| 79 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) |
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 82 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 83 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) |
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 84 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 |
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 85 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 86 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56 |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 87 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 88 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 89 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 90 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 91 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 92 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) |
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 93 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40 |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 94 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 95 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 96 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11 |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 97 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 98 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 99 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 100 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 101 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) |
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 106 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) |
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 107 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 108 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 109 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) |
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 110 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 |
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 111 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50 |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 112 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56 |
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 113 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 114 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60 |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 115 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 116 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 117 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 118 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) |
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40 |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 122 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11 |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 123 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 124 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 125 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 126 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 127 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 128 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 129 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 130 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 131 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 132 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) |
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 133 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 134 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25) |
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 135 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) |
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 136 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 |
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 137 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50 |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 138 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56 |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 139 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 140 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60 |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 141 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 142 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 143 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 144 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) |
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 145 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40 |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 146 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 147 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 148 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11 |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 149 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 150 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 151 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34) |
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 152 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 153 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34) |
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 154 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56) |
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 155 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 156 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |