701 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51)
|
672.000
|
470.400
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy
|
624.000
|
436.800
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện)
|
296.000
|
207.200
|
148.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy
|
248.000
|
173.600
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ phân hiệu Lê Đình Chinh tại thôn 3 - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Ma Văn Cậy (Thửa 160, TBĐ số 27)
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ điểm trường chính Lê Đình Chinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Lương Văn Trọng (Thửa 61, TBĐ số 14)
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Nông Văn Phòng thửa 63, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất trường mẫu giáo Tuổi Ngọc
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Lưỡng Văn Phổ thửa 24, TBĐ số 61) - Cống thôn 5 (Đường vào sình bò)
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Trụ sở UBND xã Cư Mốt (Hướng 92) - Hết Hội trường thôn 2
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Hết Hội trường thôn 2 - Giáp địa giới xã Ea Ral
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ranh giới thửa đất UBND xã Cư Mốt (Hướng Ea Wy) - Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Phan Văn Long thửa 37, TBĐ số 98)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
740 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
741 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
742 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) - Giáp ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
743 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) - Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
744 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Giáp xã Ea Khal - Trường Bùi Thị Xuân
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
745 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Trường Bùi Thị Xuân - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
746 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Cư A Mung - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Ranh giới xã Cư A Mung - Địa giới xã Ea Khal
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
747 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba UBND xã - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
748 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba nhà ông Lê Minh Lập (Thửa 16, TBĐ số 95) - Cầu Cây Sung
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
749 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba cây sung - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
750 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) - Giáp ngã tư (Hội trường thôn 6A)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
751 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
752 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư Trạm Y tế xã
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
753 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Giáp ngã tư Trạm Y tế xã - Giáp ngã ba (Hết thửa Đất TM-DV hộ ông Đào Văn Hào thửa 12, TBĐ số 99)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
754 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đã bê tông hóa, nhựa hóa
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
755 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đường đất, đường cấp phối
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
756 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
757 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
758 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Tây hướng 82 (Thửa 225, TBĐ số 122) - Giáp nghĩa địa Ea Hiao 1 (Thửa 11, TBĐ số 25)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
759 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía UBND xã (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
760 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Nam đi thôn 4A (Thửa 225, TBĐ số 122) - Cầu 135 (Thửa 220, TBĐ số 122)
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
761 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Bắc (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
762 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
763 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
764 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) - Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 50, TBĐ số 104
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
765 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 51, TBĐ số 104 - Cầu buôn Kra (Thửa 56, TBĐ số 17)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
766 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 2 - Xã Ea Hiao |
Cầu 135 (Thửa 196, TBĐ số 122) - Ngã 3 nhà Ông Phạm Xuân Thảo (Thửa 100, TBĐ số 26)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
767 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 3 - Xã Ea Hiao |
Nghĩa địa Ea Hiao (Thửa 11, TBĐ số 25) - Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
768 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 4 - Xã Ea Hiao |
Cầu buôn Kra (Thửa 38, TBĐ số 17) - Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
769 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 5 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) - Giáp ranh giới xã Ea Sol phía Đông đường, phía tây đường hết đất nhà ông Phạm Phú Viễn (Thửa 28, TBĐ số 118)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
770 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 6 - Xã Ea Hiao |
Phía tây đường hết đất ông Phạm Phú Viễn - Thửa 28, TBĐ số 118 (Hướng 82) - Cầu sắt (Thửa 5, TBĐ số 113)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
771 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường thôn 2 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) - Giáp cao su
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
772 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 4B - Xã Ea Hiao |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 77, TBĐ số 123) - Ngã 3 nhà ông Nguyễn Thanh Chủy (Huyền) - Thửa 5, TBĐ số 36
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
773 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 7B tuyến 1 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) - Trường tiểu học Lê Lai (Thửa 72, TBĐ số 112)
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
774 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 8 đi 9 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng sang xã Ea Tân - Cầu hết ranh giới xã (Hai bên đường)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
775 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 8B đi 9B - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng UBND xã - Hết ranh giới đất bố trí giãn dân thôn 8B và 9B hai bên đường
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
776 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 9A đi 9B - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 nhà Ông Sơn và Bà Miên (Thửa 106, TBĐ số 79) - Đầu ranh giới nhà Ông Lý Dũng Kiều (Thửa 3, TBĐ số 88)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
777 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông buôn Bir - Xã Ea Hiao |
Ngã ba buôn Bir, đất ông Ksơr Y Lúc (Hai bên đường) - (Thửa 37, TBĐ số 104) - Giáp cao su Nông trường đến hết đất sân bóng chuyền Buôn Bir (Thửa 8, TBĐ số 101)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
778 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông buôn Krái - Xã Ea Hiao |
Ngã ba (Nhà ông Ksơr Y Nroi và Ksơr H Mlai) hai bên đường - Thửa 155, TBĐ số 17 - Giáp cao su Nông trường (Đất nhà Nay Y Grang) - Thửa 12, TBĐ số 102
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
779 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
780 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Đường hiện trạng >= 3,5m đường đất, đường cấp phối
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
781 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
782 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
783 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
784 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường - Giáp địa giới xã Ea Nam (Hai bên đường)
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
785 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
786 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
787 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
788 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
789 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
790 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
791 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
792 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
793 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
794 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
795 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
796 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
797 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
798 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
799 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
800 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đường liên xã về mỗi phía còn lại
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |