| 2101 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Đa Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh đèo Mã Qủynh - đến giáp ranh địa giới huyện Hoà An.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2102 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Lễ (thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) theo đường 204 - đến hết địa phận xã Lương Thông
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2103 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đất xung quanh chợ Lương Thông
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2104 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh Kéo Hái giáp xã Đa Thông theo đường 204 - đến nhà ông Trương Văn Lễ (hết thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) xóm Quang Trung 2
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2105 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Quang Trung 2 theo đường đi Nội Phan, thuộc xóm Hồng Thái - đến hết địa giới xã Lương Thông (giáp xã Đa Thông)
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2106 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ trường THCS xã Lương Thông từ nhà ông Lê Văn Kiáng (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 85) (Nà Vàng) - đến hết địa phận xã Lương Thông
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2107 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường giao thông nông thôn điểm đầu tiếp giáp với đường 204 ngã ba Kéo Hái đi xóm Lũng Rịch, Lũng Đẩy cũ thuộc xóm Ngọc Sỹ - đến xóm Tả Bốc cũ thuộc xóm Kim Cúc
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2108 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Khu vực đất xung quanh chợ
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2109 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân dốc Bản Đâư, xóm Tắp Ná - đến Kéo Chả
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2110 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Gòi Phát theo đường đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Long (giáp xã Triệu Nguyên, huyện Nguyên Bình).
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2111 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Gạch đi Yên Sơn - đến hết địa phận xã Thanh Long
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2112 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Gạch - đến xóm Tẩn Phung
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2113 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đỉnh dốc Kéo Chỏ (hết địa phận xã) - đến chân dốc Mạ Nẻn (giáp xã Thái Học, huyện Nguyên Bình)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2114 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Kéo Chả (nhà ông Hoàng Văn Chiến, thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) đi xóm Thượng Hà - đến hết nhà ông Hoàng Văn Đường (hết thửa đất số 66, tờ bản đồ số 66)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2115 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Ngã ba Cốc Xả đi vào xóm Thượng Hà - đến nhà ông Vi Văn Quán (hết thửa đất số 370, tờ bản đồ số 42)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2116 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đường liên xóm Bình Minh (nhà ông Vi Đức Phong, thửa đất số 83, tờ bản đồ số 44) - đến hết đất rẫy nhà ông Vi Văn Tịch (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 30)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2117 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Bình Tâm (nhà ông Hoàng Văn Long, thửa đất số 88, tờ bản đồ số 45) đi xóm Lũng Lạn - đến phân trường Lũng Lạn.
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2118 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Thang Tả cũ thuộc xóm Bình Tâmđến nhà văn hóa xóm Hoan Bua cũ, thuộc xóm Đoàn Kết
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2119 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đường liên xóm Kéo Noóng cũ thuộc xóm Bình Minh đất rẫy nhà ông Vi Văn Tịch (thửa đất số 41, tờ BĐ 30)
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2120 |
Huyện Hà Quảng |
Khu vực đất xung quanh chợ - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
85.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2121 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Từ mốc lộ giới xã Cần Yên - đến mốc 626
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
85.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2122 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Ngã ba từ nhà ông Nông Văn Tuyến (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Nông Thị Đới (hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 29)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
85.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2123 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Ngã ba Nà Thin (nhà ông Nông Văn Tuấn (thửa đất số 321, tờ bản đồ số 14)) - đến hết thửa đất nhà bà Hoàng Thị Liến (hết thửa đất số 151, tờ bản đồ số 10) xóm Nà Thin
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
85.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2124 |
Huyện Hà Quảng |
Tuyến đường Hồng Minh Thượng - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Từ nhà ông Lục Văn Hát (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 44) xóm Bản Gải, xã Cần Yên - đến hết tuyến đường Hồng Minh Thượng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
85.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2125 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vị Quang cũ - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường liên huyện - đến đến trạm Y tế xã Vị Quang cũ
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2126 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vị Quang cũ - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Đoạn từ đầu cầu xóm Pác Khuổi theo đường liên huyện đi xã Cần Yên - đến hết địa phận xã Vị Quang cũ (giáp xã Cần Yên cũ).
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2127 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vị Quang cũ - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu xóm Pác Khuổi theo đường liên huyện đi xã Sóc Hà - đến hết địa phận xã Cần Yên
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2128 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân dốc Lũng Pảng theo đường đi UBND xã - đến hết xóm Tàn Tó cũ, thuộc xóm Hòa Chung
|
210.000
|
158.000
|
118.000
|
95.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2129 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Lăng Thị Hà (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 112) theo đường đi xã Thanh Long - đến đường rẽ vào Trường Tiểu học Lũng Nhùng
|
210.000
|
158.000
|
118.000
|
95.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2130 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Thìn Thượng (cũ) - đến xóm Cốc Phát
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2131 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Hòa Chung (Tàn Tó cũ) - đến xóm Mần Thượng Hạ
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2132 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Yên Sơn - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Cốc Rầy - đến đường rẽ vào trường mầm non xóm Chọc Mòn 236 thuộc xóm Bình Minh
|
142.000
|
106.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2133 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Yên Sơn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trường Mầm Non xóm Chọc Mòn thuộc xóm Bình Minh đi xóm Cốc Lùng - đến nhà ông Đặng Vần Trìu (hết thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39).
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2134 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Yên Sơn - Xã miền núi |
Từ đường rẽ nhà ông Lục Văn Lợi (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 78) đi hết xóm Nặm Cốp cũ thuộc xóm Bình Minh
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2135 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Yên Sơn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Cốc Rầy đi xóm Phia Khao - đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2136 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc)
|
214.000
|
161.000
|
121.000
|
101.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2137 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông)
|
214.000
|
161.000
|
121.000
|
101.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2138 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại
|
214.000
|
161.000
|
121.000
|
101.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2139 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán
|
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2140 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56)
|
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2141 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được
|
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2142 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3)
|
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2143 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61)
|
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2144 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617
|
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2145 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614
|
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2146 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616
|
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2147 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trung Du bao gồm: Xã Trường Hà, Xã Sóc Hà, Xã Ngọc Đào, Xã Lương Can |
|
72.000
|
50.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 2148 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trung Du bao gồm: Xã Trường Hà, Xã Sóc Hà, Xã Ngọc Đào, Xã Lương Can |
|
65.000
|
45.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
| 2149 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trung Du bao gồm: Xã Trường Hà, Xã Sóc Hà, Xã Ngọc Đào, Xã Lương Can |
|
45.000
|
32.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
| 2150 |
Huyện Hà Quảng |
Xã miền núi bao gồm các xã: Xã Cải Viên, Xã Hồng Sỹ, Xã Lũng Nặm, Xã Mã Ba, Xã Nội Thôn, Xã Quý Quân, Xã Tổng Cọt, Xã Thượng Thôn, Xã Cần Nông, Xã Cần Yên, Xã Ngọc Động, Xã Yên Sơn, Xã Lương Thông, Xã Đa Thông, Xã Thanh Long |
|
61.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 2151 |
Huyện Hà Quảng |
Xã miền núi bao gồm các xã: Xã Cải Viên, Xã Hồng Sỹ, Xã Lũng Nặm, Xã Mã Ba, Xã Nội Thôn, Xã Quý Quân, Xã Tổng Cọt, Xã Thượng Thôn, Xã Cần Nông, Xã Cần Yên, Xã Ngọc Động, Xã Yên Sơn, Xã Lương Thông, Xã Đa Thông, Xã Thanh Long |
|
55.000
|
39.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
| 2152 |
Huyện Hà Quảng |
Xã miền núi bao gồm các xã: Xã Cải Viên, Xã Hồng Sỹ, Xã Lũng Nặm, Xã Mã Ba, Xã Nội Thôn, Xã Quý Quân, Xã Tổng Cọt, Xã Thượng Thôn, Xã Cần Nông, Xã Cần Yên, Xã Ngọc Động, Xã Yên Sơn, Xã Lương Thông, Xã Đa Thông, Xã Thanh Long |
|
39.000
|
27.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
| 2153 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trung Du bao gồm: Xã Trường Hà, Xã Sóc Hà, Xã Ngọc Đào, Xã Lương Can |
|
59.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| 2154 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trung Du bao gồm: Xã Trường Hà, Xã Sóc Hà, Xã Ngọc Đào, Xã Lương Can |
|
42.000
|
29.000
|
17.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| 2155 |
Huyện Hà Quảng |
Xã miền núi bao gồm các xã: Xã Cải Viên, Xã Hồng Sỹ, Xã Lũng Nặm, Xã Mã Ba, Xã Nội Thôn, Xã Quý Quân, Xã Tổng Cọt, Xã Thượng Thôn, Xã Cần Nông, Xã Cần Yên, Xã Ngọc Động, Xã Yên Sơn, Xã Lương Thông, Xã Đa Thông, Xã Thanh Long |
|
51.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| 2156 |
Huyện Hà Quảng |
Xã miền núi bao gồm các xã: Xã Cải Viên, Xã Hồng Sỹ, Xã Lũng Nặm, Xã Mã Ba, Xã Nội Thôn, Xã Quý Quân, Xã Tổng Cọt, Xã Thượng Thôn, Xã Cần Nông, Xã Cần Yên, Xã Ngọc Động, Xã Yên Sơn, Xã Lương Thông, Xã Đa Thông, Xã Thanh Long |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| 2157 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trung Du bao gồm: Xã Trường Hà, Xã Sóc Hà, Xã Ngọc Đào, Xã Lương Can |
|
57.000
|
40.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2158 |
Huyện Hà Quảng |
Xã miền núi bao gồm các xã: Xã Cải Viên, Xã Hồng Sỹ, Xã Lũng Nặm, Xã Mã Ba, Xã Nội Thôn, Xã Quý Quân, Xã Tổng Cọt, Xã Thượng Thôn, Xã Cần Nông, Xã Cần Yên, Xã Ngọc Động, Xã Yên Sơn, Xã Lương Thông, Xã Đa Thông, Xã Thanh Long |
|
48.000
|
34.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2159 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trung Du bao gồm: Xã Trường Hà, Xã Sóc Hà, Xã Ngọc Đào, Xã Lương Can |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2160 |
Huyện Hà Quảng |
Xã miền núi bao gồm các xã: Xã Cải Viên, Xã Hồng Sỹ, Xã Lũng Nặm, Xã Mã Ba, Xã Nội Thôn, Xã Quý Quân, Xã Tổng Cọt, Xã Thượng Thôn, Xã Cần Nông, Xã Cần Yên, Xã Ngọc Động, Xã Yên Sơn, Xã Lương Thông, Xã Đa Thông, Xã Thanh Long |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2161 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trung Du bao gồm: Xã Trường Hà, Xã Sóc Hà, Xã Ngọc Đào, Xã Lương Can |
|
41.000
|
28.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2162 |
Huyện Hà Quảng |
Xã miền núi bao gồm các xã: Xã Cải Viên, Xã Hồng Sỹ, Xã Lũng Nặm, Xã Mã Ba, Xã Nội Thôn, Xã Quý Quân, Xã Tổng Cọt, Xã Thượng Thôn, Xã Cần Nông, Xã Cần Yên, Xã Ngọc Động, Xã Yên Sơn, Xã Lương Thông, Xã Đa Thông, Xã Thanh Long |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2163 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Bản Sẩy - đến cầu Roỏng Ỏ
|
3.564.000
|
2.673.000
|
2.005.000
|
1.403.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2164 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước.
|
3.564.000
|
2.673.000
|
2.005.000
|
1.403.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2165 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường xung quanh chợ Nước Hai - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
|
3.564.000
|
2.673.000
|
2.005.000
|
1.403.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2166 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ.
|
3.564.000
|
2.673.000
|
2.005.000
|
1.403.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2167 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh:
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2168 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A;
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2169 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A;
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2170 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A.
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2171 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20)
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2172 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá.
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2173 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường (nhánh 3) - Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ gần cổng Công an huyện - đến trụ sở Phòng Tài chính - Kế hoạch.
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2174 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội.
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2175 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa).
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2176 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội.
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2177 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16)
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2178 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2179 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà
|
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2180 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật.
|
1.654.000
|
1.241.000
|
931.000
|
652.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2181 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam
|
1.654.000
|
1.241.000
|
931.000
|
652.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2182 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Vi Văn Ến (hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 18)
|
1.196.000
|
896.000
|
672.000
|
470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2183 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ nhà bà Phùng Thế Ngân (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Hứa Thị Mới (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 23) (bản đồ địa chính thị trấn Nước Hai)
|
1.196.000
|
896.000
|
672.000
|
470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2184 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Thanh Bình (thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà - đến nhà bà Nguyễn Thị Ngoan (hết thửa đất số 348 tờ bản đồ số 01669-91) xóm Bằng Hà
|
1.196.000
|
896.000
|
672.000
|
470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2185 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ thửa đất số 120, tờ bản đồ số 15 của ông Nông Văn Chung xóm Bằng Hà - đến nhà ông Đặng Đình Huân (hết thửa đất số 243 tờ bản đồ số 01669-90) xóm Bằng Hà
|
1.196.000
|
896.000
|
672.000
|
470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2186 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đoạn đường thuộc xã Đức Long cũ - Cac đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Roỏng Ỏ - đến đầu cầu Nà Coóc.
|
1.758.000
|
1.318.000
|
989.000
|
791.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2187 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều - đến đầu cầu Bản Sẩy
|
2.005.000
|
1.503.000
|
1.127.000
|
902.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2188 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ giáp xã Hưng Đạo - đến đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều (Khau Lừa)
|
1.587.000
|
1.190.000
|
892.000
|
714.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2189 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ đi xã Hồng Việt - đến đầu cầu Hồng Việt
|
1.195.000
|
896.000
|
672.000
|
538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2190 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Hùng Cường (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 41) (xóm Bản Vạn 1) đi - đến đường Vành đai thị trấn Nước Hai (theo đường vành đai ra đến đường Hồ Chí Minh)
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2191 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường liên xã Nước Hai - Đại Tiến có nhánh rẽ vào xóm 3 Bế Triều hết đường ô tô đi lại được.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2192 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ giáp trại giam rẽ vào xóm 2 Bế Triều.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2193 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhánh rẽ vào xóm 9 Bế Triều
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2194 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh nhà ông Bế Nhật Quảng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 57) lên Khau Khá giáp đường vào bãi rác thải.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2195 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Tô Vũ Trí (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 58) đi - đến đường bãi rác thải (nhà bà Hà Thị Tuyến (hết thửa đất số 108a, tờ bản đồ số 52)).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2196 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Miếu xóm Nà Bưa đi - đến hết nhà ông Hứa Văn Thòi (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 53) xóm Nà Bưa.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2197 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường cầu vượt đi hết xóm Thủy Lợi
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2198 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Nhật Viên (thửa đất số 87, tờ bản đồ số 41) xóm Bản Vạn 1 đi - đến hết nhà ông Bế Nhật Binh (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 31) (xóm Bản Vạn 1).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2199 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường Nước Hai - Đại Tiến - đến hết nhà ông Nông Văn Hiền (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 24) (xóm 3 Bế Triều).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2200 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào Nhà bia tưởng niệm xã Bế Triều cũ - đến chân đồi Khau Siểm.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |