STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc) | 357.000 | 268.000 | 201.000 | 169.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông) | 357.000 | 268.000 | 201.000 | 169.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại | 357.000 | 268.000 | 201.000 | 169.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56) | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3) | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61) | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617 | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614 | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616 | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc) | 286.000 | 214.000 | 161.000 | 135.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông) | 286.000 | 214.000 | 161.000 | 135.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại | 286.000 | 214.000 | 161.000 | 135.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán | 161.000 | 120.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56) | 161.000 | 120.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được | 161.000 | 120.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3) | 161.000 | 120.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61) | 161.000 | 120.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617 | 161.000 | 120.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
21 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614 | 161.000 | 120.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616 | 161.000 | 120.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc) | 214.000 | 161.000 | 121.000 | 101.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông) | 214.000 | 161.000 | 121.000 | 101.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại | 214.000 | 161.000 | 121.000 | 101.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán | 121.000 | 90.000 | 68.000 | 54.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56) | 121.000 | 90.000 | 68.000 | 54.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được | 121.000 | 90.000 | 68.000 | 54.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3) | 121.000 | 90.000 | 68.000 | 54.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61) | 121.000 | 90.000 | 68.000 | 54.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617 | 121.000 | 90.000 | 68.000 | 54.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614 | 121.000 | 90.000 | 68.000 | 54.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616 | 121.000 | 90.000 | 68.000 | 54.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hà Quảng, Cao Bằng: Xã Cần Nông, Loại Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng cho xã Cần Nông, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể từ tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc), phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 357.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong xã Cần Nông có mức giá cao nhất là 357.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn, thường nằm gần các tuyến giao thông chính hoặc khu vực phát triển hơn, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 268.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 268.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này ít gần các tiện ích công cộng hơn hoặc có mức độ phát triển không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 201.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 201.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất tại đây thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 169.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 169.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong xã Cần Nông, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc khu vực giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Cần Nông, huyện Hà Quảng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.