| 34 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc) |
357.000
|
268.000
|
201.000
|
169.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông) |
357.000
|
268.000
|
201.000
|
169.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại |
357.000
|
268.000
|
201.000
|
169.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán |
201.000
|
150.000
|
113.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56) |
201.000
|
150.000
|
113.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được |
201.000
|
150.000
|
113.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3) |
201.000
|
150.000
|
113.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61) |
201.000
|
150.000
|
113.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617 |
201.000
|
150.000
|
113.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614 |
201.000
|
150.000
|
113.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616 |
201.000
|
150.000
|
113.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc) |
286.000
|
214.000
|
161.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 46 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông) |
286.000
|
214.000
|
161.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 47 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại |
286.000
|
214.000
|
161.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 48 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán |
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 49 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56) |
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 50 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được |
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 51 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3) |
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 52 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61) |
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 53 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617 |
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614 |
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616 |
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc) |
214.000
|
161.000
|
121.000
|
101.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 57 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông) |
214.000
|
161.000
|
121.000
|
101.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 58 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại |
214.000
|
161.000
|
121.000
|
101.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 59 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán |
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 60 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56) |
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 61 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được |
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 62 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3) |
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 63 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61) |
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 64 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617 |
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 65 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614 |
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 66 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616 |
121.000
|
90.000
|
68.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |