401 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Lũng Pác Khoang (thửa đất số 50 tờ bản đồ số 8, nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 24 nhà ông Lê Văn Tiến).
|
182.000
|
135.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
402 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Nà Nhầng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 34, nhà ông Hoàng Văn Linh).
|
182.000
|
135.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
403 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Lũng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 85, nhà ông Hoàng Văn Hơn).
|
182.000
|
135.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
404 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính - đến hết Trạm phát sóng Vinaphone.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
405 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết qua chợ (thửa đất số 158, tờ bản đồ số 66) - đến trường tiểu học (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 68)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
406 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn Đường từ đầu xóm Thành Công theo đường đi cửa khẩu - đến hết làng Bản Mới.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
407 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu làng Đoỏng Đeng theo đường đi Đông Khê - đến hết làng Bản Ngèn.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
408 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp ranh địa giới hành chính xã Đức Long với xã Danh Sỹ theo đường Đông Khê - cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Viện.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
409 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ Trạm phát sóng Vinaphone (QL34B) theo đường vành đai biên giới - đến mốc 60 tiếp giáp tỉnh Lạng Sơn.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
410 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết rẽ vào theo đường đi Khuổi Cáp xã Thụy Hùng - đến hết xóm Thành Công.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
411 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B tại Khau Lùng - đến đấu nối với đường Quốc lộ 4A tại Bác Quảng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
412 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường Trục chính cửa khẩu Đức Long (Quốc lộ 34B) theo đường đi xã Mỹ Hưng, huyện Phục Hoà - đến ngã ba đường bê tông từ nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào đến xóm Lũng Niểng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
413 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào - đến hết xóm Lũng Niểng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
414 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông rẽ vào - đến hết xóm Bản Vì.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
415 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đàm Văn Hiệp theo đường bê tông - đến hết đất nhà ông Ngôn Văn Công, xóm Bản Nghèn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 13)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
416 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
417 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
418 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
419 |
Huyện Thạch An |
Đoạn đường nội đồng - Xã Đức Long - Xã trung du |
Từ ngã ba rẽ vào nhà ông Đinh Văn Dựng - đến hết Thồng Tẩu xóm Thành Công.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
420 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
421 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
300.000
|
225.000
|
169.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
422 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Lai (Nà Vai) (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 116) theo Quốc lộ 43B (đường đi Cao Bằng) - đến ngã ba đường đi xã Đức Thông.
|
300.000
|
225.000
|
169.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
423 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn đường theo Quốc lộ 34B còn lại.
|
300.000
|
225.000
|
169.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
424 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Hoàng Minh Hoan xóm Nà Khao (hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 172).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
425 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Triệu Văn Ta, xóm Nà Vai (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 113).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
426 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến cầu Búng Kít thuộc xóm Nà Vai.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
427 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến hết nhà ông Nông Xuân Trường, xóm Nặm Nà (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 77).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
428 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nàng - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Phúc xóm Nặm Nàng (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 163).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
429 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B đi xóm Nà Ngườm, Nà Chàm, Bó Pia - đến hết đất nhà ông Vương Văn Thanh, xóm Chu Lăng, Bó Chàm (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 17).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
430 |
Huyện Thạch An |
Xã Kim Đồng - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Xuân Thắng - đến hết nhà ông Mông Vương Đức Hợp (hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 62).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
431 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
432 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
433 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
434 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
435 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
436 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
437 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
438 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
439 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
440 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
441 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
442 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng).
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
443 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh chợ Đông Muổng và trụ sở UBND xã (từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 20 - đến hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 19)
|
240.000
|
180.000
|
135.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
444 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết Trường Phổ thông cấp II, III Canh Tân (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 24 đến hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 35)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
445 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết làng Pác Pẻn (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 12 đến hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 11)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
446 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn từ Trường Phổ thông cấp II, III - đến hết xóm Tân Hoà (từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 120, tờ bản đồ số 51)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
447 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường Đông Muổng - Trường Phổ thông cấp II, III vào xóm Tân Thành (từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 42 - đến hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 55)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
448 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường cấp 1 + 2 Canh Tân theo đường liên xã Canh Tân - Đức Thông - đến giáp địa giới hành chính xã Đức Thông (từ thửa đất số 176, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 119).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
449 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Pò Khương đi xóm Tân Hợp - đến hết nhà ông Triệu Văn Phúng (từ thửa đất số 183, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 48).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
450 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết đỉnh Khau Ác, giáp địa giới hành chính xã Kim Đồng (từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 93 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 99).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
451 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết khu Nà Chia, xóm Tân Tiến (từ thửa đất số 03, tờ bản đồ số 100 đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 100).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
452 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Khuổi Hoỏng - đến hết khu Khuổi Vằm, xóm Tân Hồng (từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 89 đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 116).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
453 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
454 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm).
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
455 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò.
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
456 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209.
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
457 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
458 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
459 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
460 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34).
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
461 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
462 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
463 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11).
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
464 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
465 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
466 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
467 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
468 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
469 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
470 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
471 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
472 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
473 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
474 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
475 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
476 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
477 |
Huyện Thạch An |
Đoạn đường liên xã Danh Sỹ - Lê Lợi đi qua thôn Bản Bung xã Lê Lợi - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Từ thửa đất số 178, tờ bản đồ số 13 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 20
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
478 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân đèo Tu Hin theo đường cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Pằng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
479 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường Đông Khê - Đức Long (QL34B) rẽ vào hết làng Bản Bung.
|
193.000
|
145.000
|
109.000
|
87.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
480 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ.
|
193.000
|
145.000
|
109.000
|
87.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
481 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
482 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ làng Pác Chủ vào hết làng Bản Nhận.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
483 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Bản Nhận vào - đến hết xóm Chộc Chẳng cũ thuộc xóm Bản Nhận
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
484 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường nối tỉnh lộ 208 cũ (nay là quốc lộ 4A) (đỉnh Bác Quảng) theo đường đi cửa khẩu Đức Long
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
485 |
Huyện Thạch An |
Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 219 - Xã Thái Cường - Xã miền núi |
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
486 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
487 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
488 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
489 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
490 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
491 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33,
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
492 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
493 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
494 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh chợ, nhà trường, trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
495 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Từ chợ Pò Bẩu theo đường đi Cao Bằng - đến giáp địa giới xã Minh Khai.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
496 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cầu tràn Vằng Poỏng - đến hết làng Nà Hét.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
497 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Bó Đeng - đến giáp địa giới hành chính xã Đoàn Kết, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
498 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường đầu làng Nà Phạc, xóm Tân Hòa - đến Cổng Trời.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
499 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Pác Dạng - đến Pò Làng.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
500 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Nà Phạc - đến Nà Giàn, xóm Tân Hòa.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |