Bảng giá đất Huyện Thạch An Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch An là: 3.726.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch An là: 9.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch An là: 464.695
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Lũng Pác Khoang (thửa đất số 50 tờ bản đồ số 8, nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 24 nhà ông Lê Văn Tiến). 182.000 135.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
402 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Nà Nhầng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 34, nhà ông Hoàng Văn Linh). 182.000 135.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
403 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Lũng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 85, nhà ông Hoàng Văn Hơn). 182.000 135.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
404 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính - đến hết Trạm phát sóng Vinaphone. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
405 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết qua chợ (thửa đất số 158, tờ bản đồ số 66) - đến trường tiểu học (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 68) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
406 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn Đường từ đầu xóm Thành Công theo đường đi cửa khẩu - đến hết làng Bản Mới. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
407 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ đầu làng Đoỏng Đeng theo đường đi Đông Khê - đến hết làng Bản Ngèn. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
408 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ giáp ranh địa giới hành chính xã Đức Long với xã Danh Sỹ theo đường Đông Khê - cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Viện. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
409 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ Trạm phát sóng Vinaphone (QL34B) theo đường vành đai biên giới - đến mốc 60 tiếp giáp tỉnh Lạng Sơn. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
410 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết rẽ vào theo đường đi Khuổi Cáp xã Thụy Hùng - đến hết xóm Thành Công. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
411 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B tại Khau Lùng - đến đấu nối với đường Quốc lộ 4A tại Bác Quảng. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
412 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba đường Trục chính cửa khẩu Đức Long (Quốc lộ 34B) theo đường đi xã Mỹ Hưng, huyện Phục Hoà - đến ngã ba đường bê tông từ nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào đến xóm Lũng Niểng. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
413 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào - đến hết xóm Lũng Niểng. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
414 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông rẽ vào - đến hết xóm Bản Vì. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
415 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đàm Văn Hiệp theo đường bê tông - đến hết đất nhà ông Ngôn Văn Công, xóm Bản Nghèn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 13) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
416 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
417 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
418 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
419 Huyện Thạch An Đoạn đường nội đồng - Xã Đức Long - Xã trung du Từ ngã ba rẽ vào nhà ông Đinh Văn Dựng - đến hết Thồng Tẩu xóm Thành Công. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
420 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
421 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 300.000 225.000 169.000 135.000 - Đất SX - KD nông thôn
422 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Lai (Nà Vai) (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 116) theo Quốc lộ 43B (đường đi Cao Bằng) - đến ngã ba đường đi xã Đức Thông. 300.000 225.000 169.000 135.000 - Đất SX - KD nông thôn
423 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường theo Quốc lộ 34B còn lại. 300.000 225.000 169.000 135.000 - Đất SX - KD nông thôn
424 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Hoàng Minh Hoan xóm Nà Khao (hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 172). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
425 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Triệu Văn Ta, xóm Nà Vai (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 113). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
426 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến cầu Búng Kít thuộc xóm Nà Vai. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
427 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến hết nhà ông Nông Xuân Trường, xóm Nặm Nà (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 77). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
428 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nàng - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Phúc xóm Nặm Nàng (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 163). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
429 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B đi xóm Nà Ngườm, Nà Chàm, Bó Pia - đến hết đất nhà ông Vương Văn Thanh, xóm Chu Lăng, Bó Chàm (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 17). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
430 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Xuân Thắng - đến hết nhà ông Mông Vương Đức Hợp (hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 62). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
431 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
432 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
433 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
434 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
435 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
436 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
437 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
438 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
439 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
440 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
441 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn 164.000 123.000 92.000 74.000 - Đất SX - KD nông thôn
442 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng). 164.000 123.000 92.000 74.000 - Đất SX - KD nông thôn
443 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh chợ Đông Muổng và trụ sở UBND xã (từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 20 - đến hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 19) 240.000 180.000 135.000 108.000 - Đất SX - KD nông thôn
444 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết Trường Phổ thông cấp II, III Canh Tân (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 24 đến hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 35) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
445 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết làng Pác Pẻn (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 12 đến hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 11) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
446 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn từ Trường Phổ thông cấp II, III - đến hết xóm Tân Hoà (từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 120, tờ bản đồ số 51) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
447 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ đường Đông Muổng - Trường Phổ thông cấp II, III vào xóm Tân Thành (từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 42 - đến hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 55) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
448 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường cấp 1 + 2 Canh Tân theo đường liên xã Canh Tân - Đức Thông - đến giáp địa giới hành chính xã Đức Thông (từ thửa đất số 176, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 119). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
449 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Pò Khương đi xóm Tân Hợp - đến hết nhà ông Triệu Văn Phúng (từ thửa đất số 183, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 48). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
450 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết đỉnh Khau Ác, giáp địa giới hành chính xã Kim Đồng (từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 93 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 99). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
451 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết khu Nà Chia, xóm Tân Tiến (từ thửa đất số 03, tờ bản đồ số 100 đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 100). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
452 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Khuổi Hoỏng - đến hết khu Khuổi Vằm, xóm Tân Hồng (từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 89 đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 116). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
453 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
454 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
455 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
456 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
457 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
458 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
459 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
460 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
461 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
462 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
463 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
464 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
465 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
466 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
467 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
468 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
469 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
470 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
471 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
472 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
473 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
474 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
475 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
476 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
477 Huyện Thạch An Đoạn đường liên xã Danh Sỹ - Lê Lợi đi qua thôn Bản Bung xã Lê Lợi - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Từ thửa đất số 178, tờ bản đồ số 13 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 20 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
478 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ chân đèo Tu Hin theo đường cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Pằng. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
479 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đường Đông Khê - Đức Long (QL34B) rẽ vào hết làng Bản Bung. 193.000 145.000 109.000 87.000 - Đất SX - KD nông thôn
480 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ. 193.000 145.000 109.000 87.000 - Đất SX - KD nông thôn
481 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
482 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Pác Chủ vào hết làng Bản Nhận. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
483 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Bản Nhận vào - đến hết xóm Chộc Chẳng cũ thuộc xóm Bản Nhận 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
484 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường nối tỉnh lộ 208 cũ (nay là quốc lộ 4A) (đỉnh Bác Quảng) theo đường đi cửa khẩu Đức Long 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
485 Huyện Thạch An Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 219 - Xã Thái Cường - Xã miền núi 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
486 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
487 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
488 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
489 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
490 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
491 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
492 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
493 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
494 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh chợ, nhà trường, trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
495 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Từ chợ Pò Bẩu theo đường đi Cao Bằng - đến giáp địa giới xã Minh Khai. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
496 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ Cầu tràn Vằng Poỏng - đến hết làng Nà Hét. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
497 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ Bó Đeng - đến giáp địa giới hành chính xã Đoàn Kết, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
498 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường đầu làng Nà Phạc, xóm Tân Hòa - đến Cổng Trời. 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
499 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Pác Dạng - đến Pò Làng. 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
500 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Nà Phạc - đến Nà Giàn, xóm Tân Hòa. 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn