Bảng giá đất Huyện Thạch An Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch An là: 3.726.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch An là: 9.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch An là: 464.695
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Khuổi Hoỏng - đến hết khu Khuổi Vằm, xóm Tân Hồng (từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 89 đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 116). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
302 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
303 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
304 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
305 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
306 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
307 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
308 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
309 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
310 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
311 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
312 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
313 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
314 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
315 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
316 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
317 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
318 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
319 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
320 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
321 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
322 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
323 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
324 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
325 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
326 Huyện Thạch An Đoạn đường liên xã Danh Sỹ - Lê Lợi đi qua thôn Bản Bung xã Lê Lợi - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Từ thửa đất số 178, tờ bản đồ số 13 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 20 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
327 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ chân đèo Tu Hin theo đường cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Pằng. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
328 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đường Đông Khê - Đức Long (QL34B) rẽ vào hết làng Bản Bung. 258.000 194.000 145.000 116.000 - Đất TM - DV nông thôn
329 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ. 258.000 194.000 145.000 116.000 - Đất TM - DV nông thôn
330 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
331 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Pác Chủ vào hết làng Bản Nhận. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
332 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Bản Nhận vào - đến hết xóm Chộc Chẳng cũ thuộc xóm Bản Nhận 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
333 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường nối tỉnh lộ 208 cũ (nay là quốc lộ 4A) (đỉnh Bác Quảng) theo đường đi cửa khẩu Đức Long 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
334 Huyện Thạch An Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 219 - Xã Thái Cường - Xã miền núi 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
335 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
336 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
337 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
338 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
339 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
340 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
341 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
342 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
343 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh chợ, nhà trường, trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
344 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Từ chợ Pò Bẩu theo đường đi Cao Bằng - đến giáp địa giới xã Minh Khai. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
345 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ Cầu tràn Vằng Poỏng - đến hết làng Nà Hét. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
346 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ Bó Đeng - đến giáp địa giới hành chính xã Đoàn Kết, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
347 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường đầu làng Nà Phạc, xóm Tân Hòa - đến Cổng Trời. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
348 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Pác Dạng - đến Pò Làng. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
349 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Nà Phạc - đến Nà Giàn, xóm Tân Hòa. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
350 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường rẽ từ Cổng trời - đến hết làng Nà Pùng (Tân Lập). 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
351 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Nà Cong - đến hết làng Khuổi Kiềng, xóm Hòa Thuận. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
352 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở UBND xã, trường Phổ thông cơ sở …. (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109,). 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
353 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết làng Nà Đải (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109, đến hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 140). 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
354 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết nhà ông Nông Văn Khôn, xóm Nà Sèn (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109 đến hết thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65). 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
355 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khôn (xóm Nà Sèn) - đến hết nhà bà Lương Thị Đầm (xóm Nà Đoỏng) (từ thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65 đến hết thửa đất số 57, tờ bản đồ số 21). 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
356 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà bà Lương Thị Đầm (Nà Đoỏng) - đến hết nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca) (tờ bản đồ số 21, thửa đất số 57 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 11) 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
357 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca, Pác Nặm) theo đường Tỉnh lộ 209 - đến giáp địa giới xã Canh Tân (Kéo Khuổi Sắng) (tờ bản đồ số 11, thửa đất số 26 đến tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 16). 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
358 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 209 vào làng Khau Sliểm tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 122, - đến thửa số 135), tờ bản đồ số 03. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
359 Huyện Thạch An Đất xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã và trường Phổ thông Cơ sở - Xã Thụy Hùng - Xã miền núi 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
360 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ khu dân cư Lò vôi theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Ka Liệng (giáp địa giới huyện Phục Hòa). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
361 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Huân (thửa đất số 17 tờ bản đồ số 18) theo đường đi qua Nà Lít - đến hết Nà Én thuộc xóm Bản Néng. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
362 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Lũng Đẩy đường Quốc lộ 4A đi qua làng Khuổi Cáp - đến hết làng Bản Luồng. 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
363 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A đi qua xóm Khưa Đí (cũ) thuộc xóm Ca Liệng - đến hết làng Phia Nhọt nay thuộc xóm Khuổi Cáp, xã Thụy Hùng. 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
364 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A nhà ông Hà Khải Hoàn (thửa đất số 532, tờ bản đồ số 27) vào - đến gốc cây Đa, xóm Bản Néng 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
365 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Pác Nàm, xã Thụy Hùng - Đường đi Đức Long - đến hết làng Pác Nàm 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
366 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A, Lò Vôi - làng Pác Nàm (xóm Khuổi Cáp) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
367 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ trường Tiểu học xã Thuỵ Hùng vào - đến hết làng Bản Sliển 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
368 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B (Cạm Tắm) - đến đầu cầu làng Nà Lẹng. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
369 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba làng Nà Màn - đến hết làng Bản Chang (trường Phổ thông Cơ sở xã). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
370 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
371 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ Nà Lẹng - đến đầu cầu Nà Phai, xóm Nam Quang 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
372 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
373 Huyện Thạch An Đoạn đường liên xã Nam Quang - Vĩnh Quang - Cạm Khảng - Đức Thông - Xã Trọng Con - Xã miền núi 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
374 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
375 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường). 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
376 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
377 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
378 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
379 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
380 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Ngã ba cầu Pác Tầu - đến Bản Nghèo xóm Nam Quang. 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
381 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn từ giáp thị trấn Đông Khê theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Nà Keng. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
382 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Nà Ngài. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
383 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Phai Kéo theo Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xóm Nà Cốc (Keng Vịt). 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
384 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ cuối làng Chộc Sòn (giáp địa giới thị trấn Đông Khê) theo đường đi Đức Long - đến chân đèo Tu Hin. (Quốc lộ 34B) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
385 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ xóm Độc Lập (tiếp giáp Keng Vịt) theo đường Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xã Lê Lai (giáp xã Vân Trình). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
386 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê - đến hồ Nà Sloỏng. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
387 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn từ cuối làng Nà Keng theo đường Tỉnh lộ 209 - đến hết làng Slằng Kheo. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
388 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Nà Keng - đến hết làng Lũng Lăng. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
389 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Nà Sloỏng vào - đến hết làng Lủng Buốt. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
390 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Từ ngã ba Nà Keng (nhà bưu điện văn hóa xã) vào - đến hết làng Nà Lình. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
391 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào hết xóm Độc Lập (giáp xóm Bản Căm). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
392 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A rẽ trường Tiểu học Tân Việt, vào - đến hết xóm Bản Căm. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
393 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ đầu làng Nà Tục (giáp thị trấn Đông Khê) theo Quốc lộ 4A - đến giáp địa giới huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
394 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ theo đường làng Khẻ Choòng - đến nhà ông Đinh Văn Uy (thửa đất số 325, tờ bản đồ số 31) (xóm Nà Pá). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
395 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Đông Khuổi Thán nhà ông Vi Văn Hải (Thửa đất số 18, Tờ bản đồ số 40) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
396 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Tục Ngã. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
397 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba sau trường Phổ thông cơ sở từ nhà bà Nông Thị Vui (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 26) qua xóm Nà Pá trên - đến giáp đường đi xã Lê Lợi. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
398 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Pác Khoang. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
399 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường vào làng Nà Tục - đến hết làng Nà Chang (giáp địa giới thị trấn Đông Khê). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
400 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Slòng Luông (tờ BĐ số 8, thửa đất số 50 nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49, nhà ông Triệu Văn Đức). 182.000 135.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn