| 101 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba gốc cây gạo trước nhà Bà Hoàng Thị Phúc (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 16-5) theo Quốc lộ 4A - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo tỉnh lộ 207A - đến Cống chân núi Phia Khao. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ nhà ông Lục Văn Tỵ (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 16-5) theo đường đi Vinh Quý - đến hết nhà ông Hoàng Thế Anh (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 29-5) |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn rẽ lên Huyện Ủy - đến cổng Huyện Ủy. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Toàn bộ các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Hạ Lang. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo Tỉnh lộ 207 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Hoàng Văn Thắng (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 14-5) |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường trung tâm. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đường tránh thị trấn Thanh Nhật (đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - trụ sở Hạt kiểm lâm cũ - đến ngã 3 Nà Ến giáp Quốc lộ 4A). |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn tiếp giáp nhà ông Hoàng Thế Anh (thửa 59, tờ 29-5) theo đường đi Vinh Quý - đến đường mòn rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) |
1.654.000
|
1.241.000
|
930.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn từ cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - đến hết ranh giới Thị trấn Thanh Nhật. |
1.654.000
|
1.241.000
|
930.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ Cống chân núi Phia Khao - đến hết ranh giới thị trấn. |
1.654.000
|
1.241.000
|
930.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Các vị trí mặt tiền đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thắng (Đoỏng Đeng) - đến hết biển báo thị trấn Thanh Nhật. |
1.654.000
|
1.241.000
|
930.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - đến miếu thổ công khu Phố Hạ Lang (hết thửa số 245 tờ 16-5). |
1.654.000
|
1.241.000
|
930.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường Quốc lộ 4A rẽ đi Nà Ến qua Kéo Sy - đến đường Quốc lộ 4A. |
1.196.000
|
897.000
|
673.000
|
471.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật |
1.196.000
|
897.000
|
673.000
|
471.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. |
1.196.000
|
897.000
|
673.000
|
471.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. |
864.000
|
648.000
|
486.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. |
864.000
|
648.000
|
486.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. |
864.000
|
648.000
|
486.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba gốc cây gạo trước nhà Bà Hoàng Thị Phúc (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 16-5) theo Quốc lộ 4A - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 121 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo tỉnh lộ 207A - đến Cống chân núi Phia Khao. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 122 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ nhà ông Lục Văn Tỵ (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 16-5) theo đường đi Vinh Quý - đến hết nhà ông Hoàng Thế Anh (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 29-5) |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 123 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn rẽ lên Huyện Ủy - đến cổng Huyện Ủy. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 124 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Toàn bộ các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Hạ Lang. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 125 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo Tỉnh lộ 207 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Hoàng Văn Thắng (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 14-5) |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 126 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường trung tâm. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 127 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đường tránh thị trấn Thanh Nhật (đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - trụ sở Hạt kiểm lâm cũ - đến ngã 3 Nà Ến giáp Quốc lộ 4A). |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 128 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn tiếp giáp nhà ông Hoàng Thế Anh (thửa 59, tờ 29-5) theo đường đi Vinh Quý - đến đường mòn rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) |
1.323.000
|
993.000
|
744.000
|
521.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 129 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn từ cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - đến hết ranh giới Thị trấn Thanh Nhật. |
1.323.000
|
993.000
|
744.000
|
521.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 130 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ Cống chân núi Phia Khao - đến hết ranh giới thị trấn. |
1.323.000
|
993.000
|
744.000
|
521.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 131 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Các vị trí mặt tiền đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thắng (Đoỏng Đeng) - đến hết biển báo thị trấn Thanh Nhật. |
1.323.000
|
993.000
|
744.000
|
521.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 132 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - đến miếu thổ công khu Phố Hạ Lang (hết thửa số 245 tờ 16-5). |
1.323.000
|
993.000
|
744.000
|
521.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 133 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường Quốc lộ 4A rẽ đi Nà Ến qua Kéo Sy - đến đường Quốc lộ 4A. |
957.000
|
718.000
|
538.000
|
377.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 134 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật |
957.000
|
718.000
|
538.000
|
377.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 135 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. |
957.000
|
718.000
|
538.000
|
377.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 136 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. |
691.000
|
518.000
|
389.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 137 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. |
691.000
|
518.000
|
389.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 138 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. |
691.000
|
518.000
|
389.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 139 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba gốc cây gạo trước nhà Bà Hoàng Thị Phúc (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 16-5) theo Quốc lộ 4A - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 140 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo tỉnh lộ 207A - đến Cống chân núi Phia Khao. |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 141 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ nhà ông Lục Văn Tỵ (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 16-5) theo đường đi Vinh Quý - đến hết nhà ông Hoàng Thế Anh (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 29-5) |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 142 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn rẽ lên Huyện Ủy - đến cổng Huyện Ủy. |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 143 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Toàn bộ các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Hạ Lang. |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 144 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo Tỉnh lộ 207 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Hoàng Văn Thắng (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 14-5) |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 145 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường trung tâm. |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 146 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật |
Đường tránh thị trấn Thanh Nhật (đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - trụ sở Hạt kiểm lâm cũ - đến ngã 3 Nà Ến giáp Quốc lộ 4A). |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 147 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn tiếp giáp nhà ông Hoàng Thế Anh (thửa 59, tờ 29-5) theo đường đi Vinh Quý - đến đường mòn rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) |
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 148 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn từ cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - đến hết ranh giới Thị trấn Thanh Nhật. |
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 149 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ Cống chân núi Phia Khao - đến hết ranh giới thị trấn. |
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 150 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Các vị trí mặt tiền đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thắng (Đoỏng Đeng) - đến hết biển báo thị trấn Thanh Nhật. |
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 151 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - đến miếu thổ công khu Phố Hạ Lang (hết thửa số 245 tờ 16-5). |
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 152 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường Quốc lộ 4A rẽ đi Nà Ến qua Kéo Sy - đến đường Quốc lộ 4A. |
718.000
|
538.000
|
404.000
|
283.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 153 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật |
718.000
|
538.000
|
404.000
|
283.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 154 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. |
718.000
|
538.000
|
404.000
|
283.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 155 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. |
518.000
|
389.000
|
292.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 156 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. |
518.000
|
389.000
|
292.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 157 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. |
518.000
|
389.000
|
292.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 158 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền đường Quốc lộ 4A (xóm Bó Chỉa). |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền trong xóm Bó Chỉa - đến Canh Nhan và Pác Sình. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí mặt tiền từ Canh Nhan - đến dốc Keng Sàng. |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền đường GTNT từ Pác Sình vào xóm Bó Chỉa |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ Keng Sàng đi Xa Lê - xóm Kỳ Lạc |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường từ Kéo Háng theo đường tỉnh lộ 207A - đến cửa khẩu Hạ Lang |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba UBND xã - đến Kéo Rin (Co Mòi) (hết thửa đất số 43, tờ bản đồ 44) |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Các xóm ven đường Tỉnh lộ 207A (Tổng Nưa. Pò Măn. Phia Đán). |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường từ Kéo Rin (Co Mòi) (tiếp giáp thửa 43, tờ bản đồ 44) - đến xóm Ngườm Già tiếp giáp xã Cô Ngân |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường vào các xóm trong xã (Bản Khu, Bản Nhảng, Đông Cầu, Cốc Nhan, Thôm Qủynh, Ngườm Già) |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường tiểu học Lũng Pấu (cũ) - đến cửa khẩu Lý Vạn |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Bằng Ca |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Hạ Lang - đến nhà bà Chu Thị Lan (thửa đất số 37, tờ bản đồ 63) |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường Tỉnh lộ 207 đi Lý Vạn - đến ngã ba đường rẽ lên UBND xã. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Minh Long - đến hết ranh giới xã Lý Quốc. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn từ điểm rẽ lên Trạm xá theo đường TL 206 cũ qua Trụ sở UBND xã - đến đường TL 207. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Các xóm Hợp Nhất, Bang Dưới, Bản Sao, Bản Khoòng, Lý Vạn |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Từ tổ công tác biên phòng Pác Ty - đến cột mốc biên giới. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Hạ Lang |
Đoạn đường ven đường tỉnh lộ 207A - Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Tiếp giáp thị trấn Thanh Nhật - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Chiến Nà Ngườm (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 03) |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Gồm các xóm ven đường tỉnh lộ 207A (Nà Đắng - Tính, Nà Kéo, Bản Khau) |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường TL 207A đi các xóm: Bản Ngay (đến hết đất xã Thống Nhất), Đồng Nhất, Hợp Nhất |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven Tỉnh lộ 207A |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Bó Khao - đến Bản Đâư |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Kênh Nghiều - đến xóm Đoàn Kết. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Gồm các xóm ven đường QL4A (Bản Thuộc, Đồng Thuận, Đồng Tâm, Đồng Tiến) |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Hạ Lang |
Đường QL4A - Đồng Tiến - Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường QL4A rẽ vào Động Dơi - đến chân đường lên Động Dơi |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Đường vành đai biên giới đoạn xóm Đồng Biên |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Đường liên xã từ QL4A rẽ vào xóm Đồng Thuận (Bản Nha cũ) đi Thắng Lợi |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Hạ Lang |
Xã An Lạc - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven đường Tỉnh lộ 207 |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã An Lạc - Đoài Dương (Trùng Khánh) - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ cầu treo - đến hết đất xã An Lạc |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã An Lạc - Kim Loan - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ ngã ba Tha Hoài nhà ông Trịnh Văn Thanh (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 67) - đến hết đất An Lạc |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã An Lạc - Vinh Quý - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ ngã ba giáp đường TL207 - đến hết đất An Lạc |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Hạ Lang |
Đường vào đập thủy điện Nà Lòa - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ ngã ba Tha Hoài - đến cầu xóm Khọn Quang |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Hạ Lang |
Xã An Lạc - Xã miền núi |
Đường từ cầu xóm Khọn Quang - đến Ngam Mạ (cũ), nay là xóm Khọn Quang, đến hết đường ô tô đi lại được |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Hạ Lang |
Đường tỉnh lộ 208 - Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Hạ Lang |
Đường Cô Ngân - Thị Hoa - Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
Đoạn từ đường TL 208 (xóm Bản Nhôn) rẽ vào xóm Bản Nưa |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
Đoạn từ đường Cô Ngân-Thị Hoa rẽ vào các xóm |
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đức Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven đường Quốc lộ 4A |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đức Quang - Xã miền núi |
Đoạn từ đường Quốc lộ 4A rẽ theo đường vào UBND xã - đến hết xóm Nà Sao |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã Đức Quang - Chí Viễn (Trùng Khánh) - Xã Đức Quang - Xã miền núi |
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đức Quang - Xã miền núi |
Đoạn từ đường QL 4A đi Bản Sùng - đến hết đất xóm Đoàn Kết |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |