Bảng giá đất Huyện Bảo Lâm Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Huyện Bảo Lâm là: 1.360.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bảo Lâm là: 9.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bảo Lâm là: 277.552
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Bảo Lâm Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm Tổng Ngoảng đi xóm Tổng Chảo - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Từ thửa số 144, tờ bản đồ 133 - đến hết thửa số 782, tờ bản đồ 61 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
202 Huyện Bảo Lâm Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm Tổng Ngoảng - đến nhà văn hóa xóm Phiêng Phát (Từ đường rẽ nhà ông Lục Tuyên Ngôn (thửa đất số 30, tờ bản đồ số 133) xóm Tổng Ngoảng đến nhà văn hóa xóm Phiêng Phát 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
203 Huyện Bảo Lâm Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Từ đầu cầu Pác Khuổi - đến đầu cầu treo xóm Nặm Miòong 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
204 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
205 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
206 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
207 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
208 Huyện Bảo Lâm Đoạn đường thuộc xã Tân Việt cũ - Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ đầu cầu Nà Đấng - đến xóm Khuổi Hẩu (hết thửa đất số 35 tờ bản đồ số 66) 184.000 184.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
209 Huyện Bảo Lâm Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi Đất mặt tiền xung quanh chợ Bản Luầy 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
210 Huyện Bảo Lâm Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi Tuyến đường từ đầu cầu cứng gần nhà ông Dương Văn Sơn (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 227) - xóm Tổng Dùn qua UBND xã - đến đầu cầu cứng xóm Sác Ngà 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
211 Huyện Bảo Lâm Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi Tuyến đường từ ngã ba Sắc Ngà (thửa đất số 92 tờ bản đồ 109) đi - đến hết xóm Khau Noong (hết thửa đất số 133 tờ bản đồ số 70.) 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
212 Huyện Bảo Lâm Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi Tuyến đường từ ngã ba đầu đầu cầu chợ Bản Luầy đi - đến xóm Cốc Páp (hết thửa đất số 01 tờ bản đồ số 161) 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
213 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ đầu cầu cứng gần chợ (Từ thửa đất số 318 tờ bản đồ số 66) - đến UBND xã Thái Sơn 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
214 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ giáp ranh xã Thái Học - đến đầu cầu cứng gần chợ 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
215 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ UBND Xã Thái Sơn - đến Trường THCS Thái Sơn 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
216 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Nà Bả (trong xóm Nặm Trà) (từ thửa đất số 246 tờ bản đồ 98) theo đường đi trường tiểu học Lũng Trang - đến hết địa giới hành chính xã Thái Sơn. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
217 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Từ ngã ba Nà Nàng (từ thửa đất số 1 tờ bản đồ số 97) đi - đến hết điểm trường Nà Bó 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
218 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ Trường Tiểu học Khau Dề - tới xóm Bản Lìn (hết thửa 39 tờ bản đồ 64) 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
219 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Nặm Trà - Nà Bả - Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 22 tờ bản đồ số 100 - đến hết thửa 151 tờ bản đồ 89 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
220 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba gần Trường THCS Thái Sơn theo đường đi xóm Nà Nàng (từ thửa đất số 80 tờ bản đồ số 98) tới xóm Nà Lốm - đến hết thửa 9 tờ bản đồ 141 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
221 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Cao - Xã Miền Núi Đoạn từ trường THCS Nam Cao - đến dọc đường trung tâm chợ Phia Cọ (từ thửa đất số 89 đến hết thửa đất số 25 tờ bản đồ 137) 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
222 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Cao - Xã Miền Núi Tuyến đường Phia Cọ - Bản Cao - Nà Mon (từ thửa đất số 25 tờ bản đồ 137) - đi xã Ngọc Long thuộc tỉnh Hà Giang. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
223 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường Phia Cọ đi 2 xóm Bản Bung - Phia Cò - Xã Nam Cao - Xã Miền Núi Thửa đất số 25 tờ bản đồ 137, - đến thửa đất số 113 tờ bản đồ 174) 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
224 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Cao - Xã Miền Núi Tuyến đường từ xóm Bản Bung (thửa đất số 6, tờ bản đồ 174 ) - đến địa giới hành chính xóm Nà Nhuồm thuộc xã quản lý 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
225 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường từ xóm Phia Cọ đi 2 xóm Đoàn Kết - Nặm Đang - Xã Nam Cao - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 25 tờ bản đồ 137 - đến hết thửa đất số 23 tờ bản đồ 9) 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
226 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Học - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ trường Bán trú - đến đầu cầu đi Yên Thổ 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
227 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Học - Xã Miền Núi Đất mặt tiền xung quanh khu vực chợ. 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
228 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Học - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ ngã ba giáp nhà ông Vũ Ngọc Pha (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 92) theo đường đi xã Thái Sơn - đến đường rẽ lên trụ sở UBND xã Thái Học 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
229 Huyện Bảo Lâm Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Pó - Xã Thái Học - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 01 tờ bản đồ số 36 - đến Trường Bán trú Thái Học. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
230 Huyện Bảo Lâm Đất mặt tiền đường giao thông Bản Bó - Xã Thái Học - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 206 tờ bản đồ số 92 đi xã Thái Sơn - đến hết địa giới xã Thái Học 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
231 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất mặt tiền từ nhà ông Lữ Minh Tâm (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 215) - đến ngã ba đầu cầu quốc lộ 4c, ngã ba đường rẽ vào chợ đến hết Bưu điện văn hóa xã 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
232 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất thuộc khu vực trung tâm chợ xã Lý Bôn 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
233 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất mặt tiền từ Bưu điện văn hóa xã - đến nhà ông Nông Văn Lực (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 200) (bên xóm Nà Pồng) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
234 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất mặt tiền từ nhà bà Tô Thị Hương (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 216) cột sóng Viettel - đến cây xăng Lý Bôn 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
235 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất mặt tiền từ Cây xăng Lý Bôn - đến hết địa phận xã Lý Bôn theo quốc lộ 34 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
236 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất mặt tiền từ nhà ông Lữ Minh Tâm (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 215) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Văn Thành (đến hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 241) - Pác Kín xóm Nà Pồng 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
237 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất mặt tiền từ nhà ông Nông Văn Thành (thửa đất số 45, tờ bản đồ số 241) - đến ngã ba theo đường rẽ đi xã Vĩnh Phong đến hết địa giới hành chính xã Lý Bôn 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
238 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất mặt tiền từ đầu cầu Lý Bôn tờ bản đồ 199 dọc theo quốc lộ 4c (bên xóm Nà Mạt) - đến hết địa phận xóm Nà Mạt theo quốc lộ 4c (đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ 149) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
239 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đoạn đường ô tô đi lại được xung quanh trường cấp II, III Lý Bôn 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
240 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất mặt tiền từ dọc quốc lộ 4c chạy qua các xóm Tổng Ác, Pác Rà, Khuổi Vin, - đến đầu cầu Nà Tồng. 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
241 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đất mặt tiền chạy từ ngã ba quốc lộ 4C - đến đường rẽ đi xóm Phiêng Pẻn (từ thửa đất số 42 tờ bản đồ số 200) (đi qua các xóm Nà Mạt, Phiêng Pẻn, Phiêng Lùng, đến hết Phân trường Tiểu học Phiê 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
242 Huyện Bảo Lâm Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4C qua đường rẽ xóm Pác Rà - Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Từ thửa số đất 40, tờ bản đồ 69) - đến hết Trường Tiểu học Nà Khuông 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
243 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4c từ thửa đất số 27, tờ bản đồ số 7) xóm Nà Tồng, - đến Nà Mấư, Đông Sang (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 46) 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
244 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đoạn từ ngã ba Pác Ruộc (từ thửa đất số 70, tờ bản đồ số 182) đi xã Đức Hạnh (đi các xóm Nà Mạt Khuổi Bon) - đến hết địa phận xã Lý Bôn 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
245 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn - Xã Trung Du Đoạn đường từ Nà Sài (thửa số 70, tờ bản đồ số 182) đi Pác Ruộc - đến đầu cầu treo xóm Nà Tốm bên xóm Pác Ruộc 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
246 Huyện Bảo Lâm Xã Mông Ân - Xã Miền Núi Đất mặt tiền đoạn từ thị trấn Pác Miầu - đến đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
247 Huyện Bảo Lâm Xã Mông Ân - Xã Miền Núi Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
248 Huyện Bảo Lâm Xã Mông Ân - Xã Miền Núi Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
249 Huyện Bảo Lâm Xã Mông Ân - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
250 Huyện Bảo Lâm Xã Mông Ân - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
251 Huyện Bảo Lâm Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi Đất mặt tiền bắt đầu từ Quốc lộ 34 giáp ranh xã Lý Bôn - đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Phong 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
252 Huyện Bảo Lâm Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ xóm Bản Diềm (từ thửa đất số 73 tờ bản đồ số 39) - đến hết trường tiểu học xóm Lũng Trang 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
253 Huyện Bảo Lâm Đất mặt tiền dọc theo đường - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi Từ UBND xã - đến xóm Én Nội (từ thửa số 3 tờ bản đồ số 59 đến hết thửa 17 tờ bản đồ 165) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
254 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi Từ xóm Én Ngoại đi trường tiểu học xóm Én Cổ (từ thửa số 175 tờ bản đồ số 121 - đến hết thửa số 103 tờ bản đồ số 184) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
255 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi Từ xóm Bản Diềm (từ thửa số 14 tờ bản đồ số 68) - đến hết điểm trường tiểu học Nặm Tăn thuộc xóm Phiêng Nặm. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
256 Huyện Bảo Lâm Đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34 - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Từ ngã ba đường mới rẽ vào xã Vĩnh Quang về phía Bảo Lạc - đến hết nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03), về phía Bảo Lâm đến hết nhà bà Liên Thị Nhâm (hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 03) (N 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
257 Huyện Bảo Lâm Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ lên trụ sở Ủy ban nhân dân - đến hết Trạm Y tế xã và toàn bộ khu vực mặt tiền chợ xã. 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
258 Huyện Bảo Lâm Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền đoạn đường từ nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03) theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp huyện Bảo Lạc). 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
259 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Thiêng Nà, Cốc Tém, Nà Lầu - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Từ thửa 48 tờ bản đồ 6 - đến hết thửa số 130 tờ bản đồ số 100). 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
260 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Nà Ngà, Khuổi Rò, Nặm Lạn, Nà Hiên, Nặm Uốm - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 204 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 76 tờ bản đồ số 197). 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
261 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Nà Luông - Nà Hù - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 308 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa đất số 236 tờ bản đồ số 88) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
262 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Nà Luông - xóm Phia Nà - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 306 tờ bản đồ số 88 - đến thửa đất 90 tờ bản đồ số 103) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
263 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Bản Cài - Nà Phiáo - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 218 tờ bản đồ số 77 - đến hết thửa đất số 20 tờ bản đồ số 134 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
264 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Nà Luông đi xóm Bản Cài - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 104 tờ bản đồ số 29 - đến hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 88 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
265 Huyện Bảo Lâm Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi Tuyến đường ngã ba Khau Sáng - Nặm Uốm thuộc xóm Nặm Uốm 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
266 Huyện Bảo Lâm Đất mặt tiền đường giao thông huyện lộ thuộc xóm Cốc Phung - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi Từ thửa số 82 tờ bản đồ số 115 - đến hết thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
267 Huyện Bảo Lâm Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
268 Huyện Bảo Lâm Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
269 Huyện Bảo Lâm Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
270 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường xóm Cốc Lỳ qua Cà Pẻn B, Cà Pẻn A - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 229 - đến hết thửa đất số 34 tờ bản đồ 237) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
271 Huyện Bảo Lâm Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
272 Huyện Bảo Lâm Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
273 Huyện Bảo Lâm Đất mặt tiền xung quanh khu chợ Bản Chang I - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi Từ thửa đất 08 tờ bản đồ số 162 - đến ngã ba đường lên Ủy ban nhân dân xã 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
274 Huyện Bảo Lâm Đất dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi Từ ranh giới xã Thái Học - đến đầu xóm Bản Chang I (đến hết thửa đất số 614 tờ bản đồ số 143) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
275 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường từ trung tâm xóm Lũng Cuổi đi Chòm Xóm - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 116 tờ bản đồ 138 - đến hết thửa 395 tờ bản đồ 138 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
276 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Bản Chang I - Bản Chang II - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 165 tờ bản đồ 162 - đến hết thửa 161 tờ bản đồ 235 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
277 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Bản Vàng - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 296 tờ bản đồ 179 - đến hết thửa 106 tờ bản đồ 234 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
278 Huyện Bảo Lâm Tuyến đường liên xóm Khuổi Sáp - Khuổi Chuông - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi Từ thửa đất số 38 tờ bản đồ 197 - đến hết thửa 353 tờ bản đồ 214 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
279 Huyện Bảo Lâm Đất mặt tiền dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Từ đầu cầu treo xã Quảng Lâm - đến giáp ranh xã Thạch Lâm 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
280 Huyện Bảo Lâm Đường giao thông nội Xóm Bản Nà - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Từ ngã ba chân dốc Xóm Bản Nà nhà ông Dương Văn Tài (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 178) - đến hết đoạn nhà ông Hoàng Văn Thành (thửa đất số 85, tờ bản đồ số 150) giáp nhà ông Hoàng Văn Đông) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
281 Huyện Bảo Lâm Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Từ đầu cầu xã Quảng Lâm đi hết đoạn đường nhà ông Lần Văn Phong (hết thửa số 100, tờ bản đồ 196). 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
282 Huyện Bảo Lâm Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Tuyến đường từ nhà ông Hoàng Văn Lê (Bảo Sông) (từ thửa số 35, tờ bản đồ 180) đi hết đoạn đường lên Khau Củng (xóm Phiêng Mường) mà xe ô tô đi lại đượ 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
283 Huyện Bảo Lâm Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm Tổng Ngoảng đi xóm Tổng Chảo - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Từ thửa số 144, tờ bản đồ 133 - đến hết thửa số 782, tờ bản đồ 61 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
284 Huyện Bảo Lâm Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm Tổng Ngoảng - đến nhà văn hóa xóm Phiêng Phát (Từ đường rẽ nhà ông Lục Tuyên Ngôn (thửa đất số 30, tờ bản đồ số 133) xóm Tổng Ngoảng đến nhà văn hóa xóm Phiêng Phát 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
285 Huyện Bảo Lâm Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi Từ đầu cầu Pác Khuổi - đến đầu cầu treo xóm Nặm Miòong 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
286 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
287 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
288 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
289 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
290 Huyện Bảo Lâm Đoạn đường thuộc xã Tân Việt cũ - Xã Nam Quang - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ đầu cầu Nà Đấng - đến xóm Khuổi Hẩu (hết thửa đất số 35 tờ bản đồ số 66) 138.000 138.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
291 Huyện Bảo Lâm Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi Đất mặt tiền xung quanh chợ Bản Luầy 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
292 Huyện Bảo Lâm Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi Tuyến đường từ đầu cầu cứng gần nhà ông Dương Văn Sơn (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 227) - xóm Tổng Dùn qua UBND xã - đến đầu cầu cứng xóm Sác Ngà 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
293 Huyện Bảo Lâm Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi Tuyến đường từ ngã ba Sắc Ngà (thửa đất số 92 tờ bản đồ 109) đi - đến hết xóm Khau Noong (hết thửa đất số 133 tờ bản đồ số 70.) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
294 Huyện Bảo Lâm Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi Tuyến đường từ ngã ba đầu đầu cầu chợ Bản Luầy đi - đến xóm Cốc Páp (hết thửa đất số 01 tờ bản đồ số 161) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
295 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ đầu cầu cứng gần chợ (Từ thửa đất số 318 tờ bản đồ số 66) - đến UBND xã Thái Sơn 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
296 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ giáp ranh xã Thái Học - đến đầu cầu cứng gần chợ 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
297 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ UBND Xã Thái Sơn - đến Trường THCS Thái Sơn 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
298 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Nà Bả (trong xóm Nặm Trà) (từ thửa đất số 246 tờ bản đồ 98) theo đường đi trường tiểu học Lũng Trang - đến hết địa giới hành chính xã Thái Sơn. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
299 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Từ ngã ba Nà Nàng (từ thửa đất số 1 tờ bản đồ số 97) đi - đến hết điểm trường Nà Bó 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
300 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi Đoạn đường từ Trường Tiểu học Khau Dề - tới xóm Bản Lìn (hết thửa 39 tờ bản đồ 64) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn