| 1001 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh Giồng Kè (bên phải tuyến) - phường Tân Xuyên |
Cầu Giồng Kè - Kênh xáng Bạch Ngưu
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Thành phố Cà Mau |
Tuyến kênh Mới (bên trái tuyến) - phường Tân Xuyên |
Cầu Thanh Niên - Kênh xáng Bạch Ngưu
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Thành phố Cà Mau |
Tuyến kênh Đường Cộ (bên trái tuyền) - phường Tân Xuyên |
Ngã tư Bảy Nữa - Kênh xáng Bạch Ngưu
|
444.000
|
266.400
|
177.600
|
88.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Thành phố Cà Mau |
Tuyến kênh Thống Nhất (bên phải tuyến) -phường Tân Xuyên |
Từ cầu Thanh Niên - Mậu Thân
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh Thầy Phó (bên trái tuyến) - phường Tân Xuyên |
Quốc lộ 63 - Ngã tư Ba Kiều
|
444.000
|
266.400
|
177.600
|
88.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 234 (Thông hẻm D3) rộng >=4m - LIA 1 |
Đường Nguyễn Bính (Đường D1) - Đường D3
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 234 (Đoạn H2) rộng 5m - LIA 1 |
Đường Nguyễn Bính (Đường D1) - Ngã ba hẻm 3m giao 5m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 132B (Đấu nối D2 và Đại Đức Hữu Nhem) rộng 6m - LIA 1 |
Đại Đức Hữu Nhem - Đường D2
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 132B (Đoạn H4) rộng 5m - LIA 1 |
Đại Đức Hữu Nhem - Đường Nguyễn Bính (Đường D1)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Thành phố Cà Mau |
Đường vào Khuôn viên cây xanh (đoạn H5) rộng 5m - LIA 1 |
Đại Đức Hữu Nhem - Khuôn viên cây xanh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Thành phố Cà Mau |
Đường H6 Khu TĐC rộng 6m - LIA 1 |
Đường D2 - Đường D3
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 232 (UBND phường 1 cũ) rộng >=4m - LIA 1 |
Lý Văn Lâm
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 196 rộng 5m - LIA 1 |
Lý Văn Lâm - Đường D2
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 168 rộng >=4m - LIA 1 |
Lý Văn Lâm - Tiếp giáp đoạn 3m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Bính (Đường D1 rộng 10m) - LIA 1 |
Đường Lý Văn Lâm - Đường D3
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Thành phố Cà Mau |
Đường D2 rộng >=12m - LIA 1 |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 240
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Thành phố Cà Mau |
Đường D3 rộng 18m - LIA 1 |
Đường Đại Đức Hữu Nhem - Đường H6
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Thành phố Cà Mau |
Đường dự kiến số 1 (cặp UBND thành phố) rộng 6m - LIA 1 |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ranh UBND thành phố
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 36 rộng >=4m - LIA 2 |
Phía sau Hải Nam Cổ Miếu - Hộ Nguyễn Thị Bích Phượng
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1020 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 68 nối dài rộng 6m - LIA 2 |
Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 220
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1021 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 132 rộng 6m - LIA 2 |
Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 220
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 220 rộng >=4m - LIA 2 |
Nối liền hẻm 68 - Giáp đường dự kiến số 1
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 26 rộng >=4m - LIA 2 |
Nguyễn Trãi - Đinh Tiên Hoàng
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 48C rộng >=4m - LIA 2 |
Nguyễn Trãi - Hàng rào UBND thành phố
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm Huỳnh Long rộng >=4m - LIA 2 |
Nguyễn Trãi - Giáp ranh trụ sở khóm 4
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm Quán Lá (H234) rộng 5m - LIA 3 |
Đường Phan Ngọc Hiển - Hẻm Hoài Thu
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm Hoài Thu (H234) rộng >=4m - LIA 3 |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Đinh Tiên Hoàng dự kiến
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Thành phố Cà Mau |
Đường Cặp trường Nguyễn Thị Minh Khai (Lia) - LIA 3 |
Trần Quang Diệu - Nguyễn Hữu Nghĩa
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Thành phố Cà Mau |
Đường Cặp Đài Truyền Hình (Hẻm 421) rộng 12m - LIA 4 |
Nguyễn Trãi - Giáp phường 4
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 78 rộng 7m - LIA 4 |
Phạm Hồng Thám - Hẻm 106
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 124 rộng 6m - LIA 4 |
Phạm Hồng Thám - Cống thoát nước kênh 16
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 02 Thanh Tuyến (cuối hẻm) rộng 4m - LIA 5 |
Đoạn Hẻm 48 -Hẻm79 - Cuối tuyến
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 02 Thanh Tuyến rộng 6m - LIA 5 |
Phan Ngọc Hiển - Ngã tư hẻm 48 - hẻm 79
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 38 Thông 42 rộng 9m - LIA 5 |
Lý Bôn - Lâm Thành Mậu
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 214 rộng 8m - LIA 6A |
Quang Trung - Hàng rào công an tỉnh
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 51 rộng 6m - LIA 6A |
Phan Ngọc Hiển - Hẻm 214
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 25 rộng 4m - LIA 6A |
Phan Ngọc Hiển - Hẻm 214
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1038 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 320 rộng 6m - LIA 6B |
Quang Trung - Hùng Vương
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1039 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm Nguyễn Văn Trỗi rộng 6m - LIA 6C |
Phan Ngọc Hiển - Hết đường nhựa hiện hữu
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1040 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm Nguyễn Văn Trỗi rộng 4m - LIA 6C |
Hết đường nhựa hiện hữu - Nguyễn Ngọc Sanh
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1041 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm Trần Hưng Đạo (Hẻm vào trường TH Nguyễn Văn Trỗi) rộng 5m - LIA 6C |
Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1042 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 13 rộng 4m - LIA 7 |
Lý Thường Kiệt - Hẻm 26 Phan Ngọc Hiển
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1043 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 159 Phan Ngọc Hiển rộng >=4m - LIA 7 |
Phan Ngọc Hiển - Cuối hẻm
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1044 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 50 Hùng Vương rộng >4m - LIA 7 |
Hùng Vương - Hẻm 159
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1045 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 221 rộng 6m - LIA 8 |
Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời (hẻm 430)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1046 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 430 rộng 5m - LIA 8 |
Trần Văn Thời - Trường mầm non Phổ Trí Nhân rẻ trái 80m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1047 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm H6 rộng 6m - LIA 8 |
Đường 3/2 - Hẻm 430
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1048 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 221 đấu nối H430 rộng 6m - LIA 8 |
Hẻm 430 - Hẻm 221
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1049 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 213 rộng 4m - LIA 9 |
Lộ Mới - Trương Phùng Xuân
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1050 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 4 rộng >=4m - LIA 9 |
Đường số 3 - Hẻm Cựa Gà
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1051 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm Trần Ngọc Hy rộng 6m - LIA 11 |
Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa hiện hữu
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1052 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 96 rộng 4m - LIA 11 |
Lý Thường Kiệt - Phan Bội Châu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1053 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 100 rộng 4m - LIA 11 |
Lý Thường Kiệt - Phan Bội Châu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1054 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 159 rộng 5m - LIA 11 |
Phan Bội Châu - Hẻm 23 Hùng Vương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1055 |
Thành phố Cà Mau |
Đường vào trường mầm non Nắng Hồng rộng 18m - LIA 12 |
Hải Thượng Lãn Ông - Hết ranh trường mẫu giáo Nắng Hồng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1056 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 109 rộng >=4m - LIA 12 |
Huỳnh Thúc Kháng - Hết hẻm (hẻm cùng)
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1057 |
Thành phố Cà Mau |
Tuyến Kênh Bảng nước ngọt rộng 6m - LIA 12 |
Lê Khắc Xương - Hết đường nhựa hiện hữu
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1058 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm BV Sản nhi rộng 10m - LIA 13 |
Lê Đại Hành - Hẻm Sở TNMT
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1059 |
Thành phố Cà Mau |
Hẻm 8 rộng 4m - LIA 14 |
Quang Trung - Lý Thường Kiệt
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1060 |
Thành phố Cà Mau |
Đường ven kè rộng >=12m - LIA 17 |
Cầu Gành Hào - Chợ phường 7
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1061 |
Thành phố Cà Mau |
Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - LIA 17 |
Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
378.000
|
226.800
|
151.200
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1062 |
Thành phố Cà Mau |
Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - LIA 17 |
Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
276.000
|
165.600
|
110.400
|
55.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1063 |
Thành phố Cà Mau |
Đường Đinh Tiên Hoàng |
Hết đường hiện hữu (Hướng về phường 1 - Hẻm 68) - đường Lý Văn Lâm
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1064 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 1 |
Đường Ngô Quyền - đường Lý Văn Lâm
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1065 |
Thành phố Cà Mau |
Tuyến nối Quốc lộ 63 |
Cầu Phụng Hiệp - Tôn Đức Thắng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1066 |
Thành phố Cà Mau |
Tuyến nối Quốc lộ 63 |
Cầu Phụng Hiệp - Nguyễn Trãi
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1067 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Nguyên Đán |
Tạ An Khương - Danh Thị Tươi
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1068 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Văn Biên |
Trần Văn Bỉnh - Nguyễn Văn Trỗi
|
3.540.000
|
2.124.000
|
1.416.000
|
708.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1069 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Quang Diệu |
Hết ranh trường trung cấp nghề - Hết đường hiện trạng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1070 |
Thành phố Cà Mau |
Âu Cơ |
Trần Hưng Đạo - Lạc Long Quân
|
13.200.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1071 |
Thành phố Cà Mau |
Đoàn Thị Điểm |
Toàn tuyến
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1072 |
Thành phố Cà Mau |
Tuyến kênh Cái Giữa |
Từ Trường Lý Tự Trọng - Ngã 4 Ba Kiều
|
438.000
|
262.800
|
175.200
|
87.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1073 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Văn Bảy |
Ngô Quyền (Tên cũ: Nguyễn Trung Thành) - Đường số 4 Khóm 3, phường 9 (Tên cũ: Huỳnh Phi Hùng)
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1074 |
Thành phố Cà Mau |
Phan Đình Giót |
Nguyễn Văn Bảy (Tên cũ: Tạ Uyên) - Lê Duẩn (Tên cũ: Nguyễn Văn Bảy)
|
3.180.000
|
1.908.000
|
1.272.000
|
636.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1075 |
Thành phố Cà Mau |
Lộ Cống Cà Mau - Ô Rô - Cầu số 3 |
Quốc Lộ 63 - Ranh phường Tân Xuyên
|
625.000
|
375.000
|
250.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1076 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 63 |
Cầu số 2 - Cách cầu số 3: 300m
|
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1077 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 63 |
Cách cầu số 3: 300m - Cầu số 3
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1078 |
Thành phố Cà Mau |
Lộ GTNT (xã An Xuyên) |
Cầu số 3 - Vàm Cái Giữa (Giáp ranh phường Tân Xuyên)
|
430.000
|
258.000
|
172.000
|
86.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1079 |
Thành phố Cà Mau |
Lộ GTNT (xã An Xuyên) |
Cống số 2 - Đập Xóm Làng (Kênh xáng Phụng Hiệp)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1080 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh xáng Phụng Hiệp |
Ranh phường Tân Thành - Ranh tỉnh Bạc Liêu
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1081 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Văn Lang |
Ranh Phường Tân Thành - Giáp Cống Kênh Mới
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1082 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 1A |
Ranh tỉnh Bạc Liêu - Hết ranh chùa Hưng Vân Tự
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1083 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 1A |
Hết ranh chùa Hưng Vân Tự - Phía Đông nhà thờ Tin Lành
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1084 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 1A |
Phía Đông nhà thờ Tin Lành - Hết ranh cổng Phân Viện
|
6.450.000
|
3.870.000
|
2.580.000
|
1.290.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1085 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 1A |
Hết ranh cổng Phân Viện - Hết ranh Xưởng X 195 Quân đội
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1086 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 1A |
Hết ranh Xưởng X 195 Quân đội - Ranh xã Định Bình
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1087 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 1A |
Ranh xã Định Bình - Hết ranh kho xăng Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Minh Hải
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1088 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 1A |
Hết ranh kho xăng Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Minh Hải - Hết Nhà máy Nhiệt điện
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1089 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 1A |
Hết Nhà máy Nhiệt điện - Ranh phường 6
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1090 |
Thành phố Cà Mau |
Quản lộ Phụng Hiệp |
Ranh phường Tân Thành - Ranh tỉnh Bạc Liêu
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1091 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Tất Thành |
Cống Hội đồng Nguyên - Đường vào UBND xã Lý Văn Lâm
|
15.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1092 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Tất Thành |
Lê Văn Tám - Đường vào Đình Thạnh Phú
|
15.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1093 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Tất Thành |
Đường vào Đình Thạnh Phú - Cống Bà Điều
|
15.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1094 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Tất Thành |
Cống Bà Điều - Cầu Lương Thế Trân
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1095 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Văn Tám |
Nguyễn Tất Thành - Giáp cầu Lý Văn Lâm
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1096 |
Thành phố Cà Mau |
Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) |
Ranh xã Lý Văn Lâm - Kênh xáng Lương Thế Trân
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1097 |
Thành phố Cà Mau |
Đường kênh Rạch Rập (Phía Tây) |
Ranh xã Lý Văn Lâm - Kênh xáng Lương Thế Trân
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1098 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Hồng Phong |
Giáp ranh phường 8 - Sông Gành Hào
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1099 |
Thành phố Cà Mau |
Huỳnh Thúc Kháng |
Ranh phường 7 - Ngã ba nối với đường Cà Mau - Hòa Thành
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1100 |
Thành phố Cà Mau |
Huỳnh Thúc Kháng |
Ngã ba nối với đường Cà Mau - Hòa Thành - Hết ranh xã Hoà Thành
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |