Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6601 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp ranh xã Bù Nho - Hết đất trường Tiểu học Long Hà B 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
6602 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp đất trường Tiểu học Long Hà B - Cách UBND xã Long Hà 500m hướng Bù Nho 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
6603 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Cách UBND xã Long Hà 500m hướng Bù Nho - Hết ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
6604 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà - Hết ranh trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
6605 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp ranh trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) - Hết ranh đất Chùa Long Hà 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
6606 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp ranh đất Chùa Long Hà - Cầu Trà Thanh 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
6607 Huyện Phú Riêng Đường ĐH - XÃ LONG HÀ Từ ngã ba đường ĐT 757 đi xã Long Bình - Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 4 và thôn 10 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
6608 Huyện Phú Riêng Đường ĐH - XÃ LONG HÀ Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 11 và thôn Thanh Long - Giáp ranh Xã Long Bình 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
6609 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT757 phạm vi 200m - XÃ LONG HÀ Toàn tuyến 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
6610 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ LONG HÀ Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
6611 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG HÀ Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
6612 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 759 - XÃ BÌNH SƠN Giáp ranh xã Đa Kia - huyện Bù Gia Mập - Ngã 3 Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
6613 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 759 - XÃ BÌNH SƠN Ngã 3 Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia - Giáp ranh phường Long Phước, thị xã Phước Long 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
6614 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT759 phạm vi 200m - XÃ BÌNH SƠN Toàn tuyến 198.000 99.000 79.200 59.400 - Đất TM-DV nông thôn
6615 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ BÌNH SƠN Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
6616 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ BÌNH SƠN Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
6617 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ TRUNG Ngã 3 QL 14 và đường DH312 - UBND xã + 500 m về hướng QL 14 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
6618 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ TRUNG UBND xã + 500 m về hướng QL 14 - UBND xã 1000 m về phía xã Phú Riềng 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
6619 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ TRUNG UBND xã 1000 m về phía xã Phú Riềng - Giáp ranh giới xã Phú Riềng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
6620 Huyện Phú Riêng Đường QL14 - XÃ PHÚ TRUNG Km 17+900m hướng đi Đồng Xoài - Km 21+150m hướng đi Bù Đăng 495.000 247.500 198.000 148.500 - Đất TM-DV nông thôn
6621 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường QL14 và ĐH312 phạm vi 200m - XÃ PHÚ TRUNG Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
6622 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ PHÚ TRUNG Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
6623 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ PHÚ TRUNG Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
6624 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Giáp ranh xã Thuận Lợi - huyện Đồng Phú - Đường vào chùa Pháp Tịnh 770.000 385.000 308.000 231.000 - Đất SX-KD nông thôn
6625 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Đường vào chùa Pháp Tịnh - Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Bù Nho 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
6626 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Phước Long - Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
6627 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su - Giáp ranh xã Bù Nho 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6628 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã 4 giáp đường ĐT 741 - Hết ranh UBND xã Phú Riềng 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
6629 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Giáp ranh UBND xã Phú Riềng - Ngã 4 Cầu đường 770.000 385.000 308.000 231.000 - Đất SX-KD nông thôn
6630 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã 4 Cầu đường - Ngã 4 Cầu đường + 500 m đi về hướng xã Phú Trung 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
6631 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã 4 Cầu đường + 500 m đi về hướng xã Phú Trung - Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6632 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa - Giáp ranh giới xã Phú Trung 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất SX-KD nông thôn
6633 Huyện Phú Riêng Đường số 1 TTTM Phú Riềng - XÃ PHÚ RIỀNG Tiếp giáp đường DH 312 - Tiếp giáp đường số 3 TTTM 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
6634 Huyện Phú Riêng Đường số 2 TTTM Phú Riềng - XÃ PHÚ RIỀNG Tiếp giáp đường DH 312 - Tiếp giáp đường số 3 TTTM 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
6635 Huyện Phú Riêng Đường số 3 TTTM Phú Riềng - XÃ PHÚ RIỀNG Lô phố chợ LG 24 - Hết ranh đất chợ cũ 1.750.000 875.000 700.000 525.000 - Đất SX-KD nông thôn
6636 Huyện Phú Riêng Đường vòng nối đường ĐT 741 với đường ĐH 312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã ba tiếp giáp ĐT 741 - Ngã ba tiếp giáp ĐH 312 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6637 Huyện Phú Riêng Đường vào nông trường 10 cũ - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã tư Phú Riềng - Giáp lô cao su nông trường 10 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
6638 Huyện Phú Riêng Khu đô thị Phú Cường - XÃ PHÚ RIỀNG Các tuyến đường trong khu dân cư 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
6639 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 và ĐH312 phạm vi 200m - XÃ PHÚ RIỀNG Toàn tuyến 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
6640 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ PHÚ RIỀNG Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6641 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ PHÚ RIỀNG Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6642 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Đoạn từ giáp ranh xã Phú Riềng - Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6643 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi - Hết ranh đất trạm thu phí Bù Nho 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6644 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Giáp đất trạm thu phí Bù Nho - Ngã 3 đi Long Tân 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
6645 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Ngã 3 đi Long Tân - Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long 1.680.000 840.000 672.000 504.000 - Đất SX-KD nông thôn
6646 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long - Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
6647 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long - Giáp ranh xã Long Hưng 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6648 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ BÙ NHO Ngã 3 Bù Nho - Hết đất trường THPT Nguyễn Khuyến +100 m về hướng Long Hà 1.120.000 560.000 448.000 336.000 - Đất SX-KD nông thôn
6649 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ BÙ NHO Hết đất trường THPT Nguyễn Khuyến +100 m về hướng Long Hà - Giáp ranh xã Long Hà 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6650 Huyện Phú Riêng Số 2 TTTM Bù Nho - XÃ BÙ NHO Lô đất LA2-1 - Lô đất LC1-9 1.680.000 840.000 672.000 504.000 - Đất SX-KD nông thôn
6651 Huyện Phú Riêng Số 4 TTTM Bù Nho - XÃ BÙ NHO Lô đất LE1-1 - Lô đất LC2-6 1.680.000 840.000 672.000 504.000 - Đất SX-KD nông thôn
6652 Huyện Phú Riêng Số 6 TTTM Bù Nho - XÃ BÙ NHO Lô đất LF1-2 - Lô đất LC2-15 1.680.000 840.000 672.000 504.000 - Đất SX-KD nông thôn
6653 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Bù Nho đi Long Tân - XÃ BÙ NHO Ngã ba ĐT 741 đường vào Long Tân - Hết ranh trụ sở NT 9 hướng vào xã Long Tân 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6654 Huyện Phú Riêng Đường Tân Phước - Tân Hiệp 2 - XÃ BÙ NHO Đường liên xã Bù Nho - Long Tân - Đường DT757 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
6655 Huyện Phú Riêng Đường D1 - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
6656 Huyện Phú Riêng Đường D2 - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
6657 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 và ĐT757 phạm vi 200m - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
6658 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6659 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6660 Huyện Phú Riêng Trung tâm xã Long Tân - XÃ LONG TÂN UBND xã + 2.500 m về hướng Bù Nho - UBND xã + 1.000 m về hướng ấp 4, ấp 5 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6661 Huyện Phú Riêng Trung tâm xã Long Tân (kéo dài) - XÃ LONG TÂN UBND xã + 2.500 m về hướng Bù Nho - UBND xã + 1.500 m về hướng ấp 4, ấp 5 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6662 Huyện Phú Riêng Đường quy hoạch số 2 (trung tâm thương mại) - XÃ LONG TÂN Tiếp giáp đường chính đường ĐH - Đến Cổng chào Thôn 6 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6663 Huyện Phú Riêng Đường số 8 - XÃ LONG TÂN Tiếp giáp đường chính đường ĐH - Tiếp giáp đường số 7 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6664 Huyện Phú Riêng Đường số 7 - XÃ LONG TÂN Tiếp giáp đường số 2 - Đường số 1 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6665 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ LONG TÂN Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6666 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG TÂN Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6667 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ LONG HƯNG Giáp ranh giới xã Bù Nho - Giáp ranh giới xã Bình Tân 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
6668 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Long Hưng - XÃ LONG HƯNG Cách trụ sở UBND xã Long Hưng 200 m về phía đường ĐT 741 - Cách trụ sở UBND xã Long Hưng 1 km về phía nông trường 4 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6669 Huyện Phú Riêng Đường QH 12m - XÃ LONG HƯNG Đường ĐH - Cuối tuyến đường QH 12m, đến ranh đất nhà ông Nhị 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
6670 Huyện Phú Riêng Đường QH 17m - XÃ LONG HƯNG Đường ĐH - Cuối tuyến đường QH 17m, đến ranh đất nhà ông Tều 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
6671 Huyện Phú Riêng Đường QH 15m - XÃ LONG HƯNG Đường QH 12m - Đường QH 17m 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
6672 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 phạm vi 200m - XÃ LONG HƯNG Toàn tuyến 175.000 87.500 70.000 52.500 - Đất SX-KD nông thôn
6673 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ LONG HƯNG Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6674 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG HƯNG Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6675 Huyện Phú Riêng Trung tâm Long Bình - XÃ LONG BÌNH Cách trụ sở UBND xã 500 m về hướng xã Long Hà - Cầu xã Long Bình 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
6676 Huyện Phú Riêng Trung tâm Long Bình - XÃ LONG BÌNH Cầu xã Long Bình - Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6677 Huyện Phú Riêng Trung tâm Long Bình - XÃ LONG BÌNH Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng - Đầu Lô 53- NT3, đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa số 98, tờ bản đồ số 11) 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6678 Huyện Phú Riêng Đường Liên xã - XÃ LONG BÌNH Ngã 3 cây xăng ông Trinh - Cầu Cửu Long 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6679 Huyện Phú Riêng Đường quanh chợ - XÃ LONG BÌNH Ngã 3 cây xăng ông Trình - Cuối Tuyến đường quanh chợ, Hất ranh đất nhà ông Nguyễn Đức Thọ 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6680 Huyện Phú Riêng Đường quanh chợ - XÃ LONG BÌNH Đầu ranh đất Cây xăng Thành Long - Ngã ba vào Nhà văn hóa Thôn 2 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6681 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ LONG BÌNH Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6682 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG BÌNH Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6683 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÌNH TÂN Giáp ranh xã Long Hưng - Ranh UBND xã Bình Tân + 500 m về hướng Đồng Xoài 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
6684 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÌNH TÂN Ranh UBND xã Bình Tân + 500 m về hướng Đồng Xoài - Giáp ranh phường Phước Bình, thị xã Phước Long 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
6685 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Bình Tân đi xã Phước Tân - XÃ BÌNH TÂN Ngã ba Bình Hiếu - giáp đường ĐT 741 - Nhà ông Bùi Mót + 200m hướng về NT8 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
6686 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Bình Tân đi Phước Bình - XÃ BÌNH TÂN Ngã ba Bưu điện Bình Hiếu - Ngã ba Bưu điện Bình Hiếu + 200m hướng về phường Phước Bình 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
6687 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Bình Tân đi Bình Sơn - XÃ BÌNH TÂN Giáp ranh giới TX Phước Long - Hết ranh đất Xưởng điều Hoa Quế 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
6688 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 phạm vi 200m - XÃ BÌNH TÂN Toàn tuyến 154.000 77.000 61.600 46.200 - Đất SX-KD nông thôn
6689 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ BÌNH TÂN Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6690 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ BÌNH TÂN Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6691 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC TÂN Giáp ranh xã Phước Tín, thị xã Phước Long - Qua UBND xã đến trụ điện số 19A hướng đi Bù Na 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6692 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC TÂN Qua UBND xã đến trụ điện số 19A hướng đi Bù Na - Giáp ranh xã Nghĩa Trung - huyện Bù Đăng 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
6693 Huyện Phú Riêng Đường Thác Ba - XÃ PHƯỚC TÂN Giáp đường ĐT 759 - Đến Cầu Thác Ba 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6694 Huyện Phú Riêng Đường thôn Đồng Tâm - XÃ PHƯỚC TÂN Giáp Thôn Bù Tố - Đến giáp ranh xã Đức Liễu 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6695 Huyện Phú Riêng Đường Bến Tre - XÃ PHƯỚC TÂN Giáp đường ĐT 759 - Đi vào xóm Bến Tre 1km 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6696 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT759 phạm vi 200m - XÃ PHƯỚC TÂN Toàn tuyến 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6697 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ PHƯỚC TÂN Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6698 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ PHƯỚC TÂN Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6699 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp ranh xã Bù Nho - Hết đất trường Tiểu học Long Hà B 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
6700 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp đất trường Tiểu học Long Hà B - Cách UBND xã Long Hà 500m hướng Bù Nho 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn