| 6301 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6302 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6303 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6304 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng
|
245.000
|
122.500
|
98.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6305 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6306 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Từ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1
|
140.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6307 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa
|
140.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6308 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà
|
140.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6309 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến)
|
126.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6310 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn
|
126.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6311 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến
|
126.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6312 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn
|
126.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6313 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨA |
Toàn tuyến
|
98.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6314 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47)
|
315.000
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6315 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6316 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45)
|
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6317 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46)
|
385.000
|
192.500
|
154.000
|
115.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6318 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6319 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6320 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6321 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6322 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6323 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6324 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6325 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6326 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6327 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK Ơ |
Toàn tuyến
|
98.000
|
49.000
|
42.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6328 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬP |
Giáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6329 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Trạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6330 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Trụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện
|
175.000
|
87.500
|
70.000
|
52.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6331 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon
|
175.000
|
87.500
|
70.000
|
52.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6332 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Trạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền
|
175.000
|
87.500
|
70.000
|
52.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6333 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố
|
175.000
|
87.500
|
70.000
|
52.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6334 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Thửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá
|
175.000
|
87.500
|
70.000
|
52.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6335 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ
|
175.000
|
87.500
|
70.000
|
52.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6336 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6337 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học)
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6338 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬP |
Toàn tuyến
|
98.000
|
49.000
|
42.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6339 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son
|
315.000
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6340 |
Huyện Bù Gia Mập |
Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai
|
455.000
|
227.500
|
182.000
|
136.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6341 |
Huyện Bù Gia Mập |
Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH |
Giáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn)
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6342 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao
|
315.000
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6343 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh)
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6344 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh)
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6345 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa
|
399.000
|
199.500
|
159.600
|
119.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6346 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH |
Cầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn
|
133.000
|
66.500
|
53.200
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6347 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6348 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6349 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6350 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6351 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Giáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì)
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6352 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Suối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai
|
133.000
|
66.500
|
53.200
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6353 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6354 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6355 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Giáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6356 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6357 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6358 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến
|
133.000
|
66.500
|
53.200
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6359 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến
|
112.000
|
56.000
|
44.800
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6360 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG |
Ranh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6361 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG |
Ngã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6362 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNG |
Toàn tuyến
|
112.000
|
56.000
|
44.800
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6363 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Ngã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6364 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Suối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế
|
455.000
|
227.500
|
182.000
|
136.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6365 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Ngã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6366 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng
|
525.000
|
262.500
|
210.000
|
157.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6367 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Giáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6368 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Ranh đất lâm phần - Giáp ranh huyện Bù Đăng
|
315.000
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6369 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 1 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN |
Ngã tư kinh tế mới (giáp ranh xã Đức Hạnh) - Trụ điện số 13 hướng nam (nhà ông Tuấn) +220 m
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6370 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường tổ 15 khu, thôn 3 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN |
Giáp đường ĐT 760 (lò rèn ông Nam) - Hết đường bê tông (đối diện nhà ông Kiêm)
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6371 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN |
Giáp ĐT 760 - Ngã 3 Nhà ông Điền
|
154.000
|
77.000
|
61.600
|
46.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6372 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN |
Giáp ĐT 760 - Hết ranh đất nhà bà thời
|
154.000
|
77.000
|
61.600
|
46.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6373 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường dưới lòng hồ (thôn 1) - XÃ PHÚ VĂN |
Giáp ĐT 760 (Quán café Cát Bụi) - Giáp đường trên lòng hồ
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6374 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường trên lòng hồ - XÃ PHÚ VĂN |
Giáp đường dưới lòng hồ (thôn 1) - Giáp ranh xã Đức Hạnh (đối diện quán nhà ông Hồng)
|
133.000
|
66.500
|
53.200
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6375 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ VĂN |
Toàn tuyến
|
98.000
|
49.000
|
42.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6376 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA |
Ranh giới xã Phước Minh - Hết ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia)
|
455.000
|
227.500
|
182.000
|
136.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6377 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA |
Giáp ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) - Hết ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia)
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6378 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA |
Giáp ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) - Ngã 3 Nhà máy nước
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6379 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA |
Ngã 3 Nhà máy nước - Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6
|
315.000
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6380 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA |
Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 - Giáp ranh xã Bình Sơn
|
329.000
|
164.500
|
131.600
|
98.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6381 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường liên xã Đa Kia đi Bình Thắng - XÃ ĐA KIA |
Ngã ba tiếp giáp ĐT 759 - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Mầu
|
385.000
|
192.500
|
154.000
|
115.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6382 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn ≥ 4m - XÃ ĐA KIA |
Toàn tuyến
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6383 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐA KIA |
Toàn tuyến
|
112.000
|
56.000
|
44.800
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6384 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH |
Ranh xã Đa Kia - Hết ranh nghĩa địa Bình Tân
|
385.000
|
192.500
|
154.000
|
115.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6385 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH |
Giáp ranh nghĩa địa Bình Tân - Ranh giới huyện Bù Đốp
|
315.000
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6386 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường vào thôn Bình Tiến 1 (Đường vào TT hành chính xã hiện hữu) - XÃ PHƯỚC MINH |
Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã (hiện hữu)
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6387 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường quy hoạch vào trung tâm hành chính xã - XÃ PHƯỚC MINH |
Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6388 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH |
Giáp ĐT 759 - Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà)
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6389 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH |
Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Trung tâm hành chính xã (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thắng thửa đất số 86, tờ bản đồ 24)
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6390 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH |
Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Ngã ba Suối Muồng (hết ranh đất ông Hà Sỹ Quý thửa 17 tờ bản đồ 17
|
119.000
|
59.500
|
47.600
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6391 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC MINH |
Toàn tuyến
|
112.000
|
56.000
|
44.800
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6392 |
Huyện Bù Gia Mập |
Xã Phú Nghĩa |
|
33.000
|
30.000
|
27.000
|
24.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6393 |
Huyện Bù Gia Mập |
Xã Đak Ơ |
|
33.000
|
30.000
|
27.000
|
24.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6394 |
Huyện Bù Gia Mập |
Xã Bù Gia Mập |
|
33.000
|
30.000
|
27.000
|
24.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6395 |
Huyện Bù Gia Mập |
Xã Đức Hạnh |
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
27.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6396 |
Huyện Bù Gia Mập |
Xã Bình Thắng |
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
27.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6397 |
Huyện Bù Gia Mập |
Xã Phú Văn |
|
33.000
|
30.000
|
27.000
|
24.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6398 |
Huyện Bù Gia Mập |
Xã Đa Kia |
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
27.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6399 |
Huyện Bù Gia Mập |
Xã Phước Minh |
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
27.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6400 |
Huyện Bù Gia Mập |
Xã Phú Nghĩa |
|
45.000
|
42.000
|
37.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |