STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6301 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
6302 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
6303 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6304 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng | 245.000 | 122.500 | 98.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6305 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6306 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨA | Từ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1 | 140.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6307 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa | 140.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6308 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà | 140.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6309 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến) | 126.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6310 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn | 126.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6311 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến | 126.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6312 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn | 126.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6313 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨA | Toàn tuyến | 98.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
6314 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6315 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6316 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6317 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 115.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6318 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6319 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6320 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6321 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6322 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6323 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6324 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6325 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3 | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6326 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6327 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK Ơ | Toàn tuyến | 98.000 | 49.000 | 42.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6328 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬP | Giáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6329 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6330 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6331 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6332 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6333 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6334 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Thửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6335 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6336 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6337 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học) | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6338 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬP | Toàn tuyến | 98.000 | 49.000 | 42.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6339 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6340 | Huyện Bù Gia Mập | Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6341 | Huyện Bù Gia Mập | Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6342 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6343 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6344 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6345 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH | Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa | 399.000 | 199.500 | 159.600 | 119.700 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6346 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH | Cầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn | 133.000 | 66.500 | 53.200 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6347 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760 | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6348 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6349 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6350 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6351 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì) | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6352 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Suối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai | 133.000 | 66.500 | 53.200 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6353 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6354 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6355 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5 | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6356 | Huyện Bù Gia Mập | Đường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6357 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6358 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến | 133.000 | 66.500 | 53.200 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6359 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến | 112.000 | 56.000 | 44.800 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6360 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG | Ranh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6361 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG | Ngã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6362 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNG | Toàn tuyến | 112.000 | 56.000 | 44.800 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6363 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ngã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6364 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Suối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6365 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ngã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6366 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 157.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6367 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6368 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ranh đất lâm phần - Giáp ranh huyện Bù Đăng | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6369 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 1 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN | Ngã tư kinh tế mới (giáp ranh xã Đức Hạnh) - Trụ điện số 13 hướng nam (nhà ông Tuấn) +220 m | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6370 | Huyện Bù Gia Mập | Đường tổ 15 khu, thôn 3 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN | Giáp đường ĐT 760 (lò rèn ông Nam) - Hết đường bê tông (đối diện nhà ông Kiêm) | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6371 | Huyện Bù Gia Mập | Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 - Ngã 3 Nhà ông Điền | 154.000 | 77.000 | 61.600 | 46.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6372 | Huyện Bù Gia Mập | Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 - Hết ranh đất nhà bà thời | 154.000 | 77.000 | 61.600 | 46.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6373 | Huyện Bù Gia Mập | Đường dưới lòng hồ (thôn 1) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 (Quán café Cát Bụi) - Giáp đường trên lòng hồ | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6374 | Huyện Bù Gia Mập | Đường trên lòng hồ - XÃ PHÚ VĂN | Giáp đường dưới lòng hồ (thôn 1) - Giáp ranh xã Đức Hạnh (đối diện quán nhà ông Hồng) | 133.000 | 66.500 | 53.200 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6375 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ VĂN | Toàn tuyến | 98.000 | 49.000 | 42.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6376 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ranh giới xã Phước Minh - Hết ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6377 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Giáp ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) - Hết ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6378 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Giáp ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) - Ngã 3 Nhà máy nước | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6379 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ngã 3 Nhà máy nước - Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6380 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 - Giáp ranh xã Bình Sơn | 329.000 | 164.500 | 131.600 | 98.700 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6381 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Đa Kia đi Bình Thắng - XÃ ĐA KIA | Ngã ba tiếp giáp ĐT 759 - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Mầu | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 115.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6382 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn ≥ 4m - XÃ ĐA KIA | Toàn tuyến | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6383 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐA KIA | Toàn tuyến | 112.000 | 56.000 | 44.800 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6384 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH | Ranh xã Đa Kia - Hết ranh nghĩa địa Bình Tân | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 115.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6385 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ranh nghĩa địa Bình Tân - Ranh giới huyện Bù Đốp | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6386 | Huyện Bù Gia Mập | Đường vào thôn Bình Tiến 1 (Đường vào TT hành chính xã hiện hữu) - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã (hiện hữu) | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6387 | Huyện Bù Gia Mập | Đường quy hoạch vào trung tâm hành chính xã - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6388 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6389 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Trung tâm hành chính xã (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thắng thửa đất số 86, tờ bản đồ 24) | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6390 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Ngã ba Suối Muồng (hết ranh đất ông Hà Sỹ Quý thửa 17 tờ bản đồ 17 | 119.000 | 59.500 | 47.600 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6391 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC MINH | Toàn tuyến | 112.000 | 56.000 | 44.800 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6392 | Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa | 33.000 | 30.000 | 27.000 | 24.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6393 | Huyện Bù Gia Mập | Xã Đak Ơ | 33.000 | 30.000 | 27.000 | 24.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6394 | Huyện Bù Gia Mập | Xã Bù Gia Mập | 33.000 | 30.000 | 27.000 | 24.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6395 | Huyện Bù Gia Mập | Xã Đức Hạnh | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 27.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6396 | Huyện Bù Gia Mập | Xã Bình Thắng | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 27.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6397 | Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Văn | 33.000 | 30.000 | 27.000 | 24.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6398 | Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 27.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6399 | Huyện Bù Gia Mập | Xã Phước Minh | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 27.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6400 | Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa | 45.000 | 42.000 | 37.000 | 35.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước
Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất nông nghiệp cho từng vị trí cụ thể trong khu vực. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong khu vực Xã Phú Nghĩa. Mức giá này thường phản ánh điều kiện đất đai màu mỡ, thuận lợi cho canh tác và gần các khu vực phát triển, thuận tiện cho việc sản xuất nông nghiệp.
Vị trí 2: 30.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 30.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, giá trị đất tại vị trí này vẫn khá cao. Điều này cho thấy khu vực này vẫn có điều kiện đất đai tốt cho việc trồng cây hàng năm và có thể gần các tiện ích hoặc khu vực phát triển, mặc dù không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 27.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng tốt cho canh tác nông nghiệp và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án trồng cây hàng năm với mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 24.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 24.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Nguyên nhân có thể là do điều kiện đất đai kém màu mỡ hơn hoặc khoảng cách xa hơn từ các khu vực phát triển hoặc tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Xã Phú Nghĩa. Các mức giá được phân chia theo từng vị trí phản ánh sự chênh lệch giá trị dựa trên điều kiện đất đai và mức độ phát triển của khu vực. Thông tin này là cơ sở quan trọng giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Đak Ơ, Huyện Bù Gia Mập, Bình Phước – Cập Nhật Theo Quyết Định Số 18/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Đak Ơ, Huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước đã được cập nhật theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá, mua bán và phát triển đất đai trồng cây hàng năm.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tại Xã Đak Ơ có mức giá cao nhất là 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực đất trồng cây hàng năm, phản ánh sự thuận tiện về mặt vị trí và các yếu tố tiềm năng khác. Mức giá này thường dành cho các khu vực gần các điểm giao thông chính hoặc có tiềm năng phát triển tốt hơn.
Vị trí 2: 30.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 30.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá cao trong khu vực. Giá giảm có thể do khoảng cách xa hơn từ các điểm giao thông chính hoặc mức độ phát triển thấp hơn.
Vị trí 3: 27.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Mặc dù mức giá này thấp hơn, khu vực vẫn có khả năng phù hợp với các dự án trồng cây hàng năm, đặc biệt cho những người tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 24.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 24.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường trồng cây hàng năm tại Xã Đak Ơ. Mức giá thấp phản ánh vị trí xa các điểm giao thông chính và có thể có điều kiện phát triển hạn chế hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Xã Đak Ơ, Huyện Bù Gia Mập. Việc nắm bắt thông tin giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước
Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất nông nghiệp cho từng vị trí cụ thể trong khu vực. Điều này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong khu vực Xã Bù Gia Mập. Mức giá này thường phản ánh các yếu tố như đất đai màu mỡ, điều kiện canh tác thuận lợi và sự gần gũi với các khu vực phát triển.
Vị trí 2: 30.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 30.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, giá trị đất tại vị trí này vẫn ở mức cao, cho thấy khu vực này vẫn có điều kiện tốt cho việc trồng cây hàng năm, với các yếu tố như độ màu mỡ của đất và khả năng canh tác.
Vị trí 3: 27.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng canh tác tốt và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án nông nghiệp hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 24.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 24.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm thấp nhất trong khu vực này. Nguyên nhân có thể là do điều kiện đất đai không thuận lợi bằng các vị trí khác hoặc xa các khu vực phát triển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Xã Bù Gia Mập. Các mức giá được phân chia theo từng vị trí phản ánh sự chênh lệch giá trị dựa trên các yếu tố như điều kiện đất đai và mức độ phát triển của khu vực. Thông tin này là cơ sở quan trọng giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập, Bình Phước
Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập đã được công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 36.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 36.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào điều kiện đất đai tốt hoặc vị trí có tiềm năng phát triển cao. Khu vực này thường được đánh giá cao về khả năng sản xuất nông nghiệp.
Vị trí 2: 33.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 33.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn một chút so với vị trí 1. Điều này có thể là do điều kiện đất đai hoặc vị trí không tốt bằng vị trí 1, mặc dù vẫn giữ được giá trị đáng kể.
Vị trí 3: 30.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 30.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể nằm ở vị trí xa hơn hoặc có điều kiện đất đai kém hơn, dẫn đến giá trị đất giảm.
Vị trí 4: 27.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Nguyên nhân có thể do điều kiện đất đai không tốt, xa các tiện ích công cộng, hoặc yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị của đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán và đầu tư bất động sản hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập, Bình Phước
Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Bình Thắng, huyện Bù Gia Mập đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất trồng cây hàng năm.
Vị trí 1: 36.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 36.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh các yếu tố như điều kiện đất đai tốt, vị trí thuận lợi hoặc khả năng sản xuất nông nghiệp cao.
Vị trí 2: 33.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 33.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn một chút so với vị trí 1. Có thể là do các yếu tố như điều kiện đất đai không bằng vị trí 1 hoặc yếu tố khác như khoảng cách xa các tiện ích.
Vị trí 3: 30.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 30.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể nằm ở vị trí xa hơn hoặc có điều kiện đất đai kém hơn so với các vị trí có giá cao hơn.
Vị trí 4: 27.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do điều kiện đất đai không tốt hoặc các yếu tố khác làm giảm giá trị của đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Bình Thắng, huyện Bù Gia Mập. Việc nắm bắt các mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư hiệu quả.