Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6301 Huyện Bù Gia Mập Đường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
6302 Huyện Bù Gia Mập Đường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
6303 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện 350.000 175.000 140.000 105.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6304 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng 245.000 122.500 98.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6305 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son 210.000 105.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6306 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨA Từ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1 140.000 84.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6307 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa 140.000 84.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6308 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà 140.000 84.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6309 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến) 126.000 84.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6310 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn 126.000 84.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6311 Huyện Bù Gia Mập Đường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến 126.000 84.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6312 Huyện Bù Gia Mập Đường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn 126.000 84.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6313 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨA Toàn tuyến 98.000 84.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
6314 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất SX-KD nông thôn
6315 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
6316 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
6317 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) 385.000 192.500 154.000 115.500 - Đất SX-KD nông thôn
6318 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
6319 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6320 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6321 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6322 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6323 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6324 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6325 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6326 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6327 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK Ơ Toàn tuyến 98.000 49.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6328 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬP Giáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
6329 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Trạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
6330 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Trụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện 175.000 87.500 70.000 52.500 - Đất SX-KD nông thôn
6331 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon 175.000 87.500 70.000 52.500 - Đất SX-KD nông thôn
6332 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Trạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền 175.000 87.500 70.000 52.500 - Đất SX-KD nông thôn
6333 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố 175.000 87.500 70.000 52.500 - Đất SX-KD nông thôn
6334 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Thửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá 175.000 87.500 70.000 52.500 - Đất SX-KD nông thôn
6335 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ 175.000 87.500 70.000 52.500 - Đất SX-KD nông thôn
6336 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6337 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học) 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6338 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬP Toàn tuyến 98.000 49.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6339 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất SX-KD nông thôn
6340 Huyện Bù Gia Mập Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai 455.000 227.500 182.000 136.500 - Đất SX-KD nông thôn
6341 Huyện Bù Gia Mập Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH Giáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn) 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6342 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất SX-KD nông thôn
6343 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
6344 Huyện Bù Gia Mập ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6345 Huyện Bù Gia Mập ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa 399.000 199.500 159.600 119.700 - Đất SX-KD nông thôn
6346 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH Cầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn 133.000 66.500 53.200 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6347 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6348 Huyện Bù Gia Mập Đường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6349 Huyện Bù Gia Mập Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6350 Huyện Bù Gia Mập Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6351 Huyện Bù Gia Mập Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH Giáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì) 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6352 Huyện Bù Gia Mập Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH Suối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai 133.000 66.500 53.200 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6353 Huyện Bù Gia Mập Đường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNH Toàn tuyến 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6354 Huyện Bù Gia Mập Đường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNH Toàn tuyến 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6355 Huyện Bù Gia Mập Đường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH Giáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6356 Huyện Bù Gia Mập Đường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNH Toàn tuyến 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6357 Huyện Bù Gia Mập Đường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNH Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6358 Huyện Bù Gia Mập Đường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNH Toàn tuyến 133.000 66.500 53.200 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6359 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNH Toàn tuyến 112.000 56.000 44.800 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6360 Huyện Bù Gia Mập Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG Ranh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
6361 Huyện Bù Gia Mập Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG Ngã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6362 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNG Toàn tuyến 112.000 56.000 44.800 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6363 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN Ngã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
6364 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN Suối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế 455.000 227.500 182.000 136.500 - Đất SX-KD nông thôn
6365 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN Ngã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
6366 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng 525.000 262.500 210.000 157.500 - Đất SX-KD nông thôn
6367 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN Giáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
6368 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN Ranh đất lâm phần - Giáp ranh huyện Bù Đăng 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất SX-KD nông thôn
6369 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 1 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN Ngã tư kinh tế mới (giáp ranh xã Đức Hạnh) - Trụ điện số 13 hướng nam (nhà ông Tuấn) +220 m 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6370 Huyện Bù Gia Mập Đường tổ 15 khu, thôn 3 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN Giáp đường ĐT 760 (lò rèn ông Nam) - Hết đường bê tông (đối diện nhà ông Kiêm) 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6371 Huyện Bù Gia Mập Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN Giáp ĐT 760 - Ngã 3 Nhà ông Điền 154.000 77.000 61.600 46.200 - Đất SX-KD nông thôn
6372 Huyện Bù Gia Mập Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN Giáp ĐT 760 - Hết ranh đất nhà bà thời 154.000 77.000 61.600 46.200 - Đất SX-KD nông thôn
6373 Huyện Bù Gia Mập Đường dưới lòng hồ (thôn 1) - XÃ PHÚ VĂN Giáp ĐT 760 (Quán café Cát Bụi) - Giáp đường trên lòng hồ 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6374 Huyện Bù Gia Mập Đường trên lòng hồ - XÃ PHÚ VĂN Giáp đường dưới lòng hồ (thôn 1) - Giáp ranh xã Đức Hạnh (đối diện quán nhà ông Hồng) 133.000 66.500 53.200 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6375 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ VĂN Toàn tuyến 98.000 49.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6376 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA Ranh giới xã Phước Minh - Hết ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) 455.000 227.500 182.000 136.500 - Đất SX-KD nông thôn
6377 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA Giáp ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) - Hết ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6378 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA Giáp ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) - Ngã 3 Nhà máy nước 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
6379 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA Ngã 3 Nhà máy nước - Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất SX-KD nông thôn
6380 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 - Giáp ranh xã Bình Sơn 329.000 164.500 131.600 98.700 - Đất SX-KD nông thôn
6381 Huyện Bù Gia Mập Đường liên xã Đa Kia đi Bình Thắng - XÃ ĐA KIA Ngã ba tiếp giáp ĐT 759 - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Mầu 385.000 192.500 154.000 115.500 - Đất SX-KD nông thôn
6382 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn ≥ 4m - XÃ ĐA KIA Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6383 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐA KIA Toàn tuyến 112.000 56.000 44.800 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6384 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH Ranh xã Đa Kia - Hết ranh nghĩa địa Bình Tân 385.000 192.500 154.000 115.500 - Đất SX-KD nông thôn
6385 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH Giáp ranh nghĩa địa Bình Tân - Ranh giới huyện Bù Đốp 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất SX-KD nông thôn
6386 Huyện Bù Gia Mập Đường vào thôn Bình Tiến 1 (Đường vào TT hành chính xã hiện hữu) - XÃ PHƯỚC MINH Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã (hiện hữu) 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6387 Huyện Bù Gia Mập Đường quy hoạch vào trung tâm hành chính xã - XÃ PHƯỚC MINH Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6388 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH Giáp ĐT 759 - Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6389 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Trung tâm hành chính xã (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thắng thửa đất số 86, tờ bản đồ 24) 126.000 63.000 50.400 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6390 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Ngã ba Suối Muồng (hết ranh đất ông Hà Sỹ Quý thửa 17 tờ bản đồ 17 119.000 59.500 47.600 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6391 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC MINH Toàn tuyến 112.000 56.000 44.800 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6392 Huyện Bù Gia Mập Xã Phú Nghĩa 33.000 30.000 27.000 24.000 - Đất trồng cây hàng năm
6393 Huyện Bù Gia Mập Xã Đak Ơ 33.000 30.000 27.000 24.000 - Đất trồng cây hàng năm
6394 Huyện Bù Gia Mập Xã Bù Gia Mập 33.000 30.000 27.000 24.000 - Đất trồng cây hàng năm
6395 Huyện Bù Gia Mập Xã Đức Hạnh 36.000 33.000 30.000 27.000 - Đất trồng cây hàng năm
6396 Huyện Bù Gia Mập Xã Bình Thắng 36.000 33.000 30.000 27.000 - Đất trồng cây hàng năm
6397 Huyện Bù Gia Mập Xã Phú Văn 33.000 30.000 27.000 24.000 - Đất trồng cây hàng năm
6398 Huyện Bù Gia Mập Xã Đa Kia 36.000 33.000 30.000 27.000 - Đất trồng cây hàng năm
6399 Huyện Bù Gia Mập Xã Phước Minh 36.000 33.000 30.000 27.000 - Đất trồng cây hàng năm
6400 Huyện Bù Gia Mập Xã Phú Nghĩa 45.000 42.000 37.000 35.000 - Đất trồng cây lâu năm

Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước

Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất nông nghiệp cho từng vị trí cụ thể trong khu vực. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong khu vực Xã Phú Nghĩa. Mức giá này thường phản ánh điều kiện đất đai màu mỡ, thuận lợi cho canh tác và gần các khu vực phát triển, thuận tiện cho việc sản xuất nông nghiệp.

Vị trí 2: 30.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 30.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, giá trị đất tại vị trí này vẫn khá cao. Điều này cho thấy khu vực này vẫn có điều kiện đất đai tốt cho việc trồng cây hàng năm và có thể gần các tiện ích hoặc khu vực phát triển, mặc dù không bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 27.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng tốt cho canh tác nông nghiệp và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án trồng cây hàng năm với mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 24.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 24.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Nguyên nhân có thể là do điều kiện đất đai kém màu mỡ hơn hoặc khoảng cách xa hơn từ các khu vực phát triển hoặc tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Xã Phú Nghĩa. Các mức giá được phân chia theo từng vị trí phản ánh sự chênh lệch giá trị dựa trên điều kiện đất đai và mức độ phát triển của khu vực. Thông tin này là cơ sở quan trọng giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.


Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Đak Ơ, Huyện Bù Gia Mập, Bình Phước – Cập Nhật Theo Quyết Định Số 18/2020/QĐ-UBND

Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Đak Ơ, Huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước đã được cập nhật theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá, mua bán và phát triển đất đai trồng cây hàng năm.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường tại Xã Đak Ơ có mức giá cao nhất là 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực đất trồng cây hàng năm, phản ánh sự thuận tiện về mặt vị trí và các yếu tố tiềm năng khác. Mức giá này thường dành cho các khu vực gần các điểm giao thông chính hoặc có tiềm năng phát triển tốt hơn.

Vị trí 2: 30.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 30.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá cao trong khu vực. Giá giảm có thể do khoảng cách xa hơn từ các điểm giao thông chính hoặc mức độ phát triển thấp hơn.

Vị trí 3: 27.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Mặc dù mức giá này thấp hơn, khu vực vẫn có khả năng phù hợp với các dự án trồng cây hàng năm, đặc biệt cho những người tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 24.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 24.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường trồng cây hàng năm tại Xã Đak Ơ. Mức giá thấp phản ánh vị trí xa các điểm giao thông chính và có thể có điều kiện phát triển hạn chế hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Xã Đak Ơ, Huyện Bù Gia Mập. Việc nắm bắt thông tin giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước

Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất nông nghiệp cho từng vị trí cụ thể trong khu vực. Điều này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong khu vực Xã Bù Gia Mập. Mức giá này thường phản ánh các yếu tố như đất đai màu mỡ, điều kiện canh tác thuận lợi và sự gần gũi với các khu vực phát triển.

Vị trí 2: 30.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 30.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, giá trị đất tại vị trí này vẫn ở mức cao, cho thấy khu vực này vẫn có điều kiện tốt cho việc trồng cây hàng năm, với các yếu tố như độ màu mỡ của đất và khả năng canh tác.

Vị trí 3: 27.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng canh tác tốt và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án nông nghiệp hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 24.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 24.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm thấp nhất trong khu vực này. Nguyên nhân có thể là do điều kiện đất đai không thuận lợi bằng các vị trí khác hoặc xa các khu vực phát triển.

Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Xã Bù Gia Mập. Các mức giá được phân chia theo từng vị trí phản ánh sự chênh lệch giá trị dựa trên các yếu tố như điều kiện đất đai và mức độ phát triển của khu vực. Thông tin này là cơ sở quan trọng giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.


Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập, Bình Phước

Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập đã được công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 36.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 36.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào điều kiện đất đai tốt hoặc vị trí có tiềm năng phát triển cao. Khu vực này thường được đánh giá cao về khả năng sản xuất nông nghiệp.

Vị trí 2: 33.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 33.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn một chút so với vị trí 1. Điều này có thể là do điều kiện đất đai hoặc vị trí không tốt bằng vị trí 1, mặc dù vẫn giữ được giá trị đáng kể.

Vị trí 3: 30.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 30.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể nằm ở vị trí xa hơn hoặc có điều kiện đất đai kém hơn, dẫn đến giá trị đất giảm.

Vị trí 4: 27.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Nguyên nhân có thể do điều kiện đất đai không tốt, xa các tiện ích công cộng, hoặc yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị của đất.

Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán và đầu tư bất động sản hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực


Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập, Bình Phước

Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Bình Thắng, huyện Bù Gia Mập đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất trồng cây hàng năm.

Vị trí 1: 36.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 36.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh các yếu tố như điều kiện đất đai tốt, vị trí thuận lợi hoặc khả năng sản xuất nông nghiệp cao.

Vị trí 2: 33.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 33.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn một chút so với vị trí 1. Có thể là do các yếu tố như điều kiện đất đai không bằng vị trí 1 hoặc yếu tố khác như khoảng cách xa các tiện ích.

Vị trí 3: 30.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 30.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể nằm ở vị trí xa hơn hoặc có điều kiện đất đai kém hơn so với các vị trí có giá cao hơn.

Vị trí 4: 27.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 27.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do điều kiện đất đai không tốt hoặc các yếu tố khác làm giảm giá trị của đất.

Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Bình Thắng, huyện Bù Gia Mập. Việc nắm bắt các mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư hiệu quả.