Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4601 Huyện Bù Đốp Đường Lê Văn Sỹ - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4602 Huyện Bù Đốp Đường Trần Huy Liệu - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4603 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Lương Bằng - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4604 Huyện Bù Đốp Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Lê Duẩn (ĐT 759) - Bệnh viện Bù Đốp (Cầu số 1 (ông Điểu Tài) cũ) 1.215.000 608.000 486.000 365.000 243.000 Đất TM-DV đô thị
4605 Huyện Bù Đốp Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THANH BÌNH Bệnh viện Bù Đốp (Cầu số 1 (ông Điểu Tài) cũ) - Giáp ranh xã Thanh Hòa 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
4606 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Hoàng Văn Thụ (D1) 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
4607 Huyện Bù Đốp Đường trong TTTM - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4608 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4609 Huyện Bù Đốp Đường 7/4 - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4610 Huyện Bù Đốp Đường Phan Đăng Lưu - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4611 Huyện Bù Đốp Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4612 Huyện Bù Đốp Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4613 Huyện Bù Đốp Đường Hoàng Văn Thụ - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
4614 Huyện Bù Đốp Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4615 Huyện Bù Đốp Đường khu phố Thanh Xuân - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đầu nối đường Hùng Vương (thửa 12, tờ bản đồ số 17) - Đầu nối đường Hùng Vương (thửa 8, tờ bản đồ số 17) 540.000 270.000 216.000 162.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4616 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4617 Huyện Bù Đốp Đường Lương Đình Của - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
4618 Huyện Bù Đốp Đường Cống Quỳnh - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Nguyễn Huệ vào 30m - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (D2) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
4619 Huyện Bù Đốp Đường nhựa Cần Đơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Lê Duẩn (ĐT 759) - Trụ điện 02 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
4620 Huyện Bù Đốp Đường nhựa Cần Đơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Trụ điện 02 - Hết tuyến 324.000 162.000 130.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4621 Huyện Bù Đốp Đường Lê Thị Riêng - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
4622 Huyện Bù Đốp Đường D4' - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
4623 Huyện Bù Đốp Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
4624 Huyện Bù Đốp Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất bà Bùi Thị Thùy Dung (thửa số 27, 24 tờ bản đồ số 02) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
4625 Huyện Bù Đốp Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH Hết ranh đất bà Bùi Thị Thùy Dung (thửa số 27, 24 tờ bản đồ số 02) - Suối Đá 360.000 180.000 144.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4626 Huyện Bù Đốp Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH Suối Đá - Đường Lê Duẩn 450.000 225.000 180.000 135.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4627 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Văn Trỗi (nối dài) - THỊ TRẤN THANH BÌNH Giáp đường Hoàng Văn Thụ (D1) - Ngã ba đi ấp 3 Thanh Hòa (phía Bắc) 450.000 225.000 180.000 135.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4628 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Văn Trỗi (nối dài) - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ngã ba đi ấp 3 Thanh Hòa (phía Bắc) - Ranh xã Thanh Hòa 360.000 180.000 144.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4629 Huyện Bù Đốp Đường ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Lê Duẩn - Hết ranh đất nhà ông Đỗ Thanh Hải (thửa số 87, tờ bản đồ số 4) 315.000 158.000 126.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4630 Huyện Bù Đốp Đường ranh ấp Thanh Tâm - Thanh Sơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Lê Duẩn - Hết ranh đất nhà bà Triệu Thị Dung (thửa số 378, tờ bản đồ số 1) 315.000 158.000 126.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4631 Huyện Bù Đốp Đường cặp hàng rào Công an huyện - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Hoàng Văn Thụ - Đến ranh đội Quản lý thị trường 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
4632 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường Lê Duẩn vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 315.000 158.000 126.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4633 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại của các khu phố thuộc thị trấn Thanh Bình - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 360.000 180.000 144.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4634 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại của các ấp thuộc thị trấn Thanh Bình - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 180.000 108.000 108.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
4635 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Hết ranh UBND xã Tân Thành 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4636 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Hết ranh UBND xã Tân Thành - Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4637 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết - Hết ranh bưu điện xã Tân Thành 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4638 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Hết ranh bưu điện xã Tân Thành - Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4639 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) - Giáp ranh xã Tân Tiến 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4640 Huyện Bù Đốp Đường liên doanh - XÃ TÂN THÀNH Đường ĐT 759B vào 30m - Hết ranh đất trường THCS xã Tân Thành 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4641 Huyện Bù Đốp Đường liên doanh - XÃ TÂN THÀNH Hết ranh đất trường THCS xã Tân Thành - Đồn cầu trắng 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4642 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ TÂN THÀNH Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4643 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ TÂN THÀNH Toàn tuyến 144.000 72.000 58.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4644 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN THÀNH Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4645 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN Giáp ranh xã Tân Thành - Cổng chào ấp Tân Nhân 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4646 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN Cổng chào ấp Tân Nhân - Giáp ranh đất nhà bà Lê Bên 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4647 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN Giáp ranh đất nhà bà Lê Bên - Cổng chào ấp Tân An 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4648 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN Cổng chào ấp Tân An - Giáp ranh xã Thanh Hòa 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4649 Huyện Bù Đốp Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN Ngã ba Sóc Nê vào 60m - Hết ranh đất trường cấp II+III và trường tiểu học 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4650 Huyện Bù Đốp Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN Hết ranh đất trường cấp II+III và trường tiểu học - Suối Đá 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4651 Huyện Bù Đốp Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN Suối Đá - Hết ranh đất nhà ông 3 Đến (Thửa 172 tờ bản đồ 22) 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4652 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ TÂN TIẾN Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4653 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ TÂN TIẾN Toàn tuyến 144.000 72.000 58.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4654 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN TIẾN Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4655 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THANH HÒA Giáp ranh xã Tân Tiến - Cống Tầm Ron 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4656 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THANH HÒA Cống Tầm Ron - Ngã ba đường vào ấp 7 (ngã ba Cây Sao) 1.710.000 855.000 684.000 513.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4657 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THANH HÒA Ngã ba đường vào ấp 7 (ngã ba Cây Sao) - Giáp ranh thị trấn Thanh Bình 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4658 Huyện Bù Đốp ĐT 759 - XÃ THANH HÒA Ngã ba nhà ông Luyện - Cầu sông Bé mới 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4659 Huyện Bù Đốp Đường D11 vào UBND xã Thanh Hòa - XÃ THANH HÒA Giáp TT Thanh Bình - Rẫy ông Thành PCT UB 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4660 Huyện Bù Đốp Đường cổng chào ấp 3 - XÃ THANH HÒA Giáp TT Thanh Bình - Giáp ranh xã Thiện Hưng 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4661 Huyện Bù Đốp Đường Quy hoạch trung tâm hành chính xã Thành Hòa - XÃ THANH HÒA Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4662 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ THANH HÒA Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4663 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ THANH HÒA Toàn tuyến 144.000 72.000 58.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4664 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH HÒA Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4665 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG Giáp ranh thị trấn Thanh Bình - Hết ranh trại hòm Ba Đừng 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4666 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG Hết ranh trại hòm Ba Đừng - Ngã 3 xuống đường sau chợ Thiện Hưng 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4667 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG Ngã 3 xuống đường sau chợ Thiện Hưng - Hết ranh đài Tưởng Niệm 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4668 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG Hết ranh đài Tưởng Niệm - Giáp ranh xã Hưng Phước và Phước Thiện 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4669 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Ngã ba đồi chi khu - Ngã ba nhà bà Ti thôn 3 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4670 Huyện Bù Đốp Đường quanh chợ Thiện Hưng - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4671 Huyện Bù Đốp Đường trong khu vực chợ - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4672 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Từ ngã ba chợ - Bệnh viện E717 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4673 Huyện Bù Đốp Đường quanh Bến xe mới Thiện Hưng - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4674 Huyện Bù Đốp Đường Quy hoạch khu 3,4 ha - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4675 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Ngã ba thôn 6 - Hết ranh thửa đất nhà ông Lưu Văn Châu 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4676 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Ngã ba bến xe mới vào 30m - Nhà văn hóa cộng đồng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4677 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Giáp ranh xã Thanh Hòa - Đến ngã ba trụ sở Trung Đoàn (hết ranh thửa 18, 30, 27 tờ bản đồ số 25) 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4678 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4679 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 144.000 72.000 58.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4680 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4681 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ HƯNG PHƯỚC Giáp ranh xã Thiện Hưng - Cầu sắt 2 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4682 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ HƯNG PHƯỚC Cầu sắt 2 - Trụ sở UBND xã Hưng Phước 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4683 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ HƯNG PHƯỚC Trụ sở UBND xã Hưng Phước - Cửa khẩu Hoàng Diệu 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4684 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ HƯNG PHƯỚC Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4685 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ HƯNG PHƯỚC Toàn tuyến 144.000 72.000 58.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4686 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ HƯNG PHƯỚC Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4687 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN Giáp ranh xã Thiện Hưng - Cầu sắt 2 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4688 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN Cầu sắt 2 - Trụ sở UBND xã Hưng Phước 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4689 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN Trụ sở UBND xã Hưng Phước - Cửa khẩu Hoàng Diệu 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4690 Huyện Bù Đốp Đường Quy hoạch trung tâm UBND xã Phước Thiện - XÃ PHƯỚC THIỆN Toàn tuyến 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4691 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ PHƯỚC THIỆN Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4692 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ PHƯỚC THIỆN Toàn tuyến 144.000 72.000 58.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4693 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC THIỆN Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
4694 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ranh xã Thanh Hòa - đường Nguyễn Văn Trỗi 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
4695 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN THANH BÌNH đường Nguyễn Văn Trỗi - Ranh xã Thiện Hưng 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
4696 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ngã ba công chánh - Giáp đường Nguyễn Trãi 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
4697 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Giáp đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng 2.310.000 1.155.000 924.000 693.000 462.000 Đất SX-KD đô thị
4698 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Sở Nhỏ (Đường D11) 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
4699 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ngã ba Sở Nhỏ (Đường D11) - Ngã ba nhà ông Luyện 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
4700 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ngã ba nhà ông Luyện - Cầu sông Bé mới (Giáp ranh huyện Bù Gia Mập) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất SX-KD đô thị