4601 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Văn Sỹ - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4602 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Trần Huy Liệu - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4603 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Lương Bằng - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4604 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Lê Duẩn (ĐT 759) - Bệnh viện Bù Đốp (Cầu số 1 (ông Điểu Tài) cũ)
|
1.215.000
|
608.000
|
486.000
|
365.000
|
243.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4605 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Bệnh viện Bù Đốp (Cầu số 1 (ông Điểu Tài) cũ) - Giáp ranh xã Thanh Hòa
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4606 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Hoàng Văn Thụ (D1)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4607 |
Huyện Bù Đốp |
Đường trong TTTM - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4608 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4609 |
Huyện Bù Đốp |
Đường 7/4 - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4610 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Phan Đăng Lưu - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4611 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4612 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4613 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Hoàng Văn Thụ - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4614 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4615 |
Huyện Bù Đốp |
Đường khu phố Thanh Xuân - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đầu nối đường Hùng Vương (thửa 12, tờ bản đồ số 17) - Đầu nối đường Hùng Vương (thửa 8, tờ bản đồ số 17)
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4616 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4617 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lương Đình Của - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4618 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Cống Quỳnh - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Nguyễn Huệ vào 30m - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (D2)
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4619 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa Cần Đơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Lê Duẩn (ĐT 759) - Trụ điện 02
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4620 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa Cần Đơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Trụ điện 02 - Hết tuyến
|
324.000
|
162.000
|
130.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4621 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Thị Riêng - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4622 |
Huyện Bù Đốp |
Đường D4' - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4623 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4624 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất bà Bùi Thị Thùy Dung (thửa số 27, 24 tờ bản đồ số 02)
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4625 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Hết ranh đất bà Bùi Thị Thùy Dung (thửa số 27, 24 tờ bản đồ số 02) - Suối Đá
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4626 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Suối Đá - Đường Lê Duẩn
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4627 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (nối dài) - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Giáp đường Hoàng Văn Thụ (D1) - Ngã ba đi ấp 3 Thanh Hòa (phía Bắc)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4628 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (nối dài) - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ngã ba đi ấp 3 Thanh Hòa (phía Bắc) - Ranh xã Thanh Hòa
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4629 |
Huyện Bù Đốp |
Đường ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Lê Duẩn - Hết ranh đất nhà ông Đỗ Thanh Hải (thửa số 87, tờ bản đồ số 4)
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4630 |
Huyện Bù Đốp |
Đường ranh ấp Thanh Tâm - Thanh Sơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Lê Duẩn - Hết ranh đất nhà bà Triệu Thị Dung (thửa số 378, tờ bản đồ số 1)
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4631 |
Huyện Bù Đốp |
Đường cặp hàng rào Công an huyện - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đến ranh đội Quản lý thị trường
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4632 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường Lê Duẩn vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4633 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại của các khu phố thuộc thị trấn Thanh Bình - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4634 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại của các ấp thuộc thị trấn Thanh Bình - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
180.000
|
108.000
|
108.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4635 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Hết ranh UBND xã Tân Thành
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4636 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Hết ranh UBND xã Tân Thành - Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4637 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết - Hết ranh bưu điện xã Tân Thành
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4638 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Hết ranh bưu điện xã Tân Thành - Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21)
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4639 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) - Giáp ranh xã Tân Tiến
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4640 |
Huyện Bù Đốp |
Đường liên doanh - XÃ TÂN THÀNH |
Đường ĐT 759B vào 30m - Hết ranh đất trường THCS xã Tân Thành
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4641 |
Huyện Bù Đốp |
Đường liên doanh - XÃ TÂN THÀNH |
Hết ranh đất trường THCS xã Tân Thành - Đồn cầu trắng
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4642 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ TÂN THÀNH |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4643 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ TÂN THÀNH |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
58.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4644 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN THÀNH |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4645 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN |
Giáp ranh xã Tân Thành - Cổng chào ấp Tân Nhân
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4646 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN |
Cổng chào ấp Tân Nhân - Giáp ranh đất nhà bà Lê Bên
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4647 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN |
Giáp ranh đất nhà bà Lê Bên - Cổng chào ấp Tân An
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4648 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN |
Cổng chào ấp Tân An - Giáp ranh xã Thanh Hòa
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4649 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN |
Ngã ba Sóc Nê vào 60m - Hết ranh đất trường cấp II+III và trường tiểu học
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4650 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN |
Hết ranh đất trường cấp II+III và trường tiểu học - Suối Đá
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4651 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN |
Suối Đá - Hết ranh đất nhà ông 3 Đến (Thửa 172 tờ bản đồ 22)
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4652 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4653 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
58.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4654 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4655 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THANH HÒA |
Giáp ranh xã Tân Tiến - Cống Tầm Ron
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4656 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THANH HÒA |
Cống Tầm Ron - Ngã ba đường vào ấp 7 (ngã ba Cây Sao)
|
1.710.000
|
855.000
|
684.000
|
513.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4657 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THANH HÒA |
Ngã ba đường vào ấp 7 (ngã ba Cây Sao) - Giáp ranh thị trấn Thanh Bình
|
2.430.000
|
1.215.000
|
972.000
|
729.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4658 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759 - XÃ THANH HÒA |
Ngã ba nhà ông Luyện - Cầu sông Bé mới
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4659 |
Huyện Bù Đốp |
Đường D11 vào UBND xã Thanh Hòa - XÃ THANH HÒA |
Giáp TT Thanh Bình - Rẫy ông Thành PCT UB
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4660 |
Huyện Bù Đốp |
Đường cổng chào ấp 3 - XÃ THANH HÒA |
Giáp TT Thanh Bình - Giáp ranh xã Thiện Hưng
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4661 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Quy hoạch trung tâm hành chính xã Thành Hòa - XÃ THANH HÒA |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4662 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ THANH HÒA |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4663 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ THANH HÒA |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
58.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4664 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH HÒA |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4665 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG |
Giáp ranh thị trấn Thanh Bình - Hết ranh trại hòm Ba Đừng
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4666 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG |
Hết ranh trại hòm Ba Đừng - Ngã 3 xuống đường sau chợ Thiện Hưng
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4667 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG |
Ngã 3 xuống đường sau chợ Thiện Hưng - Hết ranh đài Tưởng Niệm
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4668 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG |
Hết ranh đài Tưởng Niệm - Giáp ranh xã Hưng Phước và Phước Thiện
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4669 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Ngã ba đồi chi khu - Ngã ba nhà bà Ti thôn 3
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4670 |
Huyện Bù Đốp |
Đường quanh chợ Thiện Hưng - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4671 |
Huyện Bù Đốp |
Đường trong khu vực chợ - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4672 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Từ ngã ba chợ - Bệnh viện E717
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4673 |
Huyện Bù Đốp |
Đường quanh Bến xe mới Thiện Hưng - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4674 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Quy hoạch khu 3,4 ha - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4675 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Ngã ba thôn 6 - Hết ranh thửa đất nhà ông Lưu Văn Châu
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4676 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Ngã ba bến xe mới vào 30m - Nhà văn hóa cộng đồng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4677 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Giáp ranh xã Thanh Hòa - Đến ngã ba trụ sở Trung Đoàn (hết ranh thửa 18, 30, 27 tờ bản đồ số 25)
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4678 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4679 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
58.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4680 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4681 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ HƯNG PHƯỚC |
Giáp ranh xã Thiện Hưng - Cầu sắt 2
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4682 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ HƯNG PHƯỚC |
Cầu sắt 2 - Trụ sở UBND xã Hưng Phước
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4683 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ HƯNG PHƯỚC |
Trụ sở UBND xã Hưng Phước - Cửa khẩu Hoàng Diệu
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4684 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ HƯNG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4685 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ HƯNG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
58.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4686 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ HƯNG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4687 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Giáp ranh xã Thiện Hưng - Cầu sắt 2
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4688 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Cầu sắt 2 - Trụ sở UBND xã Hưng Phước
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4689 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Trụ sở UBND xã Hưng Phước - Cửa khẩu Hoàng Diệu
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4690 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Quy hoạch trung tâm UBND xã Phước Thiện - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Toàn tuyến
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4691 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4692 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
58.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4693 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
4694 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ranh xã Thanh Hòa - đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.940.000
|
1.470.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4695 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
đường Nguyễn Văn Trỗi - Ranh xã Thiện Hưng
|
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4696 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ngã ba công chánh - Giáp đường Nguyễn Trãi
|
2.940.000
|
1.470.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4697 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Giáp đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng
|
2.310.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
462.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4698 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Sở Nhỏ (Đường D11)
|
1.820.000
|
910.000
|
728.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4699 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ngã ba Sở Nhỏ (Đường D11) - Ngã ba nhà ông Luyện
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4700 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ngã ba nhà ông Luyện - Cầu sông Bé mới (Giáp ranh huyện Bù Gia Mập)
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD đô thị |