STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Hết ranh UBND xã Tân Thành | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Hết ranh UBND xã Tân Thành - Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết - Hết ranh bưu điện xã Tân Thành | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Hết ranh bưu điện xã Tân Thành - Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) - Giáp ranh xã Tân Tiến | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Hết ranh UBND xã Tân Thành | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | - | Đất Tm-DV nông thôn |
7 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Hết ranh UBND xã Tân Thành - Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | - | Đất Tm-DV nông thôn |
8 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết - Hết ranh bưu điện xã Tân Thành | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | - | Đất Tm-DV nông thôn |
9 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Hết ranh bưu điện xã Tân Thành - Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | - | Đất Tm-DV nông thôn |
10 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) - Giáp ranh xã Tân Tiến | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | - | Đất Tm-DV nông thôn |
11 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Hết ranh UBND xã Tân Thành | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Hết ranh UBND xã Tân Thành - Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết - Hết ranh bưu điện xã Tân Thành | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 462.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Hết ranh bưu điện xã Tân Thành - Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Bù Đốp | ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH | Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) - Giáp ranh xã Tân Tiến | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại ĐT 759B, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp, Bình Phước Theo Quyết Định Số 18/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất cho đoạn đường ĐT 759B tại Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp, Bình Phước đã được cập nhật theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực đất ở nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 759B có mức giá cao nhất là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong toàn đoạn đường, có thể do vị trí thuận lợi hơn, điều kiện đất đai tốt hơn hoặc khả năng phát triển cao hơn so với các vị trí khác. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực.
Vị trí 2: 450.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, mức giá là 450.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị đáng kể. Các yếu tố như điều kiện đất đai hoặc vị trí có thể không thuận lợi bằng vị trí 1, nhưng vẫn là lựa chọn hợp lý cho các mục đích đầu tư hoặc sử dụng đất.
Vị trí 3: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù giá trị không cao, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án nông thôn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn cho việc đầu tư hoặc phát triển.
Vị trí 4: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường ĐT 759B với giá 270.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể do điều kiện đất đai kém hơn hoặc vị trí xa các tiện ích công cộng, giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường ĐT 759B, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực khác nhau.