Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ THỌ SƠN Ngã ba Sơn Hiệp - Hết ranh đất bà Lê Thị Đuổi 585.000 292.500 234.000 175.500 - Đất TM-DV nông thôn
2902 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ THỌ SƠN Hết ranh đất bà Lê Thị Đuổi - Ranh giới xã Thọ Sơn - Phú Sơn 405.000 202.500 162.000 121.500 - Đất TM-DV nông thôn
2903 Huyện Bù Đăng Đường hai bên chợ Thọ Sơn - XÃ THỌ SƠN Hành lang nhà lồng chợ chính - Hành lang nhà lồng chợ chính vào sâu 15m 585.000 292.500 234.000 175.500 - Đất TM-DV nông thôn
2904 Huyện Bù Đăng Đường liên thôn Sơn Lập - Sơn Thọ - XÃ THỌ SƠN Giáp Quốc lộ 14 - Giáp trạm thủy văn tới sông 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2905 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ THỌ SƠN Giáp ranh xã Đoàn Kết - Thọ Sơn - Giáp ranh xã Đồng Nai - Thọ Sơn 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2906 Huyện Bù Đăng Đường liên thôn Sơn Lợi - Sơn Hòa - XÃ THỌ SƠN Ngã 3 Sơn Lợi (giáp Quốc lộ 14) - Ngã 3 vào trường THCS (Cấp 1, 2) 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2907 Huyện Bù Đăng Đường liên thôn Sơn Lợi - Sơn Hòa - XÃ THỌ SƠN Ngã 3 vào trường THCS (Cấp 1, 2) - Suối Sơn Hòa 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2908 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ THỌ SƠN Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 43.200 - Đất TM-DV nông thôn
2909 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ PHÚ SƠN Ranh giới xã Thọ Sơn - Phú Sơn - Đập thủy lợi Nông trường 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2910 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ PHÚ SƠN Đập thủy lợi Nông trường - Cổng vào Nông trường 558.000 279.000 223.200 167.400 - Đất TM-DV nông thôn
2911 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ PHÚ SƠN Cổng vào Nông trường - Ranh giới tỉnh Đăk Nông 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2912 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 cũ - XÃ PHÚ SƠN Ngã ba đường tránh Quốc lộ 14 cũ - Hết ranh cây xăng Duy Kỳ 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2913 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ SƠN Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 43.200 - Đất TM-DV nông thôn
2914 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐOÀN KẾT Ranh thị trấn Đức Phong - Ranh xã Thọ Sơn 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2915 Huyện Bù Đăng ĐT 755 - XÃ ĐOÀN KẾT Cầu Đăk Chằm (ranh xã Phước Sơn) - Cầu Tân Minh 405.000 202.500 162.000 121.500 - Đất TM-DV nông thôn
2916 Huyện Bù Đăng ĐT 755 - XÃ ĐOÀN KẾT Cầu Tân Minh - Giáp ranh TT Đức Phong 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2917 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐOÀN KẾT Ngã ba Vườn chuối - Hết ranh trại heo nhà ông Sang 288.000 144.000 115.200 86.400 - Đất TM-DV nông thôn
2918 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐOÀN KẾT Giáp ranh trại heo nhà ông Sang - Giáp ranh xã Thọ Sơn 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2919 Huyện Bù Đăng Đường Lý Thường Kiệt - XÃ ĐOÀN KẾT Ngã ba đường ĐT 756 - Giáp ranh thị trấn Đức Phong 585.000 292.500 234.000 175.500 - Đất TM-DV nông thôn
2920 Huyện Bù Đăng Đường Đường Lê Hồng Phong - XÃ ĐOÀN KẾT Giáp đường Đường Lý Thường Kiệt - Hết ranh đất nhà ông Tám Dũng (ranh TT. Đức Phong) 585.000 292.500 234.000 175.500 - Đất TM-DV nông thôn
2921 Huyện Bù Đăng Đường Thác Đứng - XÃ ĐOÀN KẾT Giáp ĐT 755 - Ngã 4 danh lam Thác Đứng 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
2922 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Đức Thái - XÃ ĐOÀN KẾT Giáp Nghĩa địa thị trấn Đức Phong - Hết ranh nhà ông Nhật (ranh TT. Đức Phong) 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2923 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐOÀN KẾT Toàn tuyến 144.000 72.000 57.600 43.200 - Đất TM-DV nông thôn
2924 Huyện Bù Đăng Đường số 1 chợ Thống Nhất - XÃ THỐNG NHẤT Giáp ĐT 755 - Hết tuyến 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
2925 Huyện Bù Đăng Đường số 2 chợ Thống Nhất - XÃ THỐNG NHẤT Giáp ĐT 755 - Hết tuyến 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
2926 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ THỐNG NHẤT Giáp ranh xã Đức Liễu - Hết ranh trường tiểu học Đường Nguyễn Văn Trỗi (điểm trường thôn 7) 342.000 171.000 136.800 102.600 - Đất TM-DV nông thôn
2927 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ THỐNG NHẤT Giáp ranh trường tiểu học Đường Nguyễn Văn Trỗi (điểm trường thôn 7) - Ngã 3 Xưởng điều ông Tân 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2928 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ THỐNG NHẤT Ngã 3 Xưởng điều ông Tân - Ngã 3 nhà hàng Tuấn Lợi - hướng Đăng Hà 675.000 337.500 270.000 202.500 - Đất TM-DV nông thôn
2929 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ THỐNG NHẤT Ngã 3 nhà hàng Tuấn Lợi - hướng Đăng Hà - Ngã ba Tám (thôn 9) 405.000 202.500 162.000 121.500 - Đất TM-DV nông thôn
2930 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ THỐNG NHẤT Ngã ba Tám (thôn 9) - Ranh xã Đăng Hà 324.000 162.000 129.600 97.200 - Đất TM-DV nông thôn
2931 Huyện Bù Đăng ĐT755 - XÃ THỐNG NHẤT Ngã tư trung tâm cụm xã Thống Nhất - Hết ranh xưởng điều Trường Thủy 648.000 324.000 259.200 194.400 - Đất TM-DV nông thôn
2932 Huyện Bù Đăng ĐT755 - XÃ THỐNG NHẤT Giáp ranh xưởng điều Trường Thủy - Ngã 3 xã cũ 405.000 202.500 162.000 121.500 - Đất TM-DV nông thôn
2933 Huyện Bù Đăng ĐT755 - XÃ THỐNG NHẤT Ngã 3 xã cũ - Ranh xã Phước Sơn 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2934 Huyện Bù Đăng ĐT755 - XÃ THỐNG NHẤT Ngã tư Thống Nhất đi Lam Sơn - Ngã tư Thống Nhất đi Lam Sơn + 500m 378.000 189.000 151.200 113.400 - Đất TM-DV nông thôn
2935 Huyện Bù Đăng ĐT755 - XÃ THỐNG NHẤT Ngã tư Thống Nhất đi Lam Sơn + 500m - Ngã 3 ông Hoàng Cá Mắm (thôn 4) 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2936 Huyện Bù Đăng ĐT755 - XÃ THỐNG NHẤT Ngã 3 ông Hoàng Cá Mắm (thôn 4) - Hết tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2937 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ THỐNG NHẤT Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 48.600 - Đất TM-DV nông thôn
2938 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BÌNH MINH Cầu Sông Lấp (giáp ranh xã Minh Hưng) - Ngã ba tình nghĩa 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2939 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BÌNH MINH Ngã ba tình nghĩa - Hết ranh hội trường thôn 3 xã Bình Minh 495.000 247.500 198.000 148.500 - Đất TM-DV nông thôn
2940 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BÌNH MINH Giáp ranh hội trường thôn 3 xã Bình Minh - Cầu Sập (giáp ranh xã Bom Bo) 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2941 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH MINH Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 43.200 - Đất TM-DV nông thôn
2942 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐỒNG NAI Ngã ba Vườn chuối (Giáp ranh xã Thọ Sơn) - Ngã ba đường rẽ vào thôn 5 (thôn 5 cũ) 288.000 144.000 115.200 86.400 - Đất TM-DV nông thôn
2943 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐỒNG NAI Ngã ba đường rẽ vào thôn 5 (thôn 5 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Tỵ 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2944 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐỒNG NAI Hết ranh đất nhà ông Tỵ - Hết ranh đất nhà ông Hùng 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2945 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐỒNG NAI Hết ranh đất nhà ông Hùng - Ngã ba cổng chào công ty An Phước 495.000 247.500 198.000 148.500 - Đất TM-DV nông thôn
2946 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐỒNG NAI Ngã ba cổng chào công ty An Phước - Hết ranh đất ông Điểu Quang 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2947 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐỒNG NAI Hết ranh đất ông Điểu Quang - Hết tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2948 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐỒNG NAI Hết ranh đất nhà ông Hùng - Hết ranh đất nhà ông Ngọt 495.000 247.500 198.000 148.500 - Đất TM-DV nông thôn
2949 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐỒNG NAI Hết ranh đất nhà ông Ngọt - Ngã 3 Bù Chóp 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2950 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ ĐỒNG NAI Ngã 3 Bù Chóp - Cuối tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2951 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỒNG NAI Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 40.500 - Đất TM-DV nông thôn
2952 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ ĐƯỜNG 10 Hết ranh nhà ông Vũ Văn Hướng (Giáp ranh xã Bom Bo) - Ngã ba ông Xây 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2953 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ ĐƯỜNG 10 Ngã ba ông Xây - Hết ranh trường TH Đường Võ Thị Sáu 288.000 144.000 115.200 86.400 - Đất TM-DV nông thôn
2954 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ ĐƯỜNG 10 Giáp ranh trường TH Đường Võ Thị Sáu - Hết ranh nhà ông Nguyễn Quốc Đạt (quán café Mỹ Châu) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2955 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ ĐƯỜNG 10 Giáp ranh nhà ông Nguyễn Quốc Đạt (quán café Mỹ Châu) - Ranh giới xã Phú Văn (H. Bù Gia Mập) 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2956 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đăk Nhau - XÃ ĐƯỜNG 10 Ngã ba Nùng - Giáp ranh xã Bom Bo 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
2957 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐƯỜNG 10 Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 40.500 - Đất TM-DV nông thôn
2958 Huyện Bù Đăng ĐT 755 - XÃ PHƯỚC SƠN Ranh giới xã Thống Nhất - Phước Sơn - Hết ranh HTX Hà Mỵ 288.000 144.000 115.200 86.400 - Đất TM-DV nông thôn
2959 Huyện Bù Đăng ĐT 755 - XÃ PHƯỚC SƠN Giáp ranh HTX Hà Mỵ - Hết ranh nhà ông Đoàn Văn Nhựt 333.000 166.500 133.200 99.900 - Đất TM-DV nông thôn
2960 Huyện Bù Đăng ĐT 755 - XÃ PHƯỚC SƠN Giáp ranh nhà ông Đoàn Văn Nhựt - Hết ranh nhà ông Nguyễn Tấn Đá (thôn 3) 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2961 Huyện Bù Đăng ĐT 755 - XÃ PHƯỚC SƠN Giáp ranh nhà ông Nguyễn Tấn Đá (thôn 3) - Cống nước nhà bà Trần Thị Dung (ấp 4) 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2962 Huyện Bù Đăng ĐT 755 - XÃ PHƯỚC SƠN Cống nước nhà bà Trần Thị Dung (ấp 4) - Hết ranh nhà bà Đặng Thị Cẩm Nhung 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2963 Huyện Bù Đăng ĐT 755 - XÃ PHƯỚC SƠN Giáp ranh nhà bà Đặng Thị Cẩm Nhung - Ngã ba bà Hải 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2964 Huyện Bù Đăng ĐT 755 - XÃ PHƯỚC SƠN Ngã ba bà Hải - Ranh xã Đoàn Kết 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2965 Huyện Bù Đăng Ngã 3 bà Hải đi xã Đồng Nai (đường liên xã) - XÃ PHƯỚC SƠN Ngã ba bà Hải - Ranh xã Đồng Nai 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2966 Huyện Bù Đăng Đường đi ngã ba Ba Tàu đến Bàu Cá rô - XÃ PHƯỚC SƠN Giáp đường ĐT 755 - Hết tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2967 Huyện Bù Đăng Ngã 3 Xe Vàng đi Lòng Hồ - XÃ PHƯỚC SƠN Ngã ba Xe Vàng - Hết ranh đất ông Bùi Văn Biển 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2968 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC SƠN Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 43.200 - Đất TM-DV nông thôn
2969 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ ĐĂNG HÀ Ranh xã Thống Nhất - Cầu số 3 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
2970 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ ĐĂNG HÀ Cầu số 3 - Hết ranh nhà ông Nguyễn Khoa Trường 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2971 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ ĐĂNG HÀ Giáp ranh nhà ông Nguyễn Khoa Trường - Ngã 3 nhà ông Thoại 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
2972 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ ĐĂNG HÀ Ngã 3 nhà ông Thoại - Cầu Đăng Hà (Giáp ranh Huyện Cát Tiên) 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2973 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂNG HÀ Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 43.200 - Đất TM-DV nông thôn
2974 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đăk Nhau - XÃ ĐĂK NHAU Ranh giới xã Bom Bo - Hết ranh nhà ông Nguyễn Mạnh Trường (Chủ tịch xã) 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
2975 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đăk Nhau - XÃ ĐĂK NHAU Hết ranh nhà ông Nguyễn Mạnh Trường (Chủ tịch xã) - Ngã ba Thống Nhất 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2976 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đăk Nhau - XÃ ĐĂK NHAU Ngã ba Thống Nhất - Cống Cạn 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2977 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK NHAU Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 43.200 - Đất TM-DV nông thôn
2978 Huyện Bù Đăng Quốc Lộ 14 - XÃ NGHĨA BÌNH Giáp ranh xã Nghĩa Trung - Nghĩa Bình - Ranh xã Đức Liễu - Nghĩa Bình 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2979 Huyện Bù Đăng Đường nhựa Nghĩa Bình - Nghĩa Trung - XÃ NGHĨA BÌNH Giáp Quốc Lộ 14 - Giáp ranh xã Nghĩa Trung 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2980 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Nghĩa Bình - Đức Liễu - XÃ NGHĨA BÌNH Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2981 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ NGHĨA BÌNH Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 48.600 - Đất TM-DV nông thôn
2982 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Giáp ranh xã Đoàn Kết - Ngã 3 nhà ông Năng (Km 980+00) 770.000 385.000 308.000 231.000 154.000 Đất SX-KD đô thị
2983 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã 3 nhà ông Năng (Km 980+00) - Cầu Bù Đăng (Km 980+700) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
2984 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Cầu Bù Đăng (Km 980+700) - Suối nhỏ giáp nhà ông Hòa (Thi) (Km 909+980) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
2985 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Suối nhỏ giáp nhà ông Hòa (Thi) (Km 909+980) - Ngã ba đường Lý Thường Kiệt 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
2986 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba đường Lý Thường Kiệt - Giáp ranh xã Minh Hưng 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
2987 Huyện Bù Đăng Đường 14/12 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
2988 Huyện Bù Đăng Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba đường Đường Hai Bà Trưng 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
2989 Huyện Bù Đăng Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba đường Đường Võ Thị Sáu - Ngã ba giao đường Đường Lê Quý Đôn 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
2990 Huyện Bù Đăng Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba giao đường Đường Lê Quý Đôn - Cầu Vĩnh Thiện 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất SX-KD đô thị
2991 Huyện Bù Đăng Đường số 1 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Phía bên trái chợ chính 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
2992 Huyện Bù Đăng Đường số 2 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Phía bên phải chợ chính 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
2993 Huyện Bù Đăng Đường số 3 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Phía trái chợ phụ 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
2994 Huyện Bù Đăng Đường số 4 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Phía phải chợ phụ 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
2995 Huyện Bù Đăng Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
2996 Huyện Bù Đăng Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã tư Quốc lộ 14 - Hết ranh Trung tâm chính trị huyện 2.660.000 1.330.000 1.064.000 798.000 532.000 Đất SX-KD đô thị
2997 Huyện Bù Đăng Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Giáp ranh Trung tâm chính trị huyện - Ngã 3 đường Hùng Vương 1.960.000 980.000 784.000 588.000 392.000 Đất SX-KD đô thị
2998 Huyện Bù Đăng Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã tư Quốc lộ 14 - Ngã ba Đường Trần Hưng Đạo 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
2999 Huyện Bù Đăng Đường hai bên trái, phải khu dân cư và thương mại, dịch vụ Phan Bội Châu - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
3000 Huyện Bù Đăng Đường nội bộ khu dân cư Phan Bội Châu - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị