101 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Phước Long - Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su - Giáp ranh xã Bù Nho
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Ngã 4 giáp đường ĐT 741 - Hết ranh UBND xã Phú Riềng
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Giáp ranh UBND xã Phú Riềng - Ngã 4 Cầu đường
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Ngã 4 Cầu đường - Ngã 4 Cầu đường + 500 m đi về hướng xã Phú Trung
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Ngã 4 Cầu đường + 500 m đi về hướng xã Phú Trung - Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa - Giáp ranh giới xã Phú Trung
|
405.000
|
202.500
|
162.000
|
121.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Phú Riêng |
Đường số 1 TTTM Phú Riềng - XÃ PHÚ RIỀNG |
Tiếp giáp đường DH 312 - Tiếp giáp đường số 3 TTTM
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Phú Riêng |
Đường số 2 TTTM Phú Riềng - XÃ PHÚ RIỀNG |
Tiếp giáp đường DH 312 - Tiếp giáp đường số 3 TTTM
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Phú Riêng |
Đường số 3 TTTM Phú Riềng - XÃ PHÚ RIỀNG |
Lô phố chợ LG 24 - Hết ranh đất chợ cũ
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Phú Riêng |
Đường vòng nối đường ĐT 741 với đường ĐH 312 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Ngã ba tiếp giáp ĐT 741 - Ngã ba tiếp giáp ĐH 312
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Phú Riêng |
Đường vào nông trường 10 cũ - XÃ PHÚ RIỀNG |
Ngã tư Phú Riềng - Giáp lô cao su nông trường 10
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Phú Riêng |
Khu đô thị Phú Cường - XÃ PHÚ RIỀNG |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 và ĐH312 phạm vi 200m - XÃ PHÚ RIỀNG |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ PHÚ RIỀNG |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ PHÚ RIỀNG |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Phú Riêng |
ĐT 741 - XÃ BÙ NHO |
Đoạn từ giáp ranh xã Phú Riềng - Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Phú Riêng |
ĐT 741 - XÃ BÙ NHO |
Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi - Hết ranh đất trạm thu phí Bù Nho
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Phú Riêng |
ĐT 741 - XÃ BÙ NHO |
Giáp đất trạm thu phí Bù Nho - Ngã 3 đi Long Tân
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Phú Riêng |
ĐT 741 - XÃ BÙ NHO |
Ngã 3 đi Long Tân - Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long
|
2.160.000
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Phú Riêng |
ĐT 741 - XÃ BÙ NHO |
Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long - Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Phú Riêng |
ĐT 741 - XÃ BÙ NHO |
Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long - Giáp ranh xã Long Hưng
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 757 - XÃ BÙ NHO |
Ngã 3 Bù Nho - Hết đất trường THPT Nguyễn Khuyến +100 m về hướng Long Hà
|
1.440.000
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 757 - XÃ BÙ NHO |
Hết đất trường THPT Nguyễn Khuyến +100 m về hướng Long Hà - Giáp ranh xã Long Hà
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Phú Riêng |
Số 2 TTTM Bù Nho - XÃ BÙ NHO |
Lô đất LA2-1 - Lô đất LC1-9
|
2.160.000
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Phú Riêng |
Số 4 TTTM Bù Nho - XÃ BÙ NHO |
Lô đất LE1-1 - Lô đất LC2-6
|
2.160.000
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Phú Riêng |
Số 6 TTTM Bù Nho - XÃ BÙ NHO |
Lô đất LF1-2 - Lô đất LC2-15
|
2.160.000
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Phú Riêng |
Đường liên xã Bù Nho đi Long Tân - XÃ BÙ NHO |
Ngã ba ĐT 741 đường vào Long Tân - Hết ranh trụ sở NT 9 hướng vào xã Long Tân
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Phú Riêng |
Đường Tân Phước - Tân Hiệp 2 - XÃ BÙ NHO |
Đường liên xã Bù Nho - Long Tân - Đường DT757
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Phú Riêng |
Đường D1 - XÃ BÙ NHO |
Toàn tuyến
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Phú Riêng |
Đường D2 - XÃ BÙ NHO |
Toàn tuyến
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 và ĐT757 phạm vi 200m - XÃ BÙ NHO |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ BÙ NHO |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ BÙ NHO |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Phú Riêng |
Trung tâm xã Long Tân - XÃ LONG TÂN |
UBND xã + 2.500 m về hướng Bù Nho - UBND xã + 1.000 m về hướng ấp 4, ấp 5
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Phú Riêng |
Trung tâm xã Long Tân (kéo dài) - XÃ LONG TÂN |
UBND xã + 2.500 m về hướng Bù Nho - UBND xã + 1.500 m về hướng ấp 4, ấp 5
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Phú Riêng |
Đường quy hoạch số 2 (trung tâm thương mại) - XÃ LONG TÂN |
Tiếp giáp đường chính đường ĐH - Đến Cổng chào Thôn 6
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Phú Riêng |
Đường số 8 - XÃ LONG TÂN |
Tiếp giáp đường chính đường ĐH - Tiếp giáp đường số 7
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Phú Riêng |
Đường số 7 - XÃ LONG TÂN |
Tiếp giáp đường số 2 - Đường số 1
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ LONG TÂN |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG TÂN |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Phú Riêng |
ĐT 741 - XÃ LONG HƯNG |
Giáp ranh giới xã Bù Nho - Giáp ranh giới xã Bình Tân
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Phú Riêng |
Đường liên xã Long Hưng - XÃ LONG HƯNG |
Cách trụ sở UBND xã Long Hưng 200 m về phía đường ĐT 741 - Cách trụ sở UBND xã Long Hưng 1 km về phía nông trường 4
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Phú Riêng |
Đường QH 12m - XÃ LONG HƯNG |
Đường ĐH - Cuối tuyến đường QH 12m, đến ranh đất nhà ông Nhị
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Phú Riêng |
Đường QH 17m - XÃ LONG HƯNG |
Đường ĐH - Cuối tuyến đường QH 17m, đến ranh đất nhà ông Tều
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Phú Riêng |
Đường QH 15m - XÃ LONG HƯNG |
Đường QH 12m - Đường QH 17m
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 phạm vi 200m - XÃ LONG HƯNG |
Toàn tuyến
|
225.000
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ LONG HƯNG |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG HƯNG |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Phú Riêng |
Trung tâm Long Bình - XÃ LONG BÌNH |
Cách trụ sở UBND xã 500 m về hướng xã Long Hà - Cầu xã Long Bình
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Phú Riêng |
Trung tâm Long Bình - XÃ LONG BÌNH |
Cầu xã Long Bình - Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Phú Riêng |
Trung tâm Long Bình - XÃ LONG BÌNH |
Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng - Đầu Lô 53- NT3, đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa số 98, tờ bản đồ số 11)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Phú Riêng |
Đường Liên xã - XÃ LONG BÌNH |
Ngã 3 cây xăng ông Trinh - Cầu Cửu Long
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Phú Riêng |
Đường quanh chợ - XÃ LONG BÌNH |
Ngã 3 cây xăng ông Trình - Cuối Tuyến đường quanh chợ, Hất ranh đất nhà ông Nguyễn Đức Thọ
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Phú Riêng |
Đường quanh chợ - XÃ LONG BÌNH |
Đầu ranh đất Cây xăng Thành Long - Ngã ba vào Nhà văn hóa Thôn 2
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ LONG BÌNH |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG BÌNH |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Phú Riêng |
ĐT 741 - XÃ BÌNH TÂN |
Giáp ranh xã Long Hưng - Ranh UBND xã Bình Tân + 500 m về hướng Đồng Xoài
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Phú Riêng |
ĐT 741 - XÃ BÌNH TÂN |
Ranh UBND xã Bình Tân + 500 m về hướng Đồng Xoài - Giáp ranh phường Phước Bình, thị xã Phước Long
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Phú Riêng |
Đường liên xã Bình Tân đi xã Phước Tân - XÃ BÌNH TÂN |
Ngã ba Bình Hiếu - giáp đường ĐT 741 - Nhà ông Bùi Mót + 200m hướng về NT8
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Phú Riêng |
Đường liên xã Bình Tân đi Phước Bình - XÃ BÌNH TÂN |
Ngã ba Bưu điện Bình Hiếu - Ngã ba Bưu điện Bình Hiếu + 200m hướng về phường Phước Bình
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Phú Riêng |
Đường liên xã Bình Tân đi Bình Sơn - XÃ BÌNH TÂN |
Giáp ranh giới TX Phước Long - Hết ranh đất Xưởng điều Hoa Quế
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 phạm vi 200m - XÃ BÌNH TÂN |
Toàn tuyến
|
198.000
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ BÌNH TÂN |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ BÌNH TÂN |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC TÂN |
Giáp ranh xã Phước Tín, thị xã Phước Long - Qua UBND xã đến trụ điện số 19A hướng đi Bù Na
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC TÂN |
Qua UBND xã đến trụ điện số 19A hướng đi Bù Na - Giáp ranh xã Nghĩa Trung - huyện Bù Đăng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Phú Riêng |
Đường Thác Ba - XÃ PHƯỚC TÂN |
Giáp đường ĐT 759 - Đến Cầu Thác Ba
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Phú Riêng |
Đường thôn Đồng Tâm - XÃ PHƯỚC TÂN |
Giáp Thôn Bù Tố - Đến giáp ranh xã Đức Liễu
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Phú Riêng |
Đường Bến Tre - XÃ PHƯỚC TÂN |
Giáp đường ĐT 759 - Đi vào xóm Bến Tre 1km
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT759 phạm vi 200m - XÃ PHƯỚC TÂN |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ PHƯỚC TÂN |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ PHƯỚC TÂN |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ |
Giáp ranh xã Bù Nho - Hết đất trường Tiểu học Long Hà B
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ |
Giáp đất trường Tiểu học Long Hà B - Cách UBND xã Long Hà 500m hướng Bù Nho
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ |
Cách UBND xã Long Hà 500m hướng Bù Nho - Hết ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ |
Giáp ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà - Hết ranh trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ |
Giáp ranh trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) - Hết ranh đất Chùa Long Hà
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ |
Giáp ranh đất Chùa Long Hà - Cầu Trà Thanh
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
180 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH - XÃ LONG HÀ |
Từ ngã ba đường ĐT 757 đi xã Long Bình - Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 4 và thôn 10
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
181 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH - XÃ LONG HÀ |
Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 11 và thôn Thanh Long - Giáp ranh Xã Long Bình
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
182 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT757 phạm vi 200m - XÃ LONG HÀ |
Toàn tuyến
|
225.000
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
183 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ LONG HÀ |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG HÀ |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 759 - XÃ BÌNH SƠN |
Giáp ranh xã Đa Kia - huyện Bù Gia Mập - Ngã 3 Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 759 - XÃ BÌNH SƠN |
Ngã 3 Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia - Giáp ranh phường Long Phước, thị xã Phước Long
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT759 phạm vi 200m - XÃ BÌNH SƠN |
Toàn tuyến
|
198.000
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
188 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ BÌNH SƠN |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
189 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ BÌNH SƠN |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
190 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH312 - XÃ PHÚ TRUNG |
Ngã 3 QL 14 và đường DH312 - UBND xã + 500 m về hướng QL 14
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
191 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH312 - XÃ PHÚ TRUNG |
UBND xã + 500 m về hướng QL 14 - UBND xã 1000 m về phía xã Phú Riềng
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
192 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐH312 - XÃ PHÚ TRUNG |
UBND xã 1000 m về phía xã Phú Riềng - Giáp ranh giới xã Phú Riềng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Phú Riêng |
Đường QL14 - XÃ PHÚ TRUNG |
Km 17+900m hướng đi Đồng Xoài - Km 21+150m hướng đi Bù Đăng
|
495.000
|
247.500
|
198.000
|
148.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông đấu nối trục đường QL14 và ĐH312 phạm vi 200m - XÃ PHÚ TRUNG |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Phú Riêng |
Đường giao thông liên xã - XÃ PHÚ TRUNG |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Phú Riêng |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ PHÚ TRUNG |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Giáp ranh xã Thuận Lợi - huyện Đồng Phú - Đường vào chùa Pháp Tịnh
|
770.000
|
385.000
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Đường vào chùa Pháp Tịnh - Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Bù Nho
|
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Phước Long - Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Phú Riêng |
Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG |
Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su - Giáp ranh xã Bù Nho
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |