Bảng giá đất Huyện Phú Riêng Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Riêng là: 3.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Riêng là: 15.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Riêng là: 586.969
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Phước Long - Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su - Giáp ranh xã Bù Nho 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
103 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã 4 giáp đường ĐT 741 - Hết ranh UBND xã Phú Riềng 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
104 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Giáp ranh UBND xã Phú Riềng - Ngã 4 Cầu đường 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã 4 Cầu đường - Ngã 4 Cầu đường + 500 m đi về hướng xã Phú Trung 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
106 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã 4 Cầu đường + 500 m đi về hướng xã Phú Trung - Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
107 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa - Giáp ranh giới xã Phú Trung 405.000 202.500 162.000 121.500 - Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Phú Riêng Đường số 1 TTTM Phú Riềng - XÃ PHÚ RIỀNG Tiếp giáp đường DH 312 - Tiếp giáp đường số 3 TTTM 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
109 Huyện Phú Riêng Đường số 2 TTTM Phú Riềng - XÃ PHÚ RIỀNG Tiếp giáp đường DH 312 - Tiếp giáp đường số 3 TTTM 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
110 Huyện Phú Riêng Đường số 3 TTTM Phú Riềng - XÃ PHÚ RIỀNG Lô phố chợ LG 24 - Hết ranh đất chợ cũ 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Phú Riêng Đường vòng nối đường ĐT 741 với đường ĐH 312 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã ba tiếp giáp ĐT 741 - Ngã ba tiếp giáp ĐH 312 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
112 Huyện Phú Riêng Đường vào nông trường 10 cũ - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã tư Phú Riềng - Giáp lô cao su nông trường 10 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
113 Huyện Phú Riêng Khu đô thị Phú Cường - XÃ PHÚ RIỀNG Các tuyến đường trong khu dân cư 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 và ĐH312 phạm vi 200m - XÃ PHÚ RIỀNG Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
115 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ PHÚ RIỀNG Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
116 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ PHÚ RIỀNG Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Đoạn từ giáp ranh xã Phú Riềng - Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
118 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi - Hết ranh đất trạm thu phí Bù Nho 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
119 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Giáp đất trạm thu phí Bù Nho - Ngã 3 đi Long Tân 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Ngã 3 đi Long Tân - Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 - Đất TM-DV nông thôn
121 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long - Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
122 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÙ NHO Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long - Giáp ranh xã Long Hưng 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ BÙ NHO Ngã 3 Bù Nho - Hết đất trường THPT Nguyễn Khuyến +100 m về hướng Long Hà 1.440.000 720.000 576.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
124 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ BÙ NHO Hết đất trường THPT Nguyễn Khuyến +100 m về hướng Long Hà - Giáp ranh xã Long Hà 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
125 Huyện Phú Riêng Số 2 TTTM Bù Nho - XÃ BÙ NHO Lô đất LA2-1 - Lô đất LC1-9 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 - Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Phú Riêng Số 4 TTTM Bù Nho - XÃ BÙ NHO Lô đất LE1-1 - Lô đất LC2-6 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 - Đất TM-DV nông thôn
127 Huyện Phú Riêng Số 6 TTTM Bù Nho - XÃ BÙ NHO Lô đất LF1-2 - Lô đất LC2-15 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 - Đất TM-DV nông thôn
128 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Bù Nho đi Long Tân - XÃ BÙ NHO Ngã ba ĐT 741 đường vào Long Tân - Hết ranh trụ sở NT 9 hướng vào xã Long Tân 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Phú Riêng Đường Tân Phước - Tân Hiệp 2 - XÃ BÙ NHO Đường liên xã Bù Nho - Long Tân - Đường DT757 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
130 Huyện Phú Riêng Đường D1 - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
131 Huyện Phú Riêng Đường D2 - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 và ĐT757 phạm vi 200m - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
133 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
134 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ BÙ NHO Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Phú Riêng Trung tâm xã Long Tân - XÃ LONG TÂN UBND xã + 2.500 m về hướng Bù Nho - UBND xã + 1.000 m về hướng ấp 4, ấp 5 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
136 Huyện Phú Riêng Trung tâm xã Long Tân (kéo dài) - XÃ LONG TÂN UBND xã + 2.500 m về hướng Bù Nho - UBND xã + 1.500 m về hướng ấp 4, ấp 5 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
137 Huyện Phú Riêng Đường quy hoạch số 2 (trung tâm thương mại) - XÃ LONG TÂN Tiếp giáp đường chính đường ĐH - Đến Cổng chào Thôn 6 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Phú Riêng Đường số 8 - XÃ LONG TÂN Tiếp giáp đường chính đường ĐH - Tiếp giáp đường số 7 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
139 Huyện Phú Riêng Đường số 7 - XÃ LONG TÂN Tiếp giáp đường số 2 - Đường số 1 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
140 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ LONG TÂN Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG TÂN Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
142 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ LONG HƯNG Giáp ranh giới xã Bù Nho - Giáp ranh giới xã Bình Tân 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
143 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Long Hưng - XÃ LONG HƯNG Cách trụ sở UBND xã Long Hưng 200 m về phía đường ĐT 741 - Cách trụ sở UBND xã Long Hưng 1 km về phía nông trường 4 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Phú Riêng Đường QH 12m - XÃ LONG HƯNG Đường ĐH - Cuối tuyến đường QH 12m, đến ranh đất nhà ông Nhị 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
145 Huyện Phú Riêng Đường QH 17m - XÃ LONG HƯNG Đường ĐH - Cuối tuyến đường QH 17m, đến ranh đất nhà ông Tều 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
146 Huyện Phú Riêng Đường QH 15m - XÃ LONG HƯNG Đường QH 12m - Đường QH 17m 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 phạm vi 200m - XÃ LONG HƯNG Toàn tuyến 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
148 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ LONG HƯNG Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
149 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG HƯNG Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Phú Riêng Trung tâm Long Bình - XÃ LONG BÌNH Cách trụ sở UBND xã 500 m về hướng xã Long Hà - Cầu xã Long Bình 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
151 Huyện Phú Riêng Trung tâm Long Bình - XÃ LONG BÌNH Cầu xã Long Bình - Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
152 Huyện Phú Riêng Trung tâm Long Bình - XÃ LONG BÌNH Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng - Đầu Lô 53- NT3, đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa số 98, tờ bản đồ số 11) 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Phú Riêng Đường Liên xã - XÃ LONG BÌNH Ngã 3 cây xăng ông Trinh - Cầu Cửu Long 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
154 Huyện Phú Riêng Đường quanh chợ - XÃ LONG BÌNH Ngã 3 cây xăng ông Trình - Cuối Tuyến đường quanh chợ, Hất ranh đất nhà ông Nguyễn Đức Thọ 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
155 Huyện Phú Riêng Đường quanh chợ - XÃ LONG BÌNH Đầu ranh đất Cây xăng Thành Long - Ngã ba vào Nhà văn hóa Thôn 2 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ LONG BÌNH Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
157 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG BÌNH Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
158 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÌNH TÂN Giáp ranh xã Long Hưng - Ranh UBND xã Bình Tân + 500 m về hướng Đồng Xoài 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Phú Riêng ĐT 741 - XÃ BÌNH TÂN Ranh UBND xã Bình Tân + 500 m về hướng Đồng Xoài - Giáp ranh phường Phước Bình, thị xã Phước Long 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
160 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Bình Tân đi xã Phước Tân - XÃ BÌNH TÂN Ngã ba Bình Hiếu - giáp đường ĐT 741 - Nhà ông Bùi Mót + 200m hướng về NT8 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
161 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Bình Tân đi Phước Bình - XÃ BÌNH TÂN Ngã ba Bưu điện Bình Hiếu - Ngã ba Bưu điện Bình Hiếu + 200m hướng về phường Phước Bình 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Phú Riêng Đường liên xã Bình Tân đi Bình Sơn - XÃ BÌNH TÂN Giáp ranh giới TX Phước Long - Hết ranh đất Xưởng điều Hoa Quế 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
163 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT741 phạm vi 200m - XÃ BÌNH TÂN Toàn tuyến 198.000 99.000 79.200 59.400 - Đất TM-DV nông thôn
164 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ BÌNH TÂN Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ BÌNH TÂN Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
166 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC TÂN Giáp ranh xã Phước Tín, thị xã Phước Long - Qua UBND xã đến trụ điện số 19A hướng đi Bù Na 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
167 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC TÂN Qua UBND xã đến trụ điện số 19A hướng đi Bù Na - Giáp ranh xã Nghĩa Trung - huyện Bù Đăng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Phú Riêng Đường Thác Ba - XÃ PHƯỚC TÂN Giáp đường ĐT 759 - Đến Cầu Thác Ba 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
169 Huyện Phú Riêng Đường thôn Đồng Tâm - XÃ PHƯỚC TÂN Giáp Thôn Bù Tố - Đến giáp ranh xã Đức Liễu 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
170 Huyện Phú Riêng Đường Bến Tre - XÃ PHƯỚC TÂN Giáp đường ĐT 759 - Đi vào xóm Bến Tre 1km 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT759 phạm vi 200m - XÃ PHƯỚC TÂN Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
172 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ PHƯỚC TÂN Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
173 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ PHƯỚC TÂN Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp ranh xã Bù Nho - Hết đất trường Tiểu học Long Hà B 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
175 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp đất trường Tiểu học Long Hà B - Cách UBND xã Long Hà 500m hướng Bù Nho 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
176 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Cách UBND xã Long Hà 500m hướng Bù Nho - Hết ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà - Hết ranh trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
178 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp ranh trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) - Hết ranh đất Chùa Long Hà 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
179 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 757 - XÃ LONG HÀ Giáp ranh đất Chùa Long Hà - Cầu Trà Thanh 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Phú Riêng Đường ĐH - XÃ LONG HÀ Từ ngã ba đường ĐT 757 đi xã Long Bình - Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 4 và thôn 10 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
181 Huyện Phú Riêng Đường ĐH - XÃ LONG HÀ Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 11 và thôn Thanh Long - Giáp ranh Xã Long Bình 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
182 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT757 phạm vi 200m - XÃ LONG HÀ Toàn tuyến 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ LONG HÀ Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
184 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ LONG HÀ Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
185 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 759 - XÃ BÌNH SƠN Giáp ranh xã Đa Kia - huyện Bù Gia Mập - Ngã 3 Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 759 - XÃ BÌNH SƠN Ngã 3 Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia - Giáp ranh phường Long Phước, thị xã Phước Long 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
187 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT759 phạm vi 200m - XÃ BÌNH SƠN Toàn tuyến 198.000 99.000 79.200 59.400 - Đất TM-DV nông thôn
188 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ BÌNH SƠN Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ BÌNH SƠN Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
190 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ TRUNG Ngã 3 QL 14 và đường DH312 - UBND xã + 500 m về hướng QL 14 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
191 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ TRUNG UBND xã + 500 m về hướng QL 14 - UBND xã 1000 m về phía xã Phú Riềng 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Phú Riêng Đường ĐH312 - XÃ PHÚ TRUNG UBND xã 1000 m về phía xã Phú Riềng - Giáp ranh giới xã Phú Riềng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
193 Huyện Phú Riêng Đường QL14 - XÃ PHÚ TRUNG Km 17+900m hướng đi Đồng Xoài - Km 21+150m hướng đi Bù Đăng 495.000 247.500 198.000 148.500 - Đất TM-DV nông thôn
194 Huyện Phú Riêng Đường giao thông đấu nối trục đường QL14 và ĐH312 phạm vi 200m - XÃ PHÚ TRUNG Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Phú Riêng Đường giao thông liên xã - XÃ PHÚ TRUNG Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
196 Huyện Phú Riêng Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ PHÚ TRUNG Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
197 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Giáp ranh xã Thuận Lợi - huyện Đồng Phú - Đường vào chùa Pháp Tịnh 770.000 385.000 308.000 231.000 - Đất SX-KD nông thôn
198 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Đường vào chùa Pháp Tịnh - Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Bù Nho 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
199 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Phước Long - Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Phú Riêng Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su - Giáp ranh xã Bù Nho 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn