301 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN PHƯỚC |
Giáp ranh Đồng Xoài - Hết ranh đất nhà ông Trịnh Bình Minh (thửa đất số 94 tờ bản đồ 44)
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN PHƯỚC |
Giáp ranh đất nhà ông Trịnh Bình Minh (thửa đất số 94 tờ bản đồ 44) - Giáp ranh xã Tân Hưng
|
585.000
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Đồng Phú |
Đường ĐT 753B - XÃ TÂN PHƯỚC |
Giáp ranh xã Đồng Tâm - Cột mốc địa giới hành chính 03X.1 (cột mốc 03: Tân Phước, Nghĩa Trung, Thống Nhất)
|
315.000
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Tân Phước - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các đường đấu nối trực tiếp ra đường ĐT.753 (tính cự ly dưới 120m từ ĐT.753)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Tân Phước - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
342.000
|
171.000
|
136.800
|
102.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Thương mại Hữu Phước - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các đường đấu nối trực tiếp ra đường ĐT.753 (tính cự ly dưới 120m từ ĐT.753)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Thương mại Hữu Phước - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
342.000
|
171.000
|
136.800
|
102.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Thương mại Liên tỉnh - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các đường đấu nối trực tiếp ra đường ĐT.753 (tính cự ly dưới 120m từ ĐT.753)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Thương mại Liên tỉnh - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
342.000
|
171.000
|
136.800
|
102.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT753 phạm vi 200m - XÃ TÂN PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
135.000
|
67.500
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN HƯNG |
Giáp ranh xã Tân Phước - Giáp ranh xã Tân Lợi
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.753 phạm vi 200m - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
57.600
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
135.000
|
67.500
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN LỢI |
Giáp ranh xã Tân Hưng - Giáp ranh xã Tân Hòa
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.753 phạm vi 200m - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
57.600
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
135.000
|
67.500
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN HÒA |
Giáp ranh xã Tân Lợi - Giáp ranh tỉnh Đồng Nai (Sông Mã Đà)
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.753 phạm vi 200m - XÃ TÂN HÒA |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN HÒA |
Toàn tuyến
|
162.000
|
81.000
|
64.800
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN HÒA |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
57.600
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN HÒA |
Toàn tuyến
|
135.000
|
67.500
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
329 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Giáp ranh thành phố Đồng Xoài - Đường Tổ 99 (Hết ranh đất KDC 17ha)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
330 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Tổ 99 (Hết ranh đất KDC 17ha) - Hết ranh đất Hạt Kiểm Lâm
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
331 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Giáp ranh đất Hạt Kiểm Lâm - Giáp ranh Trường THCS Tân Phú cũ
|
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
Đất SX-KD đô thị |
332 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Giáp ranh Trường THCS Tân Phú cũ - Đường tổ 6 (đường xuống khu Trũng Đồng Ca)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
333 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường tổ 6 (đường xuống khu Trũng Đồng Ca) - Giáp ranh xã Tân Tiến
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
334 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
335 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Mai Thúc Loan - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
336 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Thị Định - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
337 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
338 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Giáp ranh KCN Bắc Đồng Phú - Đường Tổ 29
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
339 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Tổ 29 - Đường Nguyễn Văn Linh
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
340 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Âu Cơ
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
341 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Âu Cơ - Đường Phạm Ngọc Thạch
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
342 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp ranh xã Tân Tiến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
343 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
344 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Phú Riềng Đỏ
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
345 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
346 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
347 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Phú Riềng Đỏ
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
348 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
349 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
350 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
351 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Trường Chinh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Trần Phú
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
352 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Trần Phú
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
353 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Nguyễn Hữu Thọ
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
354 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
355 |
Huyện Đồng Phú |
Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường D1
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
356 |
Huyện Đồng Phú |
Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các đường còn lại (trừ đường D6, N8, N9)
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
357 |
Huyện Đồng Phú |
Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường D6
|
1.155.000
|
577.500
|
462.000
|
346.500
|
231.000
|
Đất SX-KD đô thị |
358 |
Huyện Đồng Phú |
Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường N8, N9
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
359 |
Huyện Đồng Phú |
Khu Dân cư thị trấn Tân Phú (Quang Minh Tiến) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường D1.A
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
360 |
Huyện Đồng Phú |
Khu Dân cư thị trấn Tân Phú (Quang Minh Tiến) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
361 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Lý Nam Đế - Đường Lý Nam Đế
|
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD đô thị |
362 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Lý Nam Đế - Đường Nguyễn Hữu Thọ
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
363 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường Nguyễn Văn Linh
|
1.120.000
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD đô thị |
364 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường Phú Riềng Đỏ
|
1.610.000
|
805.000
|
644.000
|
483.000
|
322.000
|
Đất SX-KD đô thị |
365 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phú Riềng Đỏ - Hết ranh KDC Hoàn Thành
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
366 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Giáp ranh KDC Hoàn Thành - Cầu Bà Mụ
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
367 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Tôn Đức Thắng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Phạm Ngọc Thạch
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
368 |
Huyện Đồng Phú |
Các đường trong khu hoa viên Quân sự - Kiểm lâm - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
369 |
Huyện Đồng Phú |
Đường đi xã Tân Lợi (Đường vào khu B-KCN Bắc Đồng Phú) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Hành lang đường điện 500kv
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
370 |
Huyện Đồng Phú |
Đường đi xã Tân Lợi (Đường vào khu B-KCN Bắc Đồng Phú) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Hành lang đường điện 500kv - Giáp ranh xã Tân Lợi
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
371 |
Huyện Đồng Phú |
Đường đi xã Tân Lợi (Đường từ TTTM đến xã Tân Lợi) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Hùng Vương - Hành lang đường điện 500KV
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
372 |
Huyện Đồng Phú |
Đường đi xã Tân Lợi (Đường từ TTTM đến xã Tân Lợi) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Hành lang đường điện 500kv - Giáp ranh xã Tân Lợi
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
373 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông trong ấp Dên Dên (Không phân biệt vị trí) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
|
175.000
|
87.500
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
374 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
375 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Lê Đại Hành - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
376 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Trần Nhân Tông - Đường Tôn Đức Thắng
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
377 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
378 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Đinh Bộ Lĩnh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
379 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Lý Tự Trọng - Đường Tôn Đức Thắng
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
380 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Đinh Bộ Lĩnh - Đường Âu Cơ
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
381 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Âu Cơ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Tôn Đức Thắng
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
382 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Âu Cơ - Đường Phạm Ngọc Thạch
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
383 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Nguyễn Huệ
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
384 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Lê Đại Hành - Đường Nguyễn Trãi
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
385 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Trần Văn Trà - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Nguyễn Huệ
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
386 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Lê Đại Hành - Đường Ngô Quyền
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
387 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
388 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
389 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
390 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
391 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
392 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
393 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
394 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết tuyến (Đảo yến Sơn Hà)
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
395 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Lê Thái Tông - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
396 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
397 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Huyện Đồng Phú |
Đường An Dương Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Mỹ Khánh Vy - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Xuân Hưởng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |