Bảng giá đất Huyện Đồng Phú Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Huyện Đồng Phú là: 4.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đồng Phú là: 19.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đồng Phú là: 994.741
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Đồng Phú ĐT 753 - XÃ TÂN PHƯỚC Giáp ranh Đồng Xoài - Hết ranh đất nhà ông Trịnh Bình Minh (thửa đất số 94 tờ bản đồ 44) 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Đồng Phú ĐT 753 - XÃ TÂN PHƯỚC Giáp ranh đất nhà ông Trịnh Bình Minh (thửa đất số 94 tờ bản đồ 44) - Giáp ranh xã Tân Hưng 585.000 292.500 234.000 175.500 - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Đồng Phú Đường ĐT 753B - XÃ TÂN PHƯỚC Giáp ranh xã Đồng Tâm - Cột mốc địa giới hành chính 03X.1 (cột mốc 03: Tân Phước, Nghĩa Trung, Thống Nhất) 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Đồng Phú KDC Tân Phước - XÃ TÂN PHƯỚC Các đường đấu nối trực tiếp ra đường ĐT.753 (tính cự ly dưới 120m từ ĐT.753) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Đồng Phú KDC Tân Phước - XÃ TÂN PHƯỚC Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 342.000 171.000 136.800 102.600 - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Đồng Phú KDC Thương mại Hữu Phước - XÃ TÂN PHƯỚC Các đường đấu nối trực tiếp ra đường ĐT.753 (tính cự ly dưới 120m từ ĐT.753) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Đồng Phú KDC Thương mại Hữu Phước - XÃ TÂN PHƯỚC Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 342.000 171.000 136.800 102.600 - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Đồng Phú KDC Thương mại Liên tỉnh - XÃ TÂN PHƯỚC Các đường đấu nối trực tiếp ra đường ĐT.753 (tính cự ly dưới 120m từ ĐT.753) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Đồng Phú KDC Thương mại Liên tỉnh - XÃ TÂN PHƯỚC Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 342.000 171.000 136.800 102.600 - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Đồng Phú Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT753 phạm vi 200m - XÃ TÂN PHƯỚC Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN PHƯỚC Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN PHƯỚC Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Đồng Phú Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN PHƯỚC Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Đồng Phú ĐT 753 - XÃ TÂN HƯNG Giáp ranh xã Tân Phước - Giáp ranh xã Tân Lợi 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Đồng Phú Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.753 phạm vi 200m - XÃ TÂN HƯNG Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN HƯNG Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN HƯNG Toàn tuyến 144.000 72.000 57.600 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Đồng Phú Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN HƯNG Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Đồng Phú ĐT 753 - XÃ TÂN LỢI Giáp ranh xã Tân Hưng - Giáp ranh xã Tân Hòa 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Đồng Phú Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.753 phạm vi 200m - XÃ TÂN LỢI Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN LỢI Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN LỢI Toàn tuyến 144.000 72.000 57.600 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Đồng Phú Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN LỢI Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Đồng Phú ĐT 753 - XÃ TÂN HÒA Giáp ranh xã Tân Lợi - Giáp ranh tỉnh Đồng Nai (Sông Mã Đà) 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
325 Huyện Đồng Phú Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.753 phạm vi 200m - XÃ TÂN HÒA Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
326 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN HÒA Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN HÒA Toàn tuyến 144.000 72.000 57.600 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
328 Huyện Đồng Phú Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN HÒA Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
329 Huyện Đồng Phú Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Giáp ranh thành phố Đồng Xoài - Đường Tổ 99 (Hết ranh đất KDC 17ha) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
330 Huyện Đồng Phú Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tổ 99 (Hết ranh đất KDC 17ha) - Hết ranh đất Hạt Kiểm Lâm 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
331 Huyện Đồng Phú Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Giáp ranh đất Hạt Kiểm Lâm - Giáp ranh Trường THCS Tân Phú cũ 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
332 Huyện Đồng Phú Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Giáp ranh Trường THCS Tân Phú cũ - Đường tổ 6 (đường xuống khu Trũng Đồng Ca) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
333 Huyện Đồng Phú Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường tổ 6 (đường xuống khu Trũng Đồng Ca) - Giáp ranh xã Tân Tiến 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
334 Huyện Đồng Phú Đường Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
335 Huyện Đồng Phú Đường Mai Thúc Loan - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
336 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Thị Định - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
337 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
338 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Giáp ranh KCN Bắc Đồng Phú - Đường Tổ 29 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
339 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tổ 29 - Đường Nguyễn Văn Linh 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
340 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Âu Cơ 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
341 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Âu Cơ - Đường Phạm Ngọc Thạch 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
342 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp ranh xã Tân Tiến 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
343 Huyện Đồng Phú Đường Lý Nam Đế - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
344 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tôn Đức Thắng - Đường Phú Riềng Đỏ 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
345 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Cách Mạng Tháng 8 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
346 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
347 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tôn Đức Thắng - Đường Phú Riềng Đỏ 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
348 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Cách Mạng Tháng 8 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
349 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
350 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tôn Đức Thắng - Hết tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
351 Huyện Đồng Phú Đường Trường Chinh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Trần Phú 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
352 Huyện Đồng Phú Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Trần Phú 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
353 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Nguyễn Hữu Thọ 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
354 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
355 Huyện Đồng Phú Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường D1 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
356 Huyện Đồng Phú Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các đường còn lại (trừ đường D6, N8, N9) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
357 Huyện Đồng Phú Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường D6 1.155.000 577.500 462.000 346.500 231.000 Đất SX-KD đô thị
358 Huyện Đồng Phú Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường N8, N9 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
359 Huyện Đồng Phú Khu Dân cư thị trấn Tân Phú (Quang Minh Tiến) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường D1.A 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
360 Huyện Đồng Phú Khu Dân cư thị trấn Tân Phú (Quang Minh Tiến) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các đường còn lại trong khu dân cư 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
361 Huyện Đồng Phú Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lý Nam Đế - Đường Lý Nam Đế 910.000 455.000 364.000 273.000 182.000 Đất SX-KD đô thị
362 Huyện Đồng Phú Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lý Nam Đế - Đường Nguyễn Hữu Thọ 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
363 Huyện Đồng Phú Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường Nguyễn Văn Linh 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất SX-KD đô thị
364 Huyện Đồng Phú Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Cách Mạng Tháng Tám - Đường Phú Riềng Đỏ 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
365 Huyện Đồng Phú Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Hết ranh KDC Hoàn Thành 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
366 Huyện Đồng Phú Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Giáp ranh KDC Hoàn Thành - Cầu Bà Mụ 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
367 Huyện Đồng Phú Đường Tôn Đức Thắng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Phạm Ngọc Thạch 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
368 Huyện Đồng Phú Các đường trong khu hoa viên Quân sự - Kiểm lâm - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
369 Huyện Đồng Phú Đường đi xã Tân Lợi (Đường vào khu B-KCN Bắc Đồng Phú) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Hành lang đường điện 500kv 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
370 Huyện Đồng Phú Đường đi xã Tân Lợi (Đường vào khu B-KCN Bắc Đồng Phú) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Hành lang đường điện 500kv - Giáp ranh xã Tân Lợi 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
371 Huyện Đồng Phú Đường đi xã Tân Lợi (Đường từ TTTM đến xã Tân Lợi) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Hùng Vương - Hành lang đường điện 500KV 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
372 Huyện Đồng Phú Đường đi xã Tân Lợi (Đường từ TTTM đến xã Tân Lợi) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Hành lang đường điện 500kv - Giáp ranh xã Tân Lợi 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
373 Huyện Đồng Phú Các tuyến đường giao thông trong ấp Dên Dên (Không phân biệt vị trí) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ 175.000 87.500 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
374 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
375 Huyện Đồng Phú Đường Lê Đại Hành - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
376 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Trần Nhân Tông - Đường Tôn Đức Thắng 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
377 Huyện Đồng Phú Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
378 Huyện Đồng Phú Đường Đinh Bộ Lĩnh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
379 Huyện Đồng Phú Đường Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lý Tự Trọng - Đường Tôn Đức Thắng 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
380 Huyện Đồng Phú Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Đinh Bộ Lĩnh - Đường Âu Cơ 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
381 Huyện Đồng Phú Đường Âu Cơ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Tôn Đức Thắng 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
382 Huyện Đồng Phú Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Âu Cơ - Đường Phạm Ngọc Thạch 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
383 Huyện Đồng Phú Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Nguyễn Huệ 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
384 Huyện Đồng Phú Đường Hải Thượng Lãn Ông - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lê Đại Hành - Đường Nguyễn Trãi 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Đồng Phú Đường Trần Văn Trà - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Nguyễn Huệ 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Đồng Phú Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lê Đại Hành - Đường Ngô Quyền 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
387 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Đồng Phú Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
390 Huyện Đồng Phú Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Đồng Phú Đường Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Đồng Phú Đường Trần Phú - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
393 Huyện Đồng Phú Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Đồng Phú Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tôn Đức Thắng - Hết tuyến (Đảo yến Sơn Hà) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Đồng Phú Đường Lê Thái Tông - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
396 Huyện Đồng Phú Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Đồng Phú Đường An Dương Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Đồng Phú KDC Mỹ Khánh Vy - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các tuyến đường trong khu dân cư 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Đồng Phú KDC Xuân Hưởng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các tuyến đường trong khu dân cư 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị