Bảng giá đất Huyện Bù Đốp Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Huyện Bù Đốp là: 4.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bù Đốp là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bù Đốp là: 891.017
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ HƯNG PHƯỚC Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
202 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN Giáp ranh xã Thiện Hưng - Cầu sắt 2 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất Tm-DV nông thôn
203 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN Cầu sắt 2 - Trụ sở UBND xã Hưng Phước 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất Tm-DV nông thôn
204 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN Trụ sở UBND xã Hưng Phước - Cửa khẩu Hoàng Diệu 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất Tm-DV nông thôn
205 Huyện Bù Đốp Đường Quy hoạch trung tâm UBND xã Phước Thiện - XÃ PHƯỚC THIỆN Toàn tuyến 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất Tm-DV nông thôn
206 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ PHƯỚC THIỆN Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất Tm-DV nông thôn
207 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ PHƯỚC THIỆN Toàn tuyến 144.000 72.000 58.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
208 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC THIỆN Toàn tuyến 108.000 54.000 54.000 54.000 - Đất Tm-DV nông thôn
209 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ranh xã Thanh Hòa - đường Nguyễn Văn Trỗi 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
210 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN THANH BÌNH đường Nguyễn Văn Trỗi - Ranh xã Thiện Hưng 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
211 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ngã ba công chánh - Giáp đường Nguyễn Trãi 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
212 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Giáp đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng 2.310.000 1.155.000 924.000 693.000 462.000 Đất SX-KD đô thị
213 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Sở Nhỏ (Đường D11) 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
214 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ngã ba Sở Nhỏ (Đường D11) - Ngã ba nhà ông Luyện 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
215 Huyện Bù Đốp Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ngã ba nhà ông Luyện - Cầu sông Bé mới (Giáp ranh huyện Bù Gia Mập) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất SX-KD đô thị
216 Huyện Bù Đốp Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
217 Huyện Bù Đốp Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
218 Huyện Bù Đốp Đường trong khu vực chợ (cũ) - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 2.660.000 1.330.000 1.064.000 798.000 532.000 Đất SX-KD đô thị
219 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
220 Huyện Bù Đốp Đường Lê Văn Sỹ - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
221 Huyện Bù Đốp Đường Trần Huy Liệu - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
222 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Lương Bằng - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
223 Huyện Bù Đốp Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Lê Duẩn (ĐT 759) - Bệnh viện Bù Đốp (Cầu số 1 (ông Điểu Tài) cũ) 945.000 473.000 378.000 284.000 189.000 Đất SX-KD đô thị
224 Huyện Bù Đốp Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THANH BÌNH Bệnh viện Bù Đốp (Cầu số 1 (ông Điểu Tài) cũ) - Giáp ranh xã Thanh Hòa 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
225 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Hoàng Văn Thụ (D1) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
226 Huyện Bù Đốp Đường trong TTTM - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
227 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
228 Huyện Bù Đốp Đường 7/4 - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
229 Huyện Bù Đốp Đường Phan Đăng Lưu - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
230 Huyện Bù Đốp Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
231 Huyện Bù Đốp Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
232 Huyện Bù Đốp Đường Hoàng Văn Thụ - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
233 Huyện Bù Đốp Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
234 Huyện Bù Đốp Đường khu phố Thanh Xuân - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đầu nối đường Hùng Vương (thửa 12, tờ bản đồ số 17) - Đầu nối đường Hùng Vương (thửa 8, tờ bản đồ số 17) 420.000 210.000 168.000 126.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
235 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
236 Huyện Bù Đốp Đường Lương Đình Của - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
237 Huyện Bù Đốp Đường Cống Quỳnh - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Nguyễn Huệ vào 30m - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (D2) 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
238 Huyện Bù Đốp Đường nhựa Cần Đơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Lê Duẩn (ĐT 759) - Trụ điện 02 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
239 Huyện Bù Đốp Đường nhựa Cần Đơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Trụ điện 02 - Hết tuyến 252.000 126.000 101.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
240 Huyện Bù Đốp Đường Lê Thị Riêng - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
241 Huyện Bù Đốp Đường D4' - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
242 Huyện Bù Đốp Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
243 Huyện Bù Đốp Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất bà Bùi Thị Thùy Dung (thửa số 27, 24 tờ bản đồ số 02) 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
244 Huyện Bù Đốp Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH Hết ranh đất bà Bùi Thị Thùy Dung (thửa số 27, 24 tờ bản đồ số 02) - Suối Đá 280.000 140.000 112.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
245 Huyện Bù Đốp Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH Suối Đá - Đường Lê Duẩn 350.000 175.000 140.000 105.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
246 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Văn Trỗi (nối dài) - THỊ TRẤN THANH BÌNH Giáp đường Hoàng Văn Thụ (D1) - Ngã ba đi ấp 3 Thanh Hòa (phía Bắc) 350.000 175.000 140.000 105.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
247 Huyện Bù Đốp Đường Nguyễn Văn Trỗi (nối dài) - THỊ TRẤN THANH BÌNH Ngã ba đi ấp 3 Thanh Hòa (phía Bắc) - Ranh xã Thanh Hòa 280.000 140.000 112.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
248 Huyện Bù Đốp Đường ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Lê Duẩn - Hết ranh đất nhà ông Đỗ Thanh Hải (thửa số 87, tờ bản đồ số 4) 245.000 123.000 98.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
249 Huyện Bù Đốp Đường ranh ấp Thanh Tâm - Thanh Sơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Lê Duẩn - Hết ranh đất nhà bà Triệu Thị Dung (thửa số 378, tờ bản đồ số 1) 245.000 123.000 98.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
250 Huyện Bù Đốp Đường cặp hàng rào Công an huyện - THỊ TRẤN THANH BÌNH Đường Hoàng Văn Thụ - Đến ranh đội Quản lý thị trường 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
251 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường Lê Duẩn vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 245.000 123.000 98.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
252 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại của các khu phố thuộc thị trấn Thanh Bình - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 280.000 140.000 112.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
253 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại của các ấp thuộc thị trấn Thanh Bình - THỊ TRẤN THANH BÌNH Toàn tuyến 140.000 84.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
254 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Hết ranh UBND xã Tân Thành 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất SX-KD nông thôn
255 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Hết ranh UBND xã Tân Thành - Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
256 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết - Hết ranh bưu điện xã Tân Thành 1.540.000 770.000 616.000 462.000 - Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Hết ranh bưu điện xã Tân Thành - Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
258 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) - Giáp ranh xã Tân Tiến 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất SX-KD nông thôn
259 Huyện Bù Đốp Đường liên doanh - XÃ TÂN THÀNH Đường ĐT 759B vào 30m - Hết ranh đất trường THCS xã Tân Thành 1.050.000 525.000 420.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Bù Đốp Đường liên doanh - XÃ TÂN THÀNH Hết ranh đất trường THCS xã Tân Thành - Đồn cầu trắng 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
261 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ TÂN THÀNH Toàn tuyến 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
262 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ TÂN THÀNH Toàn tuyến 112.000 56.000 45.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN THÀNH Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
264 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN Giáp ranh xã Tân Thành - Cổng chào ấp Tân Nhân 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất SX-KD nông thôn
265 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN Cổng chào ấp Tân Nhân - Giáp ranh đất nhà bà Lê Bên 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN Giáp ranh đất nhà bà Lê Bên - Cổng chào ấp Tân An 980.000 490.000 392.000 294.000 - Đất SX-KD nông thôn
267 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN Cổng chào ấp Tân An - Giáp ranh xã Thanh Hòa 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
268 Huyện Bù Đốp Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN Ngã ba Sóc Nê vào 60m - Hết ranh đất trường cấp II+III và trường tiểu học 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Bù Đốp Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN Hết ranh đất trường cấp II+III và trường tiểu học - Suối Đá 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
270 Huyện Bù Đốp Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN Suối Đá - Hết ranh đất nhà ông 3 Đến (Thửa 172 tờ bản đồ 22) 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
271 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ TÂN TIẾN Toàn tuyến 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ TÂN TIẾN Toàn tuyến 112.000 56.000 45.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
273 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN TIẾN Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
274 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THANH HÒA Giáp ranh xã Tân Tiến - Cống Tầm Ron 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THANH HÒA Cống Tầm Ron - Ngã ba đường vào ấp 7 (ngã ba Cây Sao) 1.330.000 665.000 532.000 399.000 - Đất SX-KD nông thôn
276 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THANH HÒA Ngã ba đường vào ấp 7 (ngã ba Cây Sao) - Giáp ranh thị trấn Thanh Bình 1.890.000 945.000 756.000 567.000 - Đất SX-KD nông thôn
277 Huyện Bù Đốp ĐT 759 - XÃ THANH HÒA Ngã ba nhà ông Luyện - Cầu sông Bé mới 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Bù Đốp Đường D11 vào UBND xã Thanh Hòa - XÃ THANH HÒA Giáp TT Thanh Bình - Rẫy ông Thành PCT UB 245.000 123.000 98.000 74.000 - Đất SX-KD nông thôn
279 Huyện Bù Đốp Đường cổng chào ấp 3 - XÃ THANH HÒA Giáp TT Thanh Bình - Giáp ranh xã Thiện Hưng 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
280 Huyện Bù Đốp Đường Quy hoạch trung tâm hành chính xã Thành Hòa - XÃ THANH HÒA Toàn tuyến 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ THANH HÒA Toàn tuyến 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
282 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ THANH HÒA Toàn tuyến 112.000 56.000 45.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
283 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH HÒA Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG Giáp ranh thị trấn Thanh Bình - Hết ranh trại hòm Ba Đừng 1.400.000 700.000 560.000 420.000 - Đất SX-KD nông thôn
285 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG Hết ranh trại hòm Ba Đừng - Ngã 3 xuống đường sau chợ Thiện Hưng 1.050.000 525.000 420.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
286 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG Ngã 3 xuống đường sau chợ Thiện Hưng - Hết ranh đài Tưởng Niệm 1.750.000 875.000 700.000 525.000 - Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG Hết ranh đài Tưởng Niệm - Giáp ranh xã Hưng Phước và Phước Thiện 1.050.000 525.000 420.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
288 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Ngã ba đồi chi khu - Ngã ba nhà bà Ti thôn 3 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
289 Huyện Bù Đốp Đường quanh chợ Thiện Hưng - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 - Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Bù Đốp Đường trong khu vực chợ - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 - Đất SX-KD nông thôn
291 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Từ ngã ba chợ - Bệnh viện E717 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
292 Huyện Bù Đốp Đường quanh Bến xe mới Thiện Hưng - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Bù Đốp Đường Quy hoạch khu 3,4 ha - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
294 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Ngã ba thôn 6 - Hết ranh thửa đất nhà ông Lưu Văn Châu 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
295 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Ngã ba bến xe mới vào 30m - Nhà văn hóa cộng đồng 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Bù Đốp Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG Giáp ranh xã Thanh Hòa - Đến ngã ba trụ sở Trung Đoàn (hết ranh thửa 18, 30, 27 tờ bản đồ số 25) 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
297 Huyện Bù Đốp Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
298 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 112.000 56.000 45.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Bù Đốp Các tuyến đường còn lại - XÃ THIỆN HƯNG Toàn tuyến 84.000 42.000 42.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
300 Huyện Bù Đốp ĐT 759B - XÃ HƯNG PHƯỚC Giáp ranh xã Thiện Hưng - Cầu sắt 2 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn