201 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ HƯNG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
202 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Giáp ranh xã Thiện Hưng - Cầu sắt 2
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
203 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Cầu sắt 2 - Trụ sở UBND xã Hưng Phước
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
204 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Trụ sở UBND xã Hưng Phước - Cửa khẩu Hoàng Diệu
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
205 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Quy hoạch trung tâm UBND xã Phước Thiện - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Toàn tuyến
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
206 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
207 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Toàn tuyến
|
144.000
|
72.000
|
58.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
208 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC THIỆN |
Toàn tuyến
|
108.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
-
|
Đất Tm-DV nông thôn |
209 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ranh xã Thanh Hòa - đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.940.000
|
1.470.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
đường Nguyễn Văn Trỗi - Ranh xã Thiện Hưng
|
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ngã ba công chánh - Giáp đường Nguyễn Trãi
|
2.940.000
|
1.470.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Giáp đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng
|
2.310.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
462.000
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Sở Nhỏ (Đường D11)
|
1.820.000
|
910.000
|
728.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ngã ba Sở Nhỏ (Đường D11) - Ngã ba nhà ông Luyện
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ngã ba nhà ông Luyện - Cầu sông Bé mới (Giáp ranh huyện Bù Gia Mập)
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Bù Đốp |
Đường trong khu vực chợ (cũ) - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
2.660.000
|
1.330.000
|
1.064.000
|
798.000
|
532.000
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Văn Sỹ - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Trần Huy Liệu - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Lương Bằng - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Lê Duẩn (ĐT 759) - Bệnh viện Bù Đốp (Cầu số 1 (ông Điểu Tài) cũ)
|
945.000
|
473.000
|
378.000
|
284.000
|
189.000
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Bệnh viện Bù Đốp (Cầu số 1 (ông Điểu Tài) cũ) - Giáp ranh xã Thanh Hòa
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Hoàng Văn Thụ (D1)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Bù Đốp |
Đường trong TTTM - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Bù Đốp |
Đường 7/4 - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Phan Đăng Lưu - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Hoàng Văn Thụ - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Bù Đốp |
Đường khu phố Thanh Xuân - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đầu nối đường Hùng Vương (thửa 12, tờ bản đồ số 17) - Đầu nối đường Hùng Vương (thửa 8, tờ bản đồ số 17)
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lương Đình Của - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Cống Quỳnh - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Nguyễn Huệ vào 30m - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (D2)
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa Cần Đơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Lê Duẩn (ĐT 759) - Trụ điện 02
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa Cần Đơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Trụ điện 02 - Hết tuyến
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Lê Thị Riêng - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Bù Đốp |
Đường D4' - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất bà Bùi Thị Thùy Dung (thửa số 27, 24 tờ bản đồ số 02)
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Hết ranh đất bà Bùi Thị Thùy Dung (thửa số 27, 24 tờ bản đồ số 02) - Suối Đá
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Suối Đá ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Suối Đá - Đường Lê Duẩn
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (nối dài) - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Giáp đường Hoàng Văn Thụ (D1) - Ngã ba đi ấp 3 Thanh Hòa (phía Bắc)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (nối dài) - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Ngã ba đi ấp 3 Thanh Hòa (phía Bắc) - Ranh xã Thanh Hòa
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Bù Đốp |
Đường ấp Thanh Trung - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Lê Duẩn - Hết ranh đất nhà ông Đỗ Thanh Hải (thửa số 87, tờ bản đồ số 4)
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Bù Đốp |
Đường ranh ấp Thanh Tâm - Thanh Sơn - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Lê Duẩn - Hết ranh đất nhà bà Triệu Thị Dung (thửa số 378, tờ bản đồ số 1)
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Bù Đốp |
Đường cặp hàng rào Công an huyện - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đến ranh đội Quản lý thị trường
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường Lê Duẩn vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại của các khu phố thuộc thị trấn Thanh Bình - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại của các ấp thuộc thị trấn Thanh Bình - THỊ TRẤN THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
140.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Hết ranh UBND xã Tân Thành
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
255 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Hết ranh UBND xã Tân Thành - Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết
|
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
256 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Giáp ranh đất ông Võ Đình Chiết - Hết ranh bưu điện xã Tân Thành
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
257 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Hết ranh bưu điện xã Tân Thành - Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21)
|
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
258 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN THÀNH |
Ngã ba đường xóm (hết ranh thửa đất 51 tờ bản đồ 21) - Giáp ranh xã Tân Tiến
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
259 |
Huyện Bù Đốp |
Đường liên doanh - XÃ TÂN THÀNH |
Đường ĐT 759B vào 30m - Hết ranh đất trường THCS xã Tân Thành
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
260 |
Huyện Bù Đốp |
Đường liên doanh - XÃ TÂN THÀNH |
Hết ranh đất trường THCS xã Tân Thành - Đồn cầu trắng
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
261 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ TÂN THÀNH |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
262 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ TÂN THÀNH |
Toàn tuyến
|
112.000
|
56.000
|
45.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
263 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN THÀNH |
Toàn tuyến
|
84.000
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
264 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN |
Giáp ranh xã Tân Thành - Cổng chào ấp Tân Nhân
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
265 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN |
Cổng chào ấp Tân Nhân - Giáp ranh đất nhà bà Lê Bên
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
266 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN |
Giáp ranh đất nhà bà Lê Bên - Cổng chào ấp Tân An
|
980.000
|
490.000
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
267 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ TÂN TIẾN |
Cổng chào ấp Tân An - Giáp ranh xã Thanh Hòa
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
268 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN |
Ngã ba Sóc Nê vào 60m - Hết ranh đất trường cấp II+III và trường tiểu học
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
269 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN |
Hết ranh đất trường cấp II+III và trường tiểu học - Suối Đá
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
270 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Sóc Nê - XÃ TÂN TIẾN |
Suối Đá - Hết ranh đất nhà ông 3 Đến (Thửa 172 tờ bản đồ 22)
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
271 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
272 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
112.000
|
56.000
|
45.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
273 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
84.000
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
274 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THANH HÒA |
Giáp ranh xã Tân Tiến - Cống Tầm Ron
|
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
275 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THANH HÒA |
Cống Tầm Ron - Ngã ba đường vào ấp 7 (ngã ba Cây Sao)
|
1.330.000
|
665.000
|
532.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
276 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THANH HÒA |
Ngã ba đường vào ấp 7 (ngã ba Cây Sao) - Giáp ranh thị trấn Thanh Bình
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
277 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759 - XÃ THANH HÒA |
Ngã ba nhà ông Luyện - Cầu sông Bé mới
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
278 |
Huyện Bù Đốp |
Đường D11 vào UBND xã Thanh Hòa - XÃ THANH HÒA |
Giáp TT Thanh Bình - Rẫy ông Thành PCT UB
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
279 |
Huyện Bù Đốp |
Đường cổng chào ấp 3 - XÃ THANH HÒA |
Giáp TT Thanh Bình - Giáp ranh xã Thiện Hưng
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
280 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Quy hoạch trung tâm hành chính xã Thành Hòa - XÃ THANH HÒA |
Toàn tuyến
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
281 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ THANH HÒA |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
282 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ THANH HÒA |
Toàn tuyến
|
112.000
|
56.000
|
45.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
283 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH HÒA |
Toàn tuyến
|
84.000
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
284 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG |
Giáp ranh thị trấn Thanh Bình - Hết ranh trại hòm Ba Đừng
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
285 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG |
Hết ranh trại hòm Ba Đừng - Ngã 3 xuống đường sau chợ Thiện Hưng
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
286 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG |
Ngã 3 xuống đường sau chợ Thiện Hưng - Hết ranh đài Tưởng Niệm
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
287 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ THIỆN HƯNG |
Hết ranh đài Tưởng Niệm - Giáp ranh xã Hưng Phước và Phước Thiện
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
288 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Ngã ba đồi chi khu - Ngã ba nhà bà Ti thôn 3
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
289 |
Huyện Bù Đốp |
Đường quanh chợ Thiện Hưng - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
290 |
Huyện Bù Đốp |
Đường trong khu vực chợ - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
291 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Từ ngã ba chợ - Bệnh viện E717
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
292 |
Huyện Bù Đốp |
Đường quanh Bến xe mới Thiện Hưng - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
293 |
Huyện Bù Đốp |
Đường Quy hoạch khu 3,4 ha - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
294 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Ngã ba thôn 6 - Hết ranh thửa đất nhà ông Lưu Văn Châu
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
295 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Ngã ba bến xe mới vào 30m - Nhà văn hóa cộng đồng
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
296 |
Huyện Bù Đốp |
Đường nhựa - XÃ THIỆN HƯNG |
Giáp ranh xã Thanh Hòa - Đến ngã ba trụ sở Trung Đoàn (hết ranh thửa 18, 30, 27 tờ bản đồ số 25)
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
297 |
Huyện Bù Đốp |
Đường giao thông đấu nối từ đường ĐT759B vào 200m (trừ các đoạn đã quy định giá đất cụ thể trong phụ lục này) - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
298 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường thôn, ấp (đường có quy định lộ giới) - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
112.000
|
56.000
|
45.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
299 |
Huyện Bù Đốp |
Các tuyến đường còn lại - XÃ THIỆN HƯNG |
Toàn tuyến
|
84.000
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
300 |
Huyện Bù Đốp |
ĐT 759B - XÃ HƯNG PHƯỚC |
Giáp ranh xã Thiện Hưng - Cầu sắt 2
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |