| 5601 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-413 - Khu vực 2 |
ĐT-746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 3 ông Minh Quăn)
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5602 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-414 - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT-746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An)
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5603 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT-746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định)
|
1.005.000
|
652.500
|
555.000
|
405.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5604 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-416 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Tân Định - Trường Giải quyết việc làm Số 4
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5605 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-424 - Khu vực 2 |
Ranh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5606 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-431 (đường vào cầu Tam Lập) - Khu vực 2 |
ĐH-416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Cầu Tam Lập
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5607 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-436 - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH-415 (UBND xã Đất Cuốc)
|
1.072.000
|
696.000
|
592.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5608 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-437 - Khu vực 2 |
ĐH-415 (Nhà ông 5 Đưa) - ĐH-414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An)
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5609 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
871.000
|
565.500
|
481.000
|
351.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5610 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
804.000
|
522.000
|
444.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5611 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
804.000
|
522.000
|
444.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5612 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
737.000
|
478.500
|
407.000
|
297.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5613 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
804.000
|
522.000
|
444.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5614 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
737.000
|
478.500
|
407.000
|
297.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5615 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
737.000
|
478.500
|
407.000
|
297.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5616 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
670.000
|
435.000
|
370.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5617 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-741 - Khu vực 1 |
Ranh phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo
|
1.296.000
|
846.000
|
711.000
|
522.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5618 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-742 - Khu vực 1 |
Cầu Trại Cưa - ĐT-747
|
1.296.000
|
846.000
|
711.000
|
522.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5619 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh Uyên Hưng thị xã Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Ranh Lạc An - Hiếu Liêm
|
1.152.000
|
752.000
|
632.000
|
464.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5620 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh Lạc An - Hiếu Liêm - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành
|
1.008.000
|
658.000
|
553.000
|
406.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5621 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm
|
864.000
|
564.000
|
474.000
|
348.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5622 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - xã Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên
|
1.152.000
|
752.000
|
632.000
|
464.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5623 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-747 - Khu vực 1 |
Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) - Ngã 3 Cổng Xanh
|
1.296.000
|
846.000
|
711.000
|
522.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5624 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
936.000
|
611.000
|
513.500
|
377.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5625 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
792.000
|
517.000
|
434.500
|
319.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5626 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
864.000
|
564.000
|
474.000
|
348.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5627 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
720.000
|
470.000
|
395.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5628 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-410 - Khu vực 2 |
ĐT-747 (Bình Cơ) - Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân
|
856.000
|
560.000
|
472.000
|
344.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5629 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Khu vực 2 |
Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành
|
1.016.500
|
665.000
|
560.500
|
408.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5630 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-413 - Khu vực 2 |
ĐT-746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 3 ông Minh Quăn)
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5631 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-414 - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT-746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An)
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5632 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT-746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định)
|
802.500
|
525.000
|
442.500
|
322.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5633 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-416 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Tân Định - Trường Giải quyết việc làm Số 4
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5634 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-424 - Khu vực 2 |
Ranh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5635 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-431 (đường vào cầu Tam Lập) - Khu vực 2 |
ĐH-416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Cầu Tam Lập
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5636 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-436 - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH-415 (UBND xã Đất Cuốc)
|
856.000
|
560.000
|
472.000
|
344.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5637 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-437 - Khu vực 2 |
ĐH-415 (Nhà ông 5 Đưa) - ĐH-414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An)
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5638 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
695.500
|
455.000
|
383.500
|
279.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5639 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
642.000
|
420.000
|
354.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5640 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
642.000
|
420.000
|
354.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5641 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
588.500
|
385.000
|
324.500
|
236.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5642 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
642.000
|
420.000
|
354.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5643 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
588.500
|
385.000
|
324.500
|
236.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5644 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
588.500
|
385.000
|
324.500
|
236.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5645 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
535.000
|
350.000
|
295.000
|
215.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5646 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-741 - Khu vực 1 |
Ranh phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo
|
1.053.000
|
684.000
|
576.000
|
423.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5647 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-742 - Khu vực 1 |
Cầu Trại Cưa - ĐT-747
|
1.053.000
|
684.000
|
576.000
|
423.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5648 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh Uyên Hưng thị xã Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Ranh Lạc An - Hiếu Liêm
|
936.000
|
608.000
|
512.000
|
376.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5649 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh Lạc An - Hiếu Liêm - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành
|
819.000
|
532.000
|
448.000
|
329.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5650 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm
|
702.000
|
456.000
|
384.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5651 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - xã Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên
|
936.000
|
608.000
|
512.000
|
376.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5652 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-747 - Khu vực 1 |
Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) - Ngã 3 Cổng Xanh
|
1.053.000
|
684.000
|
576.000
|
423.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5653 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
760.500
|
494.000
|
416.000
|
305.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5654 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
643.500
|
418.000
|
352.000
|
258.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5655 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
702.000
|
456.000
|
384.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5656 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
585.000
|
380.000
|
320.000
|
235.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5657 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-410 - Khu vực 2 |
ĐT-747 (Bình Cơ) - Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân
|
696.000
|
456.000
|
384.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5658 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Khu vực 2 |
Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành
|
826.500
|
541.500
|
456.000
|
332.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5659 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-413 - Khu vực 2 |
ĐT-746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 3 ông Minh Quăn)
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5660 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-414 - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT-746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An)
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5661 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT-746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định)
|
652.500
|
427.500
|
360.000
|
262.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5662 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-416 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Tân Định - Trường Giải quyết việc làm Số 4
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5663 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-424 - Khu vực 2 |
Ranh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5664 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-431 (đường vào cầu Tam Lập) - Khu vực 2 |
ĐH-416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Cầu Tam Lập
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5665 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-436 - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH-415 (UBND xã Đất Cuốc)
|
696.000
|
456.000
|
384.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5666 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-437 - Khu vực 2 |
ĐH-415 (Nhà ông 5 Đưa) - ĐH-414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An)
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5667 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
565.500
|
370.500
|
312.000
|
227.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5668 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
522.000
|
342.000
|
288.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5669 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
522.000
|
342.000
|
288.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5670 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
478.500
|
313.500
|
264.000
|
192.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5671 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
522.000
|
342.000
|
288.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5672 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
478.500
|
313.500
|
264.000
|
192.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5673 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
478.500
|
313.500
|
264.000
|
192.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5674 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
435.000
|
285.000
|
240.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5675 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 1
|
160.000
|
130.000
|
105.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5676 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 1
|
160.000
|
130.000
|
105.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5677 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5678 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5679 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 1
|
170.000
|
135.000
|
110.000
|
85.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5680 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 1
|
170.000
|
135.000
|
110.000
|
85.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 5681 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2
|
145.000
|
115.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5682 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2
|
145.000
|
115.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 5683 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 1
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5684 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 1
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 5685 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 1
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5686 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5687 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 5688 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5689 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 1
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5690 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |