Bảng giá đất Thị xã Dĩ An Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Thị xã Dĩ An là: 19.200.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Dĩ An là: 165.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Dĩ An là: 3.696.907
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thị xã Dĩ An Nguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) - Đường loại 4 Nguyễn Du - Nguyễn An Ninh 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
702 Thị xã Dĩ An Nguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) - Đường loại 4 Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) - Phú Châu 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
703 Thị xã Dĩ An Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 4 Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 9 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
704 Thị xã Dĩ An Phạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) - Đường loại 4 Lý Thường Kiệt - Bưu điện ông Hợi 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
705 Thị xã Dĩ An Phan Bội Châu (Chùa Ba Na) - Đường loại 4 Nguyễn An Ninh - ĐT-743 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
706 Thị xã Dĩ An Phan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) - Đường loại 4 Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) - Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa) 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
707 Thị xã Dĩ An Phan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) - Đường loại 4 Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
708 Thị xã Dĩ An Phú Châu - Đường loại 4 Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Phú Châu -Thủ Đức 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
709 Thị xã Dĩ An Tân Lập (đường Tổ 47) - Đường loại 4 Giáp phường Linh Trung, TP.HCM - Giao đường đất giáp ranh phường Bình Thắng 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
710 Thị xã Dĩ An Thắng Lợi (Đi Khu 4) - Đường loại 4 Lý Thường Kiệt (Cua 7 Chích) - Nguyễn Du 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
711 Thị xã Dĩ An Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường loại 4 Quốc lộ 1K - Ranh Đại học Quốc gia 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
712 Thị xã Dĩ An Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 4 Nguyễn Hiền - Phạm Ngũ Lão 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
713 Thị xã Dĩ An Trần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) - Đường loại 4 Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
714 Thị xã Dĩ An Trần Quang Khải (đường Cây Keo) - Đường loại 4 Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
715 Thị xã Dĩ An Trần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) - Đường loại 4 Nguyễn Trãi - Nguyễn Du 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
716 Thị xã Dĩ An Đông Minh - Đường loại 4 Trần Hưng Đạo - Ranh phường Đông Hòa 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
717 Thị xã Dĩ An Võ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) - Đường loại 4 Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
718 Thị xã Dĩ An Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An 2.964.000 1.928.500 1.482.000 1.187.500 - Đất SX-KD đô thị
719 Thị xã Dĩ An Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
720 Thị xã Dĩ An Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. 2.652.000 1.725.500 1.326.000 1.062.500 - Đất SX-KD đô thị
721 Thị xã Dĩ An Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
722 Thị xã Dĩ An 30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) - Đường loại 5 Quốc lộ 1A - ĐT-743 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
723 Thị xã Dĩ An An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5 Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
724 Thị xã Dĩ An Bà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 5 Thống Nhất - Nhà ông Lê Đức Phong 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
725 Thị xã Dĩ An Bình Thung - Đường loại 5 Quốc lộ 1K - ĐT-743 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
726 Thị xã Dĩ An Bùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) - Đường loại 5 ĐT-743 - Đường sắt Bắc Nam 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
727 Thị xã Dĩ An Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5 Lê Hồng Phong (đuờng Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
728 Thị xã Dĩ An Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 5 Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
729 Thị xã Dĩ An Châu Thới (đường vào phân xưởng đá 3) - Đường loại 5 ĐT-743 - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
730 Thị xã Dĩ An Châu Thới (đường vào phân xưởng đá 3) - Đường loại 5 Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Trạm cân 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
731 Thị xã Dĩ An Châu Thới (đường vào phân xưởng đá 3) - Đường loại 5 Trạm cân - Quốc lộ 1K 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
732 Thị xã Dĩ An Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 5 ĐT-743 - Nguyễn Thị Minh Khai 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
733 Thị xã Dĩ An Chu Văn An - Đường loại 5 Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
734 Thị xã Dĩ An Dương Đình Nghệ - Đường loại 5 Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
735 Thị xã Dĩ An Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 5 Nguyễn Văn Cừ - Giáp đường đất 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
736 Thị xã Dĩ An Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 5 ĐT-743 - Thống Nhất 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
737 Thị xã Dĩ An Đặng Văn Mây (đường đi Miếu họ Đào) - Đường loại 5 Các đoạn đường đất hiện hữu 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
738 Thị xã Dĩ An Đình Tân Ninh - Đường loại 5 Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
739 Thị xã Dĩ An Đoàn Thị Điểm - Đường loại 5 Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
740 Thị xã Dĩ An Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 5 ĐT-743B (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
741 Thị xã Dĩ An Đông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 5 ĐT-743B - Giáp KDC Đông An 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
742 Thị xã Dĩ An Đông Minh (đường tổ 1, tổ 2 - Ấp Tây A) - Đường loại 5 Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) - Ranh phường Dĩ An 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
743 Thị xã Dĩ An Đông Tác - Đường loại 5 Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo) 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
744 Thị xã Dĩ An Đông Thành - Đường loại 5 Lê Hồng Phong (đường Liên xã) - Đường đất vào Khu công nghiệp Phú Mỹ 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
745 Thị xã Dĩ An Đông Thành A - Đường loại 5 Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
746 Thị xã Dĩ An Đông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 5 Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
747 Thị xã Dĩ An Đường Am - Đường loại 5 Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35) 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
748 Thị xã Dĩ An Đường bà 7 Nghĩa - Đường loại 5 Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Nhà ông Phạm Văn Liêm 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
749 Thị xã Dĩ An Đường BN2 - Đường loại 5 ĐT-743 - Đường tổ 11 khu phố Tân Long 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
750 Thị xã Dĩ An Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5 Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An) 1.326.000 864.000 666.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
751 Thị xã Dĩ An Đường chùa Tân Long - Đường loại 5 Đường Am - Nguyễn Thị Tươi 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
752 Thị xã Dĩ An Đường Đồi Không Tên - Đường loại 5 Đường 30/4 - Thống Nhất 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
753 Thị xã Dĩ An Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5 Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
754 Thị xã Dĩ An Đường ĐT-743 đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 5 ĐT-743 - KCN Vũng Thiện 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
755 Thị xã Dĩ An Đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743 - Đường loại 5 Hai Bà Trưng - ĐT-743 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
756 Thị xã Dĩ An Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 5 ĐT-743 - Công ty Khánh Vinh 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
757 Thị xã Dĩ An Đường Miếu họ Lê (Tân Thắng) - Đường loại 5 Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
758 Thị xã Dĩ An Đường nội đồng Tân Hiệp - Đường loại 5 Trương Văn Vĩnh - Giáp nhà bà Huỳnh Thị Dư 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
759 Thị xã Dĩ An Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5 Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
760 Thị xã Dĩ An Đường nhà Ông 5 Em (Tân Hiệp) - Đường loại 5 Trương Văn Vĩnh - Cuối đường nhựa 1.436.500 936.000 721.500 572.000 - Đất SX-KD đô thị
761 Thị xã Dĩ An Đường nhà ông 5 Nóc - Đường loại 5 Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phú 2 - Cuối đường nhựa 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
762 Thị xã Dĩ An Đường nhà ông Liêm - Đường loại 5 Tân Phước - Nguyễn Thị Tươi 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
763 Thị xã Dĩ An Đường nhà ông Tư Ni - Đường loại 5 Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
764 Thị xã Dĩ An Đường nhà ông Tư Tàu - Đường loại 5 Cây Da - KDC An Trung 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
765 Thị xã Dĩ An Đường nhà ông út Mối - Đường loại 5 Trương Văn Vĩnh - Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) 1.436.500 936.000 721.500 572.000 - Đất SX-KD đô thị
766 Thị xã Dĩ An Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5 Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
767 Thị xã Dĩ An Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 ĐT-743 - Cuối đường nhựa 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
768 Thị xã Dĩ An Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
769 Thị xã Dĩ An Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
770 Thị xã Dĩ An Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 5 Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
771 Thị xã Dĩ An Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 5 Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
772 Thị xã Dĩ An Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 5 Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
773 Thị xã Dĩ An Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 5 Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
774 Thị xã Dĩ An Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 5 Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
775 Thị xã Dĩ An Đường tổ 16 khu phố Tân Phước - Đường loại 5 Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) - Cuối đường nhựa 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
776 Thị xã Dĩ An Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 Trần Đại Nghĩa - Cuối đường 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
777 Thị xã Dĩ An Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
778 Thị xã Dĩ An Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 5 Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
779 Thị xã Dĩ An Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 Thống Nhất - Cuối đường 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
780 Thị xã Dĩ An Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 ĐT-743 - Cuối đường nhựa 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
781 Thị xã Dĩ An Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 Thống Nhất - Đường Vành Đai 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
782 Thị xã Dĩ An Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 5 Võ Thị Sáu - Đông Minh 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
783 Thị xã Dĩ An Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 ĐT-743 - Cuối đường nhựa 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
784 Thị xã Dĩ An Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 5 Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
785 Thị xã Dĩ An Đường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 Thống Nhất - Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
786 Thị xã Dĩ An Đường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 Đường 30/4 - Cuối đường 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
787 Thị xã Dĩ An Đường tổ 6 khu phố Tây A - Đường loại 5 Đông Minh - Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
788 Thị xã Dĩ An Đường tổ 6A khu phố Tây A - Đường loại 5 Đông Minh - Đất Nông Hội 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
789 Thị xã Dĩ An Đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng - Đường loại 5 Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
790 Thị xã Dĩ An Đường tổ 7 khu phố Đông B - Đường loại 5 Trần Quang Khải - Nguyễn Bính 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
791 Thị xã Dĩ An Đường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 Đường 30/4 - Cuối đường 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
792 Thị xã Dĩ An Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) - Chợ Bình An 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
793 Thị xã Dĩ An Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 5 Đường 30/4 - Công ty 710 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
794 Thị xã Dĩ An Đường tổ 8 Khu phố Tân Phú 2 - Đường loại 5 Cây Da - Bùi Thị Xuân 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
795 Thị xã Dĩ An Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 5 Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Công ty 621 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
796 Thị xã Dĩ An Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 5 ĐT-743 - Cuối đường nhựa 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
797 Thị xã Dĩ An Đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2 - Đường loại 5 Cây Da - Đường tổ 8 Khu phố Tân Phú 2 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
798 Thị xã Dĩ An Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 Đường 30/4 - Cuối đường 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
799 Thị xã Dĩ An Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743 - Đường loại 5 Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
800 Thị xã Dĩ An Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5 Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị