701 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) - Đường loại 4 |
Nguyễn Du - Nguyễn An Ninh
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
702 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) - Đường loại 4 |
Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) - Phú Châu
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
703 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 4 |
Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 9
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
704 |
Thị xã Dĩ An |
Phạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) - Đường loại 4 |
Lý Thường Kiệt - Bưu điện ông Hợi
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
705 |
Thị xã Dĩ An |
Phan Bội Châu (Chùa Ba Na) - Đường loại 4 |
Nguyễn An Ninh - ĐT-743
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
706 |
Thị xã Dĩ An |
Phan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) - Đường loại 4 |
Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) - Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa)
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
707 |
Thị xã Dĩ An |
Phan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) - Đường loại 4 |
Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
708 |
Thị xã Dĩ An |
Phú Châu - Đường loại 4 |
Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Phú Châu -Thủ Đức
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
709 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Lập (đường Tổ 47) - Đường loại 4 |
Giáp phường Linh Trung, TP.HCM - Giao đường đất giáp ranh phường Bình Thắng
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
710 |
Thị xã Dĩ An |
Thắng Lợi (Đi Khu 4) - Đường loại 4 |
Lý Thường Kiệt (Cua 7 Chích) - Nguyễn Du
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
711 |
Thị xã Dĩ An |
Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường loại 4 |
Quốc lộ 1K - Ranh Đại học Quốc gia
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
712 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 4 |
Nguyễn Hiền - Phạm Ngũ Lão
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
713 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) - Đường loại 4 |
Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
714 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Quang Khải (đường Cây Keo) - Đường loại 4 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
715 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Nguyễn Du
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
716 |
Thị xã Dĩ An |
Đông Minh - Đường loại 4 |
Trần Hưng Đạo - Ranh phường Đông Hòa
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
717 |
Thị xã Dĩ An |
Võ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) - Đường loại 4 |
Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
718 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An
|
2.964.000
|
1.928.500
|
1.482.000
|
1.187.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
719 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
720 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại.
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
721 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
722 |
Thị xã Dĩ An |
30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - ĐT-743
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
723 |
Thị xã Dĩ An |
An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
724 |
Thị xã Dĩ An |
Bà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 5 |
Thống Nhất - Nhà ông Lê Đức Phong
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
725 |
Thị xã Dĩ An |
Bình Thung - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - ĐT-743
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
726 |
Thị xã Dĩ An |
Bùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường sắt Bắc Nam
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
727 |
Thị xã Dĩ An |
Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5 |
Lê Hồng Phong (đuờng Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
728 |
Thị xã Dĩ An |
Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
729 |
Thị xã Dĩ An |
Châu Thới (đường vào phân xưởng đá 3) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
730 |
Thị xã Dĩ An |
Châu Thới (đường vào phân xưởng đá 3) - Đường loại 5 |
Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Trạm cân
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
731 |
Thị xã Dĩ An |
Châu Thới (đường vào phân xưởng đá 3) - Đường loại 5 |
Trạm cân - Quốc lộ 1K
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
732 |
Thị xã Dĩ An |
Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
733 |
Thị xã Dĩ An |
Chu Văn An - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
734 |
Thị xã Dĩ An |
Dương Đình Nghệ - Đường loại 5 |
Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
735 |
Thị xã Dĩ An |
Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp đường đất
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
736 |
Thị xã Dĩ An |
Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Thống Nhất
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
737 |
Thị xã Dĩ An |
Đặng Văn Mây (đường đi Miếu họ Đào) - Đường loại 5 |
Các đoạn đường đất hiện hữu
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
738 |
Thị xã Dĩ An |
Đình Tân Ninh - Đường loại 5 |
Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
739 |
Thị xã Dĩ An |
Đoàn Thị Điểm - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
740 |
Thị xã Dĩ An |
Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
741 |
Thị xã Dĩ An |
Đông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 5 |
ĐT-743B - Giáp KDC Đông An
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
742 |
Thị xã Dĩ An |
Đông Minh (đường tổ 1, tổ 2 - Ấp Tây A) - Đường loại 5 |
Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) - Ranh phường Dĩ An
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
743 |
Thị xã Dĩ An |
Đông Tác - Đường loại 5 |
Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo)
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
744 |
Thị xã Dĩ An |
Đông Thành - Đường loại 5 |
Lê Hồng Phong (đường Liên xã) - Đường đất vào Khu công nghiệp Phú Mỹ
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
745 |
Thị xã Dĩ An |
Đông Thành A - Đường loại 5 |
Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
746 |
Thị xã Dĩ An |
Đông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
747 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Am - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35)
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
748 |
Thị xã Dĩ An |
Đường bà 7 Nghĩa - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Nhà ông Phạm Văn Liêm
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
749 |
Thị xã Dĩ An |
Đường BN2 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường tổ 11 khu phố Tân Long
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
750 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5 |
Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An)
|
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
751 |
Thị xã Dĩ An |
Đường chùa Tân Long - Đường loại 5 |
Đường Am - Nguyễn Thị Tươi
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
752 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Đồi Không Tên - Đường loại 5 |
Đường 30/4 - Thống Nhất
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
753 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5 |
Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
754 |
Thị xã Dĩ An |
Đường ĐT-743 đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 5 |
ĐT-743 - KCN Vũng Thiện
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
755 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743 - Đường loại 5 |
Hai Bà Trưng - ĐT-743
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
756 |
Thị xã Dĩ An |
Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Khánh Vinh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
757 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Miếu họ Lê (Tân Thắng) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
758 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội đồng Tân Hiệp - Đường loại 5 |
Trương Văn Vĩnh - Giáp nhà bà Huỳnh Thị Dư
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
759 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
760 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nhà Ông 5 Em (Tân Hiệp) - Đường loại 5 |
Trương Văn Vĩnh - Cuối đường nhựa
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
761 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nhà ông 5 Nóc - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phú 2 - Cuối đường nhựa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
762 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nhà ông Liêm - Đường loại 5 |
Tân Phước - Nguyễn Thị Tươi
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
763 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nhà ông Tư Ni - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nhà ông Tư Tàu - Đường loại 5 |
Cây Da - KDC An Trung
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nhà ông út Mối - Đường loại 5 |
Trương Văn Vĩnh - Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp)
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Thị xã Dĩ An |
Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5 |
Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Cuối đường nhựa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 |
Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 |
Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 5 |
Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 5 |
Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 5 |
Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 5 |
Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 16 khu phố Tân Phước - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) - Cuối đường nhựa
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 |
Trần Đại Nghĩa - Cuối đường
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 |
Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 5 |
Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 |
Thống Nhất - Cuối đường
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Cuối đường nhựa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 |
Thống Nhất - Đường Vành Đai
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 5 |
Võ Thị Sáu - Đông Minh
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Cuối đường nhựa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 |
Thống Nhất - Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 |
Đường 30/4 - Cuối đường
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 6 khu phố Tây A - Đường loại 5 |
Đông Minh - Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 6A khu phố Tây A - Đường loại 5 |
Đông Minh - Đất Nông Hội
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 7 khu phố Đông B - Đường loại 5 |
Trần Quang Khải - Nguyễn Bính
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 5 |
Đường 30/4 - Cuối đường
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 |
30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) - Chợ Bình An
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 5 |
Đường 30/4 - Công ty 710
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 8 Khu phố Tân Phú 2 - Đường loại 5 |
Cây Da - Bùi Thị Xuân
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 5 |
Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Công ty 621
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Cuối đường nhựa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2 - Đường loại 5 |
Cây Da - Đường tổ 8 Khu phố Tân Phú 2
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 |
Đường 30/4 - Cuối đường
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Thị xã Dĩ An |
Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743 - Đường loại 5 |
Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Thị xã Dĩ An |
Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5 |
Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |