| 2801 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2802 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) |
Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT))
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2803 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) |
Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT))
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2804 |
Huyện Ba Tri |
Đường Huỳnh Văn Anh |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ))
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2805 |
Huyện Ba Tri |
Đường Huỳnh Văn Anh |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ))
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2806 |
Huyện Ba Tri |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2807 |
Huyện Ba Tri |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2808 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2809 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2810 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2811 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2812 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lợi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2813 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lợi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2814 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Tặng |
Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2815 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Tặng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2816 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Tặng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2817 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Bích |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2818 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Bích |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2819 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Trắc |
Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2820 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Trắc |
Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2821 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Trắc |
Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2822 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Nhị |
Vĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2823 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Nhị |
Vĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2824 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lai |
Trần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2825 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lai |
Trần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2826 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trương Định |
Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2827 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trương Định |
Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2828 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lươm |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2829 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lươm |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2830 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2831 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2832 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Diệu |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2833 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Diệu |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2834 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Bình Trọng |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2835 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Bình Trọng |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2836 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2837 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2838 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2839 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2840 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) |
Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2841 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) |
Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2842 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) |
ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2843 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) |
ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2844 |
Huyện Ba Tri |
Đường Tán Kế |
Nguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2845 |
Huyện Ba Tri |
Đường Tán Kế |
Nguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2846 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Thanh Giản |
Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2847 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Thanh Giản |
Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2848 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Quốc Toản |
Chùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2849 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Quốc Toản |
Chùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2850 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Trần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2851 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Trần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2852 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Hoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2853 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Hoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2854 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Văn Trị |
Đường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2855 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Văn Trị |
Đường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2856 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2857 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2858 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2859 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2860 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Tôn |
Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2861 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Tôn |
Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2862 |
Huyện Ba Tri |
Đường Bùi Thị Xuân |
Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2863 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Lam |
Trần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2864 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Lam |
Trần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2865 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn Ơn |
Vĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2866 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn Ơn |
Vĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2867 |
Huyện Ba Tri |
Khu dân cư Việt Sinh |
Đường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 2
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2868 |
Huyện Ba Tri |
Khu dân cư Việt Sinh |
Đường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 2
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2869 |
Huyện Ba Tri |
Khu dân cư Việt Sinh |
Các tuyến đường còn lại
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2870 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Văn Bảnh |
Nguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2871 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Văn Bảnh |
Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2872 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Liêm |
Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2873 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Liêm |
Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2874 |
Huyện Ba Tri |
Đường Gò Dinh |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2875 |
Huyện Ba Tri |
Đường Gò Dinh |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2876 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Anh Xuân |
Gò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2877 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Anh Xuân |
Gò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2878 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Đường Trần Văn An |
Trần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2879 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Đường Trần Văn An |
Trần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2880 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Đường Trần Văn An |
Cầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2881 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ công viên Thị Trấn |
Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2882 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Võ Trường Toản |
Võ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2883 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện |
Võ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2884 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện |
Võ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2885 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ Chợ Ba Tri |
Thửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 26
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2886 |
Huyện Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Các vị trí còn lại
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2887 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) |
Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2888 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) |
Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2889 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) |
Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2890 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) |
Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2891 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) |
Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2892 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) |
Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2893 |
Huyện Ba Tri |
Xã An Đức |
Võ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2894 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2895 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2896 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2897 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2898 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2899 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2900 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |