16:38 - 04/09/2024

Bảng giá đất Tại Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Huyện Ba Tri Bến Tre

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng Giá Đất Huyện Ba Tri, Bến Tre: Dãy Phố Chợ Mỹ Chánh

Bảng giá đất tại Huyện Ba Tri, Bến Tre cho các dãy phố thuộc Chợ Mỹ Chánh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn từ Thửa 133 tờ 17 đến Thửa 120 tờ 17. Đây là nguồn thông tin quan trọng cho việc định giá bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong các quyết định mua bán và đầu tư.

Vị trí 1: 2.640.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên các dãy phố thuộc Chợ Mỹ Chánh có mức giá là 2.640.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Thửa 133 tờ 17 đến Thửa 120 tờ 17. Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực chợ, với điều kiện giao thông thuận lợi và vị trí chiến lược trong khu vực chợ.

Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại các dãy phố Chợ Mỹ Chánh, Huyện Ba Tri. Việc nắm rõ giá trị đất ở từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định mua bán và đầu tư bất động sản chính xác, đồng thời khai thác tối đa tiềm năng phát triển của khu vực này.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
60

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
20 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
25 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
27 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
28 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
30 Huyện Ba Tri Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện