| 3201 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bông Trang |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3202 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m - xã Bưng Riềng |
Từ Đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 - đến Hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3203 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 - xã Bưng Riềng |
Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 - đến Giáp ranh giới xã Bình Châu
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3204 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 3 - xã Bưng Riềng |
Đoạn còn lại
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3205 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bình Châu |
Cầu Suối Đá 1
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3206 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bình Châu |
Từ Ranh giới xã Bưng Riềng - đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng)
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3207 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bình Châu |
Đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3208 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Hùng Vương đoạn đi qua xã Xuyên Mộc (giáp ranh thị trấn Phước Bửu đến Quốc lộ 55) |
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3209 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m |
|
1.176.000
|
823.200
|
588.000
|
470.400
|
352.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3210 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 6m trở lên |
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3211 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m (theo thiết kế) |
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
230.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3212 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên (theo thiết kế) |
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3213 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý |
Có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên
|
624.000
|
436.800
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3214 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý |
Có chiều rộng nền đường từ 4m đến đưới 6m
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3215 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các thị trấn thuộc huyện Xuyên Mộc |
|
330.000
|
295.000
|
265.000
|
230.000
|
200.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3216 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các thị trấn thuộc huyện Xuyên Mộc |
|
330.000
|
295.000
|
265.000
|
230.000
|
200.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3217 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các thị trấn thuộc huyện Xuyên Mộc |
|
275.000
|
246.000
|
221.000
|
192.000
|
167.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3218 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các thị trấn thuộc huyện Xuyên Mộc |
|
139.000
|
125.000
|
111.000
|
97.000
|
83.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 3219 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các thị trấn thuộc huyện Xuyên Mộc |
|
93.000
|
84.000
|
74.000
|
65.000
|
56.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3220 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các thị trấn thuộc huyện Xuyên Mộc |
|
93.000
|
84.000
|
74.000
|
65.000
|
56.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3221 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 1
|
220.000
|
200.000
|
175.000
|
155.000
|
130.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3222 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 2
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3223 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 1
|
220.000
|
200.000
|
175.000
|
155.000
|
130.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3224 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 2
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3225 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 1
|
183.000
|
167.000
|
146.000
|
129.000
|
108.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3226 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 2
|
167.000
|
150.000
|
133.000
|
117.000
|
100.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3227 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 1
|
111.000
|
100.000
|
89.000
|
78.000
|
67.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 3228 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 2
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 3229 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 1
|
74.000
|
67.000
|
59.000
|
52.000
|
44.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3230 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 2
|
67.000
|
60.000
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3231 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 1
|
74.000
|
67.000
|
59.000
|
52.000
|
44.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3232 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc |
Khu vực 2
|
67.000
|
60.000
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3233 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
toàn huyện
|
135.000
|
121.500
|
108.000
|
94.500
|
81.000
|
Đất làm muối |
| 3234 |
Huyện Long Điền |
Bùi Công Minh - Thị trấn Long Điền |
Ngã 4 Ngân Hàng - Miễu Cây Quéo
|
9.790.000
|
6.853.000
|
4.895.000
|
3.916.000
|
2.937.000
|
Đất ở đô thị |
| 3235 |
Huyện Long Điền |
Các tuyến đường nội bộ khu tái định cư số 2 (Miễu Cây Quéo) - Thị trấn Long Điền |
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3236 |
Huyện Long Điền |
Các tuyến đường nội bộ khu tái định cư số 6 - Thị trấn Long Điền |
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3237 |
Huyện Long Điền |
Cao Văn Ngọc - Thị trấn Long Điền |
Bùi Công Minh - Phạm Hồng Thái
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3238 |
Huyện Long Điền |
Châu Văn Biếc - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Chùa bà
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3239 |
Huyện Long Điền |
Dương Bạch Mai - Thị trấn Long Điền |
Ngã 5 Long Điền - Cây xăng Bàu Thành
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3240 |
Huyện Long Điền |
Đường bên hông Trung học Cơ sở Văn Lương - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 10 - Đường quy hoạch số 7
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3241 |
Huyện Long Điền |
Đường chữ U tại khu phố Long An - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Trường Trần Văn Quan - Ngã 3 nhà ông Bảy Vị giáp đường Võ Thị Sáu
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3242 |
Huyện Long Điền |
Đường nội bộ Khu tái định cư Bắc Nam - Thị trấn Long Điền |
Đoạn tiếp giáp đường Trần Xuân Độ - từ lô B35 - Đường quy hoạch số 8 (bắt đầu đến hết lô B1)
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3243 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Mạc Thanh Đạm
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3244 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 7 - Thị trấn Long Điền |
Trần Xuân Độ - Mạc Thanh Đạm
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3245 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 8 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Mạc Thanh Đạm
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3246 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 7 - Dương Bạch Mai
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3247 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 11 - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3248 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 12 - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3249 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 13 - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3250 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 14 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Hương lộ 10
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3251 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 16 - Thị trấn Long Điền |
Phạm Hữu Chí - Giáp ranh xã An Ngãi
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3252 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 17 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Quốc lộ 55
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3253 |
Huyện Long Điền |
Đường Trường Trung học Cơ sở Văn Lương - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Trần Hưng Đạo
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3254 |
Huyện Long Điền |
Đường từ ngã năm Long Điền đến Cầu bà Sún - Thị trấn Long Điền |
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3255 |
Huyện Long Điền |
Hồ Tri Tân - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Vòng xoay Vũng Vằn
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3256 |
Huyện Long Điền |
Hương lộ 10 - Thị trấn Long Điền |
Ngã 5 Long Điền - Trại huấn luyện chó Long Toàn
|
7.788.000
|
5.452.000
|
3.894.000
|
3.115.000
|
561.000
|
Đất ở đô thị |
| 3257 |
Huyện Long Điền |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Long Điền |
Đình Long Phượng - Đường quy hoạch số 7
|
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 3258 |
Huyện Long Điền |
Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Nguyễn Công Trứ
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3259 |
Huyện Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Long Điền |
Đường bao Công Viên - Ngã 5 Long Điền
|
9.790.000
|
6.853.000
|
4.895.000
|
3.916.000
|
2.937.000
|
Đất ở đô thị |
| 3260 |
Huyện Long Điền |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Bàu ông Dân - Nguyễn Văn Trỗi
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3261 |
Huyện Long Điền |
Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Trụ sở khu phố Long Liên
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3262 |
Huyện Long Điền |
Nguyễn Thị Đẹp: đường Nhà thờ Long Điền - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 17 - Phạm Hồng Thái
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3263 |
Huyện Long Điền |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Lê Hồng Phong
|
6.675.000
|
4.673.000
|
3.338.000
|
2.670.000
|
2.003.000
|
Đất ở đô thị |
| 3264 |
Huyện Long Điền |
Nguyễn Văn Trỗi (Đường Bắc - Nam giai đoạn 2) - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Quốc lộ 55
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 3265 |
Huyện Long Điền |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Trỗi
|
6.675.000
|
4.673.000
|
3.338.000
|
2.670.000
|
2.003.000
|
Đất ở đô thị |
| 3266 |
Huyện Long Điền |
Phạm Hữu Chí - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Đường TL44A
|
6.675.000
|
4.673.000
|
3.338.000
|
2.670.000
|
2.003.000
|
Đất ở đô thị |
| 3267 |
Huyện Long Điền |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Long Điền |
Trọn đường
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3268 |
Huyện Long Điền |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Long Điền |
Vòng xoay Vũng Vằn - Giáp ranh xã An Ngãi
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3269 |
Huyện Long Điền |
Tỉnh lộ 44A - Thị trấn Long Điền |
Vòng xoay Vũng Vằn - Giáp ranh xã An Ngãi
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3270 |
Huyện Long Điền |
Tỉnh lộ 44B - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Bàu ông Dân - Giáp ranh xã An Ngãi
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3271 |
Huyện Long Điền |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Dương Bạch Mai
|
6.675.000
|
4.673.000
|
3.338.000
|
2.670.000
|
2.003.000
|
Đất ở đô thị |
| 3272 |
Huyện Long Điền |
Trần Xuân Độ (Đường Bắc – Nam giai đoạn 1) - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Dương Bạch Mai
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 3273 |
Huyện Long Điền |
Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường QH số 9
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 3274 |
Huyện Long Điền |
Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền |
Cổng sau chợ mới Long Điền - Đường quy hoạch số 9
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 3275 |
Huyện Long Điền |
Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền |
Dương Bạch Mai - Hết dãy phố Chợ Mới
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 3276 |
Huyện Long Điền |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Long Điền |
Miễu ông Hổ - Ngã 3 Bàu ông Dân
|
9.790.000
|
6.853.000
|
4.895.000
|
3.916.000
|
2.937.000
|
Đất ở đô thị |
| 3277 |
Huyện Long Điền |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Bàu ông Dân - Cây xăng Bàu Thành
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3278 |
Huyện Long Điền |
Đường nội bộ Khu TĐC số 1 - Thị trấn Long Hải |
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3279 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải |
Đoạn viền quanh chợ mới Long Hải
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 3280 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải |
Đường viền quanh chợ mới Long Hải (từ thửa số 100, tờ BĐ số 91) - Đường quy hoạch số 8
|
7.120.000
|
4.984.000
|
3.560.000
|
2.848.000
|
2.136.000
|
Đất ở đô thị |
| 3281 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 8 - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3282 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Quy hoạch số 11
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3283 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải |
Đường quy hoạch số 11 - Cuối tuyến về hướng núi
|
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 3284 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Hải |
Đường thị trấn Long Hải - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3285 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Hải |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Cuối tuyến quy hoạch số 2
|
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 3286 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 3 - Thị trấn Long Hải |
Đường trung tâm thị trấn - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3287 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 3 - Thị trấn Long Hải |
Tỉnh lộ 44A GĐ2 - Cuối tuyến về hướng núi
|
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 3288 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 4 - Thị trấn Long Hải |
Đường thị trấn Long Hải - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3289 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 4 - Thị trấn Long Hải |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Cuối tuyến quy hoạch số 4
|
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 3290 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 6 - Thị trấn Long Hải |
Ngã 3 Long Hải - Dinh Cô
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất ở đô thị |
| 3291 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 08 - Thị trấn Long Hải |
Quy hoạch số 01, thị trấn Long Hải - Cuối tuyến (khu vực đô thị)
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3292 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Hải |
Từ Phía sau Dinh Cô - đến Tỉnh lộ 44A (GĐ2)
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
| 3293 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Hải |
Từ Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - đến Cuối tuyến (gần đường ống dẫn khí về hướng núi)
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3294 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 11 - Thị trấn Long Hải |
Quy hoạch số 01, thị trấn Long Hải - Cuối tuyến (khu vực đô thị)
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 3295 |
Huyện Long Điền |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Thị trấn Long Hải |
Từ Giáp ranh xã Phước Hưng - đến Đường ống dẫn khí
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
| 3296 |
Huyện Long Điền |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Thị trấn Long Hải |
Từ Đường ống dẫn khí - đến Đường Trung tâm thị trấn Long Hải
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 3297 |
Huyện Long Điền |
Đường trung tâm thị trấn Long Hải |
Từ Ngã 3 Lò Vôi - đến Giáp ranh thị trấn Phước Hải
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất ở đô thị |
| 3298 |
Huyện Long Điền |
Đường viền quanh chợ mới Long Hải - Thị trấn Long Hải |
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 3299 |
Huyện Long Điền |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Long Hải |
Võ Thị Sáu - Nguyễn Tất Thành
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất ở đô thị |
| 3300 |
Huyện Long Điền |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Long Hải |
Nguyễn Tất Thành - Hoàng Văn Thụ
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |