| 101 |
Huyện Long Điền |
Bùi Công Minh - Thị trấn Long Điền |
Ngã 4 Ngân Hàng - Miễu Cây Quéo |
9.790.000
|
6.853.000
|
4.895.000
|
3.916.000
|
2.937.000
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Long Điền |
Các tuyến đường nội bộ khu tái định cư số 2 (Miễu Cây Quéo) - Thị trấn Long Điền |
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Long Điền |
Các tuyến đường nội bộ khu tái định cư số 6 - Thị trấn Long Điền |
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Long Điền |
Cao Văn Ngọc - Thị trấn Long Điền |
Bùi Công Minh - Phạm Hồng Thái |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Long Điền |
Châu Văn Biếc - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Chùa bà |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Long Điền |
Dương Bạch Mai - Thị trấn Long Điền |
Ngã 5 Long Điền - Cây xăng Bàu Thành |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Long Điền |
Đường bên hông Trung học Cơ sở Văn Lương - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 10 - Đường quy hoạch số 7 |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Long Điền |
Đường chữ U tại khu phố Long An - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Trường Trần Văn Quan - Ngã 3 nhà ông Bảy Vị giáp đường Võ Thị Sáu |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Long Điền |
Đường nội bộ Khu tái định cư Bắc Nam - Thị trấn Long Điền |
Đoạn tiếp giáp đường Trần Xuân Độ - từ lô B35 - Đường quy hoạch số 8 (bắt đầu đến hết lô B1) |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Mạc Thanh Đạm |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 7 - Thị trấn Long Điền |
Trần Xuân Độ - Mạc Thanh Đạm |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 8 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Mạc Thanh Đạm |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 7 - Dương Bạch Mai |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 11 - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14 |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 12 - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14 |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 13 - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14 |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 14 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Hương lộ 10 |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 16 - Thị trấn Long Điền |
Phạm Hữu Chí - Giáp ranh xã An Ngãi |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 17 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Quốc lộ 55 |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Long Điền |
Đường Trường Trung học Cơ sở Văn Lương - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Trần Hưng Đạo |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Long Điền |
Đường từ ngã năm Long Điền đến Cầu bà Sún - Thị trấn Long Điền |
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Long Điền |
Hồ Tri Tân - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Vòng xoay Vũng Vằn |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Long Điền |
Hương lộ 10 - Thị trấn Long Điền |
Ngã 5 Long Điền - Trại huấn luyện chó Long Toàn |
7.788.000
|
5.452.000
|
3.894.000
|
3.115.000
|
561.000
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Long Điền |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Long Điền |
Đình Long Phượng - Đường quy hoạch số 7 |
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Long Điền |
Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Nguyễn Công Trứ |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Long Điền |
Đường bao Công Viên - Ngã 5 Long Điền |
9.790.000
|
6.853.000
|
4.895.000
|
3.916.000
|
2.937.000
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Long Điền |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Bàu ông Dân - Nguyễn Văn Trỗi |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Long Điền |
Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Trụ sở khu phố Long Liên |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Long Điền |
Nguyễn Thị Đẹp: đường Nhà thờ Long Điền - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 17 - Phạm Hồng Thái |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Long Điền |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Lê Hồng Phong |
6.675.000
|
4.673.000
|
3.338.000
|
2.670.000
|
2.003.000
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Long Điền |
Nguyễn Văn Trỗi (Đường Bắc - Nam giai đoạn 2) - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Quốc lộ 55 |
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Long Điền |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Trỗi |
6.675.000
|
4.673.000
|
3.338.000
|
2.670.000
|
2.003.000
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Long Điền |
Phạm Hữu Chí - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Đường TL44A |
6.675.000
|
4.673.000
|
3.338.000
|
2.670.000
|
2.003.000
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Long Điền |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Long Điền |
Trọn đường |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Long Điền |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Long Điền |
Vòng xoay Vũng Vằn - Giáp ranh xã An Ngãi |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Long Điền |
Tỉnh lộ 44A - Thị trấn Long Điền |
Vòng xoay Vũng Vằn - Giáp ranh xã An Ngãi |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Long Điền |
Tỉnh lộ 44B - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Bàu ông Dân - Giáp ranh xã An Ngãi |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Long Điền |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Dương Bạch Mai |
6.675.000
|
4.673.000
|
3.338.000
|
2.670.000
|
2.003.000
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Long Điền |
Trần Xuân Độ (Đường Bắc – Nam giai đoạn 1) - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Dương Bạch Mai |
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Long Điền |
Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường QH số 9 |
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Long Điền |
Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền |
Cổng sau chợ mới Long Điền - Đường quy hoạch số 9 |
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Long Điền |
Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền |
Dương Bạch Mai - Hết dãy phố Chợ Mới |
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Long Điền |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Long Điền |
Miễu ông Hổ - Ngã 3 Bàu ông Dân |
9.790.000
|
6.853.000
|
4.895.000
|
3.916.000
|
2.937.000
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Long Điền |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Bàu ông Dân - Cây xăng Bàu Thành |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Long Điền |
Đường nội bộ Khu TĐC số 1 - Thị trấn Long Hải |
|
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải |
Đoạn viền quanh chợ mới Long Hải |
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải |
Đường viền quanh chợ mới Long Hải (từ thửa số 100, tờ BĐ số 91) - Đường quy hoạch số 8 |
7.120.000
|
4.984.000
|
3.560.000
|
2.848.000
|
2.136.000
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 8 - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Quy hoạch số 11 |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải |
Đường quy hoạch số 11 - Cuối tuyến về hướng núi |
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Hải |
Đường thị trấn Long Hải - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Hải |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Cuối tuyến quy hoạch số 2 |
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 3 - Thị trấn Long Hải |
Đường trung tâm thị trấn - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 3 - Thị trấn Long Hải |
Tỉnh lộ 44A GĐ2 - Cuối tuyến về hướng núi |
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 4 - Thị trấn Long Hải |
Đường thị trấn Long Hải - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 4 - Thị trấn Long Hải |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Cuối tuyến quy hoạch số 4 |
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 6 - Thị trấn Long Hải |
Ngã 3 Long Hải - Dinh Cô |
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 08 - Thị trấn Long Hải |
Quy hoạch số 01, thị trấn Long Hải - Cuối tuyến (khu vực đô thị) |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Hải |
Từ Phía sau Dinh Cô - đến Tỉnh lộ 44A (GĐ2) |
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Hải |
Từ Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - đến Cuối tuyến (gần đường ống dẫn khí về hướng núi) |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 11 - Thị trấn Long Hải |
Quy hoạch số 01, thị trấn Long Hải - Cuối tuyến (khu vực đô thị) |
4.450.000
|
3.115.000
|
2.225.000
|
1.780.000
|
1.335.000
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Long Điền |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Thị trấn Long Hải |
Từ Giáp ranh xã Phước Hưng - đến Đường ống dẫn khí |
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Long Điền |
Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Thị trấn Long Hải |
Từ Đường ống dẫn khí - đến Đường Trung tâm thị trấn Long Hải |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Long Điền |
Đường trung tâm thị trấn Long Hải |
Từ Ngã 3 Lò Vôi - đến Giáp ranh thị trấn Phước Hải |
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Long Điền |
Đường viền quanh chợ mới Long Hải - Thị trấn Long Hải |
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Long Điền |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Long Hải |
Võ Thị Sáu - Nguyễn Tất Thành |
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Long Điền |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Long Hải |
Nguyễn Tất Thành - Hoàng Văn Thụ |
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Long Điền |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Long Hải |
Hoàng Văn Thụ - Trần Hưng Đạo |
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Long Điền |
Đường EC |
Đường QH số 2 - Khu sinh thái Ngọc Sương |
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Long Điền |
Đường Suối Tiên |
Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Đường ống dẫn khí |
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Long Điền |
Đường Xí nghiệp đá |
Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Đường ống dẫn khí |
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Long Điền |
Mạc Thanh Đạm |
Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Đường số 6 |
4.984.000
|
3.489.000
|
2.492.000
|
1.994.000
|
1.495.000
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Long Điền |
Lý Tự Trọng |
Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Khu điều dưỡng thương binh 298 |
4.984.000
|
3.489.000
|
2.492.000
|
1.994.000
|
1.495.000
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Long Điền |
Bùi Công Minh - Thị trấn Long Điền |
Ngã 4 Ngân Hàng - Miễu Cây Quéo |
5.874.000
|
4.111.800
|
2.937.000
|
2.349.600
|
1.762.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Long Điền |
Các tuyến đường nội bộ khu tái định cư số 2 (Miễu Cây Quéo) - Thị trấn Long Điền |
|
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Long Điền |
Các tuyến đường nội bộ khu tái định cư số 6 - Thị trấn Long Điền |
|
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Long Điền |
Cao Văn Ngọc - Thị trấn Long Điền |
Bùi Công Minh - Phạm Hồng Thái |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Long Điền |
Châu Văn Biếc - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Chùa bà |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Long Điền |
Dương Bạch Mai - Thị trấn Long Điền |
Ngã 5 Long Điền - Cây xăng Bàu Thành |
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Long Điền |
Đường bên hông Trung học Cơ sở Văn Lương - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 10 - Đường quy hoạch số 7 |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Long Điền |
Đường chữ U tại khu phố Long An - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Trường Trần Văn Quan - Ngã 3 nhà ông Bảy Vị giáp đường Võ Thị Sáu |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Long Điền |
Đường nội bộ Khu tái định cư Bắc Nam - Thị trấn Long Điền |
Đoạn tiếp giáp đường Trần Xuân Độ - từ lô B35 - Đường quy hoạch số 8 (bắt đầu đến hết lô B1) |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Mạc Thanh Đạm |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 7 - Thị trấn Long Điền |
Trần Xuân Độ - Mạc Thanh Đạm |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 8 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Mạc Thanh Đạm |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Điền |
Đường quy hoạch số 7 - Dương Bạch Mai |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 11 - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14 |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 12 - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14 |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 13 - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14 |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 14 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Hương lộ 10 |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 16 - Thị trấn Long Điền |
Phạm Hữu Chí - Giáp ranh xã An Ngãi |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Long Điền |
Đường quy hoạch số 17 - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Quốc lộ 55 |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Long Điền |
Đường Trường Trung học Cơ sở Văn Lương - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Trần Hưng Đạo |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Long Điền |
Đường từ ngã năm Long Điền đến Cầu bà Sún - Thị trấn Long Điền |
|
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Long Điền |
Hồ Tri Tân - Thị trấn Long Điền |
Võ Thị Sáu - Vòng xoay Vũng Vằn |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Long Điền |
Hương lộ 10 - Thị trấn Long Điền |
Ngã 5 Long Điền - Trại huấn luyện chó Long Toàn |
4.672.800
|
3.271.200
|
2.336.400
|
1.869.000
|
336.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Long Điền |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Long Điền |
Đình Long Phượng - Đường quy hoạch số 7 |
2.136.000
|
1.495.200
|
1.068.000
|
854.400
|
640.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Long Điền |
Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Nguyễn Công Trứ |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Long Điền |
Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Long Điền |
Đường bao Công Viên - Ngã 5 Long Điền |
5.874.000
|
4.111.800
|
2.937.000
|
2.349.600
|
1.762.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Long Điền |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Long Điền |
Ngã 3 Bàu ông Dân - Nguyễn Văn Trỗi |
2.670.000
|
1.869.000
|
1.335.000
|
1.068.000
|
801.000
|
Đất TM-DV đô thị |