DANH MỤC
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU
HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 68/2001/QĐ-QLD ngày 22 tháng 11 năm 2001)
STT
|
Tên Mỹ phẩm
|
Tiêu chuẩn
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
1- Công
ty đăng ký: Công ty dầu thực vật hương liệu mỹ phẩm Việt Nam
(VOCARIMEX)
58- Nguyễn Bỉnh Khiêm - quận 1
- TP. Hồ Chí Minh
1.1- Nhà sản xuất: LG
Chemicai Ltd.
20, Yoido-dong, Youngdungpo-gu,
Seoul, 150-721, Korea
1
|
Dầu xả dưỡng tóc Double Rich
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0408-01
|
2- Công
ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Việt
171- Nguyễn Tất Thành, phường
18, quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
2.1- Nhà sản xuất: Beautycos
International Co., Ltd.
Zi Teng Jie 215021 - Suzhou -
P.R. China L’oreal China
2
|
L’oreal translucide two way
cake - All shade
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0409-01
|
2.1- Nhà sản xuất:
Maybelline (Suzhou) Cosmetics LTD.
128 Yun He
Road, New District 215011 - Suzhou - P.R. China
3
|
Maybelline moisture whip
lipstick - all shades
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0410-01
|
4
|
Maybelline true illusion two
way foudation - All shades
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0411-01
|
3- Công ty
đăng ký: Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Thương mại BNB
B8- Tổ 11B Láng Hạ - Đống Đa -
Hà Nội
3.1- Nhà sản xuất: Dongsan C
& G (Korea)
18F, Heasung 1 B/D, 942 Deachee
3-Dong, Kangnam-Gu, Seoul, Korea 135-283
5
|
Sexy Mild Perfume Shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
HMP-0412-01
|
4- Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Thương mại S.K
152, Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
4.1- Nhà sản xuất: Coreana
Cosmetics Co., Ltd
204-1, Jeong Chon - Ri,
Seonggeo - Eup, Cheonan, Chung Cheung-Nam-Do, Korea
STT
|
Tên Mỹ phẩm
|
Tiêu chuẩn
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
6
|
Bio-Defense Essence “Soin
Essentiel pour le visage”
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0413-01
|
7
|
Bio-Defense Eye Cream
“Contour des yeux”
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0414-01
|
8
|
Bio-Defense Milk Lotion
“Lotion Protectrice fondamental”
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0415-01
|
9
|
Bio-Defense Nourishing Cream
“Soin Protecteur profond”
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0416-01
|
10
|
Bio-Defense Toning Lotion
“Lotion Preparatrice”
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0417-01
|
11
|
Coreana Control Make up Bsse
(Nền trang điểm)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0418-01
|
12
|
Coreana Easy Cover Stick (Che
khiếm khuyết trên da mặt)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0419-01
|
13
|
Coreana Fresh Vegetal
Cleansing Massage (Sữa rửa mặt hoa quả)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0420-01
|
14
|
Coreana Fresh Vegetal Mask (Mặt
nạ hoa quả)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0421-01
|
15
|
Coreana Liquid Eye Liner (Kẻ
mi)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0422-01
|
16
|
Coreana Liquid Foundation (Nền
trang điểm)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0423-01
|
17
|
Coreana Loose Powder (phấn bột)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0424-01
|
18
|
Coreana Mud Pack Magic - Normal
to oil skin
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0425-01
|
19
|
Coreana Nok Du Essence (Dầu
dưỡng da đậu xanh)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0426-01
|
20
|
Coreana Nok Du Form Cleansing
(Sữa rửa mặt đậu xanh)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0427-01
|
21
|
Coreana Nok Du Mild Toner (Nước
thơm đậu xanh)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0428-01
|
22
|
Coreana Nok Du Moisture
Lotion (Sữa dưỡng da đậu xanh)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0429-01
|
23
|
Coreana Nok Du Nutritive
Cream (Kem mịn da đậu xanh)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0430-01
|
24
|
Coreana
Nok Du Pack (Mặt nạ dưỡng da)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0431-01
|
25
|
Coreana
Retinol 3000 (Kem chống nhăn vùng mắt)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0432-01
|
26
|
Coreana
Style cheek Colour (Kem chống nắng)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0433-01
|
27
|
Coreana Sun Of Cream SPF 38
(Kem chống nắng)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0434-01
|
28
|
Coreana
Technic Curl Mascara (Uốn mi)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0435-01
|
39
|
Coreana
Technic Eye Shadow (Mầu mắt)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0436-01
|
30
|
Coreana
Technic Lipstick (Son môi)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0437-01
|
31
|
Coreana Technic Two Way Cake
(Phấn nén)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0438-01
|
32
|
Coreana White planning Cream (Kem trắng da)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0439-01
|
33
|
Coreana
White Planning Medical Sheet (Mặt nạ dán chống nám)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0440-01
|
34
|
Eldas Skin Up Cream (Kem mịn
da)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0441-01
|
35
|
Eldas Skin Up Essence (Tinh dầu
dưỡng da)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0442-01
|
36
|
Entia Colour Fit Two Way Cake
(Phấn nén)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0443-01
|
37
|
Entia Pure Colour Lipstick
(Son môi)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0444-01
|
38
|
Entia Wrinkle Zero AHA Serum 22000
(Kem chống nhăn)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0445-01
|
39
|
Merbe Face Powder (Phấn bột)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0446-01
|
40
|
Plustem Day Lotion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0447-01
|
41
|
Plustem enzyme Powder wash (Bột
rửa mặt)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0448-01
|
42
|
Plustem Eye Serum
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0449-01
|
43
|
Plustem rich Toner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0450-01
|
44
|
Plustem Skin Toner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0451-01
|
45
|
Plustem Synchro Essence
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0452-01
|
46
|
Plustem Time Releasing Cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0453-01
|
47
|
Remit Balancing Fresh
Formular I
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0454-01
|
48
|
Remit Balancing Soft
“Emulsion” Formular II
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0455-01
|
49
|
Remit Firming Recovery
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0456-01
|
50
|
Remit Hydro Emulsion Formular
II
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0457-01
|
51
|
Remit Hydro Toning Formular I
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0458-01
|
52
|
Remit NewBorn Cell Essence (Dầu
dưỡng da)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0459-01
|
53
|
Remit Nourishing Supply Cream
(Kem mịn da)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0460-01
|
54
|
Remit Pore clean Effect Serum
(Kem se khít lỗ chân lông)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0461-01
|
5- Công ty
đăng ký: Công ty TNHH thương mại Vĩnh Lưu
275 Trần Bình Trọng, phường 4 -
quận 5 - TP.Hồ Chí Minh
5.1- Nhà sản xuất: Samsara
International Co., LTD
407 Yang Ming Rd. Kaohsing
Taiwan - R.O.C
55
|
Cencatia Revitalizer Foming
Cleanser
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0462-01
|
56
|
Cencatia
Triple-action Sunscreen Cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0463-01
|
6- Công ty
đăng ký: Công ty xà phòng Hà Nội
233 B Nguyễn Trãi - Thanh Xuân
- Hà Nội
6.1- Nhà sản xuất: Millot Laboratories
Co., LTD
84/55 Moo 11 Soi Tanasit,
Teparak Boad Bangpla Bangplee, Samutprakam 10540, Thailand
57
|
Dầu
dưỡng tóc Vitamin E Sunsilk Colour
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0464-01
|
58
|
Dầu xả HENNA Sunsilk Colour
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0465-01
|
59
|
Thuốc
nhuộm tóc Sunsilk Colour số 1-8 (Thuốc màu và chất
pha màu)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0466-01
|
7- Công ty
đăng ký: Liên hiệp hợp tác xã thương mại TP. Hồ Chí Minh
199-205 Nguyễn Thái Học, quận 1
- TP.Hồ Chí Minh
7.1- Nhà sản xuất: Lander
Co., INC.
P.O.BOX 1800, Binghamton, N.Y.
13902, USA
60
|
2 Dầu gội đầu và 1 dầu xả
Balsam (Pre-pack 2 Balsam Shampoo & 1 Balsam Conditioner)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0467-01
|
61
|
Dầu
dưỡng da trẻ em (Lander baby Oil)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0468-01
|
62
|
Dầu gội đầu 2 trong 1
(Shampoo & Conditioner A one)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0469-01
|
63
|
Dầu gội đầu 2 trong 1 vitamin
(Shampoo & vitamin Conditioner As one Dry & Damaged)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0470-01
|
64
|
Dầu gội đầu 2 trong 1 vitamin
(Shapoo & Vitamin Conditioner As one Normal to Oily)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0471-01
|
65
|
Dầu
gội đầu Balsam (Balsam Shampoo)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0472-01
|
66
|
Dầu gội đầu trẻ em (Lander
baby Shampoo)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0473-01
|
67
|
Dầu gội đầu trị gầu Lander
(Dandruff Shampoo)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0474-01
|
68
|
Dầu xả Balsam (Balsam Conditioner)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0475-01
|
69
|
Kem dưỡng da AHA (AHA Skin
Cream)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0476-01
|
70
|
Kem dưỡng da Aloe Vera (Aloe
Vera Skin)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0477-01
|
71
|
Kem dưỡng da Original
(Original Skin Cream)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0478-01
|
72
|
Kem dưỡng da Vitamin E
(Vitamin E Skin Cream)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0479-01
|
73
|
Kem thoa mát da (Crystal Ice
Skin Cream)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0480-01
|
74
|
Phấn thoa da trẻ em (Lander
Baby Powder)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0481-01
|
75
|
Sữa dưỡng bàn tay, móng tay
(Hand & Nail Lotion)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0482-01
|
76
|
Sữa dưỡng da AHA (AHA Skin
Lotion)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0483-01
|
77
|
Sữa dưỡng da Aloe Vera (Aloe
Vera skin lotion)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0484-01
|
78
|
Sữa dưỡng da Lander hương
KIWI (Berry KIWI Body Spritz)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0485-01
|
79
|
Sữa dưỡng da Lander hương thảo
dược (Sparkle Rapple Body Spritz)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0486-01
|
80
|
Sữa dưỡng da Lander hương
trái cây (Absolutely Fruitti Body Spritz)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0487-01
|
81
|
Sữa dưỡng da Vitamin E
(Vitamin E Lotion)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0488-01
|