Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô BMW (phần 1)
Nội dung chính
Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô BMW (phần 1)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017
STT | Nhãn hiệu | Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) | Nguồn gốc | Giá (VND) |
1 | BMW | 116i 1.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,123,000,000 |
2 | BMW | 116i 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,262,000,000 |
3 | BMW | 118i 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,169,000,000 |
4 | BMW | 128I CONVERTIBLE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,560,000,000 |
5 | BMW | 128I COUPE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,350,000,000 |
6 | BMW | 135I CONVERTIBLE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,840,000,000 |
7 | BMW | 135I COUPE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,640,000,000 |
8 | BMW | 218I 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,231,000,000 |
9 | BMW | 218I Active Tourer 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,230,000,000 |
10 | BMW | 218I Active Tourer Luxury 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,390,000,000 |
11 | BMW | 218I Gran Tourer 1.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,318,000,000 |
12 | BMW | 218I Luxury 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,376,000,000 |
13 | BMW | 3 SERIES 320I CABRIO 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,241,000,000 |
14 | BMW | 3 SERIES 325I CABRIO 2.5 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,611,000,000 |
15 | BMW | 318I | Việt Nam | 800,000,000 |
16 | BMW | 318I 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,150,000,000 |
17 | BMW | 318I 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,050,000,000 |
18 | BMW | 318I 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,120,000,000 |
19 | BMW | 320I | Việt Nam | 900,000,000 |
20 | BMW | 320i 2.0 | Nhập khẩu | 1,299,000,000 |
21 | BMW | 320i 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,292,000,000 |
22 | BMW | 320i Cab 2.0 | Nhập khẩu | 2,583,000,000 |
23 | BMW | 320i Cabrio (Convertible) 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,414,000,000 |
24 | BMW | 320i GRAN TURISMO 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,658,000,000 |
25 | BMW | 320i gran turismo sport 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,756,000,000 |
26 | BMW | 320i Luxury 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,450,000,000 |
27 | BMW | 320i Modern 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,450,000,000 |
28 | BMW | 320i sport 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,392,000,000 |
29 | BMW | 323I | Việt Nam | 950,000,000 |
30 | BMW | 325I | Việt Nam | 1,000,000,000 |
31 | BMW | 325i 2.5 | Nhập khẩu | 1,682,000,000 |
32 | BMW | 325i 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,488,000,000 |
33 | BMW | 325I 3.0 05chỗ | Nhập khẩu | 1,579,000,000 |
34 | BMW | 325i Cab 2.5 | Nhập khẩu | 2,937,000,000 |
35 | BMW | 325i Cabrio (Convertible) 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,754,000,000 |
36 | BMW | 328I 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,686,000,000 |
37 | BMW | 328I 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,866,000,000 |
38 | BMW | 328I 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,540,000,000 |
39 | BMW | 328I CONVERTIBLE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,050,000,000 |
40 | BMW | 328I COUPE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,680,000,000 |
41 | BMW | 328i gran coupe sport 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,110,000,000 |
42 | BMW | 328i gran turismo 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,908,000,000 |
43 | BMW | 328i gran turismo luxury 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,023,000,000 |
44 | BMW | 328i gran turismo sport 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,959,000,000 |
45 | BMW | 328I SPORT WAGON 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,620,000,000 |
46 | BMW | 328XI 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,630,000,000 |
47 | BMW | 328XI COUPE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,760,000,000 |
48 | BMW | 328XI SPORT WAGON 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,710,000,000 |
49 | BMW | 330i 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,528,000,000 |
50 | BMW | 330i Luxury 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,528,000,000 |
51 | BMW | 330i Sport 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,528,000,000 |
52 | BMW | 335I 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,850,000,000 |
53 | BMW | 335I CONVERTIBLE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,540,000,000 |
54 | BMW | 335I COUPE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,940,000,000 |
55 | BMW | 335XI 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,940,000,000 |
56 | BMW | 335XI COUPE 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,020,000,000 |
57 | BMW | 420I CAB 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,462,000,000 |
58 | BMW | 420I CABRIO 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,434,000,000 |
59 | BMW | 420I CABRIO SPORT 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,622,000,000 |
60 | BMW | 420I COUPE 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,658,000,000 |
61 | BMW | 420I COUPE SPORT 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,826,000,000 |
62 | BMW | 420I GRAN COUPE SPORT 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,678,000,000 |
63 | BMW | 428I CAB 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,638,000,000 |
64 | BMW | 428I CABRIO (CONVERTIBLE) 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,488,000,000 |
65 | BMW | 428I CABRIO SPORT (Convertible Sport) 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,676,000,000 |
66 | BMW | 428I COUPE 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,888,000,000 |
67 | BMW | 428I COUPE SPORT 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,013,000,000 |
68 | BMW | 428I GRAN COUPE 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,888,000,000 |
69 | BMW | 428I GRAN COUPE SPORT 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,146,000,000 |
70 | BMW | 430I CABRIO 2.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,602,000,000 |
71 | BMW | 430I GRAN COUPE SPORT 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,868,000,000 |
72 | BMW | 5 SERIES 540I 4.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,900,000,000 |
73 | BMW | 520D 1995cc 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,200,000,000 |
74 | BMW | 520I 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,783,000,000 |
75 | BMW | 520I 2.2 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,550,000,000 |
76 | BMW | 523i 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,148,000,000 |
77 | BMW | 523i 2010 2.5 | Nhập khẩu | 2,263,000,000 |
78 | BMW | 523i 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,122,000,000 |
79 | BMW | 525I | Việt Nam | 1,100,000,000 |
80 | BMW | 525I 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,800,000,000 |
81 | BMW | 525I 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,060,000,000 |
82 | BMW | 525XI 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,160,000,000 |
83 | BMW | 528I | Việt Nam | 1,200,000,000 |
84 | BMW | 528I 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,249,000,000 |
85 | BMW | 528i 2010 3.0 | Nhập khẩu | 2,760,000,000 |
86 | BMW | 528I 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,578,000,000 |
87 | BMW | 528i GRAN TURISMO 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,428,000,000 |
88 | BMW | 528i GRAN TURISMO LUXURY 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,509,000,000 |
89 | BMW | 528i Luxury 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,286,000,000 |
90 | BMW | 528i Modern 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,418,000,000 |
91 | BMW | 528XI 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,200,000,000 |
92 | BMW | 530D 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,620,000,000 |
93 | BMW | 530I 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,099,000,000 |
94 | BMW | 530I, 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,547,000,000 |
95 | BMW | 530XI 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,350,000,000 |
96 | BMW | 530XI SPORT WAGON 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,460,000,000 |
97 | BMW | 535I 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,566,000,000 |
98 | BMW | 535I GRAND TURISMO 2010 3.0 | Nhập khẩu | 3,379,000,000 |
99 | BMW | 535I GRAND TURISMO 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,968,000,000 |
100 | BMW | 535i GT (Gran Turismo) 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,259,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô BMW. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!