Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô LEXUS
Nội dung chính
Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô LEXUS
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017.
STT | Nhãn hiệu | Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) | Nguồn gốc | Giá (VND) |
1 | LEXUS | AWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,530,000,000 |
2 | LEXUS | CT200H 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,064,000,000 |
3 | LEXUS | CT200H FSPORT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,770,000,000 |
4 | LEXUS | CT200H PREMIUM 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,731,000,000 |
5 | LEXUS | ES 250 ASV60L-BETGKV 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,280,000,000 |
6 | LEXUS | ES 300 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,850,000,000 |
7 | LEXUS | ES 300H 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,613,000,000 |
8 | LEXUS | ES 350 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,531,000,000 |
9 | LEXUS | ES 350 GSV60L-BETGKV 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,260,000,000 |
10 | LEXUS | FWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,845,000,000 |
11 | LEXUS | GS 300 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,242,000,000 |
12 | LEXUS | GS 350 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,537,000,000 |
13 | LEXUS | GS 350 AWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,226,000,000 |
14 | LEXUS | GS 350 GRL12L-BEZQH 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 4,470,000,000 |
15 | LEXUS | GS 430 4.3 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,330,000,000 |
16 | LEXUS | GS 450h 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,912,000,000 |
17 | LEXUS | GS 460 4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,360,000,000 |
18 | LEXUS | GX 460 4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,766,000,000 |
19 | LEXUS | GX 460 4.6 07 chỗ | Nhập khẩu | 4,500,000,000 |
20 | LEXUS | GX 460 LUXURY 4.6 07 chỗ | Nhập khẩu | 5,350,000,000 |
21 | LEXUS | GX 460 PREMIUM 4.6 07 chỗ | Nhập khẩu | 3,900,000,000 |
22 | LEXUS | GX 460 PREMIUM 4608 cm3 07 chỗ | Nhập khẩu | 3,135,000,000 |
23 | LEXUS | GX 460 S.SPL 4.6 07 chỗ | Nhập khẩu | 2,978,000,000 |
24 | LEXUS | GX 460 URJ150L-GKTZKA 4.6 07 chỗ | Nhập khẩu | 4,040,000,000 |
25 | LEXUS | GX 460 URJ150L-GKTZKV 4.6 07 chỗ | Nhập khẩu | 5,200,000,000 |
26 | LEXUS | GX 470 4.7 08 chỗ | Nhập khẩu | 2,324,000,000 |
27 | LEXUS | HS250H 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,879,000,000 |
28 | LEXUS | IS (C) 350C 3.5 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,574,000,000 |
29 | LEXUS | IS 250 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,891,000,000 |
30 | LEXUS | IS 250 F SPORT 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,676,000,000 |
31 | LEXUS | IS 250 MANUAL 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,390,000,000 |
32 | LEXUS | IS 250 SEQUENTIAL 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,440,000,000 |
33 | LEXUS | IS 250 SEQUENTIAL WITH ALL WHEEL DRIVER 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,550,000,000 |
34 | LEXUS | IS 250C 2.5 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,624,000,000 |
35 | LEXUS | IS 250C CONVERTIBLE 2.5 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,473,000,000 |
36 | LEXUS | IS 300 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,400,000,000 |
37 | LEXUS | IS 300C S.SPL 3.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,604,000,000 |
38 | LEXUS | IS 350 AWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,329,000,000 |
39 | LEXUS | IS 350 SEQUENTIAL 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,640,000,000 |
40 | LEXUS | IS C 250C 2,5 04 chỗ | Nhập khẩu | 1,987,000,000 |
41 | LEXUS | IS C 350C 3.5 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,270,000,000 |
42 | LEXUS | IS F DIRECT 5.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,520,000,000 |
43 | LEXUS | LS 430 4.3 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,200,000,000 |
44 | LEXUS | LS 460 4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,490,000,000 |
45 | LEXUS | LS 460 L AWD 4.6 04chỗ | Nhập khẩu | 5,447,000,000 |
46 | LEXUS | LS 460 L AWD 4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 6,400,000,000 |
47 | LEXUS | LS 460 L LUXURY 4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,250,000,000 |
48 | LEXUS | LS 460 L RWD4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,600,000,000 |
49 | LEXUS | LS 460 LUXURY 4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,800,000,000 |
50 | LEXUS | LS 460I 4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 4,316,000,000 |
51 | LEXUS | LS 460L 4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 5,583,000,000 |
52 | LEXUS | LS 460L 4.6 4-5 chỗ | Nhập khẩu | 3,708,000,000 |
53 | LEXUS | LS 460L USF41L-AEZGHW 4.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 7,680,000,000 |
54 | LEXUS | LS 600H L 5.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 5,320,000,000 |
55 | LEXUS | LS 600H L 5.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 5,320,000,000 |
56 | LEXUS | LS 600h L LUXURY 5.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 4,670,000,000 |
57 | LEXUS | LS 600HL 6.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 5,536,000,000 |
58 | LEXUS | LS 600HL AWD 5.0 04 chỗ | Nhập khẩu | 6,518,000,000 |
59 | LEXUS | LS 600HL AWD 5.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 6,539,000,000 |
60 | LEXUS | LX 470 4.7 08 chỗ | Nhập khẩu | 2,080,000,000 |
61 | LEXUS | LX 470 SPORT UTILITY 4.7 08 chỗ | Nhập khẩu | 2,600,000,000 |
62 | LEXUS | LX 570 5.7 08 chỗ | Nhập khẩu | 8,020,000,000 |
63 | LEXUS | LX 570 SPORT PLUS 5.7 08 chỗ | Nhập khẩu | 6,360,000,000 |
64 | LEXUS | LX 570 URJ201L-GNZGKA 5.7 08 chỗ | Nhập khẩu | 5,720,000,000 |
65 | LEXUS | LX 570 URJ201L-GNZGKV 5.7 08 chỗ | Nhập khẩu | 8,020,000,000 |
66 | LEXUS | NX200T 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,408,000,000 |
67 | LEXUS | NX200T AGZ15L-AWTLTW 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,577,000,000 |
68 | LEXUS | NX200T AWD 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,066,000,000 |
69 | LEXUS | NX200T F SPORT 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,078,000,000 |
70 | LEXUS | NX200T F SPORT AWD 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,438,000,000 |
71 | LEXUS | NX200T FWD 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,114,000,000 |
72 | LEXUS | NX300H 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,932,000,000 |
73 | LEXUS | NX300H AWD 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,172,000,000 |
74 | LEXUS | NX300H E-FOUR LUXURY LINE 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,204,000,000 |
75 | LEXUS | RX 300 AWD 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,300,000,000 |
76 | LEXUS | RX 300 FWD 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,200,000,000 |
77 | LEXUS | RX 330 AWD 3.3 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,600,000,000 |
78 | LEXUS | RX 330 FWD 3.3 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,500,000,000 |
79 | LEXUS | RX 350 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,932,000,000 |
80 | LEXUS | RX 350 4x2 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,300,000,000 |
81 | LEXUS | RX 350 AWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,910,000,000 |
82 | LEXUS | RX 350 F SPORT 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,721,000,000 |
83 | LEXUS | RX 350 F SPORT AWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,500,000,000 |
84 | LEXUS | RX 350 FWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,610,000,000 |
85 | LEXUS | RX 350 GGL25L-AWZGB 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,910,000,000 |
86 | LEXUS | RX 400h AWD 3.3 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,914,000,000 |
87 | LEXUS | RX 400h FWD 3.3 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,920,000,000 |
88 | LEXUS | RX 450H 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 4,100,000,000 |
89 | LEXUS | RX 450H AWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,327,000,000 |
90 | LEXUS | RX 450H FWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,244,000,000 |
91 | LEXUS | RX200T AGL25L-AWTGZ 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,060,000,000 |
92 | LEXUS | RX200T AWD 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 3,415,000,000 |
93 | LEXUS | RX450H F SPORT AWD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 4,022,000,000 |
94 | LEXUS | SC 430 CONVERTIBLE 4.3 04 chỗ | Nhập khẩu | 2,950,000,000 |
95 | LEXUS | LS460L (04 chỗ) | Nhập khẩu | 7,680,000,000 |
96 | LEXUS | LS460L (05 chỗ) | Nhập khẩu | 7,680,000,000 |
97 | LEXUS | LS460L AWD (04 chỗ) | Nhập khẩu | 7,680,000,000 |
98 | LEXUS | LS460L AWD (05 chỗ) | Nhập khẩu | 7,680,000,000 |
99 | LEXUS | GS350 | Nhập khẩu | 4,470,000,000 |
100 | LEXUS | GS350 AWD | Nhập khẩu | 4,470,000,000 |
101 | LEXUS | GS350 F SPORT | Nhập khẩu | 4,470,000,000 |
102 | LEXUS | ES350 | Nhập khẩu | 3,260,000,000 |
103 | LEXUS | GX 460 | Nhập khẩu | 5,200,000,000 |
104 | LEXUS | GS200t ARL10L-BEZQT | Nhập khẩu | 3,130,000,000 |
105 | LEXUS | RX350 AWD GGL25L-AWZGB | Nhập khẩu | 3,910,000,000 |
106 | LEXUS | GX460 LUXURY | Nhập khẩu | 5,350,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô LEXUS. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!