Thế nào là bảo vệ công trình hàng hải? Khi bảo vệ công trình hàng hải gặp sự cố thì giải quyết như thế nào?
Nội dung chính
Thế nào là bảo vệ công trình hàng hải?
Căn cứ vào khoản 1 Điều 124 Bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 quy định thì bảo vệ công trình hàng hải bao gồm hoạt động bảo đảm an toàn, chất lượng của công trình hàng hải; biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn và xử lý hành vi xâm phạm công trình gây nguy hiểm đến tính mạng, gây thiệt hại tài sản của nhà nước và của nhân dân.
Như vậy, từ quy định trên nêu rõ về những hoạt động bảo vệ công trình hàng hải, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn và chất lượng cho các công trình này. Hoạt động bảo vệ không chỉ bao gồm việc duy trì tiêu chuẩn an toàn mà còn cần có các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn và xử lý các hành vi xâm phạm có thể gây nguy hiểm đến tính mạng con người cũng như thiệt hại tài sản của nhà nước và cộng đồng. Tóm lại, quy định này khẳng định vai trò thiết yếu của việc bảo vệ công trình hàng hải trong việc đảm bảo an toàn cho hoạt động hàng hải, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành hàng hải và bảo vệ lợi ích của xã hội.
Thế nào là bảo vệ công trình hàng hải? Khi bảo vệ công trình hàng hải gặp sự cố thì giải quyết như thế nào? (Hình ảnh từ Internet)
Khi bảo vệ công trình hàng hải phải đảm bảo những nguyên tắc gì?
Căn cứ vào Điều 125 Bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 quy định như sau:
Nguyên tắc bảo vệ công trình hàng hải
1. Việc đầu tư xây dựng, quản lý khai thác, sửa chữa và bảo vệ công trình hàng hải phải tuân theo quy định có liên quan của pháp luật và các quy chuẩn kỹ thuật đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, công bố.
2. Bộ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh khi lập quy hoạch có ảnh hưởng đến công trình hàng hải phải gửi văn bản lấy ý kiến của Bộ Giao thông vận tải.
3. Tổ chức, cá nhân đầu tư xây dựng, quản lý khai thác công trình hàng hải phải có phương án bảo vệ công trình bao gồm các nội dung cơ bản sau đây:
a) Xác định phạm vi bảo vệ công trình hàng hải theo quy định của Bộ luật này;
b) Thiết lập báo hiệu hàng hải đối với công trình hàng hải;
c) Nhân lực; địa chỉ, số điện thoại liên hệ trong thực hiện bảo vệ công trình hàng hải;
d) Phương tiện, công cụ phục vụ việc bảo vệ công trình hàng hải;
đ) Kế hoạch thực hiện bảo vệ công trình hàng hải và biện pháp kiểm tra, giám sát của chủ đầu tư hoặc người quản lý khai thác công trình;
e) Biện pháp xử lý khi xảy ra hư hỏng, tai nạn hàng hải, sự cố hoặc hành vi vi phạm ảnh hưởng đến an toàn trong khai thác công trình hàng hải;
g) Đề xuất nguyên tắc, cơ chế, cách thức phối hợp giữa chủ đầu tư hoặc người quản lý khai thác công trình với Cảng vụ hàng hải và cơ quan có thẩm quyền tại khu vực có công trình hàng hải.
Mục đích của quy định này là để đảm bảo việc bảo vệ công trình hàng hải được thực hiện một cách nghiêm túc và hiệu quả. Quy định tại Điều 125 Bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 nêu rõ các nguyên tắc cần tuân thủ trong quá trình đầu tư, xây dựng, quản lý, khai thác và bảo vệ công trình hàng hải nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng cho các công trình này.
Cụ thể, việc yêu cầu tuân thủ các quy định pháp luật và quy chuẩn kỹ thuật giúp nâng cao tính an toàn và hiệu quả trong hoạt động hàng hải. Việc lấy ý kiến của Bộ Giao thông vận tải khi lập quy hoạch cũng đảm bảo tính đồng bộ và hợp lý trong phát triển hạ tầng giao thông.
Ngoài ra, yêu cầu các tổ chức, cá nhân có phương án bảo vệ công trình hàng hải cho thấy sự chú trọng đến việc chuẩn bị và ứng phó với các tình huống khẩn cấp, bảo vệ tính mạng, tài sản và môi trường. Những nội dung chi tiết trong phương án bảo vệ, từ báo hiệu hàng hải đến phối hợp với các cơ quan chức năng, nhằm tạo ra một hệ thống bảo vệ toàn diện và hiệu quả.
Tóm lại, quy định này không chỉ góp phần nâng cao an toàn trong hoạt động hàng hải mà còn bảo vệ lợi ích của nhà nước và cộng đồng, đảm bảo phát triển bền vững cho ngành hàng hải.
Khi bảo vệ công trình hàng hải gặp sự cố thì giải quyết như thế nào?
Căn cứ vào Điều 127 Bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 quy định như sau:
Giải quyết sự cố trong bảo vệ công trình hàng hải
1. Khi phát hiện công trình hàng hải bị xâm phạm hoặc có nguy cơ mất an toàn, chủ đầu tư, người quản lý khai thác công trình hàng hải hoặc người phát hiện có trách nhiệm báo ngay cho Cảng vụ hàng hải tại khu vực để có biện pháp xử lý kịp thời.
2. Khi nhận được thông tin, Giám đốc Cảng vụ hàng hải phải chỉ đạo chủ đầu tư người quản lý khai thác công trình áp dụng ngay biện pháp cần thiết để bảo vệ công trình hàng hải, giảm thiểu tổn hại xảy ra đối với công trình; đồng thời, thông báo cho cơ quan có thẩm quyền, chính quyền địa phương tại khu vực có công trình hàng hải để hỗ trợ, áp dụng biện pháp cần thiết ứng cứu, khắc phục sự cố, xử lý vi phạm, bảo đảm an toàn công trình.
3. Chủ đầu tư hoặc người quản lý khai thác công trình hàng hải có trách nhiệm thực hiện nghiêm chỉ đạo của Cảng vụ hàng hải, cơ quan có thẩm quyền; áp dụng các biện pháp ứng cứu, khắc phục sự cố, ngăn chặn hành vi vi phạm theo phương án bảo vệ công trình; thiết lập cảnh báo cần thiết để bảo đảm an toàn xung quanh công trình; kịp thời khắc phục hậu quả để sớm đưa công trình vào khai thác an toàn.
4. Cơ quan có thẩm quyền, chính quyền địa phương tại khu vực có công trình hàng hải khi phát hiện hành vi vi phạm hoặc nhận được thông tin về công trình hàng hải bị xâm phạm hoặc có nguy cơ mất an toàn phải khẩn trương phối hợp với Cảng vụ hàng hải tại khu vực, chủ đầu tư hoặc người quản lý khai thác công trình hàng hải để xử lý vi phạm, ứng cứu, khắc phục sự cố theo quy định của pháp luật.
Mục tiêu của quy định này là nhằm thiết lập một quy trình rõ ràng và hiệu quả để ứng phó với các sự cố liên quan đến bảo vệ công trình hàng hải. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn bảo vệ tính mạng con người và tài sản của nhà nước và cộng đồng. Cụ thể, quy định nhấn mạnh trách nhiệm của các bên liên quan, bao gồm chủ đầu tư, người quản lý khai thác công trình, và Cảng vụ hàng hải trong việc kịp thời phát hiện và xử lý các hành vi xâm phạm hoặc nguy cơ mất an toàn. Việc yêu cầu thông báo ngay lập tức cho Cảng vụ hàng hải giúp đảm bảo rằng các biện pháp can thiệp được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả. Hơn nữa, quy định cũng khẳng định sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng, chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan trong việc ứng cứu, khắc phục sự cố, tạo ra một hệ thống bảo vệ toàn diện. Việc thực hiện các biện pháp cần thiết và thiết lập cảnh báo kịp thời cũng giúp giảm thiểu thiệt hại và nhanh chóng khôi phục hoạt động của công trình.
Vậy nên, quy định này nhằm mục tiêu bảo đảm an toàn cho công trình hàng hải thông qua việc thiết lập một quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành hàng hải và bảo vệ lợi ích của xã hội.