Động thổ là gì? Lễ cúng động thổ có ý nghĩa gì?
Nội dung chính
Động thổ là gì?
Động thổ chính là lễ khởi công khi bắt đầu xây dựng một công trình, mỗi khi bắt đầu thì thường sẽ tổ chức động thổ với đầy đủ những nghi thức truyền thống.
Có thể thấy, tại Việt Nam và một số nước phương Đông có tín ngưỡng sâu sắc về Thần Linh nên thường có tập tục thờ cúng. Chính vì thế việc cúng bái Thần linh, Thổ địa trước khi bắt đầu thực hiện là việc quan trọng.
Bởi vì theo quan niệm của người phương Đông thì mỗi khu đất đều có một vị Thổ Địa cai quản và long mạch sẽ quyết định đến tiền tài, sức khỏe thuận lợi và may mắn.
Khi quyết định xây dựng, sửa chữa thì chắc chắn sẽ có những tác động như đào, tháo dỡ, lấp,… gây ảnh hưởng đến Thổ Địa và long mạch. Vì vậy, cần tiến hành chọn ngày, giờ và chuẩn bị lễ vật phù hợp để làm lễ động thổ nhằm xin phép, thông báo Thổ Địa, Thần Linh và cầu mong mọi chuyện được suôn sẻ, làm ăn phát đạt trong tương lai.
Động thổ là gì? Lễ cúng động thổ có ý nghĩa gì? (Hình từ Internet)
Lễ cúng động thổ có ý nghĩa gì?
Lễ cúng động thổ là một nghi lễ truyền thống lâu đời, mang đậm giá trị tâm linh và văn hóa, thường được tổ chức trước khi khởi công xây dựng nhà cửa, công trình hoặc các dự án lớn nhỏ.
Nghi thức này không đơn thuần chỉ là một hình thức cúng bái, mà còn là cách con người thể hiện sự kính trọng, lòng thành, mong muốn hài hòa với thiên nhiên, đất trời và các thế lực siêu nhiên có liên quan đến mảnh đất mà họ chuẩn bị xây dựng.
Dưới đây là những ý nghĩa của lễ cúng động thổ:
(1) Thể hiện sự tôn kính các thần linh cai quản đất đai
Trong tín ngưỡng dân gian Á Đông nói chung và văn hóa Việt Nam nói riêng, đất đai không phải là một khối vật chất vô tri vô giác, mà được xem là nơi cư ngụ của các vị thần linh, thổ công, thổ địa - những đấng linh thiêng có nhiệm vụ cai quản, bảo hộ cho vùng đất đó.
Vì vậy, khi con người muốn can thiệp, thay đổi hay xây dựng trên mảnh đất ấy, thì việc đầu tiên chính là xin phép - một cách thể hiện sự khiêm nhường, kính cẩn và mong muốn được chấp thuận.
Lễ cúng động thổ vì thế trở thành một nghi thức quan trọng, thể hiện lòng thành kính của gia chủ hoặc đơn vị xây dựng đối với các đấng thần linh. Họ tin rằng nếu được “cho phép”, quá trình thi công sẽ diễn ra thuận lợi, không gặp trục trặc, tai ương hay những điều không may mắn.
(2) Cầu mong sự an lành, thuận lợi trong thi công
Không chỉ dừng lại ở yếu tố tín ngưỡng, lễ cúng động thổ còn là dịp để con người gửi gắm những ước nguyện tốt đẹp trước một khởi đầu quan trọng. Động thổ là bước đầu tiên trong chuỗi các hoạt động xây dựng, vì vậy ai cũng mong muốn mọi việc “thuận buồm xuôi gió”.
Lễ cúng chính là lời cầu xin cho sự an toàn của người lao động, cho tiến độ công trình được đảm bảo, cho thời tiết thuận hòa và các yếu tố khách quan khác không gây cản trở.
Đặc biệt với những công trình nhà ở, người ta tin rằng lễ cúng chu đáo sẽ mang lại sự bình an, phúc lộc cho gia chủ và những người sinh sống sau này.
(3) Khẳng định niềm tin vào giá trị truyền thống và tín ngưỡng dân gian
Lễ cúng động thổ cũng là biểu hiện rõ nét của đời sống tâm linh phong phú và truyền thống văn hóa lâu đời của người Việt.
Dù xã hội ngày càng hiện đại, khoa học ngày càng phát triển, nhưng lễ cúng động thổ vẫn được gìn giữ như một nét văn hóa - bởi nó không chỉ liên quan đến tâm linh mà còn phản ánh tinh thần “uống nước nhớ nguồn”, sống hòa hợp với thiên nhiên và kính trọng các giá trị truyền thống.
Tùy theo từng vùng miền, địa phương, tôn giáo hoặc phong tục tập quán, lễ cúng động thổ có thể có những điểm khác nhau về nghi thức, vật phẩm dâng cúng hay cách thức tiến hành. Tuy nhiên, điểm chung vẫn là lòng thành và niềm tin hướng về những điều tốt đẹp.
Cá nhân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?
Căn cứ Điều 6 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016 có quy định về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người như sau:
Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người
1. Mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
2. Mỗi người có quyền bày tỏ niềm tin tín ngưỡng, tôn giáo; thực hành lễ nghi tín ngưỡng, tôn giáo; tham gia lễ hội; học tập và thực hành giáo lý, giáo luật tôn giáo.
3. Mỗi người có quyền vào tu tại cơ sở tôn giáo, học tại cơ sở đào tạo tôn giáo, lớp bồi dưỡng của tổ chức tôn giáo. Người chưa thành niên khi vào tu tại cơ sở tôn giáo, học tại cơ sở đào tạo tôn giáo phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.
4. Chức sắc, chức việc, nhà tu hành có quyền thực hiện lễ nghi tôn giáo, giảng đạo, truyền đạo tại cơ sở tôn giáo hoặc địa điểm hợp pháp khác.
5. Người bị tạm giữ, người bị tạm giam theo quy định của pháp luật về thi hành tạm giữ, tạm giam; người đang chấp hành hình phạt tù; người đang chấp hành biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc có quyền sử dụng kinh sách, bày tỏ niềm tin tín ngưỡng, tôn giáo.
6. Chính phủ quy định chi tiết việc bảo đảm thực hiện các quyền quy định tại khoản 5 Điều này.
Như vậy, không chỉ cá nhân mà mọi người đều có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, có quyền bày tỏ niềm tin tín ngưỡng, tôn giáo, tham gia lễ hội; học tập và thực hành giáo lý, giáo luật tôn giáo.