Lãi suất ngân hàng Techcombank tháng 2 năm 2025
Nội dung chính
Lãi suất ngân hàng Techcombank tháng 2 năm 2025 dành cho khách hàng cá nhân
Ngân hàng Techcombank áp dụng mức lãi suất ưu đãi cho khách hàng cá nhân trong tháng 2/2025, đáp ứng đa dạng nhu cầu gửi tiết kiệm. Các mức lãi suất được thiết kế linh hoạt theo từng kỳ hạn, hình thức gửi và phương thức nhận lãi, giúp khách hàng tối ưu hóa lợi nhuận trên khoản tiền nhàn rỗi.
Dưới đây là chi tiết lãi suất dành cho khách hàng cá nhân tại Techcombank trong tháng 2/2025.
(1) Lãi suất tiết kiệm ngân hàng Techcombank tháng 2/2025 tại quầy
Lãi suất ngân hàng Techcombank tiếp tục triển khai chính sách hấp dẫn dành cho khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm tại quầy, giúp tối ưu hóa lợi nhuận trên số tiền nhàn rỗi. Mức lãi suất dao động từ 3,25% - 4,85%/năm, trong đó mức cao nhất 4,85%/năm áp dụng cho kỳ hạn từ 12 - 36 tháng đối với số tiền gửi trên 3 tỷ đồng.
Dưới đây là bảng lãi suất chi tiết áp dụng cho khách hàng cá nhân gửi tiền tại quầy Techcombank tháng 2/2025:
Kỳ hạn | Trên 3 tỷ (%/năm) | Từ 1 tỷ – 3 tỷ (%/năm) | Dưới 1 tỷ (%/năm) |
---|---|---|---|
1 – 2 tháng | 3,45 | 3,35 | 3,25 |
3 – 5 tháng | 3,75 | 3,65 | 3,55 |
6 – 8 tháng | 4,55 | 4,50 | 4,45 |
9 – 11 tháng | 4,55 | 4,50 | 4,45 |
12 – 36 tháng | 4,85 | 4,80 | 4,75 |
(2) Lãi suất ngân hàng Techcombank gửi tiết kiệm online
Techcombank đang triển khai mức lãi suất hấp dẫn dành cho khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm online, với lãi suất cao hơn so với hình thức gửi tại quầy. Lãi suất tiết kiệm trực tuyến hiện dao động từ 3,35% - 4,95%/năm, trong đó mức cao nhất 4,95%/năm áp dụng cho kỳ hạn trên 12 tháng với số tiền gửi từ 3 tỷ đồng trở lên.
Dưới đây là chi tiết lãi suất áp dụng cho hình thức gửi tiết kiệm online tại Techcombank tháng 2/2025:
Kỳ hạn | Từ 3 tỷ (%/năm) | Từ 1 tỷ – 3 tỷ (%/năm) | Dưới 1 tỷ (%/năm) |
---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
1 – 3 tuần | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
1 – 2 tháng | 3,55 | 3,45 | 3,35 |
3 – 5 tháng | 3,85 | 3,75 | 3,65 |
6 – 8 tháng | 4,65 | 4,60 | 4,55 |
9 – 11 tháng | 4,65 | 4,60 | 4,55 |
12 – 36 tháng | 4,95 | 4,90 | 4,85 |
Hình thức gửi tiết kiệm online giúp khách hàng linh hoạt hơn trong việc quản lý tài chính, đồng thời hưởng mức lãi suất ưu đãi hơn so với gửi tại quầy. Để biết thêm chi tiết hoặc mở tài khoản tiết kiệm, khách hàng có thể truy cập ứng dụng Techcombank hoặc website chính thức của ngân hàng.
(3) Lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt Techcombank tháng 2/2025
Techcombank áp dụng chính sách lãi suất ưu đãi dành cho khách hàng cá nhân gửi tiền theo hình thức rút gốc linh hoạt, cho phép rút một phần tiền gốc trước hạn mà không ảnh hưởng đến phần còn lại. Đây là giải pháp tối ưu giúp khách hàng vừa đảm bảo nguồn tiền sinh lời vừa có thể linh hoạt sử dụng khi cần thiết.
Dưới đây là bảng lãi suất chi tiết dành cho tiền gửi rút gốc linh hoạt tại Techcombank tháng 2/2025:
Kỳ hạn | Trên 3 tỷ (%/năm) | Từ 1 tỷ – 3 tỷ (%/năm) | Dưới 1 tỷ (%/năm) |
---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
1 – 2 tháng | 3,25 | 3,15 | 3,05 |
3 – 5 tháng | 3,55 | 3,45 | 3,35 |
6 – 8 tháng | 4,45 | 4,40 | 4,35 |
9 – 11 tháng | 4,45 | 4,40 | 4,35 |
12 – 36 tháng | 4,75 | 4,70 | 4,65 |
Hình thức gửi tiền rút gốc linh hoạt mang đến sự chủ động tài chính cho khách hàng, đặc biệt trong những tình huống cần sử dụng tiền mà vẫn đảm bảo phần vốn còn lại tiếp tục được hưởng lãi suất hấp dẫn. Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc mở tài khoản tiết kiệm, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Techcombank hoặc truy cập kênh ngân hàng số của ngân hàng.
Lãi suất ngân hàng Techcombank tháng 2 năm 2025 dành cho khách hàng doanh nghiệp
Trong tháng 2/2025, Techcombank áp dụng mức lãi suất cạnh tranh dành cho khách hàng doanh nghiệp, nhằm hỗ trợ tối đa nhu cầu quản lý dòng tiền và tối ưu hóa lợi nhuận từ các khoản tiền gửi.
Lãi suất được áp dụng linh hoạt theo từng kỳ hạn, hình thức gửi và phương thức nhận lãi, giúp doanh nghiệp có nhiều lựa chọn phù hợp với kế hoạch tài chính. Dưới đây là chi tiết lãi suất tiền gửi dành cho khách hàng doanh nghiệp tại Techcombank trong tháng 2/2025.
(1) Lãi suất huy động có kỳ hạn thông thường
Ngân hàng Techcombank áp dụng mức lãi suất huy động cho khách hàng doanh nghiệp gửi tiết kiệm có kỳ hạn như sau:
Kỳ hạn | Trả lãi trước (< 5 tỷ) | Trả lãi trước (≥ 5 tỷ) | Trả lãi định kỳ tháng (< 5 tỷ) | Trả lãi định kỳ tháng (≥ 5 tỷ) | Trả lãi cuối kỳ (< 5 tỷ) | Trả lãi cuối kỳ (≥ 5 tỷ) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tuần - 3 tuần | – | – | – | – | 0.50 | 0.50 |
1 tháng | 2.40 | 2.49 | – | – | 2.40 | 2.50 |
2 tháng | 2.39 | 2.49 | 2.40 | 2.50 | 2.40 | 2.50 |
3 tháng | 2.78 | 2.88 | 2.79 | 2.89 | 2.80 | 2.90 |
4 tháng | 2.77 | 2.87 | 2.79 | 2.89 | 2.80 | 2.90 |
5 tháng | 2.77 | 2.87 | 2.79 | 2.89 | 2.80 | 2.90 |
6 tháng | 3.54 | 3.63 | 3.57 | 3.67 | 3.60 | 3.70 |
7 tháng | 3.53 | 3.62 | 3.57 | 3.67 | 3.60 | 3.70 |
8 tháng | 3.52 | 3.61 | 3.56 | 3.66 | 3.60 | 3.70 |
9 tháng | 3.51 | 3.60 | 3.56 | 3.66 | 3.60 | 3.70 |
10 tháng | 3.50 | 3.59 | 3.55 | 3.65 | 3.60 | 3.70 |
11 tháng | 3.48 | 3.58 | 3.55 | 3.64 | 3.60 | 3.70 |
12 tháng | 4.21 | 4.31 | 4.31 | 4.41 | 4.40 | 4.50 |
13 tháng | 4.20 | 4.29 | 4.31 | 4.40 | 4.40 | 4.50 |
14 tháng | 4.19 | 4.28 | 4.30 | 4.39 | 4.40 | 4.50 |
15 tháng | 4.17 | 4.26 | 4.29 | 4.39 | 4.40 | 4.50 |
24 tháng | 4.04 | 4.13 | 4.22 | 4.32 | 4.40 | 4.50 |
36 tháng | 3.89 | 3.96 | 4.14 | 4.23 | 4.40 | 4.50 |
(2) Lãi suất huy động có kỳ hạn khác
Ngân hàng Techcombank áp dụng các mức lãi suất khác nhau cho các gói tiết kiệm dành cho khách hàng doanh nghiệp như sau:
Kỳ hạn | Có kỳ hạn Online | Tiền gửi linh hoạt | Tiền gửi linh hoạt Online | Tiền gửi ký quỹ |
---|---|---|---|---|
1 tuần - 3 tuần | 0.50 | – | – | – |
1 tháng | 2.70 | 2.50 | 2.70 | 1.50 |
2 tháng | 2.70 | 2.50 | 2.70 | 1.50 |
3 tháng | 3.10 | 2.90 | 3.10 | 1.90 |
4 tháng | 3.10 | 2.90 | 3.10 | 1.90 |
5 tháng | 3.10 | 2.90 | 3.10 | 1.90 |
6 tháng | 3.90 | 3.70 | 3.90 | 2.70 |
7 tháng | 3.90 | 3.70 | 3.90 | 2.70 |
8 tháng | 3.90 | 3.70 | 3.90 | 2.70 |
9 tháng | 3.90 | 3.70 | 3.90 | 2.70 |
10 tháng | 3.90 | 3.70 | 3.90 | 2.70 |
11 tháng | 3.90 | 3.70 | 3.90 | 2.70 |
12 tháng | 4.70 | 4.50 | 4.70 | 3.50 |
13 tháng | 4.70 | 4.50 | 4.70 | 3.50 |
14 tháng | 4.70 | 4.50 | 4.70 | 3.50 |
15 tháng | 4.70 | 4.50 | 4.70 | 3.50 |
24 tháng | 4.70 | 4.50 | 4.70 | 3.50 |
36 tháng | 4.70 | 4.50 | 4.70 | 3.50 |
(3) Gửi tiết kiệm không kỳ hạn
Đối với khách hàng doanh nghiệp gửi tiết kiệm không kỳ hạn, Techcombank áp dụng mức lãi suất từ 0% đến 0.1%/năm, tùy theo từng gói sản phẩm. Chi tiết như sau:
Loại sản phẩm | Lãi suất (%/năm) |
---|---|
Tiền gửi thanh toán | 0.1 |
Tài khoản thấu chi (trong trường hợp số dư tài khoản dương) | 0.0 |
Tiền gửi ký quỹ | 0.1 |
Lãi suất không kỳ hạn (trường hợp khách hàng rút trước hạn với tiền gửi có kỳ hạn) | 0.1 |
Tiền gửi ký quỹ khác, tài khoản khác | 0.0 |
Tiền gửi thanh toán áp dụng cho gói giải pháp BusinessOne | 0.1 |
Khách hàng có thể lựa chọn hình thức tiền gửi phù hợp với nhu cầu tài chính và kế hoạch sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Lãi suất ngân hàng Techcombank tháng 2 năm 2025 (Hình từ Internet)
Quy định của Ngân hàng Nhà nước về lãi suất ngân hàng mới nhất
Căn cứ Điều 3 Thông tư 48/2024/TT-NHNN quy định về lãi suất như sau:
- Tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất tiền gửi bằng đồng Việt Nam của tổ chức và cá nhân không vượt quá mức lãi suất tối đa đối với tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn dưới 1 tháng, tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quyết định trong từng thời kỳ và đối với từng loại hình tổ chức tín dụng.
- Tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất tiền gửi bằng đồng Việt Nam đối với tiền gửi có kỳ hạn từ 6 tháng trở lên của tổ chức và cá nhân trên cơ sở cung cầu vốn thị trường.
- Lãi suất tối đa đối với tiền gửi bằng đồng Việt Nam quy định tại Thông tư 48/2024/TT-NHNN bao gồm cả khoản chi khuyến mại dưới mọi hình thức, áp dụng đối với phương thức trả lãi cuối kỳ và các phương thức trả lãi khác được quy đổi theo phương thức trả lãi cuối kỳ.
- Tổ chức tín dụng niêm yết công khai lãi suất tiền gửi bằng đồng Việt Nam tại địa điểm giao dịch hợp pháp thuộc mạng lưới hoạt động của tổ chức tín dụng và đăng tải trên trang thông tin điện tử (nếu có) của tổ chức tín dụng. Tổ chức tín dụng khi nhận tiền gửi không được thực hiện khuyến mại dưới mọi hình thức (bằng tiền, lãi suất và các hình thức khác) không đúng với quy định của pháp luật.