STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 4.620.000 | 2.772.000 | 1.848.000 | 924.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1702 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây | 4.620.000 | 2.772.000 | 1.848.000 | 924.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1703 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong Khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường (trong phạm vi dự án) | 4.647.300 | 2.788.380 | 1.858.920 | 929.460 | - | Đất TM-DV đô thị |
1704 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường (trong phạm vi dự án) | 4.647.300 | 2.788.380 | 1.858.920 | 929.460 | - | Đất TM-DV đô thị |
1705 | Thành phố Long Xuyên | Các đường trong khu tái định cư (Hợp phần 3) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường (trong phạm vi dự án) | 4.647.300 | 2.788.380 | 1.858.920 | 929.460 | - | Đất TM-DV đô thị |
1706 | Thành phố Long Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn | Suốt đường | 4.663.200 | 2.797.920 | 1.865.280 | 932.640 | - | Đất SX-KD đô thị |
1707 | Thành phố Long Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Từ Khu dân cư Tiến Đạt - đến ranh phường Mỹ Hòa | 4.663.200 | 2.797.920 | 1.865.280 | 932.640 | - | Đất SX-KD đô thị |
1708 | Thành phố Long Xuyên | Đường Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Trong phạm vi dự án Khu dân cư Tây đại học mở rộng | 4.663.200 | 2.797.920 | 1.865.280 | 932.640 | - | Đất SX-KD đô thị |
1709 | Thành phố Long Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Từ ranh phường Mỹ Phước - đến hết Khu dân cư Tây đại học mở rộng | 4.663.200 | 2.797.920 | 1.865.280 | 932.640 | - | Đất SX-KD đô thị |
1710 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Xí - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1711 | Thành phố Long Xuyên | Lê Sát - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1712 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Văn Xảo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1713 | Thành phố Long Xuyên | Cô Giang - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1714 | Thành phố Long Xuyên | Cô Bắc - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1715 | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1716 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1717 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Long | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1718 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1719 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1720 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1721 | Thành phố Long Xuyên | Trương Hán Siêu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1722 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1723 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chung - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1724 | Thành phố Long Xuyên | Lê Quát - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1725 | Thành phố Long Xuyên | Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1726 | Thành phố Long Xuyên | Trương Hống - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1727 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1728 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tô Vĩnh Diện | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1729 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trường Chinh | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1730 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hà Huy Tập | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1731 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Tất Thành | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1732 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đốc Binh Là | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1733 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Phú | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1734 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phan Đăng Lưu | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1735 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Duẩn | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1736 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tô Hiệu | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1737 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Thiều | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1738 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Hữu Thọ | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1739 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Cù Chính Lan | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1740 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Phong Sắc | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1741 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hà Huy Giáp | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1742 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Văn Tần | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1743 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Việt Bắc | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1744 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ba Son | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1745 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hắc Hải | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1746 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Đức Cảnh | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1747 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phùng Chí Kiên | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1748 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Huy Liệu | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1749 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đặng Thai Mai | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1750 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lưu Hữu Phước | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1751 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Côn Đảo | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1752 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Âu Dương Lân | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1753 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1754 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hồ Tùng Mậu | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1755 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Huỳnh Tấn Phát | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1756 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Duy Dương | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1757 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Quốc Việt | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1758 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Hoành | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1759 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Dương Bá Trạc | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1760 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Thượng Khách | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1761 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Văn Lương | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1762 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Văn Đồng | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1763 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Lương Bằng | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1764 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1765 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường còn lại | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1766 | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5- Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường trong KDC | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1767 | Thành phố Long Xuyên | Lê Chân - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Đoạn còn lại | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1768 | Thành phố Long Xuyên | Mạc Đăng Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1769 | Thành phố Long Xuyên | Đào Tấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1770 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Sĩ Liên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1771 | Thành phố Long Xuyên | Lý Trần Quán - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1772 | Thành phố Long Xuyên | KDC Lê Chân - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1773 | Thành phố Long Xuyên | KDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1774 | Thành phố Long Xuyên | Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường đối diện Nhà lồng chợ | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1775 | Thành phố Long Xuyên | Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đường số 1 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
1776 | Thành phố Long Xuyên | Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Đường số 10 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Thành phố Long Xuyên | Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Triệu Quang Phục | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Thành phố Long Xuyên | Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Đường số 10 và 10A | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Thành phố Long Xuyên | Khu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Thành phố Long Xuyên | Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Các đường còn lại | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1781 | Thành phố Long Xuyên | KDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1782 | Thành phố Long Xuyên | Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1783 | Thành phố Long Xuyên | Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Dương Diên Nghệ | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1784 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1785 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1786 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1787 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 76, 77 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Võ Thị Sáu - Phan Tôn | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1788 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 7 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Hẻm 12 - Võ Thị Sáu | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1789 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 40 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Bùi Văn Danh | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1790 | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1791 | Thành phố Long Xuyên | Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1792 | Thành phố Long Xuyên | Phan Liêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1793 | Thành phố Long Xuyên | Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1794 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 7, 8 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1795 | Thành phố Long Xuyên | Đường Kênh Đào - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1796 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Lê Trọng Tấn | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1797 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1798 | Thành phố Long Xuyên | Châu Mạnh Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1799 | Thành phố Long Xuyên | Đỗ Nhuận - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1800 | Thành phố Long Xuyên | Phùng Khắc Khoan - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đường Cặp Rạch Cái Sơn - Đường Loại 4, Phường Mỹ Long, Thành Phố Long Xuyên, An Giang
Bảng giá đất tại thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường cặp Rạch Cái Sơn - đường loại 4, Phường Mỹ Long, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ Trần Hưng Đạo đến Hùng Vương, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường cặp Rạch Cái Sơn có mức giá cao nhất là 4.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, cho thấy đây là một vị trí đắc địa với nhiều lợi thế như vị trí thuận lợi, giao thông thuận tiện, hoặc gần các tiện ích công cộng quan trọng.
Vị trí 2: 2.880.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.880.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao. Điều này có thể do vị trí này có một số lợi thế về giao thông hoặc tiện ích công cộng, nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.920.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.920.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Tuy nhiên, mức giá này vẫn cao hơn so với nhiều khu vực khác, cho thấy khu vực này vẫn có những yếu tố giá trị nhất định, phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc người mua tìm kiếm giá trị hợp lý hơn.
Vị trí 4: 960.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 4 là 960.000 VNĐ/m², là giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường. Khu vực này có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện như các vị trí khác, dẫn đến mức giá thấp hơn. Đây là lựa chọn cho những người tìm kiếm giá đất thấp hơn trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường cặp Rạch Cái Sơn, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn.
Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Nguyễn Thái Học đến Yết Kiêu, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn hẻm 141 có mức giá cao nhất là 4.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.880.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.880.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị cao hơn vị trí 3 và 4 nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.920.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.920.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất ở khu vực này thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 960.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Tôn Đức Thắng đến Lê Triệu Kiết, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn hẻm Bạch Hổ có mức giá cao nhất là 4.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.880.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.880.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị cao hơn so với vị trí 3 và 4 nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.920.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.920.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất ở khu vực này thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 960.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Hẻm Tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho hẻm Tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Suốt hẻm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn hẻm Tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền có mức giá cao nhất là 4.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.880.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.880.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị cao hơn so với vị trí 3 và 4 nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.920.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.920.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất ở khu vực này thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 960.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại hẻm Tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Trương Hán Siêu - Đường Loại 4 - Phường Đông Xuyên
Bảng giá đất tại thành phố Long Xuyên, An Giang, cho đoạn đường Trương Hán Siêu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí của đoạn đường từ Suốt đường, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trương Hán Siêu có mức giá cao nhất là 4.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do nằm gần các tiện ích công cộng, có giao thông thuận tiện hơn hoặc có tiềm năng phát triển cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.880.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.880.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao, mặc dù thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có các tiện ích và giao thông tốt, nhưng chưa đạt mức độ ưu việt như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.920.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.920.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên, nhưng vẫn nằm ở mức giá hợp lý. Khu vực này có thể là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc các mục đích sử dụng khác.
Vị trí 4: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 960.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Trương Hán Siêu, thành phố Long Xuyên. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.