STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Thành phố Yên Bái | Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường | Từ giáp đất khu vực quân sự - Đến hết đất nhà bà Dung | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Yên Bái | Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Đức Mùi | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Yên Bái | Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới với xã Cường Thịnh | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Yên Bái | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến hết đất nhà bà Hà | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Yên Bái | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Mạnh | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Yên Bái | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường | Đoạn còn lại | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Yên Bái | Đường Đồng Tiến - Phường Nam Cường | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến ngã ba hết đất nhà ông Lương | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Yên Bái | Đường Đồng Tiến - Phường Nam Cường | Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lê Chân | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Yên Bái | Đường Dộc Miếu | Sau vị trí 1 đường Đồng Tiến - Đến Ngã 6 Cầu Đền | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Yên Bái | Đường Phạm Khắc Vinh nhánh 2 | Từ sau vị trí 1 đường Phạm Khắc Vinh - Đến đường Đồng Tiến | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Yên Bái | Đường Bờ Đập - Phường Nam Cường | Sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến Đập đầu mối Nam Cường | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Yên Bái | Đường Bờ Đập - Phường Nam Cường | Đoạn còn lại | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Yên Bái | Đường lên RADA - Phường Nam Cường | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị | |
314 | Thành phố Yên Bái | Đường Láng Dài - Phường Nam Cường | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị | |
315 | Thành phố Yên Bái | Đường Dộc Đình - Phường Nam Cường | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị | |
316 | Thành phố Yên Bái | Đường thao trường | Từ đường Lê Chân - Đến gặp đường Cường Bắc | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Yên Bái | Các tuyến đường còn lại - Phường Nam Cường | Các tuyến đường còn lại | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Yên Bái | Đường Kè hồ 01 - Phường Nam Cường | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất ở đô thị | |
319 | Thành phố Yên Bái | Đường Kè hồ 02 - Phường Nam Cường | Đoạn từ đất của hộ gia đình ông Hoàng Thanh Tùng - Đến cầu D1 | 7.000.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Yên Bái | Đường Kè hồ 03 - Phường Nam Cường | Đoạn từ sau VT1 đường Lê Chân - Đến cầu Dộc Đình | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Yên Bái | Đường Ngô Minh Loan - Phường Hợp Minh | Đoạn từ cầu Yên Bái - Đến Trạm hạ thế | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Yên Bái | Đường Ngô Minh Loan - Phường Hợp Minh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Lâu | 10.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Hợp Minh | Đoạn ngã ba cầu Yên Bái hướng đi Giới Phiên - Đến ngã tư rẽ đi Bảo Hưng | 10.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Hợp Minh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Châu (giáp xã Giới Phiên) | 7.000.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Yên Bái | Đường Hợp Minh - Mỵ - Phường Hợp Minh | Từ ngã 3 Hợp Minh - Đến hết cầu Đầm Mủ | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Yên Bái | Đường Hợp Minh - Mỵ - Phường Hợp Minh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba bà Chắt | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Yên Bái | Đường Hợp Minh - Mỵ - Phường Hợp Minh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường, huyện Trấn Yên | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Yên Bái | Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh | Đoạn từ giáp đường Ngô Minh Loan - Đến trạm bơm 2 | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Yên Bái | Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh | Đoạn tiếp theo - Đến nghĩa trang | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Yên Bái | Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh | Đoạn từ trạm bơm 2 - Đến phà kéo cũ | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Yên Bái | Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh | Đoạn từ ngã ba nhà ông Ứng - Đến hết đất nhà ông Oai | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Yên Bái | Đường Tổ 1 đi ngòi Rạc - Phường Hợp Minh | Đường Tổ 1 đi ngòi Rạc | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Yên Bái | Đường đi xóm Cổ Hạc - Phường Hợp Minh | Đường Từ trạm hạ thế - Đến đất ông Lự | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Yên Bái | Đường đi xóm Cổ Hạc - Phường Hợp Minh | Đoạn tiếp theo vào xóm Cổ Hạc | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Yên Bái | Đường đi xí nghiệp Gạch Hợp Minh - Phường Hợp Minh | Đoạn từ giáp đường Ngô Minh Loan - Đến cầu cây sang | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Yên Bái | Đường đi xí nghiệp Gạch Hợp Minh - Phường Hợp Minh | Đoạn tiếp theo - Đến Đền Bà Áo Trắng | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Yên Bái | Đường bến đò đi Ngòi Chanh - Phường Hợp Minh | Đường bến đò đi Ngòi Chanh (Từ đất ông Huệ - Đến giáp đất ông Sự) | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Yên Bái | Đường bê tông Tổ 3 (Tổ 7 cũ) - Phường Hợp Minh | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị | |
339 | Thành phố Yên Bái | Đường bê tông Tổ 1 (Tổ 3 cũ) - Phường Hợp Minh | Đường Từ nghĩa trang qua cầu Máng - Đến cầu Mủ | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Yên Bái | Đường Gò Cấm - Phường Hợp Minh | Đoạn từ đường Ngô Minh Loan - Đến hết đất nhà ông Lợi | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Yên Bái | Đường Gò Cấm - Phường Hợp Minh | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ông Uyển | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Yên Bái | Đường Gò Cấm - Phường Hợp Minh | Đoạn còn lại - Đến sau vị trí 1 đường Ngô Minh Loan | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Yên Bái | Đường bê tông Tổ 5 đi Bảo Hưng - Phường Hợp Minh | Đường bê tông Tổ 5 đi Bảo Hưng | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Yên Bái | Đường bê tông từ ngã ba bà Chắt đi Bảo Hưng - Phường Hợp Minh | Đường bê tông Từ ngã ba bà Chắt đi Bảo Hưng | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Yên Bái | Đường Tổ 2 - Phường Hợp Minh | Từ sau vị trí 1 đường Ngô Minh Loan - Đến đường bê tông tổ 1 | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Yên Bái | Đường Tổ 2 - Phường Hợp Minh | Đoạn từ sau nhà ông Hòa - Đến hết đất ông Định | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Yên Bái | Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua địa phận phường Hợp Minh | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị | |
348 | Thành phố Yên Bái | Các đoạn đường bê tông còn lại - Phường Hợp Minh | Các Đoạn đường bê tông còn lại | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Yên Bái | Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) | Từ giáp địa giới huyện Yên Bình - Đến gặp đường Yên Thế | 7.200.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
350 | Thành phố Yên Bái | Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lương Văn Can | 10.400.000 | 4.160.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
351 | Thành phố Yên Bái | Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất Bệnh viện Tràng An | 16.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
352 | Thành phố Yên Bái | Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Nguyễn Đức Cảnh | 20.800.000 | 8.320.000 | 6.240.000 | 4.160.000 | 2.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
353 | Thành phố Yên Bái | Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới phường Đồng Tâm | 26.400.000 | 10.560.000 | 7.920.000 | 5.280.000 | 2.640.000 | Đất TM-DV đô thị |
354 | Thành phố Yên Bái | Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Km 5 (giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) | 32.000.000 | 12.800.000 | 9.600.000 | 6.400.000 | 3.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
355 | Thành phố Yên Bái | Đường Điện Biên (Từ ngã tư Km 5 (giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Đinh Tiên Hoàng) đến ngã năm Cao Lanh) | Từ ngã tư Km 5 - Đến gặp đường Quang Trung | 32.000.000 | 12.800.000 | 9.600.000 | 6.400.000 | 3.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
356 | Thành phố Yên Bái | Đường Điện Biên (Từ ngã tư Km 5 (giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Đinh Tiên Hoàng) đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất cổng Công ty CP xây lắp Thuỷ lợi Thuỷ điện | 32.000.000 | 12.800.000 | 9.600.000 | 6.400.000 | 3.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
357 | Thành phố Yên Bái | Đường Điện Biên (Từ ngã tư Km 5 (giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Đinh Tiên Hoàng) đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu Dài | 28.000.000 | 11.200.000 | 8.400.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
358 | Thành phố Yên Bái | Đường Điện Biên (Từ ngã tư Km 5 (giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Đinh Tiên Hoàng) đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Cao Thắng | 24.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | Đất TM-DV đô thị |
359 | Thành phố Yên Bái | Đường Điện Biên (Từ ngã tư Km 5 (giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Đinh Tiên Hoàng) đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã năm Cao Lanh (Ranh giới phường Yên Ninh với phường Nguyễn Thái Học) | 24.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | Đất TM-DV đô thị |
360 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoàng Hoa Thám (Từ ngã năm Cao Lanh đến cống Ngòi Yên) | Đoạn từ ngã năm Cao Lanh - Đến giáp đường sắt Hà Nội -Yên Bái | 15.600.000 | 6.240.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | Đất TM-DV đô thị |
361 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoàng Hoa Thám (Từ ngã năm Cao Lanh đến cống Ngòi Yên) | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường Hoàng Hoa Thám | 15.600.000 | 6.240.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | Đất TM-DV đô thị |
362 | Thành phố Yên Bái | Đường Trần Hưng Đạo (Từ cống Ngòi Yên đến ngã tư cầu Yên Bái) | Từ cống Ngòi Yên - Đến phố Dã Tượng | 16.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
363 | Thành phố Yên Bái | Đường Trần Hưng Đạo (Từ cống Ngòi Yên đến ngã tư cầu Yên Bái) | Đoạn tiếp theo - Đến đầu phố Nguyễn Du | 13.600.000 | 5.440.000 | 4.080.000 | 2.720.000 | 1.360.000 | Đất TM-DV đô thị |
364 | Thành phố Yên Bái | Đường Trần Hưng Đạo (Từ cống Ngòi Yên đến ngã tư cầu Yên Bái) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư đầu cầu Yên Bái | 11.200.000 | 4.480.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
365 | Thành phố Yên Bái | Đường Nguyễn Phúc (Từ ngã tư cầu Yên Bái đến hết địa giới phường Nguyễn Phúc) | Từ cầu Yên Bái - Đến hết đất Trạm điện | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất TM-DV đô thị |
366 | Thành phố Yên Bái | Đường Nguyễn Phúc (Từ ngã tư cầu Yên Bái đến hết địa giới phường Nguyễn Phúc) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp ngã ba Âu Lâu | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất TM-DV đô thị |
367 | Thành phố Yên Bái | Đường Nguyễn Phúc (Từ ngã tư cầu Yên Bái đến hết địa giới phường Nguyễn Phúc) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới CTCP Kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu Yên Bái | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất TM-DV đô thị |
368 | Thành phố Yên Bái | Đường Nguyễn Phúc (Từ ngã tư cầu Yên Bái đến hết địa giới phường Nguyễn Phúc) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Nguyễn Phúc | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
369 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn từ ngã ba Âu Lâu - Đến hết đất số nhà 377 | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất TM-DV đô thị |
370 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Nguyễn Phúc | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị |
371 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường Lê Hồng Phong | 6.400.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | Đất TM-DV đô thị |
372 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng vật tư | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất TM-DV đô thị |
373 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn còn lại - Đến giáp vị trí 1 đường Thành Công | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
374 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Từ ngã tư Nam Cường - Đến gặp phố Tô Hiến Thành | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
375 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn tiếp theo qua đường Thành Công cải tạo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 16.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
376 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn từ vị trí 1 đường Thành Công cải tạo - Đến hết đất Chi cục thi hành án dân sự thành phố Yên Bái | 10.400.000 | 4.160.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
377 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
378 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học gặp đường Hoàng Hoa Thám | 10.400.000 | 4.160.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
379 | Thành phố Yên Bái | Đường Thanh Niên (Từ ngã ba cửa ga Yên Bái ven bờ sông Hồng đến gặp đường Nguyễn Phúc) | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo - Đến gặp phố Yết Kiêu | 8.800.000 | 3.520.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | Đất TM-DV đô thị |
380 | Thành phố Yên Bái | Đường Thanh Niên (Từ ngã ba cửa ga Yên Bái ven bờ sông Hồng đến gặp đường Nguyễn Phúc) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp phố Đinh Liệt | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất TM-DV đô thị |
381 | Thành phố Yên Bái | Đường Thanh Niên (Từ ngã ba cửa ga Yên Bái ven bờ sông Hồng đến gặp đường Nguyễn Phúc) | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Phúc | 3.200.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | Đất TM-DV đô thị |
382 | Thành phố Yên Bái | Phố Yết Kiêu (Từ đầu nam chợ Yên Bái đến gặp đường Thanh Niên) | Đoạn sau vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết đất số nhà 25 | 9.600.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | Đất TM-DV đô thị |
383 | Thành phố Yên Bái | Phố Yết Kiêu (Từ đầu nam chợ Yên Bái đến gặp đường Thanh Niên) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Thanh Niên | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị |
384 | Thành phố Yên Bái | Phố Mai Hắc Đế (Từ đường Trần Hưng Đạo gặp đường Thanh Niên) | Từ sau vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo vào 50m | 4.840.000 | 1.936.000 | 1.452.000 | 968.000 | 484.000 | Đất TM-DV đô thị |
385 | Thành phố Yên Bái | Phố Mai Hắc Đế (Từ đường Trần Hưng Đạo gặp đường Thanh Niên) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Thanh Niên | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
386 | Thành phố Yên Bái | Phố Nguyễn Cảnh Chân (Từ đường Trần Hưng Đạo gặp đường Thanh Niên) | 3.200.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | Đất TM-DV đô thị | |
387 | Thành phố Yên Bái | Phố Nguyễn Du (Từ nhà thi đấu TDTT đến gặp đường Hoà Bình) | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị | |
388 | Thành phố Yên Bái | Phố Trần Đức Sắc (Đoạn sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học đến sau vị trí 1 đường Hoà Bình) | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị | |
389 | Thành phố Yên Bái | Phố Tô Ngọc Vân (Đoạn sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học đến sau vị trí 1 đường Hoà Bình) | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị | |
390 | Thành phố Yên Bái | Phố Mai Văn Ty (Từ phố Tô Ngọc Vân đến phố Trần Đức Sắc) | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị | |
391 | Thành phố Yên Bái | Phố Phó Đức Chính | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị | |
392 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn từ ngã tư Nam Cường đi Cao Lanh - Đến hết đất số nhà 40 và ngõ 11 | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
393 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lý Đạo Thành | 9.600.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | Đất TM-DV đô thị |
394 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 14.400.000 | 5.760.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
395 | Thành phố Yên Bái | Đường Trần Bình Trọng | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong - Đến gặp đường Phạm Ngũ Lão | 9.600.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | Đất TM-DV đô thị |
396 | Thành phố Yên Bái | Đường Yên Ninh (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã tư Km 5 - giao với các đường Nguyễn Tất Thành, Điện Biên, Đinh Tiên Hoàng) | Đoạn từ ngã tư Nam Cường - Đến hết đất Trạm viễn thông Nam Cường và hết ranh giới số nhà 27 | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
397 | Thành phố Yên Bái | Đường Yên Ninh (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã tư Km 5 - giao với các đường Nguyễn Tất Thành, Điện Biên, Đinh Tiên Hoàng) | Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu Bệnh viện Sản nhi | 9.600.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | Đất TM-DV đô thị |
398 | Thành phố Yên Bái | Đường Yên Ninh (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã tư Km 5 - giao với các đường Nguyễn Tất Thành, Điện Biên, Đinh Tiên Hoàng) | Đoạn tiếp theo - Đến Tòa án nhân dân thành phố | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
399 | Thành phố Yên Bái | Đường Yên Ninh (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã tư Km 5 - giao với các đường Nguyễn Tất Thành, Điện Biên, Đinh Tiên Hoàng) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Quang Trung | 16.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
400 | Thành phố Yên Bái | Đường Yên Ninh (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã tư Km 5 - giao với các đường Nguyễn Tất Thành, Điện Biên, Đinh Tiên Hoàng) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Km5 | 20.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | Đất TM-DV đô thị |