Bảng giá đất Tại Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) Thành phố Yên Bái Yên Bái
20
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn từ ngã ba Âu Lâu - Đến hết đất số nhà 377 | 7.500.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Nguyễn Phúc | 7.000.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường Lê Hồng Phong | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng vật tư | 10.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn còn lại - Đến giáp vị trí 1 đường Thành Công | 15.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn từ ngã ba Âu Lâu - Đến hết đất số nhà 377 | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Nguyễn Phúc | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường Lê Hồng Phong | 6.400.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng vật tư | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn còn lại - Đến giáp vị trí 1 đường Thành Công | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn từ ngã ba Âu Lâu - Đến hết đất số nhà 377 | 4.500.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Nguyễn Phúc | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường Lê Hồng Phong | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng vật tư | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn còn lại - Đến giáp vị trí 1 đường Thành Công | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | Đất SX-KD đô thị |