10:06 - 24/08/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn từ ngã ba Âu Lâu - Đến hết đất số nhà 377 | 7.500.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Nguyễn Phúc | 7.000.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường Lê Hồng Phong | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng vật tư | 10.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn còn lại - Đến giáp vị trí 1 đường Thành Công | 15.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn từ ngã ba Âu Lâu - Đến hết đất số nhà 377 | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Nguyễn Phúc | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường Lê Hồng Phong | 6.400.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng vật tư | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn còn lại - Đến giáp vị trí 1 đường Thành Công | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn từ ngã ba Âu Lâu - Đến hết đất số nhà 377 | 4.500.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Nguyễn Phúc | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường Lê Hồng Phong | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng vật tư | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Yên Bái | Đường Lê Hồng Phong (Từ ngã ba Âu Lâu đến ngã tư Nam Cường) | Đoạn còn lại - Đến giáp vị trí 1 đường Thành Công | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | Đất SX-KD đô thị |