10:15 - 24/08/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn từ ngã tư Nam Cường đi Cao Lanh - Đến hết đất số nhà 40 và ngõ 11 | 15.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lý Đạo Thành | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 18.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn từ ngã tư Nam Cường đi Cao Lanh - Đến hết đất số nhà 40 và ngõ 11 | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lý Đạo Thành | 9.600.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 14.400.000 | 5.760.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn từ ngã tư Nam Cường đi Cao Lanh - Đến hết đất số nhà 40 và ngõ 11 | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lý Đạo Thành | 7.200.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Thành phố Yên Bái | Đường Lý Thường Kiệt (Từ ngã tư Nam Cường đến ngã năm Cao Lanh) | Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 10.800.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | Đất SX-KD đô thị |