11:19 - 24/08/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Từ ngã tư Nam Cường - Đến gặp phố Tô Hiến Thành | 15.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn tiếp theo qua đường Thành Công cải tạo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 20.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn từ vị trí 1 đường Thành Công cải tạo - Đến hết đất Chi cục thi hành án dân sự thành phố Yên Bái | 13.000.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 15.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học gặp đường Hoàng Hoa Thám | 13.000.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Từ ngã tư Nam Cường - Đến gặp phố Tô Hiến Thành | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn tiếp theo qua đường Thành Công cải tạo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 16.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn từ vị trí 1 đường Thành Công cải tạo - Đến hết đất Chi cục thi hành án dân sự thành phố Yên Bái | 10.400.000 | 4.160.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học gặp đường Hoàng Hoa Thám | 10.400.000 | 4.160.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Từ ngã tư Nam Cường - Đến gặp phố Tô Hiến Thành | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn tiếp theo qua đường Thành Công cải tạo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 12.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn từ vị trí 1 đường Thành Công cải tạo - Đến hết đất Chi cục thi hành án dân sự thành phố Yên Bái | 7.800.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Yên Bái | Đường Thành Công (Từ ngã tư Nam Cường đến đường sắt cắt đường ngang khu cống Ngòi Yên) | Đoạn sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học gặp đường Hoàng Hoa Thám | 7.800.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | Đất SX-KD đô thị |