| 4101 |
Huyện Tam Đảo |
Huyện Tam Đảo |
Toàn huyện
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 4102 |
Huyện Tam Đảo |
Huyện Tam Đảo |
Toàn huyện
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4103 |
Huyện Tam Đảo |
Huyện Tam Đảo |
Toàn huyện
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4104 |
Huyện Tam Đảo |
Huyện Tam Đảo |
Toàn huyện
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 4105 |
Huyện Tam Đảo |
Huyện Tam Đảo |
Toàn huyện
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 4106 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư thị trấn - Đến hết bờ kênh Vân Trục (kênh N3)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4107 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 308 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ bờ kênh Vân Trục - Đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Xuân Hòa)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4108 |
Huyện Lập Thạch |
Đoạn từ ngã tư thị trấn đến xã Tân Lập – huyện Sông Lô - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư thị trấn - Đến đường rẽ vào Trường dân tộc nội trú huyện
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4109 |
Huyện Lập Thạch |
Đoạn từ ngã tư thị trấn đến xã Tân Lập – huyện Sông Lô - Thị trấn Lập Thạch |
Từ đường vào Trường dân tộc nội trú - Đến hết địa phận thị trấn (Cầu Nóng)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4110 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 305 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư thị trấn - Đến hết Trường THCS thị trấn Lập Thạch
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4111 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 306 - Thị trấn Lập Thạch |
Đoạn tiếp giáp trường THCS thị trấn Lập Thạch - Đến hết địa phận thị trấn (giáp xã Xuân Lôi)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4112 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 306 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư thị trấn - Đến Đình Thạc Trục
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4113 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Lập Thạch |
Đoạn tiếp giáp Từ Đình Thạc Trục - Đến hết địa phận thị trấn (giáp xã Tử Du)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4114 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 308 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư Trường Ngô Gia Tự - Đến hết địa phận thị trấn Lập Thạch (giáp xã Yên Thạch- SLô)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4115 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ Trường Ngô Gia Tự - Đến giáp nhà bà Hiên
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4116 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ nhà bà Hiên - Đến Nhà văn hóa TDP Thạc Trục
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4117 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ cổng chợ số 1 TT Lập Thạch - Đến tiếp giáp đường 307 (ngã tư lối vào sân vận động huyện Lập Thạch)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4118 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã ba (cổng trường cấp III Ngô Gia Tự) - Đến xã Tử Du (Đoạn đường mới)
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4119 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
trước Kho bạc - Đến xưởng xẻ cũ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4120 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư rẽ vào Trường Dân tộc nội trú - Đến ngã ba đường rẽ đi nhà ông Tích Vị
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4121 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ Cây xăng 132 qua Trường tiểu học thị trấn - Đến nhà ông Tích Vị
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4122 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã ba nhà ông Lan - Đến nghĩa trang Đồng Mua (Đoạn đường mới, đường một chiều)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4123 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ nhà ông Dũng - Ngọc - đi Đài tưởng niệm liệt sĩ huyện Lập Thạch
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4124 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ nhà Cường – Nga - Đến sau Ngân hàng huyện Lập Thạch (tuyến đường mới mở)
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4125 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ xóm Ông Xuân - Đường 307 (nhà ông Tài)
|
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4126 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Đường nối 307 với đình Thạc Trục (đường đôi)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4127 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Đường nối 307 với đình Thạc Trục (đường đôi)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4128 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ cổng chợ số 2 - Đến quán nhà Đông Năm
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4129 |
Huyện Lập Thạch |
Các tuyến đường còn lại của khu vực Cửa Chợ, Bồ Vi - Thị trấn Lập Thạch |
Các tuyến đường còn lại của khu vực Cửa Chợ, Bồ Vi
|
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4130 |
Huyện Lập Thạch |
Đoạn từ ngã ba cổng chợ số 3 đi TDP Văn Thịnh - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã ba cổng chợ số 3 - Đi TDP Văn Thịnh
|
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4131 |
Huyện Lập Thạch |
Đường khu vực Đồng Cảnh - Thị trấn Lập Thạch |
|
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4132 |
Huyện Lập Thạch |
Đường khu vực Đình Bé - Thị trấn Lập Thạch |
|
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4133 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ tỉnh lộ 305 - Đi tỉnh lộ 306
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4134 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Tỉnh lộ 306 - Tân Lập
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4135 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Đoạn đường vào TT dạy nghề - đi Long Cương
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4136 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ nhà ông Hoàng Tài (Đoạn giáp tỉnh lộ 307) - đi vào khu dân cư bệnh viện
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4137 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Đoạn tỉnh lộ 307 (nhà ông Lập Hậu) - đi tỉnh lộ 306 (Đội Quản lý thị trường)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4138 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã ba - Đến trường cấp III Ngô Gia Tự
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4139 |
Huyện Lập Thạch |
Đường huyện uỷ - Thanh Xuân - Thị trấn Lập Thạch |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4140 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Ngã Tư tỉnh lộ 307 - Đến trạm thuỷ nông Vân Trục (cũ) nay là đường vành đai thị thị trấn Lập thạch
|
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4141 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư tỉnh lộ 307 - Đi xã Tử Du (theo kênh)
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4142 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư tỉnh lộ 307 - Đi Như Thuỵ (đường vào bệnh viện)
|
1.800.000
|
1.300.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4143 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ tiếp giáp đường tỉnh 307 - Đi cổng Lâm trường Lập Thạch
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4144 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ tiếp giáp đường tỉnh 307 - Đi Nhà văn hóa TDP Phú Lâm
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4145 |
Huyện Lập Thạch |
Khu vực trẻ gắp 2 - Thị trấn Lập Thạch |
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4146 |
Huyện Lập Thạch |
Đường vành đai thị trấn Lập Thạch - Thị trấn Lập Thạch |
Từ Công ty Thủy Lợi Lập Thạch (Trạm thủy nông Vân Trục cũ) - Đi Tỉnh lộ 307 (hộ ông Sơn Liễu)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4147 |
Huyện Lập Thạch |
Các tuyến đường còn lại của khu đấu giá QSDĐ Phú Chiền 1,2 - Thị trấn Lập Thạch |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4148 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Hoa Sơn |
Giáp xã Liễn Sơn - Đến hết trạm bơm 2 thị trấn Hoa Sơn
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4149 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Hoa Sơn |
tiếp giáp Trạm bơm 2 thị trấn Hoa Sơn - Đến Cầu Đen
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4150 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ Cầu Đen - Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4151 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Thái Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Hạnh - Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn (tuyến đường liên xã cũ)
|
800.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4152 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Thái Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Bình Vĩnh - Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn (tuyến đường liên xã cũ)
|
1.000.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4153 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Cộng Hòa - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Hòe Tái - Đến nhà ông Thưởng (đường liên thôn cũ)
|
600.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4154 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Cộng Hòa - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Hải Hương qua nhà ông Văn Thân - Đến nhà ông Vinh Ve (đường trong khu dân cư còn lại cũ)
|
600.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4155 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Cộng Hòa - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Hồng Hưởng qua nhà ông Hồng Chuyên - Đến nhà Bà Mạo Bảo (đường trong khu dân cư còn lại cũ)
|
600.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4156 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Định Nhàn - Đến nhà ông Thủy An (đường trong khu dân cư còn lại cũ)
|
900.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4157 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 - Đi Rừng Kính
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4158 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ô Thu Lược - Đến ngã ba nhà Thủy An
|
900.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4159 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ ngã ba nhà Thủy An - Đến nhà Minh Nẫm
|
600.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4160 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 (giáp chợ Miễu) qua cổng ông Trụ - Đến nút giao với đường Rừng Kính
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4161 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Quảng Khuân - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ Xưởng xẻ nhà Hải Thuận qua nhà ông Nhung Năm - Đến giáp xã Thái Hòa
|
500.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4162 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Xích Thổ - Thị trấn Hoa Sơn |
ngã ba thị trấn Hoa Sơn - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thị trấn (Đường liên xã cũ)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4163 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Xích Thổ - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ đường rẽ vào nghĩa trang thị trấn - Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn
|
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4164 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Xích Thổ - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Xuân Ngà qua nhà ông Thoa Cậy - Đến nhà ông Trụ Bảo
|
700.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4165 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Xích Thổ - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà Thoa Cậy qua nhà văn hóa TDP Xích Thổ - Đến nhà ông Dũng Tám
|
600.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4166 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Tân Thái - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 qua sân vận động - Đến nhà Tám Thủy
|
800.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4167 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Hoa Lư - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ô Xuyên Thuyết - Đến kè đá nhà ông giáo Diệp
|
900.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4168 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Hoa Lư - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 - Đến cổng trường cấp 3 Liễn Sơn
|
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4169 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Hoa Lư - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 nhà ông Đắc Điền qua nhà ông Kế - Đến nhà ông Đán Hằng
|
900.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4170 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Hoa Lư - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 nhà ông Thúy Thạch - Đến cổng nhà bà Lợi
|
900.000
|
495.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4171 |
Huyện Lập Thạch |
Khu đất đấu giá QSDĐ, tái định cư, đất dịch vụ và giao đất ở tại xứ Đồng Giếng Tang - Cửa Đình, khu Hòa Bình, Thị trấn Hoa Sơn - Thị trấn Hoa Sơn |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4172 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch - Thị trấn Hoa Sơn |
Địa phận thị trấn Lập Thạch - Hết địa phận xã Xuân Hòa
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4173 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch - Thị trấn Hoa Sơn |
Địa phận xã Tử Du - Hết địa phận xã Tử Du
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4174 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch - Thị trấn Hoa Sơn |
Địa phận xã Liên Hòa - Hết địa phận huyện Lập Thạch
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4175 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Tiếp giáp địa phận thị trấn Lập Thạch - Đến trụ sở UBND xã Xuân Hòa (cũ)
|
1.200.000
|
600.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4176 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Từ trụ sở UBND xã Xuân Hòa (cũ) - Đến ngã ba đường đi thôn Núi Ngọc xã Xuân Hòa
|
900.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4177 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Từ ngã ba đường đi thôn Núi Ngọc - Đến ngã ba đường đi xã Ngọc Mỹ
|
1.200.000
|
600.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4178 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Tiếp giáp ngã ba đường đi xã Ngọc Mỹ - Đến hết địa phận xã Liễn Sơn
|
900.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4179 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Từ giáp thị trấn Hoa Sơn - Đến Quốc lộ 2C
|
1.800.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4180 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 306 |
Từ thị trấn - Đến hết trụ sở UBND xã Tử Du (ngã ba)
|
1.800.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4181 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 306 |
Ngã ba xã Tử Du - Đến giáp đê Đồng Ích
|
1.200.000
|
600.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4182 |
Huyện Lập Thạch |
Đường TL 306B |
Từ Ba Hàng, Tử Du - Hết địa phận xã Bàn Giản (giáp xã Liên Hoà)
|
900.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4183 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 305 |
Từ thị trấn - Đến hết cây xăng Xuân Lôi
|
1.500.000
|
750.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4184 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 305 |
Từ Cây Xăng Xuân Lôi - Đến hết NVH thôn Đông Xuân, xã Xuân Lôi
|
1.800.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4185 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 305 |
Từ nhà văn hoá thôn Đông Xuân xã Xuân Lôi - Đến hết xã Đồng Ích
|
1.200.000
|
600.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4186 |
Huyện Lập Thạch |
Đưởng tỉnh lộ 305c |
Từ ngã ba xã Xuân Lôi - Đến giáp đê Triệu Đề
|
900.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4187 |
Huyện Lập Thạch |
Đưởng tỉnh lộ 305c |
Từ ngã ba đê Triệu Đề - Đến hết Ngân hàng Triệu Đề
|
1.800.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4188 |
Huyện Lập Thạch |
Đưởng tỉnh lộ 305c |
Từ ngã ba đê Triệu Đề - Đến hết địa phận xã Văn Quán (đường đi trước cổng trường cấp 3 Trần Nguyên Hãn)
|
1.800.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4189 |
Huyện Lập Thạch |
Đưởng tỉnh lộ 305c |
Từ Ngân Hàng Triệu Đề - Đến đình Phú Thịnh, xã Sơn Đông
|
1.200.000
|
600.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4190 |
Huyện Lập Thạch |
Đưởng tỉnh lộ 305c |
Từ đình Phú Thịnh - Đến phà Phú Hậu
|
1.700.000
|
850.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4191 |
Huyện Lập Thạch |
Đất hai bên đường TL307 |
Từ giáp thị trấn Hoa Sơn - Đến Quốc lộ 2C
|
1.800.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4192 |
Huyện Lập Thạch |
Huyện Lập Thạch |
Đường nối từ TL 305 - đến cầu Bì Là (đường 24m)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4193 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Ngọc Mỹ, Quang Sơn (từ đường tỉnh 307 đến QL2C) |
Thuộc xã Ngọc Mỹ
|
700.000
|
350.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4194 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Ngọc Mỹ, Quang Sơn (từ đường tỉnh 307 đến QL2C) |
Thuộc xã Quang Sơn
|
700.000
|
350.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4195 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Ngọc Mỹ, Quang Sơn (từ đường tỉnh 307 đến QL2C) |
Thuộc xã Xuân Hòa
|
700.000
|
350.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4196 |
Huyện Lập Thạch |
Đường từ ngã 3 Xuân Lôi đi Đồng Thịnh |
Từ ngã ba Xuân Lôi - Đi Đồng Thịnh
|
600.000
|
363.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4197 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh 305C đi Yên Thạch |
|
600.000
|
363.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4198 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh 305 nối vào đường 305C |
|
600.000
|
363.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4199 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh 305 nối vào đường 24m |
|
600.000
|
363.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4200 |
Huyện Lập Thạch |
Đường từ Công ty Thủy Lợi Lập Thạch đi Hồ Vân Trục (Đường mới) |
Từ Công ty Thủy Lợi Lập Thạch - Đi Hồ Vân Trục (Đường mới)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |