3801 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 915B |
Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3802 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 915B |
Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3803 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 915B |
Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3804 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 915B |
Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3805 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 5 |
Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3806 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 17 |
Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3807 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 17 |
Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3808 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 17 |
Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3809 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 18 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3810 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 18 |
Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3811 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 18 |
Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3812 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 18 nối dài |
Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3813 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 912 |
Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3814 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 912 |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3815 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 912 |
Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ)
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3816 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 912 |
Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3817 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 20 |
Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông
|
357.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3818 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 20 |
Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3819 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 21 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3820 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 21 |
Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3821 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 21 |
Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3822 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 22 |
Quốc lộ 53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3823 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 23 |
Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3824 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3825 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 |
Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3826 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 |
Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3827 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 |
Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3828 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa |
Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3829 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa |
Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3830 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3831 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường số 7 - Xã Thuận Hòa |
Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3832 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa |
Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3833 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa |
Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3834 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa |
Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3835 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Lô số 5 - Lô số 21
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3836 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3837 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Trường mẫu giáo - Lô 31
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3838 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Nhà công vụ giáo viên - Lô 37
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3839 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn |
Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3840 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn |
Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3841 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 12 - Xã Long Sơn |
Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3842 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 12 - Xã Long Sơn |
Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3843 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn |
Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3844 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn |
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3845 |
Huyện Cầu Ngang |
Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3846 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3847 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3848 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3849 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3850 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đá Sông Lưu - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp 14 xã Long Hữu
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3851 |
Huyện Cầu Ngang |
Hai dãy phố chợ - Xã Mỹ Hòa |
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3852 |
Huyện Cầu Ngang |
Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa |
Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở)
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3853 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Hòa Hưng - Cẩm Hương) - Xã Mỹ Hòa |
Đường huyện 912 - Đường huyện 35
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3854 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Mỹ Hòa |
Giáp ranh xã Vinh Kim - Cầu Nhị Trung
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3855 |
Huyện Cầu Ngang |
Hai dãy phố Chợ - Xã Vinh Kim |
Trực diện nhà lồng
|
522.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3856 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực chợ Mai Hương - Xã Vinh Kim |
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3857 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Mai Hương - Xã Vinh Kim |
Đường huyện 912 - Quốc lộ 53
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3858 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Vinh Kim |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp Hạnh Mỹ, xã Mỹ Long Bắc
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3859 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đường Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim |
Chợ Thôn Rôn - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc (Bào Giá)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3860 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi nhà thờ Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim |
Quốc lộ 53 - Nhà thờ Giồng Lớn
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3861 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim |
Hết thửa 191, tờ bản đồ số 7 (Lâm Văn Lũy); đối diện hết thửa 83, tờ bản đồ số 7 - Đường đal; đối diện hết thửa 337, tờ bản đồ số 7
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3862 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim |
Hết thửa 1234, tờ bản đồ số 10; đối diện hết thửa 2637, tờ bản đồ số 7 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3863 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường Tránh bão - Xã Vinh Kim |
Quốc lộ 53 - Đường tỉnh 915B
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3864 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố Chợ - Xã Kim Hòa |
Quốc lộ 53 - Đầu Chợ dưới
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3865 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Kim Hòa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Phước Hảo
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3866 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Năng Nơn - Xã Kim Hòa |
Đường huyện 17 - Hết đường đal (Nhà bà Trần Thị Quý)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3867 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Chùa Ông - Xã Kim Hòa |
Chùa Ông - Kênh Xáng
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3868 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal bờ kênh Kim Hòa - Xã Kim Hòa |
Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3869 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Kênh Xáng) - Xã Kim Hòa |
Đường đal Chùa Ông - Đường đal Năng Nơn
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3870 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi Trường Trung học phổ thông) - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 912 - Đường nhựa giáp ranh ấp Nhì
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3871 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 5 - Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3872 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc |
Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Vinh Kim
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3873 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal ấp Mỹ Thập - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 912 - Nhà ông Phan Văn Nho
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3874 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal ấp Nhứt A - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 23 - Đường huyện 912
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3875 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 5 - Đường huyện 912
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3876 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Bến Cát - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 5 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Long
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3877 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Hạnh Mỹ - Xã Mỹ Long Bắc |
Nhà Chín Thắng - Cầu Thanh niên
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3878 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố chợ phía Bắc - Xã Nhị Trường |
Thửa 2199, tờ bản đồ số 10 (Nhà Từ Thị Cúc) - Hết thửa 870, tờ bản đồ số 10 (Nhà Phạm Minh Chánh)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3879 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố chợ phía Đông - Xã Nhị Trường |
Thửa 26, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trịnh Thị Ngọc Oanh) - Hết thửa 46, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trần Văn Dũng)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3880 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố chợ phía Nam - Xã Nhị Trường |
Thửa 6, tờ bản đồ số 15 (Nhà anh Thắng) - Hết thửa 15, tờ bản đồ số 15 (Nhà Thạch Dư)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3881 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Hết đường nhựa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3882 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp ranh xã Hiệp Hòa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3883 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3884 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Chùa Bốt Bi
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3885 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Đường huyện 18 nối dài
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3886 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp ấp Căn Nom (Trường Thọ)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3887 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 - Hết đường nhựa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3888 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Thạch Hoàn - Kênh Tư Nhường
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3889 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 - Trường Tiểu học Nhị Trường; đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3890 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Thạch An - Nhà ông Mười Đực
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3891 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Ngọ Sen - Cầu ông bảy Thân
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3892 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Mười Đực - Nhà ông Sơn Chịa (kênh cấp II)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3893 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 nối dài - Đường huyện 20
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3894 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp Đường nhựa quy hoạch
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3895 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp Đường đal Hiệp Hòa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3896 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp thửa đất ruộng (ông Kim Nuộne)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3897 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Đường huyện 18 nối dài
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3898 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal (Giồng Thành) - Xã Nhị Trường |
Nhà bà Từ Thị Nga - Giáp ranh ấp Tri Liêm, xã Hiệp Hòa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3899 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Ba So) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp thửa đất bà Thạch Thị Sone
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3900 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Là Ca B) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 nối dài - Nhà ông Liêm
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |