STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1402 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1403 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1404 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1405 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1406 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1407 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1408 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1409 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1410 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1411 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1412 | Huyện Tiểu Cần | Đường tỉnh 912 | Quốc lộ 54 (Ngã ba Rạch Lợp) - Cầu Đại Sư | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1413 | Huyện Tiểu Cần | Đường tỉnh 912 | Cầu Đại Sư - Cống Chín Bình | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1414 | Huyện Tiểu Cần | Đường tỉnh 912 | Cống Chín Bình - Cầu Lê Văn Quới | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1415 | Huyện Tiểu Cần | Đường tỉnh 912 | Cầu Lê Văn Quới - Cầu Nhà Thờ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1416 | Huyện Tiểu Cần | Đường tỉnh 912 | Cầu Nhà Thờ - Giáp ranh xã Ngãi Hùng (Tập Ngãi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1417 | Huyện Tiểu Cần | Đường tỉnh 912 | Giáp ranh xã Ngãi Hùng (Tập Ngãi) - Cây xăng Quốc Duy (giáp Thanh Mỹ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1418 | Huyện Tiểu Cần | Đường tỉnh 915 | Ngã ba đê bao Cần Chông, đối diện thửa 78 tờ 23 (Nguyễn Thị Hường) - Giáp ranh Trà Cú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1419 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 2 | Quốc lộ 60 (Ngã ba Bến Cát) - Cầu vàm Bến Cát | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1420 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 2 | Cầu vàm Bến Cát - Giáp ranh ấp Tân Trung xã Tân An | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1421 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 6 (đoạn xã Hiếu Tử) | Quốc lộ 60 - Cầu nhà ông Mười Cầu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1422 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 6 (đoạn xã Hiếu Tử) | Cầu nhà ông Mười Cầu - Giáp ranh xã Huyền Hội | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1423 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 13 | Đường tỉnh 912 (UBND xã Tập Ngãi cũ) - Cầu Xây (giáp ranh Lương Hòa A) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1424 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 26 | Quốc lộ 54 - Cầu Ba Điều | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1425 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 26 | Cầu Ba Điều - Cầu Kênh Trẹm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1426 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 26 | Cầu Kênh Trẹm - Cầu Cao Một | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1427 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 26 | Bưu điện Tân Hòa - Kênh 6 Phó | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1428 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 26 | Kênh 6 Phó - Ngã ba đê bao Cần Chông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1429 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 34 (Long Thới) | Giáp ranh thị trấn Cầu Quan - Giáp ranh xã Phong Phú, Cầu Kè | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1430 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 13 | Đường tránh Quốc lộ 60 - Đường Vành đai phía đông | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1431 | Huyện Tiểu Cần | Đường huyện 13 | Đường Vành đai phía đông - Hết tuyến | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1432 | Huyện Tiểu Cần | Đường Ngãi Trung đi Lò ngò | Cầu Ngãi Trung - Cầu nhà Hai Tạo | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1433 | Huyện Tiểu Cần | Đường Ngãi Trung đi Lò ngò | Cầu nhà Hai Tạo - Cầu Hai Ngổ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1434 | Huyện Tiểu Cần | Đường Ngãi Trung đi Lò ngò | Cầu Hai Ngổ - Giáp ranh ấp Lò Ngò | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1435 | Huyện Tiểu Cần | Đường Ngãi Trung đi Lò ngò | Giáp ranh ấp Lò Ngò - Quốc lộ 60 (Chợ Lò Ngò) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1436 | Huyện Tiểu Cần | Đường Hàng Còng | Quốc lộ 54 (xã Hùng Hòa) - Cầu Ngãi Hùng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1437 | Huyện Tiểu Cần | Đường Ô Trao | Quốc lộ 60 - Chùa Ô Trao | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1438 | Huyện Tiểu Cần | Đường Xóm Vó - An Cư - Định Bình | Quốc lộ 60 - Cầu Chà Vơ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1439 | Huyện Tiểu Cần | Đường liên xã Phú Cần - Hiếu Trung | Đường đal 3,5m (Ô Ét) - Đường huyện 25 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1440 | Huyện Tiểu Cần | Trung tâm chợ xã Tập Ngãi - Xã Tập Ngãi | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1441 | Huyện Tiểu Cần | Trung tâm chợ Cây Ổi - Xã Tập Ngãi | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1442 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Ngãi Trung - Xã Tập Ngãi | Đường tỉnh 912 - Đường huyện 13 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1443 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa liên ấp Cây Ổi, Xóm Chòi, Ông Xây Đại Sư - Xã Tập Ngãi | Đường nhựa ấp Cây Ổi - Giáp Đường tỉnh 912 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1444 | Huyện Tiểu Cần | Chợ Ngã Tư - Xã Ngãi Hùng | Đường tỉnh 912 - Kênh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1445 | Huyện Tiểu Cần | Chợ Ngã Tư - Xã Ngãi Hùng | Nhà ông Cẩn - Kênh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1446 | Huyện Tiểu Cần | Trung tâm chợ Ngãi Hùng - Xã Ngãi Hùng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1447 | Huyện Tiểu Cần | Đưởng tỉnh 911 - Xã Ngãi Hùng | Đường tỉnh 912 - Kênh Chánh Hội | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1448 | Huyện Tiểu Cần | Đường vào TT xã Ngãi Hùng (Đường huyện 38) - Xã Ngãi Hùng | Kênh Chánh Hội - Kênh Út Đảnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1449 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa liên ấp Ngãi Chánh-Ngãi Thuận- Ngãi Phú - Xã Ngãi Hùng | Đường huyện 38 - Nhà Võ văn Sơn (thửa đất 261, tờ bản đồ số 1) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1450 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa 3m - Xã Ngãi Hùng | Cầu Sắt Chánh Hội B - Giáp ranh xã Phước Hưng, huyện Trà Cú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1451 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Ngãi Chánh - Ngãi Hưng - Xã Ngãi Hùng | Đường huyện 38 - Giáp xã Tập Sơn huyện Trà Cú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1452 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa trục chính nội đồng 3,5 m - Xã Ngãi Hùng | Đường huyện 38 - Hết thửa 407 tở bản đồ số 5 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1453 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa trục chính nội đồng 3,5 m - Xã Ngãi Hùng | Đường huyện 38 - Hết thửa 125 tở bản đồ số 16 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1454 | Huyện Tiểu Cần | Trung tâm chợ Hiếu Trung - Xã Hiếu Trung | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1455 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Tân Trung Giồng - Xã Hiếu Trung | Đường huyện 2 - Hết đường nhựa ấp Tân Trung Giồng B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1456 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Phú Thọ I - Xã Hiếu Trung | Quốc lộ 60 - Cầu Phú Thọ I | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1457 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Phú Thọ I - Xã Hiếu Trung | Cầu Phú Thọ I - Nhà ông Mừa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1458 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Phú Thọ II (Đường huyện 25) - Xã Hiếu Trung | Quốc lộ 60 - Giáp ranh xã Phong Thạnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1459 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa liên ấp - Xã Hiếu Trung | Đường huyện 2 - Giáp ranh xã Hiếu Tử | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1460 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Cây Gòn Liên xã - Xã Hiếu Trung | Trụ sở BND ấp Cây Gòn - Cầu 2 Truyền (Ranh xã Phú Cần) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1461 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Phú Thọ 1 liên ấp - Xã Hiếu Trung | Nhà Bà 2 Phụng - Nhà Ông Trước (Cây Gòn) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1462 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Cây Gòn - Xã Hiếu Trung | Đường huyện 25 - Xã Phú Cần | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1463 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Ô Na Liên xã - Xã Hiếu Trung | Ngã 3 (Tà Mẫn) - Đường huyện 6 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1464 | Huyện Tiểu Cần | Đường xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa | Giáp mặt hàng (giáp ranh thị trấn Cầu Quan) - Cống Cần Chông | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1465 | Huyện Tiểu Cần | Đường xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa | Cống Cần Chông - Ngã ba đê bao Cần Chông | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1466 | Huyện Tiểu Cần | Trung tâm chợ xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1467 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa 3m - Xã Tân Hòa | Đường vào Trung tâm xã - Hết tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1468 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Tân Thành Đông - Xã Tân Hòa | Đường vào Trung tâm xã - Cầu Ba Lai | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1469 | Huyện Tiểu Cần | Đường liên ấp Sóc Dừa - Trẹm - Xã Tân Hòa | Đường huyện 26 - Đường tỉnh 915 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1470 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa | Giáp Đường huyện 26 - Giáp ranh ấp Sóc Cầu, xã Hùng Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1471 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa | Ngã 3 nhà ông 3 Tịnh - Cầu Cây Chăng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1472 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa | Đường vào Trung tâm xã (Công viên xã) - Ngã ba nhà 3 Tịnh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1473 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Cần Tiêu - Xã Tân Hòa | Giáp Đường huyện 26 - Tha la ấp Cần Tiêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1474 | Huyện Tiểu Cần | Đường vào Trung tâm xã Hùng Hòa - Xã Hùng Hòa | Quốc lộ 54 - Sông Từ Ô | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1475 | Huyện Tiểu Cần | Trung tâm Chợ Hùng Hòa - Xã Hùng Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1476 | Huyện Tiểu Cần | Khu trung tâm chợ Sóc Cầu - Xã Hùng Hòa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1477 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Ông Rùm 1-Ông Rùm 2 - Xã Hùng Hòa | Quốc lộ 54 - Nhà ông Sáu Lầu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1478 | Huyện Tiểu Cần | Đường đal 3,5m liên ấp Ông Rùm 1-Từ Ô 1 - Xã Hùng Hòa | Quốc lộ 54 - Nhà bà Lạm Thị Tế | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1479 | Huyện Tiểu Cần | Đường đal (Chùa Long Hòa) - Xã Hùng Hòa | Quốc lộ 54 - Chợ Hùng Hòa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1480 | Huyện Tiểu Cần | Đường giao thông vào trung tâm chợ Sóc Cầu - Xã Hùng Hòa | Quốc lộ 54 - Đầu cầu chợ Sóc Cầu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1481 | Huyện Tiểu Cần | Đường Từ Ô 1 - Xã Hùng Hòa | Nhà bà Lâm Thị Tế - Trung tâm xã | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1482 | Huyện Tiểu Cần | Đường Sóc Cầu - Cây Da - Sóc Tràm - Xã Hùng Hòa | Đầu cầu Sóc Cầu - Chùa O Veng Chas | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1483 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Ông Rùm 1 - Xã Hùng Hòa | Quốc lộ 54 - Nhà 9 Chòi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1484 | Huyện Tiểu Cần | Hai dãy phố Chợ Tân Hùng - Xã Tân Hùng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1485 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa (Lộ tẻ) - Xã Tân Hùng | Quốc lộ 54 (BCHQS xã) - Ngã ba Quốc lộ 54 (hết đất bà Sa Vane) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1486 | Huyện Tiểu Cần | Cặp bờ sông khu vực chợ - Xã Tân Hùng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1487 | Huyện Tiểu Cần | Đường đal (vào Xí nghiệp gỗ) - Xã Tân Hùng | Đường nhựa (Lộ tẻ) - Sông Rạch Lợp | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1488 | Huyện Tiểu Cần | Đường vào TT giống thủy sản - Xã Tân Hùng | Đường huyện 26 - Trung tâm giống thủy sản | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1489 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa liên ấp Chợ, ấp Trà Mềm - Xã Tân Hùng | Giáp Quốc lộ 54 - Cầu Ngãi Hùng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1490 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa liên ấp Nhứt - Phụng Sa - Te Te - Xã Tân Hùng | Đường ấp Nhứt - Đường Hàng Còng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1491 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa liên ấp Nhì - Te Te - Xã Tân Hùng | Cầu ấp Nhì - Đường Hàng Còng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1492 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Trung Tiến - Xã Tân Hùng | Đường Trung Tiến - Cầu 7 Dậu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1493 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Chợ-Phụng Sa - Xã Tân Hùng | Quốc lộ 54 - Hết tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1494 | Huyện Tiểu Cần | Khu Trung tâm chợ Hiếu Tử - Xã Hiếu Tử | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1495 | Huyện Tiểu Cần | Khu Trung tâm chợ Lò Ngò (kể cả 04 thửa cặp Quốc lộ 60) - Xã Hiếu Tử | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1496 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa Ô Trôm - Xã Hiếu Tử | Quốc lộ 60 - Cầu Trung ương Đoàn ấp Ô Trôm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1497 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa ấp Chợ - Xã Hiếu Tử | Quốc lộ 60 (nhà Lục Sắc) - Cầu ấp Chợ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1498 | Huyện Tiểu Cần | Đường giữa ấp Kinh Xáng - Xã Hiếu Tử | Quốc lộ 60 - Đường vào Trung tâm Huyền Hội (nhà Tám Be) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1499 | Huyện Tiểu Cần | Đường nhựa liên xã - Xã Hiếu Tử | Cầu 135 ấp chợ - Giáp ranh xã Hiếu Trung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1500 | Huyện Tiểu Cần | Đường Ô Trao - Xã Hiếu Tử | Cầu Ô Trôm đi Ô Trao - Cổng văn hóa ấp Ô Trao | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh: Đoạn Đường Tỉnh 912
Bảng giá đất của Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh cho đoạn đường từ Quốc lộ 54 (Ngã ba Rạch Lợp) đến Cầu Đại Sư, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc lộ 54 (Ngã ba Rạch Lợp) đến Cầu Đại Sư có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao phản ánh sự thuận lợi về vị trí, có thể do gần các tiện ích công cộng hoặc các tuyến giao thông quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng và đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 54 đến Cầu Đại Sư, huyện Tiểu Cần. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh: Đoạn Đường Tỉnh 915
Bảng giá đất của Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh cho đoạn đường Tỉnh 915, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, từ Ngã ba đê bao Cần Chông, đối diện thửa 78 tờ 23 (Nguyễn Thị Hường) đến Giáp ranh Trà Cú, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh 915 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng và các khu vực quan trọng khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh 915, Huyện Tiểu Cần. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh: Đường Huyện 2
Bảng giá đất của Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh cho đoạn đường Huyện 2, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc lộ 60 (Ngã ba Bến Cát) đến Cầu vàm Bến Cát có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao trong khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất ở những khu vực có tiềm năng phát triển và gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Đường Huyện 2, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đường Huyện 6 (Đoạn Xã Hiếu Tử) - Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh
Bảng giá đất cho Đường Huyện 6, đoạn từ Quốc lộ 60 đến Cầu Nhà Ông Mười Cầu, thuộc Huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh, đã được quy định theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Loại đất này thuộc loại đất ở nông thôn và bảng giá cung cấp thông tin cần thiết cho việc đánh giá và quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Huyện 6, từ Quốc lộ 60 đến Cầu Nhà Ông Mười Cầu, có mức giá 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí địa lý và khả năng kết nối giao thông. Giá trị đất tại vị trí này được xác định nhờ vào sự kết nối tốt với các tuyến đường chính và các điểm quan trọng trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Huyện 6, xã Hiếu Tử, Huyện Tiểu Cần. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Huyện 13 - Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh
Bảng giá đất của Đường Huyện 13, thuộc Huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ Đường tỉnh 912 (UBND xã Tập Ngãi cũ) đến Cầu Xây (giáp ranh Lương Hòa A), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất và đưa ra các quyết định liên quan đến mua bán và đầu tư.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Huyện 13, từ Đường tỉnh 912 (UBND xã Tập Ngãi cũ) đến Cầu Xây (giáp ranh Lương Hòa A), có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, chủ yếu do kết nối giao thông thuận tiện và vị trí gần các điểm quan trọng trong khu vực. Sự gia tăng giá trị đất tại đây phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng cao của khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Huyện 13, Huyện Tiểu Cần. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.