| 1301 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Cầu Sóc Tre
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1302 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Thị Sáu
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1303 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1304 |
Huyện Tiểu Cần |
Hai dãy phố Chợ Tiểu Cần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Chợ cá
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1305 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đầu cầu Sóc Tre cũ - Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1306 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước) - Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng)
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1307 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng) - Quốc lộ 60
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1308 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (Chợ gà) - Đường Hai Bà Trưng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1309 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Lê Văn Tám
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1310 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Bưu Điện - Đường Võ Thị Sáu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1311 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hai Bà Trưng
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1312 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Ba Quốc lộ 60 - Cống Tài Phú
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1313 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (Cung Thiếu Nhi) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Cầu Bà Liếp
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1314 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Kho Lương thực
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1315 |
Huyện Tiểu Cần |
03 tuyến đường ngang - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1316 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Chùa Cây Hẹ - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1317 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tiểu Cần |
Chùa Cao Đài - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1318 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Cặp sông
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1319 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Văn Trổi
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1320 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30/4
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1321 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 (chợ) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Võ Thị Sáu
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1322 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhà 3 Đông (Kho bạc) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 (nhà Dư Đạt) - Đường Chợ gà (nhà bà Thiệt)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1323 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hẻm đường 30/4
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1324 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1325 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1326 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà bà Trang Thị Láng) - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1327 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông Ba Diệp) - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1328 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông La Đây) - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1329 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tránh Quốc lộ 60 (áp dụng chung xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Quốc lộ 60 (UBND thị trấn)
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1330 |
Huyện Tiểu Cần |
04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1331 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm phía sau UBND huyện - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1332 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm khóm 1 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Hết hẻm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1333 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Cầu khóm 5 và cầu Bà Liếp
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1334 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Khóm 5 - Đường tỉnh 912 (Cầu Ba Sét)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1335 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Bà Liếp - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (nhà ông Chín Quang) - Hết hẻm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1336 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 (cặp Bệnh viện mới) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (nhà ông Truyền) - Hết tuyến
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1337 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (Cổng khóm văn hóa) - Sông Cần Chông
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1338 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 6 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1339 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường còn lại
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1340 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường phụ nhánh tránh Quốc lộ 60
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1341 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh bà Liếp (phía khóm 5) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Giáp đường Nội ô thị trấn Tiểu Cần
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1342 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh Bà Liếp (thửa 463, tờ bản đồ số 16) - Đường đal khóm 5 (thửa 41, tờ bản đồ số 16)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1343 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cặp Đình Thần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Sông Tiểu Cần
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1344 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường số 5 (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Ba Sét, thị trấn Tiểu Cần (thửa 164, tờ BĐ 18) - Quốc lộ 54, xã Phú Cần
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1345 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào cầu khóm 2 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Cầu khóm 2
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1346 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1347 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nội ô thị trấn Tiểu Cần (Đường tỉnh 912) - Thị trấn Tiểu Cần |
Kênh Bà Liếp (nhánh số 1) - Ngã ba Rạch Lợp
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1348 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường cặp Trung tâm Văn hóa thể thao - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1349 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Hưng Đạo (ngã ba Nhà Thờ) - Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1350 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An) - Sông Cần Chông
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1351 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60) - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 (Giáp ranh xã Long Thới) - Bến Phà
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1352 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Huệ - Cống khóm III
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1353 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Cống khóm III - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1354 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Cách Mạng Tháng 8 (Đường huyện 34) - Thị trấn Cầu Quan |
Giáp xã Long Thới - Cống Chín Chìa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1355 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Cống Chín Chìa - Đường Trần Phú
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1356 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Phú - Sông Cần Chông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1357 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngang - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Trần Phú
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1358 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Hưng Đạo (ngã ba nhà thờ Mặc Bắc) - Đường Sân bóng; đối diện hết ranh thửa 43, tờ bản đồ 16 (hộ ông Tô Kiết Hưng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1359 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Sân bóng; đối diện hết ranh thửa 43, tờ bản đồ 16 (hộ ông Tô Kiết Hưng) - Cầu Sắt
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1360 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng (áp dụng cho xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Cầu Sắt - Giáp xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1361 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 (Định Tấn) - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Nguyễn Huệ - Cống đập Cần Chông
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1362 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Thuận An - Thị trấn Cầu Quan |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1363 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp Chợ Thuận An - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Kênh Định Thuận
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1364 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1365 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
Nhà Ông Sáu Lớn - Cuối hẻm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1366 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
Nhà Bà Hai Ánh - Đường 30/4
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1367 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Phú (nhà Năm Tàu) - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1368 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Xóm Lá (áp dụng chung xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Huệ (Trường THCS thị trấn) - Rạch (nhà bà Ba Heo) (Đường Tỉnh 915
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1369 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal vào Cầu Bảy Tiệm - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Phú - Nguyễn Huệ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1370 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hai Bà Trưng - Đầu đường Cách Mạng Tháng 8
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1371 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Ba Chương) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Sông Khém
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1372 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Tư Thế) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Kênh Mặc Sẩm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1373 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal liên Khóm 1,4,5 (áp dụng chung xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1374 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal cặp Nhà thờ Ngọn - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Cách Mạng Tháng 8 (Nhà thờ Ngọn) - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1375 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Cầu Quan |
Các tuyến đường còn lại của thị trấn Cầu Quan
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1376 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nối Quốc lộ 60 - Đường tỉnh 915 - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường tỉnh 915
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1377 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa gạch Ghe Hầu - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Trần Phú
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1378 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường kênh Định Thuận - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Rạch Ghe Hầu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1379 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường sau nhà thờ - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Văn Thông - Lương Văn Mẫn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1380 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bàn Cờ 1 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hùng Vương - Đường Sân Bóng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1381 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bàn Cờ 2 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Sân Bóng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1382 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Lá - Thị trấn Cầu Quan |
Rach nhà ba Heo - Quốc lộ 60
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1383 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 5 Đường - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hương lợ 34 - Kênh Mặc Sẩm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1384 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Đal cặp Nhà Thờ Mặc Bắc - Thị trấn Cầu Quan |
Hộ ông Trần Minh Hoàng - Hộ ông Trần Văn Dũng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1385 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nối Đường huyện 34 - Đường tỉnh 915 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường huyện 34 - Đường tỉnh 915
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1386 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Cua - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hùng Vương - Hộ ông Trần Văn Chiến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1387 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Giáp ranh xã Phong Thạnh - Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1388 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân) - Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1389 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 (đoạn mới) |
Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở - Sông Cần Chông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1390 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 (đoạn mới) |
Sông Cần Chông - Quốc lộ 54 cũ (Tân Hùng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1391 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cống Tài Phú - Cầu Rạch Lợp
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1392 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cầu Rạch Lợp - Cống nhà bia liệt sĩ Tân Hùng; đối diện đường bê tông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1393 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cống Nhà bia liệt sĩ xã Tân Hùng; đối diện đường bê tông - Cầu Te Te
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1394 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cầu Te Te - Giáp ranh Trà Cú
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1395 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1396 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1397 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1398 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1399 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1400 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |