| 101 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (Cung Thiếu Nhi) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Cầu Bà Liếp
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Kho Lương thực
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Tiểu Cần |
03 tuyến đường ngang - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Chùa Cây Hẹ - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tiểu Cần |
Chùa Cao Đài - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Cặp sông
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Văn Trổi
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30/4
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 (chợ) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Võ Thị Sáu
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhà 3 Đông (Kho bạc) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 (nhà Dư Đạt) - Đường Chợ gà (nhà bà Thiệt)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hẻm đường 30/4
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà bà Trang Thị Láng) - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông Ba Diệp) - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông La Đây) - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tránh Quốc lộ 60 (áp dụng chung xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Quốc lộ 60 (UBND thị trấn)
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Tiểu Cần |
04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm phía sau UBND huyện - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Hết hẻm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm khóm 1 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Hết hẻm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Cầu khóm 5 và cầu Bà Liếp
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Khóm 5 - Đường tỉnh 912 (Cầu Ba Sét)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Bà Liếp - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (nhà ông Chín Quang) - Hết hẻm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 (cặp Bệnh viện mới) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (nhà ông Truyền) - Hết tuyến
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (Cổng khóm văn hóa) - Sông Cần Chông
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 6 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường còn lại
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường phụ nhánh tránh Quốc lộ 60
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh bà Liếp (phía khóm 5) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Giáp đường Nội ô thị trấn Tiểu Cần
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh Bà Liếp (thửa 463, tờ bản đồ số 16) - Đường đal khóm 5 (thửa 41, tờ bản đồ số 16)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cặp Đình Thần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Sông Tiểu Cần
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường số 5 (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Ba Sét, thị trấn Tiểu Cần (thửa 164, tờ BĐ 18) - Quốc lộ 54, xã Phú Cần
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào cầu khóm 2 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Cầu khóm 2
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nội ô thị trấn Tiểu Cần (Đường tỉnh 912) - Thị trấn Tiểu Cần |
Kênh Bà Liếp (nhánh số 1) - Ngã ba Rạch Lợp
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường cặp Trung tâm Văn hóa thể thao - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Hưng Đạo (ngã ba Nhà Thờ) - Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An) - Sông Cần Chông
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60) - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 (Giáp ranh xã Long Thới) - Bến Phà
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Huệ - Cống khóm III
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Cống khóm III - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Cách Mạng Tháng 8 (Đường huyện 34) - Thị trấn Cầu Quan |
Giáp xã Long Thới - Cống Chín Chìa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Cống Chín Chìa - Đường Trần Phú
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Phú - Sông Cần Chông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngang - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Trần Phú
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Hưng Đạo (ngã ba nhà thờ Mặc Bắc) - Đường Sân bóng; đối diện hết ranh thửa 43, tờ bản đồ 16 (hộ ông Tô Kiết Hưng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Sân bóng; đối diện hết ranh thửa 43, tờ bản đồ 16 (hộ ông Tô Kiết Hưng) - Cầu Sắt
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng (áp dụng cho xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Cầu Sắt - Giáp xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 (Định Tấn) - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Nguyễn Huệ - Cống đập Cần Chông
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Thuận An - Thị trấn Cầu Quan |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp Chợ Thuận An - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Kênh Định Thuận
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
Nhà Ông Sáu Lớn - Cuối hẻm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
Nhà Bà Hai Ánh - Đường 30/4
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Phú (nhà Năm Tàu) - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Xóm Lá (áp dụng chung xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Huệ (Trường THCS thị trấn) - Rạch (nhà bà Ba Heo) (Đường Tỉnh 915
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal vào Cầu Bảy Tiệm - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Phú - Nguyễn Huệ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hai Bà Trưng - Đầu đường Cách Mạng Tháng 8
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Ba Chương) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Sông Khém
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Tư Thế) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Kênh Mặc Sẩm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal liên Khóm 1,4,5 (áp dụng chung xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal cặp Nhà thờ Ngọn - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Cách Mạng Tháng 8 (Nhà thờ Ngọn) - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Cầu Quan |
Các tuyến đường còn lại của thị trấn Cầu Quan
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nối Quốc lộ 60 - Đường tỉnh 915 - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường tỉnh 915
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa gạch Ghe Hầu - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Trần Phú
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường kênh Định Thuận - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Rạch Ghe Hầu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường sau nhà thờ - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Văn Thông - Lương Văn Mẫn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bàn Cờ 1 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hùng Vương - Đường Sân Bóng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bàn Cờ 2 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Sân Bóng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Lá - Thị trấn Cầu Quan |
Rach nhà ba Heo - Quốc lộ 60
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 5 Đường - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hương lợ 34 - Kênh Mặc Sẩm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Đal cặp Nhà Thờ Mặc Bắc - Thị trấn Cầu Quan |
Hộ ông Trần Minh Hoàng - Hộ ông Trần Văn Dũng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nối Đường huyện 34 - Đường tỉnh 915 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường huyện 34 - Đường tỉnh 915
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Cua - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hùng Vương - Hộ ông Trần Văn Chiến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Giáp ranh xã Phong Thạnh - Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân) - Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 (đoạn mới) |
Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở - Sông Cần Chông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 (đoạn mới) |
Sông Cần Chông - Quốc lộ 54 cũ (Tân Hùng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cống Tài Phú - Cầu Rạch Lợp
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cầu Rạch Lợp - Cống nhà bia liệt sĩ Tân Hùng; đối diện đường bê tông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cống Nhà bia liệt sĩ xã Tân Hùng; đối diện đường bê tông - Cầu Te Te
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cầu Te Te - Giáp ranh Trà Cú
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Quốc lộ 54 (Ngã ba Rạch Lợp) - Cầu Đại Sư
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |