Bảng giá đất Tiền Giang

Giá đất cao nhất tại Tiền Giang là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Tiền Giang là: 44.000
Giá đất trung bình tại Tiền Giang là: 1.425.202
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5301 Huyện Cái Bè Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè Bến Cảng - Ngô Văn Nhạc 3.200.000 - - - - Đất TM-DV
5302 Huyện Cái Bè Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè Ngô Văn Nhạc - Cầu Cái Bè 3.520.000 - - - - Đất TM-DV
5303 Huyện Cái Bè Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè Cầu Cái Bè - Ranh Chi Cục Thuế 3.520.000 - - - - Đất TM-DV
5304 Huyện Cái Bè Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè Ranh Chi Cục Thuế - Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm 3.200.000 - - - - Đất TM-DV
5305 Huyện Cái Bè Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm - Giáp ranh xã Phú An, huyện Cai Lậy 2.400.000 - - - - Đất TM-DV
5306 Huyện Cái Bè Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè Trưng Nữ Vương - Thiên Hộ Dương 2.720.000 - - - - Đất TM-DV
5307 Huyện Cái Bè Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè Thiên Hộ Dương - Phạm Hồng Thái 2.480.000 - - - - Đất TM-DV
5308 Huyện Cái Bè Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè Cô Bắc - Thiên Hộ Dương 2.800.000 - - - - Đất TM-DV
5309 Huyện Cái Bè Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè Thiên Hộ Dương - Hết đường 1.120.000 - - - - Đất TM-DV
5310 Huyện Cái Bè Đường vào Trường cấp 3 thị trấn Cái Bè (02 đường) - Thị trấn Cái Bè Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Trường THPT Cái Bè 1.360.000 - - - - Đất TM-DV
5311 Huyện Cái Bè Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè Trưng Nữ Vương - Trương Công Định (Đường tỉnh 875) 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
5312 Huyện Cái Bè Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Sân banh khu 2 1.760.000 - - - - Đất TM-DV
5313 Huyện Cái Bè Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè Sân banh khu 2 - Giáp ranh Hòa Khánh 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
5314 Huyện Cái Bè Phạm Hồng Thái - Thị trấn Cái Bè Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
5315 Huyện Cái Bè Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cái Bè Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2) 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
5316 Huyện Cái Bè Lê Văn Duyệt A - Thị trấn Cái Bè Thiên Hộ Dương - Nguyễn Thái Học 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
5317 Huyện Cái Bè Ngô Văn Nhạc - Thị trấn Cái Bè Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2) 2.320.000 - - - - Đất TM-DV
5318 Huyện Cái Bè Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cầu số 1 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
5319 Huyện Cái Bè Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè Cầu số 1 - Cầu Bà Hợp 2.080.000 - - - - Đất TM-DV
5320 Huyện Cái Bè Thái Văn Tân (Đường đan dọc rạch Cầu Chùa cũ) - Thị trấn Cái Bè Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Cuối đường (cầu Chùa) 600.000 - - - - Đất TM-DV
5321 Huyện Cái Bè Lê Thị Kim Chi (đường vào làng nghề bánh phồng cũ) - Thị trấn Cái Bè Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Hết đường nhựa 1.680.000 - - - - Đất TM-DV
5322 Huyện Cái Bè Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè Cầu Cái Bè - Cống (khu 4) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV
5323 Huyện Cái Bè Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè Cống (khu 4) - Cống (Cầu chuồng gà cũ) 1.680.000 - - - - Đất TM-DV
5324 Huyện Cái Bè Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè Cống (Cầu chuồng gà cũ) - Ranh Đông Hòa Hiệp 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
5325 Huyện Cái Bè Đường đan chùa Phước Thới - Thị trấn Cái Bè Lê Thị Kim Chi - bánh Phồng 784.000 - - - - Đất TM-DV
5326 Huyện Cái Bè Phan Bội Châu - Thị trấn Cái Bè Đốc Binh Kiều (khu 1) - Lãnh Binh Cẩn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
5327 Huyện Cái Bè Phan Chu Trinh - Thị trấn Cái Bè Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
5328 Huyện Cái Bè Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
5329 Huyện Cái Bè Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu - Ranh Hòa Khánh 960.000 - - - - Đất TM-DV
5330 Huyện Cái Bè Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Mộ Lớn Thượng 1.680.000 - - - - Đất TM-DV
5331 Huyện Cái Bè Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè Mộ Lớn Thượng - Đường đan về hướng đông (hết đường) 688.000 - - - - Đất TM-DV
5332 Huyện Cái Bè Phan Văn Ba (ngã ba Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè Ngã ba đường - Lê Quý Đôn (cầu Nhà thờ) 1.680.000 - - - - Đất TM-DV
5333 Huyện Cái Bè Nguyễn Văn Bàng (đường vào kho VLXD Thanh Tân) - Thị trấn Cái Bè Lê Quý Đôn - Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
5334 Huyện Cái Bè Nguyễn Văn Thâm (Đường dọc công viên TT.Cái Bè) - Thị trấn Cái Bè Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đường Đốc Binh Kiều. Khu 1 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
5335 Huyện Cái Bè Các đường còn lại - Thị trấn Cái Bè 368.000 - - - - Đất TM-DV
5336 Huyện Cái Bè Khu vực trung tâm thương mại thị trấn Cái Bè - Thị trấn Cái Bè 3.520.000 - - - - Đất TM-DV
5337 Huyện Cái Bè Đường Nguyễn Văn Tốt - Thị trấn Cái Bè Đường Võ Văn Giáo - Trường cấp 3 2.000.000 - - - - Đất TM-DV
5338 Huyện Cái Bè Đường cặp Trường Huỳnh Văn - Thị trấn Cái Bè Nguyễn Chí Công - Ranh xã Đông Hòa Hiệp 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
5339 Huyện Cái Bè Đường Lộ Gòn - Thị trấn Cái Bè Nguyễn Chí Công - Lộ Trâm Bầu (Rạch Bà Lát, xã Đông Hòa Hiệp) 552.000 - - - - Đất TM-DV
5340 Huyện Cái Bè Đường xuống bến đò An Ninh Đường tỉnh 864 - Bến đò An Ninh 360.000 - - - - Đất TM-DV
5341 Huyện Cái Bè Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) 468.000 - - - - Đất SX-KD
5342 Huyện Cái Bè Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) 504.000 - - - - Đất SX-KD
5343 Huyện Cái Bè Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh 396.000 - - - - Đất SX-KD
5344 Huyện Cái Bè Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng 468.000 - - - - Đất SX-KD
5345 Huyện Cái Bè Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ 352.800 - - - - Đất SX-KD
5346 Huyện Cái Bè Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận 309.600 - - - - Đất SX-KD
5347 Huyện Cái Bè Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT) 291.600 - - - - Đất SX-KD
5348 Huyện Cái Bè Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT) 291.600 - - - - Đất SX-KD
5349 Huyện Cái Bè Đường dẫn cao tốc Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã Mỹ Hội) 288.000 - - - - Đất SX-KD
5350 Huyện Cái Bè Đường dẫn cao tốc Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã An Thái Trung) 432.000 - - - - Đất SX-KD
5351 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 865 Cầu Kênh 9 (giáp ranh Cai Lậy) - Cầu Kênh Chà Dưới 291.600 - - - - Đất SX-KD
5352 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 865 Cầu Kênh Chà Dưới - Cầu Phụng Thớt 291.600 - - - - Đất SX-KD
5353 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 865 Cầu Phụng Thớt - Cầu Bằng Lãng (Giáp ranh tỉnh Đồng Tháp - xã Hậu Mỹ Bắc B) 226.800 - - - - Đất SX-KD
5354 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 869 Quốc lộ 1 - Cầu Ông Ngũ 468.000 - - - - Đất SX-KD
5355 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 869 Cầu Ông Ngũ - Đường đan lộ nhỏ 360.000 - - - - Đất SX-KD
5356 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 869 Đường đan lộ nhỏ - UBND xã Hậu Thành 468.000 - - - - Đất SX-KD
5357 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 869 UBND xã Hậu Thành - Đường huyện 71 540.000 - - - - Đất SX-KD
5358 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 869 Đường huyện 71 - Cầu Một Thước 360.000 - - - - Đất SX-KD
5359 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 869 Cầu Một Thước - Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5) 576.000 - - - - Đất SX-KD
5360 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 869 Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5) - Cầu Thiện Hộ mới 540.000 - - - - Đất SX-KD
5361 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 863 Quốc lộ 1 - Cầu Thông Lưu 248.400 - - - - Đất SX-KD
5362 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 863 Cầu Thông Lưu - Cầu Nước Chùa 208.800 - - - - Đất SX-KD
5363 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 863 Cầu Nước Chùa - Cầu Đường Củi Lớn 248.400 - - - - Đất SX-KD
5364 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 863 Cầu Đường Củi Lớn - Trụ sở UBND xã Mỹ Trung 208.800 - - - - Đất SX-KD
5365 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 863 Trụ sở UBND xã Mỹ Trung - Bia tưởng niệm chiến thắng Ngã Sáu 248.400 - - - - Đất SX-KD
5366 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 861 Quốc lộ 1 - Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ) 432.000 - - - - Đất SX-KD
5367 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 861 Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ) - Cầu Bào Giai 360.000 - - - - Đất SX-KD
5368 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 861 Cầu Bào Giai - Cầu Mương Điều 248.400 - - - - Đất SX-KD
5369 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 861 Cầu Mương Điều - Cầu Kênh Kho 208.800 - - - - Đất SX-KD
5370 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 861 Cầu Kênh Kho - Hết tuyến 165.600 - - - - Đất SX-KD
5371 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 864 Xã Hiệp Đức - huyện Cai Lậy - Cầu Cái Bè 2 ấp An Ninh (Đông Hòa Hiệp) 432.000 - - - - Đất SX-KD
5372 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 864 Cổng văn hóa (giáp ranh TT. Cái Bè) - Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây 360.000 - - - - Đất SX-KD
5373 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 864 Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây - Sông Trà Lọt 270.000 - - - - Đất SX-KD
5374 Huyện Cái Bè Đường tỉnh 864 Sông Trà Lọt - Cầu Mỹ Thuận (Xã Hòa Hưng) 162.000 - - - - Đất SX-KD
5375 Huyện Cái Bè Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) Quốc lộ 1 - Cầu Bà Huê 198.000 - - - - Đất SX-KD
5376 Huyện Cái Bè Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) Cầu Bà Huê - Cầu Nước Trong 180.000 - - - - Đất SX-KD
5377 Huyện Cái Bè Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) Cầu Nước Trong - Sông Tiền 162.000 - - - - Đất SX-KD
5378 Huyện Cái Bè Đường huyện 76 (Đường Thiện Trí - Thiện Trung) Quốc lộ 1 - Kênh 28 (xã Thiện Trung) 162.000 - - - - Đất SX-KD
5379 Huyện Cái Bè Đường huyện 71B (Cái Thia) Quốc lộ 1 - Cầu Bà Sáu 234.000 - - - - Đất SX-KD
5380 Huyện Cái Bè Đường huyện 71B (Cái Thia) Cầu Bà Sáu - Ngã ba Đường huyện 74B 198.000 - - - - Đất SX-KD
5381 Huyện Cái Bè Đường huyện 71B (Cái Thia) Ngã ba Đường huyện 74B - Hết tuyến 234.000 - - - - Đất SX-KD
5382 Huyện Cái Bè Đường huyện 71 (23B) Đường dẫn cao tốc (xã Mỹ Hội) - Chợ Giồng 234.000 - - - - Đất SX-KD
5383 Huyện Cái Bè Đường huyện 71 (23B) Chợ Giồng - Rạch Ba Xoài 198.000 - - - - Đất SX-KD
5384 Huyện Cái Bè Đường huyện 71 (23B) Rạch Ba Xoài - Quốc lộ 1 (xã Hòa Khánh) 216.000 - - - - Đất SX-KD
5385 Huyện Cái Bè Đường huyện 78 (Đường Cổ Cò, Mỹ Lương cũ) Cầu Rạch Miễu - Kênh huyện (Bến đò Mỹ Lương) 162.000 - - - - Đất SX-KD
5386 Huyện Cái Bè Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) Quốc lộ 1 (xã An Thái Đông) - Bến đò Mỹ Lương 234.000 - - - - Đất SX-KD
5387 Huyện Cái Bè Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) Bến đò Mỹ Lương - Ngã ba sông Cái Thia (xã Mỹ Đức Đông) 162.000 - - - - Đất SX-KD
5388 Huyện Cái Bè Đường huyện 78B (Đường ấp Bình - Ấp Hòa xã Mỹ Lương Quốc Lộ 1 - Rạch Mù U 248.400 - - - - Đất SX-KD
5389 Huyện Cái Bè Đường huyện 79 (Đường Mỹ Lợi A-B) Ngã ba Đường tỉnh 861 - Đường Nguyễn Văn Tiếp B (xã Mỹ Lợi B) 162.000 - - - - Đất SX-KD
5390 Huyện Cái Bè Đường huyện 79B (Đường kênh Kho) Đường tỉnh 861 - Đường huyện 79 162.000 - - - - Đất SX-KD
5391 Huyện Cái Bè Đường huyện 80 (Đường Mỹ Tân) Đường tỉnh 861 - Đường huyện 77 (dọc Kênh 10 Thước) 162.000 - - - - Đất SX-KD
5392 Huyện Cái Bè Đường huyện 80B (Đường Giữa huyện) Quốc lộ 30 (Tân Hưng) - Cầu Xoài Tư (Giáp Cai lậy) 162.000 - - - - Đất SX-KD
5393 Huyện Cái Bè Đường huyện 73 (Kênh 200) Đường tỉnh 865 - Kênh Hai Hạt (xã Hậu Mỹ Bắc B) 162.000 - - - - Đất SX-KD
5394 Huyện Cái Bè Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) Ranh TT, Cái Bè - Cầu Bông Lang 360.000 - - - - Đất SX-KD
5395 Huyện Cái Bè Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) Cầu Bông Lang - Quốc lộ 1 (xã An Cư) 432.000 - - - - Đất SX-KD
5396 Huyện Cái Bè Đường huyện 74 (Đông Hòa Hiệp) Cầu Bà Hợp - Quốc lộ 1 360.000 - - - - Đất SX-KD
5397 Huyện Cái Bè Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) Đường huyện 71 - Cầu Cháy (xã Mỹ Hội) 187.200 - - - - Đất SX-KD
5398 Huyện Cái Bè Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) Cầu Cháy (xã Mỹ Hội) - Đường tỉnh 869 162.000 - - - - Đất SX-KD
5399 Huyện Cái Bè Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) Quốc lộ 1 - Ranh xã Mỹ Tân 180.000 - - - - Đất SX-KD
5400 Huyện Cái Bè Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) Ranh xã Mỹ Tân (cầu Kênh 10 thước) - Kênh 28 165.600 - - - - Đất SX-KD