5301 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Bến Cảng - Ngô Văn Nhạc
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5302 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Cầu Cái Bè
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5303 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Ranh Chi Cục Thuế
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5304 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh Chi Cục Thuế - Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5305 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm - Giáp ranh xã Phú An, huyện Cai Lậy
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5306 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thiên Hộ Dương
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5307 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Phạm Hồng Thái
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5308 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Cô Bắc - Thiên Hộ Dương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5309 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Hết đường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5310 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường cấp 3 thị trấn Cái Bè (02 đường) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Trường THPT Cái Bè
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5311 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Trương Công Định (Đường tỉnh 875)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5312 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Sân banh khu 2
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5313 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Sân banh khu 2 - Giáp ranh Hòa Khánh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5314 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5315 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5316 |
Huyện Cái Bè |
Lê Văn Duyệt A - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Nguyễn Thái Học
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5317 |
Huyện Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5318 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cầu số 1
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5319 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu số 1 - Cầu Bà Hợp
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5320 |
Huyện Cái Bè |
Thái Văn Tân (Đường đan dọc rạch Cầu Chùa cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Cuối đường (cầu Chùa)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5321 |
Huyện Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi (đường vào làng nghề bánh phồng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Hết đường nhựa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5322 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Cống (khu 4)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5323 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (khu 4) - Cống (Cầu chuồng gà cũ)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5324 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (Cầu chuồng gà cũ) - Ranh Đông Hòa Hiệp
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5325 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan chùa Phước Thới - Thị trấn Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi - bánh Phồng
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5326 |
Huyện Cái Bè |
Phan Bội Châu - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Lãnh Binh Cẩn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5327 |
Huyện Cái Bè |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5328 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5329 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu - Ranh Hòa Khánh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5330 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Mộ Lớn Thượng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5331 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Mộ Lớn Thượng - Đường đan về hướng đông (hết đường)
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5332 |
Huyện Cái Bè |
Phan Văn Ba (ngã ba Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Ngã ba đường - Lê Quý Đôn (cầu Nhà thờ)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5333 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Bàng (đường vào kho VLXD Thanh Tân) - Thị trấn Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5334 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Thâm (Đường dọc công viên TT.Cái Bè) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đường Đốc Binh Kiều. Khu 1
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5335 |
Huyện Cái Bè |
Các đường còn lại - Thị trấn Cái Bè |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5336 |
Huyện Cái Bè |
Khu vực trung tâm thương mại thị trấn Cái Bè - Thị trấn Cái Bè |
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5337 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nguyễn Văn Tốt - Thị trấn Cái Bè |
Đường Võ Văn Giáo - Trường cấp 3
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5338 |
Huyện Cái Bè |
Đường cặp Trường Huỳnh Văn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Ranh xã Đông Hòa Hiệp
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5339 |
Huyện Cái Bè |
Đường Lộ Gòn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Lộ Trâm Bầu (Rạch Bà Lát, xã Đông Hòa Hiệp)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5340 |
Huyện Cái Bè |
Đường xuống bến đò An Ninh |
Đường tỉnh 864 - Bến đò An Ninh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
5341 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5342 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5343 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5344 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5345 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ
|
352.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5346 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận
|
309.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5347 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5348 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5349 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã Mỹ Hội)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5350 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã An Thái Trung)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5351 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh 9 (giáp ranh Cai Lậy) - Cầu Kênh Chà Dưới
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5352 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh Chà Dưới - Cầu Phụng Thớt
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5353 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Phụng Thớt - Cầu Bằng Lãng (Giáp ranh tỉnh Đồng Tháp - xã Hậu Mỹ Bắc B)
|
226.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5354 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Quốc lộ 1 - Cầu Ông Ngũ
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5355 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Ông Ngũ - Đường đan lộ nhỏ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5356 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường đan lộ nhỏ - UBND xã Hậu Thành
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5357 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
UBND xã Hậu Thành - Đường huyện 71
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5358 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường huyện 71 - Cầu Một Thước
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5359 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Một Thước - Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5360 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5) - Cầu Thiện Hộ mới
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5361 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Quốc lộ 1 - Cầu Thông Lưu
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5362 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Thông Lưu - Cầu Nước Chùa
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5363 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Nước Chùa - Cầu Đường Củi Lớn
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5364 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Đường Củi Lớn - Trụ sở UBND xã Mỹ Trung
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5365 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Trụ sở UBND xã Mỹ Trung - Bia tưởng niệm chiến thắng Ngã Sáu
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5366 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Quốc lộ 1 - Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5367 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ) - Cầu Bào Giai
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5368 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Bào Giai - Cầu Mương Điều
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5369 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Mương Điều - Cầu Kênh Kho
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5370 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Kênh Kho - Hết tuyến
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5371 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Xã Hiệp Đức - huyện Cai Lậy - Cầu Cái Bè 2 ấp An Ninh (Đông Hòa Hiệp)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5372 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Cổng văn hóa (giáp ranh TT. Cái Bè) - Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5373 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây - Sông Trà Lọt
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5374 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Sông Trà Lọt - Cầu Mỹ Thuận (Xã Hòa Hưng)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5375 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Quốc lộ 1 - Cầu Bà Huê
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5376 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Cầu Bà Huê - Cầu Nước Trong
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5377 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Cầu Nước Trong - Sông Tiền
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5378 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 76 (Đường Thiện Trí - Thiện Trung) |
Quốc lộ 1 - Kênh 28 (xã Thiện Trung)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5379 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Quốc lộ 1 - Cầu Bà Sáu
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5380 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Cầu Bà Sáu - Ngã ba Đường huyện 74B
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5381 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Ngã ba Đường huyện 74B - Hết tuyến
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5382 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Đường dẫn cao tốc (xã Mỹ Hội) - Chợ Giồng
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5383 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Chợ Giồng - Rạch Ba Xoài
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5384 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Rạch Ba Xoài - Quốc lộ 1 (xã Hòa Khánh)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5385 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Cổ Cò, Mỹ Lương cũ) |
Cầu Rạch Miễu - Kênh huyện (Bến đò Mỹ Lương)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5386 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) |
Quốc lộ 1 (xã An Thái Đông) - Bến đò Mỹ Lương
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5387 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) |
Bến đò Mỹ Lương - Ngã ba sông Cái Thia (xã Mỹ Đức Đông)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5388 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78B (Đường ấp Bình - Ấp Hòa xã Mỹ Lương |
Quốc Lộ 1 - Rạch Mù U
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5389 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 79 (Đường Mỹ Lợi A-B) |
Ngã ba Đường tỉnh 861 - Đường Nguyễn Văn Tiếp B (xã Mỹ Lợi B)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5390 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 79B (Đường kênh Kho) |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 79
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5391 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 80 (Đường Mỹ Tân) |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 77 (dọc Kênh 10 Thước)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5392 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 80B (Đường Giữa huyện) |
Quốc lộ 30 (Tân Hưng) - Cầu Xoài Tư (Giáp Cai lậy)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5393 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 73 (Kênh 200) |
Đường tỉnh 865 - Kênh Hai Hạt (xã Hậu Mỹ Bắc B)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5394 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) |
Ranh TT, Cái Bè - Cầu Bông Lang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5395 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) |
Cầu Bông Lang - Quốc lộ 1 (xã An Cư)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5396 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 74 (Đông Hòa Hiệp) |
Cầu Bà Hợp - Quốc lộ 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5397 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) |
Đường huyện 71 - Cầu Cháy (xã Mỹ Hội)
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5398 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) |
Cầu Cháy (xã Mỹ Hội) - Đường tỉnh 869
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5399 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Quốc lộ 1 - Ranh xã Mỹ Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5400 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Ranh xã Mỹ Tân (cầu Kênh 10 thước) - Kênh 28
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |