STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở |
7 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận | 688.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) | 468.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh | 396.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
16 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng | 468.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
17 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ | 352.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
18 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận | 309.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Cái Bè, Quốc lộ 1
Bảng giá đất tại Quốc lộ 1, Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở và cụ thể cho đoạn từ giáp ranh Cai Lậy đến Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong), loại trừ các khu thương mại trên Quốc lộ.
Vị Trí 1: Giá 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Quốc lộ 1, đoạn từ giáp ranh Cai Lậy đến Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong), với mức giá 1.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định nhưng không bao gồm các khu thương mại lớn dọc Quốc lộ. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Quốc lộ 1, Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.