| 2701 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã tư giao Đường huyện 02 - Chùa Xóm Lưới
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2702 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Chùa Xóm Lưới - Ranh UBND Vàm Láng (kênh 7 Láo)
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2703 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giáp ranh thị xã (Cầu Vàm Tháp) - Giao Đường tỉnh 873B
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2704 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giao Đường tỉnh 873B - Toàn tuyến
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2705 |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực chợ Kiểng Phước |
Giao Đường tỉnh 871 - Đường vào chợ và 02 dãy phố cặp chợ
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2706 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba giao đường Việt Hùng (ranh thị xã) - Cổng chào thị trấn Tân Hòa
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2707 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Bia chiến tích Xóm Gò - Ngã tư giao Đường huyện 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2708 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã tư giao đường huyện lộ 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1 - Ngã ba Đường Bà Lẫy 1
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2709 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Cầu Tân Thành - Ngã ba Đường huyện 07
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2710 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Hai dãy phố cặp chợ Tân Thành
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2711 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba Đường huyện 07 - Đồn Biên phòng Tân Thành
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2712 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đồn Biên phòng Tân Thành - Ngã 05 biển Tân Thành
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2713 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã 05 biển Tân Thành - Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2714 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống - Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2715 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi - Trường TH ấp Đèn Đỏ
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2716 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Trường TH ấp Đèn Đỏ - Cống Rạch Gốc (Đèn Đỏ) giáp Đường huyện 08
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2717 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Đường vào 02 dãy phố cặp chợ Tân Tây
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2718 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Giao với Đường tỉnh 871 - Giao Đường tỉnh 873B
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2719 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba giao đoạn đường trước UBND xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2720 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 5 xã Tân Tây
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2721 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Cổng văn hóa - đường vào ấp 5 xã Tân Tây - Cầu Ông Non (giáp ranh thị xã Gò Công)
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2722 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba giao đoạn đường trước UBND xã Tân Tây - Hết ranh trường tiểu học Tân Tây 2
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2723 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Hết ranh Trường Tiểu học Tân Tây 2 - Ngã Tư Tân Phước
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2724 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã Tư Tân Phước - Giáp đê sông Vàm Cỏ
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2725 |
Huyện Gò Công Đông |
Tuyến đường tránh Tân Tây |
Đường tỉnh 871 - Đường tỉnh 873B
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2726 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Cầu Xóm Sọc - Kênh Trần Văn Bỉnh
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2727 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Kênh Trần Văn Bỉnh - Kênh Gò Me 1
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2728 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Kênh Gò Me 1 - Cầu Tam Bảng
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2729 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Cầu Tam Bảng - Đê biển xã Tân Điền
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2730 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Cầu Gò Xoài (giáp ranh thị xã Gò Công) - Ngã tư Tân Phước
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2731 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Ngã tư Tân Phước - Cầu Tân Phước
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2732 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Cầu Tân Phước - Ngã tư Rạch Già
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2733 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Đường vào cặp chợ Tân Phước
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2734 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Đường nội bộ khu dân cư mới thành lập
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2735 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Ngã ba giao đường Võ Duy Linh - 16/2 - Đường bờ đất mới (Nhà Tám Nhanh)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2736 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Đường bờ đất mới (Nhà Tám Nhanh) - Kênh Trần Văn Dõng
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2737 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Kênh Trần Văn Dõng - Cách ngã tư Kiểng Phước 200m
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2738 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Ngã tư Kiểng Phước về 02 hướng cách 200m
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2739 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cách ngã tư Kiểng Phước 200m - Cầu Xóm Gồng 7
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2740 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cầu Xóm Gồng 7 - Cầu Hội Đồng Quyền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2741 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cầu Hội Đồng Quyền - Ngã tư Rạch Già
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2742 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Giao đường Nguyễn Trãi - Hết ranh trạm y tế xã Phước Trung
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2743 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Hết ranh trạm y tế xã Phước Trung - Cầu Thanh Nhung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2744 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Cầu Thanh Nhung - Đường huyện 09
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2745 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 04 |
Từ ngã ba Thủ Khoa Huân - đường 30/4 - Đường vào ấp Tân Xuân (Trường Tiểu học Phước Trung)
|
306.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2746 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 04 |
Đường vào ấp Tân Xuân - Bến đò
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2747 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05 |
Giáp Đường tỉnh 862 - Cầu Bình Nghị
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2748 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05 |
Cầu Bình Nghị - Hết tuyến
|
306.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2749 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05B |
Giáp Đường huyện 05 (xã Bình Nghị) - Giáp Đường tỉnh 862 (xã Tăng Hòa)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2750 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 06 |
Giáp Đường tỉnh 873B (xã Tân Phước) - giáp Đường huyện 02 (xã Gia Thuận)
|
306.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2751 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Đường huyện 08 (cống Vàm Kinh).
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2752 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Ngã ba giao 871C (UBND xã Tân Điền)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2753 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Cầu Tam Bảng - Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2754 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước - Đê Kiểng Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2755 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào ấp 7 xã Tân Tây |
Giao Đường tỉnh 873B - Cầu Giồng Tháp
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2756 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống Rạch Gốc (đèn đỏ) xã Tân Thành - Giáp Đường huyện 04 (xã Phước Trung)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2757 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08B (Đường đê cửa sông Gò Công 1- đê tả sông Cửa Tiểu) |
Giáp Đường huyện 04 xã Phước Trung - Công Long Uông xã Phước Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2758 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 09 (Đường đê tả sông Cửa Tiểu) |
Cống Lông Uông (xã Phước Trung) - Cống Rạch Già (giáp ranh huyện Gò Công Tây)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2759 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống số 1, xã Kiểng Phước - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2760 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Từ giáp Đường tỉnh 871 - Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2761 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài) - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2762 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Đường tỉnh 862 - Cống Sáu Tiệp
|
306.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2763 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Cống Sáu Tiệp - Cầu Kênh liên huyện
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2764 |
Huyện Gò Công Đông |
Đê biển, đê sông |
Các vị trí đê biển, đê sông còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2765 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào khu tránh bão (Xã Kiểng Phước) |
Toàn tuyến
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2766 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất tại Khu công nghiệp Soài Rạp |
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2767 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Tân Hòa và Vàm Láng
|
215.000
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
105.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2768 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2769 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Tân Hòa và Vàm Láng
|
255.000
|
205.000
|
180.000
|
155.000
|
130.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2770 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
140.000
|
110.000
|
100.000
|
85.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2771 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Tân Hòa và Vàm Láng
|
215.000
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
105.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2772 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2773 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Tân Hòa và Vàm Láng
|
118.250
|
93.500
|
82.500
|
71.500
|
57.750
|
Đất làm muối |
| 2774 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
66.000
|
52.250
|
44.000
|
38.500
|
-
|
Đất làm muối |
| 2775 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Tân Hòa và Vàm Láng
|
140.250
|
112.750
|
99.000
|
85.250
|
71.500
|
Đất rừng sản xuất |
| 2776 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
77.000
|
60.500
|
55.000
|
46.750
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2777 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Tân Hòa và Vàm Láng
|
102.000
|
82.000
|
72.000
|
62.000
|
52.000
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 2778 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
56.000
|
44.000
|
40.000
|
34.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 2779 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Vương Đình Thống (đường Bắc Chợ Gạo) - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2780 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Nguyễn Thành Long (đường Nam Chợ Gạo) - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2781 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Trần Văn Ưng - Thị trấn Chợ Gạo |
Dãy phố khu vực Bến xe
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2782 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Trần Văn Ưng - Thị trấn Chợ Gạo |
Từ Bến xe - Đường Nguyễn Hữu Huân (Quốc lộ 50)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2783 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Tô Văn Rớt (đường khu phố 3) - Thị trấn Chợ Gạo |
Bến xe - Kênh Chợ Gạo
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2784 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Nguyễn Minh Giác - Thị trấn Chợ Gạo |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Hữu Huân (Quốc lộ 50)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2785 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Nguyễn Minh Giác - Thị trấn Chợ Gạo |
Đoạn nối dài thuộc xã Bình Phan
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2786 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Nghĩa Hưng (đường khu phố 4) - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2787 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Trương Thành Công (đường khu phố 5) - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2788 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường các khu hành chính huyện - Thị trấn Chợ Gạo |
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2789 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Dương Khuy (Đường Ô2 Khu 2) - Thị trấn Chợ Gạo |
Ranh xã Long Bình Điền (Đường huyện 24C) - Cầu kênh Ngang
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2790 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Dương Khuy (Đường Ô2 Khu 2) - Thị trấn Chợ Gạo |
Cầu kênh Ngang - Tuyến tránh Quốc lộ 50
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2791 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Hồ Tấn Minh - Thị trấn Chợ Gạo |
Kênh Chợ Gạo - Ngã ba nhà thờ Tin Lành
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2792 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Dương Văn Khoa (Đường Kênh Ngang) - Thị trấn Chợ Gạo |
Giao đường Dương Khuy (Đường huyện 25C) - Kênh Chợ Gạo
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2793 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lê Thị Lệ Chi - Thị trấn Chợ Gạo |
Đường 30/4 (Quốc lộ 50) - Ranh Hòa Định
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2794 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lê Thị Lệ Chi - Thị trấn Chợ Gạo |
Đường 30/4 (Quốc lộ 50) - Giao đường Nguyễn Đắc Thắng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2795 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lê Thị Ngọc Tuyến - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2796 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Nguyễn Đắc Thắng - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2797 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Phan Tấn Nhã - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2798 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Nguyễn Minh Đạo - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2799 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Võ Văn Lý - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2800 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Trần Ngọc Ký - Thị trấn Chợ Gạo |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |