| 2601 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Trường TH ấp Đèn Đỏ - Cống Rạch Gốc (Đèn Đỏ) giáp Đường huyện 08
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2602 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Đường vào 02 dãy phố cặp chợ Tân Tây
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2603 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Giao với Đường tỉnh 871 - Giao Đường tỉnh 873B
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2604 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba giao đoạn đường trước UBND xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2605 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 5 xã Tân Tây
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2606 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Cổng văn hóa - đường vào ấp 5 xã Tân Tây - Cầu Ông Non (giáp ranh thị xã Gò Công)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2607 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba giao đoạn đường trước UBND xã Tân Tây - Hết ranh trường tiểu học Tân Tây 2
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2608 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Hết ranh Trường Tiểu học Tân Tây 2 - Ngã Tư Tân Phước
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2609 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã Tư Tân Phước - Giáp đê sông Vàm Cỏ
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2610 |
Huyện Gò Công Đông |
Tuyến đường tránh Tân Tây |
Đường tỉnh 871 - Đường tỉnh 873B
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2611 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Cầu Xóm Sọc - Kênh Trần Văn Bỉnh
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2612 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Kênh Trần Văn Bỉnh - Kênh Gò Me 1
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2613 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Kênh Gò Me 1 - Cầu Tam Bảng
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2614 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Cầu Tam Bảng - Đê biển xã Tân Điền
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2615 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Cầu Gò Xoài (giáp ranh thị xã Gò Công) - Ngã tư Tân Phước
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2616 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Ngã tư Tân Phước - Cầu Tân Phước
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2617 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Cầu Tân Phước - Ngã tư Rạch Già
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2618 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Đường vào cặp chợ Tân Phước
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2619 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Đường nội bộ khu dân cư mới thành lập
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2620 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Ngã ba giao đường Võ Duy Linh - 16/2 - Đường bờ đất mới (Nhà Tám Nhanh)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2621 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Đường bờ đất mới (Nhà Tám Nhanh) - Kênh Trần Văn Dõng
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2622 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Kênh Trần Văn Dõng - Cách ngã tư Kiểng Phước 200m
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2623 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Ngã tư Kiểng Phước về 02 hướng cách 200m
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2624 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cách ngã tư Kiểng Phước 200m - Cầu Xóm Gồng 7
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2625 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cầu Xóm Gồng 7 - Cầu Hội Đồng Quyền
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2626 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cầu Hội Đồng Quyền - Ngã tư Rạch Già
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2627 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Giao đường Nguyễn Trãi - Hết ranh trạm y tế xã Phước Trung
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2628 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Hết ranh trạm y tế xã Phước Trung - Cầu Thanh Nhung
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2629 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Cầu Thanh Nhung - Đường huyện 09
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2630 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 04 |
Từ ngã ba Thủ Khoa Huân - đường 30/4 - Đường vào ấp Tân Xuân (Trường Tiểu học Phước Trung)
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2631 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 04 |
Đường vào ấp Tân Xuân - Bến đò
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2632 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05 |
Giáp Đường tỉnh 862 - Cầu Bình Nghị
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2633 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05 |
Cầu Bình Nghị - Hết tuyến
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2634 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05B |
Giáp Đường huyện 05 (xã Bình Nghị) - Giáp Đường tỉnh 862 (xã Tăng Hòa)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2635 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 06 |
Giáp Đường tỉnh 873B (xã Tân Phước) - giáp Đường huyện 02 (xã Gia Thuận)
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2636 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Đường huyện 08 (cống Vàm Kinh).
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2637 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Ngã ba giao 871C (UBND xã Tân Điền)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2638 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Cầu Tam Bảng - Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2639 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước - Đê Kiểng Phước
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2640 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào ấp 7 xã Tân Tây |
Giao Đường tỉnh 873B - Cầu Giồng Tháp
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2641 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống Rạch Gốc (đèn đỏ) xã Tân Thành - Giáp Đường huyện 04 (xã Phước Trung)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2642 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08B (Đường đê cửa sông Gò Công 1- đê tả sông Cửa Tiểu) |
Giáp Đường huyện 04 xã Phước Trung - Công Long Uông xã Phước Trung
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2643 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 09 (Đường đê tả sông Cửa Tiểu) |
Cống Lông Uông (xã Phước Trung) - Cống Rạch Già (giáp ranh huyện Gò Công Tây)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2644 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống số 1, xã Kiểng Phước - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2645 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Từ giáp Đường tỉnh 871 - Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2646 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài) - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2647 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Đường tỉnh 862 - Cống Sáu Tiệp
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2648 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Cống Sáu Tiệp - Cầu Kênh liên huyện
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2649 |
Huyện Gò Công Đông |
Đê biển, đê sông |
Các vị trí đê biển, đê sông còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2650 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào khu tránh bão (Xã Kiểng Phước) |
Toàn tuyến
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2651 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã ba Nguyễn Trãi (bến xe Tân Hòa) - Ngã tư đường 16/2 - Trương Định
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2652 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Hết ranh Huyện ủy
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2653 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Cổng chào thị trấn Tân Hòa - Ngã ba giao Nguyễn Trãi (công viên Tân Hòa)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2654 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường 16/2 - Hẻm văn hóa khu phố xóm Gò 2
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2655 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Huyện ủy - Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2656 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Trương Định - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Văn Côn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2657 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2658 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Giáp Đường tỉnh 862 - Đường vào ấp Dương Quới
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2659 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào ấp Dương Quới - Đường Thủ Khoa Huân
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2660 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ công viên Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Trãi
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2661 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu Cháy
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2662 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Hẻm văn hóa khu phố Xóm Gò 2 - Đường vào ấp Trại Ngang
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2663 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường phía sau khối vận - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 - Giao đường Trương Định
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2664 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu 16/2
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2665 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào Trại Ngang - Bia chiến tích Xóm Gò
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2666 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4 - Ngã ba giao Thủ Khoa Huân (trại cưa)
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2667 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ khu lương thực Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Toàn tuyến (kể cả đoạn đường vào Trường Mẫu giáo Tân Hòa)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2668 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn (điểm cuối) - Đường tỉnh 862
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2669 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu 16/2 - Giao đường Võ Duy Linh
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2670 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường Nguyễn Trãi - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2671 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 (Trại cưa) - Cống Long Uông
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2672 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Cống Long Uông - Đường Nguyễn Trãi
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2673 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu Cháy - Giao đường 16/2
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2674 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Tân Hòa |
Hết tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2675 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở 2 bên dãy phố chợ Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2676 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở tại vị trí còn lại của khu phố - Thị trấn Tân Hòa |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2677 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 1 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2678 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 2 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2679 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 3 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2680 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 4 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2681 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các khu phố |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2682 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các ấp giáp ranh các xã |
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2683 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh thị trấn - Đường vào Khu TĐC 3,3 ha
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2684 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Khu TĐC 3,3 ha - Ranh trụ sở UBND thị trấn
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2685 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh trụ sở UBND thị trấn - Bưu điện thị trấn Vàm Láng
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2686 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Bưu điện thị trấn Vàm Láng - Cảng cá Vàm Láng
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2687 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nối Đường tỉnh 871 với đường Bắc sông Cần Lộc - Thị trấn Vàm Láng |
Toàn tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2688 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ Khu TĐC thị trấn Vàm Láng - Thị trấn Vàm Láng |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2689 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 1 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường tỉnh 871 - Đường vào SVĐ Vàm Láng
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2690 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 2 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào SVĐ Vàm Láng - Đường vào Hải đội 2
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2691 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 3 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Hải đội 2 - Cống số 1
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2692 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê biển - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ ngã ba giao với Đường tỉnh 871 - đến cống Rạch Xẻo
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2693 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê cũ - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ cống sông Cần Lộc - đền đường vào xí nghiệp tàu thuyền
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2694 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Kênh Rác (từ hẻm 3 đến hẻm 6) - Thị trấn Vàm Láng |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2695 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Hải đội 2 (đoạn từ đê đến Hải đội 2) - Thị trấn Vàm Láng |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2696 |
Huyện Gò Công Đông |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Vàm Láng |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2697 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
UBND xã Tân Đông cũ (giáp ranh thị xã) - Ranh Thánh thất Tân Đông (từ thị xã xuống)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2698 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Thánh thất Tân Đông - Ranh Nghĩa trang Tân Tây (từ thị xã xuống)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2699 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ranh Nghĩa trang Tân Tây - Ngã ba đường mã Bà Giàu
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2700 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã ba đường mã Bà Giàu - Ngã tư giao Đường huyện 02
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |