201 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Ranh Chi Cục Thuế
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
202 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh Chi Cục Thuế - Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
203 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm - Giáp ranh xã Phú An, huyện Cai Lậy
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
204 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thiên Hộ Dương
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
205 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Phạm Hồng Thái
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
206 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Cô Bắc - Thiên Hộ Dương
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
207 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Hết đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
208 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường cấp 3 thị trấn Cái Bè (02 đường) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Trường THPT Cái Bè
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
209 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Trương Công Định (Đường tỉnh 875)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
210 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Sân banh khu 2
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
211 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Sân banh khu 2 - Giáp ranh Hòa Khánh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
212 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
213 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
214 |
Huyện Cái Bè |
Lê Văn Duyệt A - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Nguyễn Thái Học
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
215 |
Huyện Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
216 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cầu số 1
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
217 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu số 1 - Cầu Bà Hợp
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
218 |
Huyện Cái Bè |
Thái Văn Tân (Đường đan dọc rạch Cầu Chùa cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Cuối đường (cầu Chùa)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
219 |
Huyện Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi (đường vào làng nghề bánh phồng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Hết đường nhựa
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
220 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Cống (khu 4)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
221 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (khu 4) - Cống (Cầu chuồng gà cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
222 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (Cầu chuồng gà cũ) - Ranh Đông Hòa Hiệp
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
223 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan chùa Phước Thới - Thị trấn Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi - bánh Phồng
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
224 |
Huyện Cái Bè |
Phan Bội Châu - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Lãnh Binh Cẩn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
225 |
Huyện Cái Bè |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
226 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
227 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu - Ranh Hòa Khánh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
228 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Mộ Lớn Thượng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
229 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Mộ Lớn Thượng - Đường đan về hướng đông (hết đường)
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
230 |
Huyện Cái Bè |
Phan Văn Ba (ngã ba Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Ngã ba đường - Lê Quý Đôn (cầu Nhà thờ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
231 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Bàng (đường vào kho VLXD Thanh Tân) - Thị trấn Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
232 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Thâm (Đường dọc công viên TT.Cái Bè) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đường Đốc Binh Kiều. Khu 1
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
233 |
Huyện Cái Bè |
Các đường còn lại - Thị trấn Cái Bè |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
234 |
Huyện Cái Bè |
Khu vực trung tâm thương mại thị trấn Cái Bè - Thị trấn Cái Bè |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
235 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nguyễn Văn Tốt - Thị trấn Cái Bè |
Đường Võ Văn Giáo - Trường cấp 3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
236 |
Huyện Cái Bè |
Đường cặp Trường Huỳnh Văn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Ranh xã Đông Hòa Hiệp
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
237 |
Huyện Cái Bè |
Đường Lộ Gòn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Lộ Trâm Bầu (Rạch Bà Lát, xã Đông Hòa Hiệp)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
238 |
Huyện Cái Bè |
Đường xuống bến đò An Ninh |
Đường tỉnh 864 - Bến đò An Ninh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
239 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
240 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
241 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
242 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
243 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
244 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
245 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
246 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
247 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã Mỹ Hội)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
248 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã An Thái Trung)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
249 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh 9 (giáp ranh Cai Lậy) - Cầu Kênh Chà Dưới
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
250 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh Chà Dưới - Cầu Phụng Thớt
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
251 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Phụng Thớt - Cầu Bằng Lãng (Giáp ranh tỉnh Đồng Tháp - xã Hậu Mỹ Bắc B)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
252 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Quốc lộ 1 - Cầu Ông Ngũ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
253 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Ông Ngũ - Đường đan lộ nhỏ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
254 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường đan lộ nhỏ - UBND xã Hậu Thành
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
255 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
UBND xã Hậu Thành - Đường huyện 71
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
256 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường huyện 71 - Cầu Một Thước
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
257 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Một Thước - Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
258 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5) - Cầu Thiện Hộ mới
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
259 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Quốc lộ 1 - Cầu Thông Lưu
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
260 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Thông Lưu - Cầu Nước Chùa
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
261 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Nước Chùa - Cầu Đường Củi Lớn
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
262 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Đường Củi Lớn - Trụ sở UBND xã Mỹ Trung
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
263 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Trụ sở UBND xã Mỹ Trung - Bia tưởng niệm chiến thắng Ngã Sáu
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
264 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Quốc lộ 1 - Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
265 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ) - Cầu Bào Giai
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
266 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Bào Giai - Cầu Mương Điều
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
267 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Mương Điều - Cầu Kênh Kho
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
268 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Kênh Kho - Hết tuyến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
269 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Xã Hiệp Đức - huyện Cai Lậy - Cầu Cái Bè 2 ấp An Ninh (Đông Hòa Hiệp)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
270 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Cổng văn hóa (giáp ranh TT. Cái Bè) - Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
271 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây - Sông Trà Lọt
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
272 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Sông Trà Lọt - Cầu Mỹ Thuận (Xã Hòa Hưng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
273 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Quốc lộ 1 - Cầu Bà Huê
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
274 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Cầu Bà Huê - Cầu Nước Trong
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
275 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Cầu Nước Trong - Sông Tiền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
276 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 76 (Đường Thiện Trí - Thiện Trung) |
Quốc lộ 1 - Kênh 28 (xã Thiện Trung)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
277 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Quốc lộ 1 - Cầu Bà Sáu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
278 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Cầu Bà Sáu - Ngã ba Đường huyện 74B
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
279 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Ngã ba Đường huyện 74B - Hết tuyến
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
280 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Đường dẫn cao tốc (xã Mỹ Hội) - Chợ Giồng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
281 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Chợ Giồng - Rạch Ba Xoài
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
282 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Rạch Ba Xoài - Quốc lộ 1 (xã Hòa Khánh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
283 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Cổ Cò, Mỹ Lương cũ) |
Cầu Rạch Miễu - Kênh huyện (Bến đò Mỹ Lương)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
284 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) |
Quốc lộ 1 (xã An Thái Đông) - Bến đò Mỹ Lương
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
285 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) |
Bến đò Mỹ Lương - Ngã ba sông Cái Thia (xã Mỹ Đức Đông)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
286 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78B (Đường ấp Bình - Ấp Hòa xã Mỹ Lương |
Quốc Lộ 1 - Rạch Mù U
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
287 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 79 (Đường Mỹ Lợi A-B) |
Ngã ba Đường tỉnh 861 - Đường Nguyễn Văn Tiếp B (xã Mỹ Lợi B)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
288 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 79B (Đường kênh Kho) |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 79
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
289 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 80 (Đường Mỹ Tân) |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 77 (dọc Kênh 10 Thước)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
290 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 80B (Đường Giữa huyện) |
Quốc lộ 30 (Tân Hưng) - Cầu Xoài Tư (Giáp Cai lậy)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
291 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 73 (Kênh 200) |
Đường tỉnh 865 - Kênh Hai Hạt (xã Hậu Mỹ Bắc B)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
292 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) |
Ranh TT, Cái Bè - Cầu Bông Lang
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
293 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) |
Cầu Bông Lang - Quốc lộ 1 (xã An Cư)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
294 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 74 (Đông Hòa Hiệp) |
Cầu Bà Hợp - Quốc lộ 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
295 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) |
Đường huyện 71 - Cầu Cháy (xã Mỹ Hội)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
296 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) |
Cầu Cháy (xã Mỹ Hội) - Đường tỉnh 869
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
297 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Quốc lộ 1 - Ranh xã Mỹ Tân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
298 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Ranh xã Mỹ Tân (cầu Kênh 10 thước) - Kênh 28
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
299 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Kênh 28 - Đường Nguyễn Văn Tiếp B
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
300 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 81 (Tân Hưng) |
Quốc lộ 30 - UBND xã Tân Hưng
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |