6001 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 18,5m
|
3.112.000
|
1.867.200
|
1.244.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6002 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 16,5m
|
3.112.000
|
1.867.200
|
1.244.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6003 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 15,5m
|
3.112.000
|
1.867.200
|
1.244.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6004 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 13,5m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6005 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 12,0m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6006 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 10,5m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6007 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng khu dân cư Trạm Bơm - Xã Thủy Thanh |
Đường 31m
|
968.000
|
580.800
|
387.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6008 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng khu dân cư Trạm Bơm - Xã Thủy Thanh |
Đường 12m
|
808.000
|
484.800
|
323.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6009 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Hói Sai Thượng - Xã Thủy Thanh |
Đường 15,5m
|
2.248.000
|
1.348.800
|
899.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6010 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Hói Sai Thượng - Xã Thủy Thanh |
Đường 13,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6011 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân |
Đường 19,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6012 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân |
Đường 13,5m
|
1.496.000
|
897.600
|
598.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6013 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân |
Đường 12m
|
1.496.000
|
897.600
|
598.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6014 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 36m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6015 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 16,5m
|
2.248.000
|
1.348.800
|
899.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6016 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 13,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6017 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 12m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6018 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân |
Đường 36m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6019 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân |
Đường 13,5m
|
2.248.000
|
1.348.800
|
899.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6020 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân |
Đường 10,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6021 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 19,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6022 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 11,5m
|
1.232.000
|
739.200
|
492.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6023 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 9,5m
|
968.000
|
580.800
|
387.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6024 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 8,0m
|
968.000
|
580.800
|
387.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6025 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Xã Phú Sơn |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6026 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn |
Từ ranh giới phường Phú Bài - đến ranh giới xã Lộc Bổn
|
90.000
|
70.200
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6027 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Xã Phú Sơn |
Tuyến nối từ Tỉnh lộ 7 - đến ranh giới xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba)
|
82.200
|
70.200
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6028 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 7 - Xã Phú Sơn |
Từ ranh giới phường Thủy Phương - đến ranh giới xã Dương Hòa
|
90.000
|
70.200
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6029 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn |
|
82.200
|
70.200
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6030 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - Xã Phú Sơn |
Từ thửa 115 tờ bản đồ số 28 - đến thửa 96 tờ bản đồ số 39
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6031 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 2 - Xã Phú Sơn |
Từ thửa 113 tờ bản đồ số 39 - đến thửa số 85 tờ bản đồ số 47
|
82.200
|
70.200
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6032 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến Phú Sơn - Thủy Phù - Xã Phú Sơn |
Từ Tỉnh lộ 15 - đến ranh giới xã Thủy Phù
|
82.200
|
70.200
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6033 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Phú Sơn |
Thôn 1, 2, 3 và 4 (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính; vị trí 1, 2 của khu vực 1, 2)
|
51.000
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6034 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 7 - Xã Dương Hòa |
Đoạn từ ngã tư đi xã Phú Sơn - đến ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa
|
134.940
|
109.200
|
93.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6035 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Xã Dương Hòa |
Tuyến đường từ ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa - đến chợ Dương Hòa
|
89.700
|
70.200
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6036 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Xã Dương Hòa |
Tuyến đường liên thôn từ Cầu 1 Thăng Long - đến Bến đò Thôn Hộ
|
81.900
|
70.200
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6037 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Dương Hòa |
Thôn Hộ, thôn Thanh Vân, thôn Buồng Tằm, thôn Hạ, thôn Khe Sòng (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính
|
45.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6038 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường Thủy Dương - Thuận An - Xã Thủy Vân |
|
2.700.000
|
1.128.000
|
678.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6039 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân |
Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến chùa Công Lương
|
1.728.000
|
1.098.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6040 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân |
Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến ranh giới xã Thủy Thanh
|
1.500.000
|
954.000
|
648.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6041 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân |
Từ Chùa Công Lương - đến giáp ranh giới xã Thủy Thanh (Trừ đoạn qua Khu quy hoạch Dạ Lê)
|
1.140.000
|
714.000
|
492.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6042 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường vào trường Mầm non Thủy Vân - Xã Thủy Vân |
Thửa 09 tờ bản đồ số 5 - đến thửa 207 tờ số 5
|
1.140.000
|
726.000
|
492.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6043 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Phạm văn Đồng đến Thủy Dương Thuận An - Xã Thủy Vân |
Đường Thủy Dương - Thuận An - đến đường liên xã
|
2.880.000
|
1.830.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6044 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Vân |
Các thôn Vân Dương, Xuân Hòa và Công Lương (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
720.000
|
606.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6045 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Vân |
Thôn Dạ Lê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
519.000
|
447.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6046 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh |
Từ cầu Lang Xá Cồn - đến cầu Giữa
|
1.837.800
|
1.162.800
|
795.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6047 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh |
Từ cầu Giữa (đi qua Bưu điện xã) - đến cầu Phường Nam
|
1.335.000
|
847.800
|
592.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6048 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh |
Từ Cầu Phường Nam - đến ngã ba Tỉnh lộ 3 (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Trạm Bơm)
|
892.800
|
570.000
|
397.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6049 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thuỷ Dương -Thuận An - Xã Thủy Thanh |
|
3.967.800
|
1.650.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6050 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên xã - Xã Thủy Thanh |
Từ ranh giới xã Thuỷ Vân - đến Cầu Sam
|
1.113.600
|
712.800
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6051 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên xã - Xã Thủy Thanh |
Từ Cầu Sam - đến Nghĩa trang Liệt sỹ
|
742.800
|
472.800
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6052 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên xã - Xã Thủy Thanh |
Từ Nghĩa trang Liệt sỹ - đến cầu tránh cầu Ngói Thanh Toàn
|
1.113.600
|
712.800
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6053 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh |
Tuyến đường từ thửa đất số 342 (Văn Đình Tuấn) - đến thửa đất số 29 (Nguyễn Quang Xứ), tờ bản đồ số 7 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), qua cầu Vân Thê Đập đến giáp Trạm bơm đạt 9
|
1.185.000
|
757.800
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6054 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh |
Tuyến đường từ thửa đất số 246 (Trần Duy Chiến), tờ bản đồ số 09 (Theo bản đồ địa chính năm 2006) - đến Cầu Văn Thánh
|
1.335.000
|
847.800
|
592.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6055 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh |
Tuyến đường từ thửa đất số 260 (Đặng Văn Súng), tờ bản đồ số 09 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), đi qua Đình làng Thanh Thuỷ Chánh - đến Tỉnh lộ 1
|
1.335.000
|
847.800
|
592.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6056 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Hoàng Quốc Việt nối dài - Xã Thủy Thanh |
Từ đường Kiệt nhà ông Ngô Viết Xuân - đến đường Thủy Dương - Thuận An
|
4.252.800
|
2.707.800
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6057 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Thanh |
Từ Tỉnh lộ 1 - đến hết Trường Mầm non Thủy Thanh 2
|
1.350.000
|
855.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6058 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Thanh |
Thôn Lang Xá Cồn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
1.010.400
|
862.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6059 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Thanh |
Thôn Thanh Thủy, Thanh Toàn, Thanh Tuyền, Vân Thê Thượng và Vân Thê Trung (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
507.000
|
421.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6060 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Thủy Thanh |
Thôn Vân Thê Nam, Lang Xá Bàu (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
307.800
|
307.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6061 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng |
Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa)
|
2.280.000
|
912.000
|
592.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6062 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng |
Từ Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa) - đến Ngã tư đường trung tâm xã
|
1.200.000
|
420.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6063 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng |
Từ Ngã tư đường trung tâm xã - đến hết ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang
|
720.000
|
252.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6064 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 4 - Xã Thủy Bằng |
Từ ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang - đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 23 (BDĐC 2013)
|
390.000
|
138.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6065 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 49 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng |
Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến hết thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn)
|
2.280.000
|
912.000
|
592.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6066 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 49 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng |
Từ thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) - đến hết thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá)
|
1.200.000
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6067 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 49 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng |
Từ thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) - đến Cầu Tuần
|
600.000
|
210.000
|
138.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6068 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Bằng |
|
582.000
|
240.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6069 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng |
Từ Tỉnh lộ 25 - đến hết các thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18
|
864.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6070 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng |
Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 - đến Quốc lộ 1A phía Tây Huế
|
468.000
|
168.000
|
102.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6071 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 49 - đến Tỉnh lộ 25
|
720.000
|
252.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6072 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn)
|
468.000
|
168.000
|
102.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6073 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng |
Đoạn từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) - đến Nhà văn hóa thôn Dạ Khê
|
324.000
|
114.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6074 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Bằng |
Cư chánh I, Cư Chánh II, Kim Sơn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
468.000
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6075 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Bằng |
Các thôn: La Khê, Bằng Lãng, Châu Chữ, An Ninh, Dương Phẩm, Dạ Khê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
159.000
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6076 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Thủy Bằng |
Các thôn: Nguyệt Biều, Võ Xá, Vỹ Dạ, Tân Ba (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6077 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A - Đoạn 1 - Xã Thủy Phù |
Đoạn 1: Từ ranh giới phường Phú Bài - đến Tỉnh lộ 18 và đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường) (Theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004)
|
2.700.000
|
1.222.800
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6078 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A - Đoạn 2 - Xã Thủy Phù |
Đoạn 2: Từ đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường), theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004) - đến cầu Phù Bài
|
2.160.000
|
982.800
|
577.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6079 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A - Đoạn 3 - Xã Thủy Phù |
Đoạn 3: Từ cầu Phù Bài - đến ranh giới huyện Phú Lộc
|
1.800.000
|
817.800
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6080 |
Thị xã Hương Thuỷ |
QL 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Phù |
|
907.800
|
315.000
|
217.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6081 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Phù |
từ QL1A - đến đường Lương Tân Phù
|
1.080.000
|
367.800
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6082 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lương Tân Phù - Xã Thủy Phù |
Từ QL1A - đến Tỉnh lộ 18
|
907.800
|
315.000
|
217.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6083 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Phù |
Từ Tỉnh lộ 18 - đến đường Lương Tân Phù
|
907.800
|
315.000
|
217.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6084 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù |
Từ Quốc lộ 1A - đến ngã ba Cồn thôn 8A
|
592.800
|
210.000
|
142.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6085 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù |
Từ ngã ba Cồn thôn 8A - đến ranh giới xã Phú Sơn
|
315.000
|
172.800
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6086 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Phù |
Thôn 1A, 1B, 3, 5, 8B và thôn 9 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
198.600
|
142.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6087 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Phù |
Thôn 2, 4, 6, 7, 8A (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
120.000
|
112.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6088 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Thủy Phù |
Thôn 10 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
108.600
|
108.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6089 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đoạn tiếp nối đường Võ Xuân Lâm - Xã Thủy Tân |
Đoạn từ ranh giới phường Phú Bài - đến đường Lương Tân Phù
|
592.800
|
210.600
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6090 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Tân |
Đoạn từ ranh giới xã Thủy Phù - đến hết ranh giới thửa đất số 460 (Phạm Văn Sính), tờ bản đồ số 11 (Theo bản đồ địa chính năm 2005)
|
1.029.600
|
358.800
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6091 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân |
Ranh giới phường Thủy Lương - đến Cổng chào thôn Tân Tô
|
787.800
|
288.600
|
187.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6092 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân |
Từ Cổng chào thôn Tân Tô - đến Tỉnh lộ 18
|
592.800
|
218.400
|
140.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6093 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Tân |
Thôn Chiết Bi, thôn Tân Tô, thôn Tô Đà 1 và Tô Đà 2 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
187.200
|
148.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6094 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Tân |
Thôn Hoà Phong (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
101.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6095 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng |
Đường 15,5m
|
1.122.000
|
673.200
|
448.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6096 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng |
Đường 11,5m
|
924.000
|
554.400
|
369.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6097 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Xã Thủy Bằng |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6098 |
Thị xã Hương Thuỷ |
HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù |
Đường 16,5m và 13,5m
|
726.000
|
435.600
|
290.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6099 |
Thị xã Hương Thuỷ |
HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù |
Đường 11,5m và 10,5m
|
606.000
|
363.600
|
242.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6100 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư trung tâm xã Thủy Tân |
Đường 11,5m
|
378.000
|
226.800
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |