Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6001 Thị xã Hương Thuỷ Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh Đường 18,5m 3.112.000 1.867.200 1.244.800 - - Đất TM-DV nông thôn
6002 Thị xã Hương Thuỷ Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh Đường 16,5m 3.112.000 1.867.200 1.244.800 - - Đất TM-DV nông thôn
6003 Thị xã Hương Thuỷ Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh Đường 15,5m 3.112.000 1.867.200 1.244.800 - - Đất TM-DV nông thôn
6004 Thị xã Hương Thuỷ Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh Đường 13,5m 2.592.000 1.555.200 1.036.800 - - Đất TM-DV nông thôn
6005 Thị xã Hương Thuỷ Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh Đường 12,0m 2.592.000 1.555.200 1.036.800 - - Đất TM-DV nông thôn
6006 Thị xã Hương Thuỷ Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh Đường 10,5m 2.592.000 1.555.200 1.036.800 - - Đất TM-DV nông thôn
6007 Thị xã Hương Thuỷ Hạ tầng khu dân cư Trạm Bơm - Xã Thủy Thanh Đường 31m 968.000 580.800 387.200 - - Đất TM-DV nông thôn
6008 Thị xã Hương Thuỷ Hạ tầng khu dân cư Trạm Bơm - Xã Thủy Thanh Đường 12m 808.000 484.800 323.200 - - Đất TM-DV nông thôn
6009 Thị xã Hương Thuỷ Khu quy hoạch Hói Sai Thượng - Xã Thủy Thanh Đường 15,5m 2.248.000 1.348.800 899.200 - - Đất TM-DV nông thôn
6010 Thị xã Hương Thuỷ Khu quy hoạch Hói Sai Thượng - Xã Thủy Thanh Đường 13,5m 1.976.000 1.185.600 790.400 - - Đất TM-DV nông thôn
6011 Thị xã Hương Thuỷ Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân Đường 19,5m 1.976.000 1.185.600 790.400 - - Đất TM-DV nông thôn
6012 Thị xã Hương Thuỷ Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân Đường 13,5m 1.496.000 897.600 598.400 - - Đất TM-DV nông thôn
6013 Thị xã Hương Thuỷ Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân Đường 12m 1.496.000 897.600 598.400 - - Đất TM-DV nông thôn
6014 Thị xã Hương Thuỷ Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân Đường 36m 2.592.000 1.555.200 1.036.800 - - Đất TM-DV nông thôn
6015 Thị xã Hương Thuỷ Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân Đường 16,5m 2.248.000 1.348.800 899.200 - - Đất TM-DV nông thôn
6016 Thị xã Hương Thuỷ Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân Đường 13,5m 1.976.000 1.185.600 790.400 - - Đất TM-DV nông thôn
6017 Thị xã Hương Thuỷ Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân Đường 12m 1.976.000 1.185.600 790.400 - - Đất TM-DV nông thôn
6018 Thị xã Hương Thuỷ Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân Đường 36m 2.592.000 1.555.200 1.036.800 - - Đất TM-DV nông thôn
6019 Thị xã Hương Thuỷ Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân Đường 13,5m 2.248.000 1.348.800 899.200 - - Đất TM-DV nông thôn
6020 Thị xã Hương Thuỷ Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân Đường 10,5m 1.976.000 1.185.600 790.400 - - Đất TM-DV nông thôn
6021 Thị xã Hương Thuỷ Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân Đường 19,5m 1.976.000 1.185.600 790.400 - - Đất TM-DV nông thôn
6022 Thị xã Hương Thuỷ Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân Đường 11,5m 1.232.000 739.200 492.800 - - Đất TM-DV nông thôn
6023 Thị xã Hương Thuỷ Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân Đường 9,5m 968.000 580.800 387.200 - - Đất TM-DV nông thôn
6024 Thị xã Hương Thuỷ Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân Đường 8,0m 968.000 580.800 387.200 - - Đất TM-DV nông thôn
6025 Thị xã Hương Thuỷ Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Xã Phú Sơn Đường quy hoạch 13,5 m 84.000 50.400 33.600 - - Đất TM-DV nông thôn
6026 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn Từ ranh giới phường Phú Bài - đến ranh giới xã Lộc Bổn 90.000 70.200 62.400 - - Đất SX-KD nông thôn
6027 Thị xã Hương Thuỷ Xã Phú Sơn Tuyến nối từ Tỉnh lộ 7 - đến ranh giới xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba) 82.200 70.200 54.600 - - Đất SX-KD nông thôn
6028 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 7 - Xã Phú Sơn Từ ranh giới phường Thủy Phương - đến ranh giới xã Dương Hòa 90.000 70.200 62.400 - - Đất SX-KD nông thôn
6029 Thị xã Hương Thuỷ Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn 82.200 70.200 54.600 - - Đất SX-KD nông thôn
6030 Thị xã Hương Thuỷ Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - Xã Phú Sơn Từ thửa 115 tờ bản đồ số 28 - đến thửa 96 tờ bản đồ số 39 117.000 93.600 70.200 - - Đất SX-KD nông thôn
6031 Thị xã Hương Thuỷ Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 2 - Xã Phú Sơn Từ thửa 113 tờ bản đồ số 39 - đến thửa số 85 tờ bản đồ số 47 82.200 70.200 54.600 - - Đất SX-KD nông thôn
6032 Thị xã Hương Thuỷ Tuyến Phú Sơn - Thủy Phù - Xã Phú Sơn Từ Tỉnh lộ 15 - đến ranh giới xã Thủy Phù 82.200 70.200 54.600 - - Đất SX-KD nông thôn
6033 Thị xã Hương Thuỷ KV3 - Xã Phú Sơn Thôn 1, 2, 3 và 4 (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính; vị trí 1, 2 của khu vực 1, 2) 51.000 51.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6034 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 7 - Xã Dương Hòa Đoạn từ ngã tư đi xã Phú Sơn - đến ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa 134.940 109.200 93.600 - - Đất SX-KD nông thôn
6035 Thị xã Hương Thuỷ Xã Dương Hòa Tuyến đường từ ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa - đến chợ Dương Hòa 89.700 70.200 62.400 - - Đất SX-KD nông thôn
6036 Thị xã Hương Thuỷ Xã Dương Hòa Tuyến đường liên thôn từ Cầu 1 Thăng Long - đến Bến đò Thôn Hộ 81.900 70.200 54.600 - - Đất SX-KD nông thôn
6037 Thị xã Hương Thuỷ KV3 - Xã Dương Hòa Thôn Hộ, thôn Thanh Vân, thôn Buồng Tằm, thôn Hạ, thôn Khe Sòng (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính 45.000 45.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6038 Thị xã Hương Thuỷ Tuyến đường Thủy Dương - Thuận An - Xã Thủy Vân 2.700.000 1.128.000 678.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6039 Thị xã Hương Thuỷ Tuyến đường liên xã  - Xã Thủy Vân Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến chùa Công Lương 1.728.000 1.098.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6040 Thị xã Hương Thuỷ Tuyến đường liên xã  - Xã Thủy Vân Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến ranh giới xã Thủy Thanh 1.500.000 954.000 648.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6041 Thị xã Hương Thuỷ Tuyến đường liên xã  - Xã Thủy Vân Từ Chùa Công Lương - đến giáp ranh giới xã Thủy Thanh (Trừ đoạn qua Khu quy hoạch Dạ Lê) 1.140.000 714.000 492.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6042 Thị xã Hương Thuỷ Đường vào trường Mầm non Thủy Vân - Xã Thủy Vân Thửa 09 tờ bản đồ số 5 - đến thửa 207 tờ số 5 1.140.000 726.000 492.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6043 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Phạm văn Đồng đến Thủy Dương Thuận An - Xã Thủy Vân Đường Thủy Dương - Thuận An - đến đường liên xã 2.880.000 1.830.000 1.248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6044 Thị xã Hương Thuỷ KV1 - Xã Thủy Vân Các thôn Vân Dương, Xuân Hòa và Công Lương (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) 720.000 606.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6045 Thị xã Hương Thuỷ KV2 - Xã Thủy Vân Thôn Dạ Lê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) 519.000 447.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6046 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh Từ cầu Lang Xá Cồn - đến cầu Giữa 1.837.800 1.162.800 795.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6047 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh Từ cầu Giữa (đi qua Bưu điện xã) - đến cầu Phường Nam 1.335.000 847.800 592.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6048 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh Từ Cầu Phường Nam - đến ngã ba Tỉnh lộ 3 (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Trạm Bơm) 892.800 570.000 397.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6049 Thị xã Hương Thuỷ Đường Thuỷ Dương -Thuận An - Xã Thủy Thanh 3.967.800 1.650.000 990.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6050 Thị xã Hương Thuỷ Đường liên xã - Xã Thủy Thanh Từ ranh giới xã Thuỷ Vân - đến Cầu Sam 1.113.600 712.800 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6051 Thị xã Hương Thuỷ Đường liên xã - Xã Thủy Thanh Từ Cầu Sam - đến Nghĩa trang Liệt sỹ 742.800 472.800 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6052 Thị xã Hương Thuỷ Đường liên xã - Xã Thủy Thanh Từ Nghĩa trang Liệt sỹ - đến cầu tránh cầu Ngói Thanh Toàn 1.113.600 712.800 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6053 Thị xã Hương Thuỷ Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh Tuyến đường từ thửa đất số 342 (Văn Đình Tuấn) - đến thửa đất số 29 (Nguyễn Quang Xứ), tờ bản đồ số 7 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), qua cầu Vân Thê Đập đến giáp Trạm bơm đạt 9 1.185.000 757.800 525.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6054 Thị xã Hương Thuỷ Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh Tuyến đường từ thửa đất số 246 (Trần Duy Chiến), tờ bản đồ số 09 (Theo bản đồ địa chính năm 2006) - đến Cầu Văn Thánh 1.335.000 847.800 592.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6055 Thị xã Hương Thuỷ Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh Tuyến đường từ thửa đất số 260 (Đặng Văn Súng), tờ bản đồ số 09 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), đi qua Đình làng Thanh Thuỷ Chánh - đến Tỉnh lộ 1 1.335.000 847.800 592.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6056 Thị xã Hương Thuỷ Đường Hoàng Quốc Việt nối dài - Xã Thủy Thanh Từ đường Kiệt nhà ông Ngô Viết Xuân - đến đường Thủy Dương - Thuận An 4.252.800 2.707.800 1.890.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6057 Thị xã Hương Thuỷ Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Thanh Từ Tỉnh lộ 1 - đến hết Trường Mầm non Thủy Thanh 2 1.350.000 855.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6058 Thị xã Hương Thuỷ KV1 - Xã Thủy Thanh Thôn Lang Xá Cồn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) 1.010.400 862.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6059 Thị xã Hương Thuỷ KV2 - Xã Thủy Thanh Thôn Thanh Thủy, Thanh Toàn, Thanh Tuyền, Vân Thê Thượng và Vân Thê Trung (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) 507.000 421.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6060 Thị xã Hương Thuỷ KV3 - Xã Thủy Thanh Thôn Vân Thê Nam, Lang Xá Bàu (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) 307.800 307.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6061 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 25 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa) 2.280.000 912.000 592.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6062 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 25 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng Từ Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa) - đến Ngã tư đường trung tâm xã 1.200.000 420.000 258.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6063 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 25 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng Từ Ngã tư đường trung tâm xã - đến hết ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang 720.000 252.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6064 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 25 - Đoạn 4 - Xã Thủy Bằng Từ ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang - đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 23 (BDĐC 2013) 390.000 138.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6065 Thị xã Hương Thuỷ Quốc lộ 49 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến hết thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) 2.280.000 912.000 592.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6066 Thị xã Hương Thuỷ Quốc lộ 49 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng Từ thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) - đến hết thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) 1.200.000 420.000 252.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6067 Thị xã Hương Thuỷ Quốc lộ 49 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng Từ thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) - đến Cầu Tuần 600.000 210.000 138.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6068 Thị xã Hương Thuỷ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Bằng 582.000 240.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6069 Thị xã Hương Thuỷ Đường Trung tâm xã - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng Từ Tỉnh lộ 25 - đến hết các thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 864.000 300.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6070 Thị xã Hương Thuỷ Đường Trung tâm xã - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 - đến Quốc lộ 1A phía Tây Huế 468.000 168.000 102.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6071 Thị xã Hương Thuỷ Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng Đoạn từ Quốc lộ 49 - đến Tỉnh lộ 25 720.000 252.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6072 Thị xã Hương Thuỷ Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng Đoạn từ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) 468.000 168.000 102.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6073 Thị xã Hương Thuỷ Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng Đoạn từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) - đến Nhà văn hóa thôn Dạ Khê 324.000 114.000 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6074 Thị xã Hương Thuỷ KV1 - Xã Thủy Bằng Cư chánh I, Cư Chánh II, Kim Sơn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) 468.000 396.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6075 Thị xã Hương Thuỷ KV2 - Xã Thủy Bằng Các thôn: La Khê, Bằng Lãng, Châu Chữ, An Ninh, Dương Phẩm, Dạ Khê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) 159.000 138.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6076 Thị xã Hương Thuỷ KV3 - Xã Thủy Bằng Các thôn: Nguyệt Biều, Võ Xá, Vỹ Dạ, Tân Ba (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) 87.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6077 Thị xã Hương Thuỷ Quốc lộ 1A - Đoạn 1 - Xã Thủy Phù Đoạn 1: Từ ranh giới phường Phú Bài - đến Tỉnh lộ 18 và đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường) (Theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004) 2.700.000 1.222.800 720.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6078 Thị xã Hương Thuỷ Quốc lộ 1A - Đoạn 2 - Xã Thủy Phù Đoạn 2: Từ đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường), theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004) - đến cầu Phù Bài 2.160.000 982.800 577.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6079 Thị xã Hương Thuỷ Quốc lộ 1A - Đoạn 3 - Xã Thủy Phù Đoạn 3: Từ cầu Phù Bài - đến ranh giới huyện Phú Lộc 1.800.000 817.800 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6080 Thị xã Hương Thuỷ QL 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Phù 907.800 315.000 217.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6081 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Phù từ QL1A - đến đường Lương Tân Phù 1.080.000 367.800 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6082 Thị xã Hương Thuỷ Đường Lương Tân Phù - Xã Thủy Phù Từ QL1A - đến Tỉnh lộ 18 907.800 315.000 217.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6083 Thị xã Hương Thuỷ Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Phù Từ Tỉnh lộ 18 - đến đường Lương Tân Phù 907.800 315.000 217.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6084 Thị xã Hương Thuỷ Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù Từ Quốc lộ 1A - đến ngã ba Cồn thôn 8A 592.800 210.000 142.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6085 Thị xã Hương Thuỷ Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù Từ ngã ba Cồn thôn 8A - đến ranh giới xã Phú Sơn 315.000 172.800 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6086 Thị xã Hương Thuỷ KV1 - Xã Thủy Phù Thôn 1A, 1B, 3, 5, 8B và thôn 9 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) 198.600 142.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6087 Thị xã Hương Thuỷ KV2 - Xã Thủy Phù Thôn 2, 4, 6, 7, 8A (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) 120.000 112.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6088 Thị xã Hương Thuỷ KV3 - Xã Thủy Phù Thôn 10 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) 108.600 108.600 - - - Đất SX-KD nông thôn
6089 Thị xã Hương Thuỷ Đoạn tiếp nối đường Võ Xuân Lâm - Xã Thủy Tân Đoạn từ ranh giới phường Phú Bài - đến đường Lương Tân Phù 592.800 210.600 124.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6090 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Tân Đoạn từ ranh giới xã Thủy Phù - đến hết ranh giới thửa đất số 460 (Phạm Văn Sính), tờ bản đồ số 11 (Theo bản đồ địa chính năm 2005) 1.029.600 358.800 234.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6091 Thị xã Hương Thuỷ Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân Ranh giới phường Thủy Lương - đến Cổng chào thôn Tân Tô 787.800 288.600 187.200 - - Đất SX-KD nông thôn
6092 Thị xã Hương Thuỷ Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân Từ Cổng chào thôn Tân Tô - đến Tỉnh lộ 18 592.800 218.400 140.400 - - Đất SX-KD nông thôn
6093 Thị xã Hương Thuỷ KV1 - Xã Thủy Tân Thôn Chiết Bi, thôn Tân Tô, thôn Tô Đà 1 và Tô Đà 2 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) 187.200 148.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6094 Thị xã Hương Thuỷ KV1 - Xã Thủy Tân Thôn Hoà Phong (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) 101.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6095 Thị xã Hương Thuỷ Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng Đường 15,5m 1.122.000 673.200 448.800 - - Đất SX-KD nông thôn
6096 Thị xã Hương Thuỷ Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng Đường 11,5m 924.000 554.400 369.600 - - Đất SX-KD nông thôn
6097 Thị xã Hương Thuỷ Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Xã Thủy Bằng Đường quy hoạch 13,5 m 420.000 252.000 168.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6098 Thị xã Hương Thuỷ HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù Đường 16,5m và 13,5m 726.000 435.600 290.400 - - Đất SX-KD nông thôn
6099 Thị xã Hương Thuỷ HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù Đường 11,5m và 10,5m 606.000 363.600 242.400 - - Đất SX-KD nông thôn
6100 Thị xã Hương Thuỷ Khu dân cư trung tâm xã Thủy Tân Đường 11,5m 378.000 226.800 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn