STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 36m | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.296.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 16,5m | 2.810.000 | 1.686.000 | 1.124.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 13,5m | 2.470.000 | 1.482.000 | 988.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 12m | 2.470.000 | 1.482.000 | 988.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 36m | 2.592.000 | 1.555.200 | 1.036.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 16,5m | 2.248.000 | 1.348.800 | 899.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 13,5m | 1.976.000 | 1.185.600 | 790.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 12m | 1.976.000 | 1.185.600 | 790.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 36m | 1.944.000 | 1.166.400 | 777.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 16,5m | 1.686.000 | 1.011.600 | 674.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 13,5m | 1.482.000 | 889.200 | 592.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Thị xã Hương Thuỷ | Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân | Đường 12m | 1.482.000 | 889.200 | 592.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Thủy: Hạ Tầng Kỹ Thuật Khu TĐ4 - Xã Thủy Vân
Theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020, bảng giá đất tại khu vực Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân được quy định như sau:
Giá Đất Ở Nông Thôn – Khu TĐ4
Giá Đất Vị trí 1 – 3.240.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.240.000 đồng/m². Khu vực này nằm gần Đường 36m, là vị trí có giá trị cao nhất trong khu vực. Giá cao phản ánh vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng kỹ thuật phát triển, phù hợp cho các dự án xây dựng hoặc đầu tư có quy mô lớn.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.944.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.944.000 đồng/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân với ngân sách vừa phải. Khu vực này có giá trị tốt với cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.296.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.296.000 đồng/m². Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn cung cấp cơ hội đầu tư tốt với giá trị đất hợp lý. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án nhỏ hơn hoặc các mục đích sử dụng với ngân sách hạn chế.
Thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và ngân sách cụ thể.