STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành | Từ Quốc lô 47 - Đến nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1702 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành | Từ nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long - Đến đường Đồng Khoai | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1703 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đồng Khoai - Phường Quảng Thành | Từ đường Ngọc Mai - Đến Thanh Chương | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1704 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Thành Mai - Phường Quảng Thành | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1705 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Thành Tráng - Phường Quảng Thành | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1706 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Thành Công - Phường Quảng Thành | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1707 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Thành Long - Phường Quảng Thành | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1708 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Tân Trọng: Phía Bắc Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1709 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Tân Trọng: Phía Nam Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1710 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | từ đường Chi Lăng - Đến đường đi Nghĩa Trang Chợ Nhàng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1711 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | Đường Chi Lăng - Đến Đại lô Võ Nguyên Giáp | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1712 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | từ đường Chi Lăng - Đến hộ ông Huy | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1713 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | từ Đại lộ Bắc Nam - Đến Nghĩa trang Chợ Nhàng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1714 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | từ nhà ông Ái - Đến nhà ông Thành, ông Học | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1715 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ còn lại phố Tân Trọng (Nam Võ Nguyên Giáp), phố Minh Trại - Phường Quảng Thành | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
1716 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội MBQH 1227; 1501; 364 (MB20 cũ) - Phường Quảng Thành | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1717 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường phố Thành Yên - Phường Quảng Thành | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1718 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 589 (điều chỉnh thành MBQH 1151) - Phường Quảng Thành | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1719 | Thành phố Thanh Hoá | Đường MBQH 1855 (các đường nội bộ) - Phường Quảng Thành | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1720 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ còn lại các phố Thành Mai - Phường Quảng Thành | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1721 | Thành phố Thanh Hoá | Đường trục phía Tây phố Thành Mai - Phường Quảng Thành | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1722 | Thành phố Thanh Hoá | Đường trục phía Đông thôn Thành Mai - Phường Quảng Thành | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1723 | Thành phố Thanh Hoá | Đường trục phía Tây-Đông phố Thành Yên - Phường Quảng Thành | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1724 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ còn lại các phố Tân Trọng (Bắc Võ Nguyên Giáp), Thành Công, Thành Long, Thành Tráng - Phường Quảng Thành | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1725 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đồng khoai - Phường Quảng Thành | từ đường Thanh Chương - Đến hộ ông Chinh đâu | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1726 | Thành phố Thanh Hoá | Đường ngang, dọc MBQH 1151; 1854 - Phường Quảng Thành | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1727 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ còn lại phố Thành Yên - Phường Quảng Thành | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | - | Đất ở đô thị | |
1728 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường nội MBQH 9933,9966 - Phường Quảng Thành | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1729 | Thành phố Thanh Hoá | Lòng đường 7.5m - Phường Quảng Thành | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1730 | Thành phố Thanh Hoá | Lòng đường 12m - Phường Quảng Thành | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1731 | Thành phố Thanh Hoá | Lòng đường 12m (đường đôi) - Phường Quảng Thành | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1732 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Thành Tráng - Phường Quảng Thành | từ Thanh Chương (nhà Thông Hạnh) - Đến nhà Tiến Thanh | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1733 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Tân Trọng, Thành Long - Phường Quảng Thành | từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường Đồng Khoai (ông Xảo-Hạnh) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1734 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Thành Mai - Phường Quảng Thành | từ đường Chi Lăng - Đến nhà ông Khu | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1735 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 942; 1502; 1820 - Phường Quảng Thành | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1736 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 3609 - Phường Quảng Thành | Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường <= 7,5 m) | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1737 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 3609 - Phường Quảng Thành | Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường 10,5 m) | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1738 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng | Từ ngõ 262 HTLÔ - Đến ngõ 443 | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1739 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng | Từ ngõ 442 - Đến cầu Voi | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1740 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Vệ Đà - Phường Quảng Thắng | Ngã ba nhà ông Chi - Đến Cây đa Bến nước | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1741 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ nhà ông Quế (Chính) - Đến Ngõ 86 Nguyễn Phục | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1742 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ ngõ 86 Nguyễn Phục - Đến ngã tư đường Vệ Yên | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1743 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ ngã tư đường Vệ Yên - Đến Đường vành đai | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1744 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ Đường vành đai - Đến nhà Hải Hoa | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1745 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ nhà Hải Hoa - Đến cầu Nấp | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1746 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng | Từ Cây đa Bến nước - Đến Đường vành đai | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1747 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng | Từ đường vành đai - Đến sông kênh Bắc | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1748 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng | Từ NVH phố Vệ Yên 1 - Đến đường Nguyễn Phục | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1749 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng | Từ NVH Vệ Yên - Đến nhà thờ họ Đỗ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1750 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng | Từ nhà thờ họ Đỗ - Đến đường Hà Huy Tập | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1751 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Hưng - Phường Quảng Thắng | Từ đường Nguyễn Phục - Đến Đường vành đai | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1752 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Hưng - Phường Quảng Thắng | Từ đường vành đai - Đến hết | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1753 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phù Lưu - Phường Quảng Thắng | Từ nhà ông Hải phố Phù Lưu 2 - Đến nhà ông Hoa phố Phù Lưu 2 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1754 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phù Lưu - Phường Quảng Thắng | Từ ông Hoa - Đến bà Thuật và mặt đường MB TĐC số 90 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1755 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ thuộc đường vành đai đoạn - Phường Quảng Thắng | từ Vệ Yên - Đến sông nhà Lê | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1756 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Quảng Thắng | từ HTLÔ - Đến Đỗ Đại | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1757 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Quảng Thắng | từ Đỗ Đại - Đến UBND phường | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1758 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hà Huy Tập - Phường Quảng Thắng | Từ nhà ông Hồng - Đến ông Toàn | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1759 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MB 76; 1929 và tuyến giáp Trường nghề - Phường Quảng Thắng | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1760 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng 5226 đường nội bộ lòng đường rộng 7.5m - Phường Quảng Thắng | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1761 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng 1484: Đường nội bộ còn lại - Phường Quảng Thắng | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1762 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng 933; 889,2424: Tuyến giáp chợ - Phường Quảng Thắng | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1763 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng 889,2424: Tuyến còn lại - Phường Quảng Thắng | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1764 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng quy hoạch 1858 - Phường Quảng Thắng | Đường nội bộ lòng đường rộng 7.5m | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1765 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng quy hoạch 1858 - Phường Quảng Thắng | từ Trường Chính trị - Đến HTLÔ | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1766 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng quy hoạch 8018 - Phường Quảng Thắng | Đường nội bộ MBQH 8018 (lòng đường >=9,0 m) | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1767 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng quy hoạch 8018 - Phường Quảng Thắng | Đường nội bộ còn lại của MBQH 8018 (lòng đường <= 7,5 m) | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1768 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư Trường Chính Trị Tỉnh (đường nội bộ) - Phường Quảng Thắng | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1769 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ phố Vệ Yên 1 - Phường Quảng Thắng | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1770 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ phố Vệ Yên 2 - Phường Quảng Thắng | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1771 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ phố Vệ Yên 3 và phố Vệ Yên 4 - Phường Quảng Thắng | Từ lối rẽ đường phố - Đến các đường xương cá | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1772 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ phố Yên Biên - Phường Quảng Thắng | Từ lối rẽ đường phố - Đến các đường xương cá | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1773 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ phố Phù Lưu 1 và phố Phố Phù Lưu 2 - Phường Quảng Thắng | Từ lối rẽ đường phố - Đến các đường xương cá | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1774 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ đường Phù Lưu: Khu vực làng nghề - Phường Quảng Thắng | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1775 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 185 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng | Từ nhà ông Tuấn - Đến nhà ông Chính | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1776 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 378 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng | Từ HTLÔ - Đến cổng trại rau | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1777 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 488 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng | khu dân cư y tế dự phòng - Đến nhà bà Câu | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1778 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 298 HTLÔ - Phường Quảng Thắng | Từ HTLÔ - Đến nhà ông Tùng | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1779 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 318 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1780 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hà Huy Tâp - Phường Quảng Thắng | Từ đường Lê Hưng - đến đường Phù Lưu | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1781 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 1409 - Phường Quảng Thắng | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1782 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 117 (Khu dân cư phía Tây đường CSEDP) - Phường Quảng Thắng | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1783 | Thành phố Thanh Hoá | Các ngõ khác của đường H.T.L.Ô - Phường Quảng Thắng | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1784 | Thành phố Thanh Hoá | QL1A (cũ) - Phường Tào Xuyên | Từ đầu đường rẽ cầu Vượt - Đến cầu Hàm Rồng cũ | 3.800.000 | 3.040.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | - | Đất ở đô thị |
1785 | Thành phố Thanh Hoá | Qlộ 10 - Phường Tào Xuyên | Từ tiếp giáp xã Hoằng Anh - Đến đường sắt Bắc-Nam | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1786 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Khu công nghiệp - Phường Tào Xuyên | Từ cống chui đường sắt Bắc Nam - Đến nhà ông Cần (Nghĩa Sơn 1) | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | 1.160.000 | - | Đất ở đô thị |
1787 | Thành phố Thanh Hoá | Đường còn lại trong KCN - Phường Tào Xuyên | Đường còn lại trong KCN | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
1788 | Thành phố Thanh Hoá | Đường KCN - Phường Tào Xuyên | Từ giáp đường QL 10 - Đến giáp xã Hoằng Long | 3.200.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
1789 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Từ tiếp giáp QL1A - Đến giáp xã Hoằng Lý (Đường Thành Khang 1, 2) | 3.200.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
1790 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Từ tiếp giáp QL1A - Đến nhà ông Đợi (Đường Phượng Đình 1) | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
1791 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Từ tiếp giáp QL10 - Đến nhà ông Châu (Đường Phượng Đình 3) | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
1792 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Từ tiếp giáp QL1A - Đến nhà ngã 4 nhà ông Đợi (Đường khu hành chính) | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.220.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
1793 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Đoạn tiếp theo từ ngã 4 nhà ông Đợi - Đến đê sông Lạch Trường | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | - | Đất ở đô thị |
1794 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Từ ngã 3 UBND phường - Đến đê sông Lạch Trường | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.320.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
1795 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Tắp (Phượng Đình 1) | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
1796 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Lại Sỹ Thanh (Phượng Đình 1) | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
1797 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Từ tiếp giáp QL1A - Đến nhà ông Chức (Yên Vực) | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1798 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Đoạn tiếp theo - Đến đê Sông Mã | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
1799 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Từ tiếp giáp QL1A cũ (Nghĩa Sơn 2) - Đến Bưu điện Cầu Tào (đường đê) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1800 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Tào Xuyên | Từ tiếp giáp QL1A - Đến C.ty Súc Sản (Đường ép dầu cũ) | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hóa
Bảng giá đất tại Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hóa, loại Đất ở đô thị, được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể dọc đoạn đường từ Quốc lộ 47 đến nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí với các tiện ích công cộng và giao thông tốt, gần các khu vực quan trọng.
Vị trí 2: 3.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.200.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ giá trị cao, tuy nhiên thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực gần các tiện ích nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất.
Vị trí 3: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.400.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá phù hợp.
Vị trí 4: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp họ định giá và đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch bất động sản tại Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành.
Bảng Giá Đất Đường Đồng Khoai - Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hóa
Bảng giá đất tại Đường Đồng Khoai - Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hóa, loại Đất ở đô thị, được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể dọc đoạn đường từ đường Ngọc Mai đến Thanh Chương.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí thuận lợi với các tiện ích công cộng và giao thông tốt, gần các khu vực quan trọng.
Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.600.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao, thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực gần các tiện ích và giao thông tốt nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất.
Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.700.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá vừa phải.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp họ định giá và đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch bất động sản tại Đường Đồng Khoai - Phường Quảng Thành.
Bảng Giá Đất Các Trục Đường Thành Mai - Phường Quảng Thành, Thành Phố Thanh Hóa
Bảng giá đất khu vực các trục đường Thành Mai, Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hóa, dành cho loại đất ở đô thị. Giá đất được phân chia theo từng vị trí cụ thể và đã được UBND tỉnh Thanh Hóa ban hành kèm theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 3.500.000 VNĐ/m², dành cho các khu đất nằm ở vị trí đắc địa trên trục đường Thành Mai. Những khu vực này thường có hạ tầng phát triển, giao thông thuận tiện, và giá trị đất cao do tiềm năng sinh lợi lớn.
Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 2.800.000 VNĐ/m², áp dụng cho những khu vực gần trung tâm hơn nhưng cách vị trí 1 một khoảng cách nhất định. Đây là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư muốn sở hữu đất với giá cả hợp lý hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 3 là 2.100.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn vị trí 1 và 2, tuy nhiên vẫn có hạ tầng tốt, là lựa chọn dành cho những người muốn mua đất đô thị với chi phí phải chăng.
Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất thấp nhất, ở mức 1.400.000 VNĐ/m², dành cho những khu vực xa trung tâm nhất trên trục đường Thành Mai. Tuy giá thấp hơn, nhưng đây vẫn là một lựa chọn phù hợp cho người muốn đầu tư với nguồn vốn hạn chế.
Bảng giá đất các trục đường Thành Mai, Phường Quảng Thành cung cấp sự đa dạng về giá, giúp nhà đầu tư và người mua dễ dàng lựa chọn dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Bảng Giá Đất Các Trục Đường Thành Tráng - Phường Quảng Thành, Thành Phố Thanh Hóa
Bảng giá đất tại các trục đường Thành Tráng, Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hóa dành cho loại đất ở đô thị. Giá đất được chia theo từng vị trí cụ thể, được ban hành kèm theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 và sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Đây là vị trí có giá đất cao nhất, 3.500.000 VNĐ/m², áp dụng cho những khu đất nằm ở vị trí đẹp, giao thông thuận tiện và có tiềm năng phát triển kinh tế cao.
Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 2.800.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn gần trung tâm nhưng không đắc địa bằng vị trí 1, phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào đất đô thị với mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m², nằm xa hơn vị trí 1 và 2, tuy nhiên vẫn giữ được tiềm năng phát triển. Đây là lựa chọn dành cho những người muốn mua đất ở đô thị với chi phí vừa phải.
Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất thấp nhất, 1.400.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực xa trung tâm nhất, phù hợp với những ai muốn đầu tư với nguồn vốn thấp nhưng vẫn muốn sở hữu đất trong khu đô thị.
Bảng giá đất tại trục đường Thành Tráng, Phường Quảng Thành mang lại sự đa dạng về giá cả, giúp người mua dễ dàng lựa chọn khu vực phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Bảng Giá Đất Các Trục Đường Thành Công - Phường Quảng Thành, Thành Phố Thanh Hóa
Bảng giá đất khu vực các trục đường Thành Công, Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hóa được quy định cho loại đất ở đô thị, áp dụng cho các vị trí khác nhau trong khu vực. Mức giá đã được UBND tỉnh Thanh Hóa ban hành theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất được xác định ở mức 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực gần trung tâm, có hạ tầng giao thông thuận lợi và nhiều tiện ích công cộng. Khu vực này thường rất tiềm năng cho các dự án phát triển bất động sản, với sự thu hút của những người mua nhà ở đô thị.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 được quy định là 2.400.000 VNĐ/m², cho các khu vực nằm không quá xa trục đường chính nhưng vẫn có sự phát triển tương đối ổn định. Vị trí này có giá đất phù hợp cho những ai muốn sở hữu đất ở với mức giá trung bình, nhưng vẫn có sự tiếp cận dễ dàng với hạ tầng đô thị.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực xa hơn trục đường chính, nhưng vẫn nằm trong phạm vi phát triển đô thị. Giá đất tại vị trí này là một lựa chọn kinh tế hơn cho những người có nhu cầu tìm kiếm đất ở với ngân sách vừa phải.
Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có mức giá thấp nhất, 1.200.000 VNĐ/m², dành cho những khu vực xa trung tâm và ít phát triển hơn. Tuy nhiên, đây có thể là cơ hội đầu tư tốt cho những người muốn mua đất với giá rẻ và chờ sự phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại các trục đường Thành Công, Phường Quảng Thành cung cấp nhiều lựa chọn đầu tư, phù hợp với các nhu cầu khác nhau về đất ở đô thị, từ các khu vực phát triển nhanh chóng đến những vị trí có tiềm năng trong tương lai.