| 1701 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành |
Từ Quốc lô 47 - Đến nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1702 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành |
Từ nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long - Đến đường Đồng Khoai
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1703 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng Khoai - Phường Quảng Thành |
Từ đường Ngọc Mai - Đến Thanh Chương
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1704 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Thành Mai - Phường Quảng Thành |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1705 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Thành Tráng - Phường Quảng Thành |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1706 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Thành Công - Phường Quảng Thành |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1707 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Thành Long - Phường Quảng Thành |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1708 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Tân Trọng: Phía Bắc Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1709 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Tân Trọng: Phía Nam Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1710 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
từ đường Chi Lăng - Đến đường đi Nghĩa Trang Chợ Nhàng
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1711 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
Đường Chi Lăng - Đến Đại lô Võ Nguyên Giáp
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1712 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
từ đường Chi Lăng - Đến hộ ông Huy
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1713 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
từ Đại lộ Bắc Nam - Đến Nghĩa trang Chợ Nhàng
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1714 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
từ nhà ông Ái - Đến nhà ông Thành, ông Học
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1715 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ còn lại phố Tân Trọng (Nam Võ Nguyên Giáp), phố Minh Trại - Phường Quảng Thành |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1716 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội MBQH 1227; 1501; 364 (MB20 cũ) - Phường Quảng Thành |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1717 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường phố Thành Yên - Phường Quảng Thành |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1718 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 589 (điều chỉnh thành MBQH 1151) - Phường Quảng Thành |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1719 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH 1855 (các đường nội bộ) - Phường Quảng Thành |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1720 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ còn lại các phố Thành Mai - Phường Quảng Thành |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1721 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục phía Tây phố Thành Mai - Phường Quảng Thành |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1722 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục phía Đông thôn Thành Mai - Phường Quảng Thành |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1723 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục phía Tây-Đông phố Thành Yên - Phường Quảng Thành |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1724 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ còn lại các phố Tân Trọng (Bắc Võ Nguyên Giáp), Thành Công, Thành Long, Thành Tráng - Phường Quảng Thành |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1725 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng khoai - Phường Quảng Thành |
từ đường Thanh Chương - Đến hộ ông Chinh đâu
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1726 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang, dọc MBQH 1151; 1854 - Phường Quảng Thành |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1727 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ còn lại phố Thành Yên - Phường Quảng Thành |
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1728 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nội MBQH 9933,9966 - Phường Quảng Thành |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1729 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lòng đường 7.5m - Phường Quảng Thành |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1730 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lòng đường 12m - Phường Quảng Thành |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1731 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lòng đường 12m (đường đôi) - Phường Quảng Thành |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1732 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Thành Tráng - Phường Quảng Thành |
từ Thanh Chương (nhà Thông Hạnh) - Đến nhà Tiến Thanh
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1733 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Tân Trọng, Thành Long - Phường Quảng Thành |
từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường Đồng Khoai (ông Xảo-Hạnh)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1734 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Thành Mai - Phường Quảng Thành |
từ đường Chi Lăng - Đến nhà ông Khu
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1735 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 942; 1502; 1820 - Phường Quảng Thành |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1736 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 3609 - Phường Quảng Thành |
Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường <= 7,5 m)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1737 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 3609 - Phường Quảng Thành |
Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường 10,5 m)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1738 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng |
Từ ngõ 262 HTLÔ - Đến ngõ 443
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1739 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng |
Từ ngõ 442 - Đến cầu Voi
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1740 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Vệ Đà - Phường Quảng Thắng |
Ngã ba nhà ông Chi - Đến Cây đa Bến nước
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1741 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ nhà ông Quế (Chính) - Đến Ngõ 86 Nguyễn Phục
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1742 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ ngõ 86 Nguyễn Phục - Đến ngã tư đường Vệ Yên
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1743 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ ngã tư đường Vệ Yên - Đến Đường vành đai
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1744 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ Đường vành đai - Đến nhà Hải Hoa
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1745 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ nhà Hải Hoa - Đến cầu Nấp
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1746 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng |
Từ Cây đa Bến nước - Đến Đường vành đai
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1747 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng |
Từ đường vành đai - Đến sông kênh Bắc
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1748 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng |
Từ NVH phố Vệ Yên 1 - Đến đường Nguyễn Phục
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1749 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng |
Từ NVH Vệ Yên - Đến nhà thờ họ Đỗ
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1750 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng |
Từ nhà thờ họ Đỗ - Đến đường Hà Huy Tập
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1751 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hưng - Phường Quảng Thắng |
Từ đường Nguyễn Phục - Đến Đường vành đai
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1752 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hưng - Phường Quảng Thắng |
Từ đường vành đai - Đến hết
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1753 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phù Lưu - Phường Quảng Thắng |
Từ nhà ông Hải phố Phù Lưu 2 - Đến nhà ông Hoa phố Phù Lưu 2
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1754 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phù Lưu - Phường Quảng Thắng |
Từ ông Hoa - Đến bà Thuật và mặt đường MB TĐC số 90
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1755 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ thuộc đường vành đai đoạn - Phường Quảng Thắng |
từ Vệ Yên - Đến sông nhà Lê
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1756 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Quảng Thắng |
từ HTLÔ - Đến Đỗ Đại
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1757 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Quảng Thắng |
từ Đỗ Đại - Đến UBND phường
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1758 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hà Huy Tập - Phường Quảng Thắng |
Từ nhà ông Hồng - Đến ông Toàn
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1759 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MB 76; 1929 và tuyến giáp Trường nghề - Phường Quảng Thắng |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1760 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng 5226 đường nội bộ lòng đường rộng 7.5m - Phường Quảng Thắng |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1761 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng 1484: Đường nội bộ còn lại - Phường Quảng Thắng |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1762 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng 933; 889,2424: Tuyến giáp chợ - Phường Quảng Thắng |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1763 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng 889,2424: Tuyến còn lại - Phường Quảng Thắng |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1764 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng quy hoạch 1858 - Phường Quảng Thắng |
Đường nội bộ lòng đường rộng 7.5m
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1765 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng quy hoạch 1858 - Phường Quảng Thắng |
từ Trường Chính trị - Đến HTLÔ
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1766 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng quy hoạch 8018 - Phường Quảng Thắng |
Đường nội bộ MBQH 8018 (lòng đường >=9,0 m)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1767 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng quy hoạch 8018 - Phường Quảng Thắng |
Đường nội bộ còn lại của MBQH 8018 (lòng đường <= 7,5 m)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1768 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư Trường Chính Trị Tỉnh (đường nội bộ) - Phường Quảng Thắng |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1769 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ phố Vệ Yên 1 - Phường Quảng Thắng |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1770 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ phố Vệ Yên 2 - Phường Quảng Thắng |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1771 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ phố Vệ Yên 3 và phố Vệ Yên 4 - Phường Quảng Thắng |
Từ lối rẽ đường phố - Đến các đường xương cá
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1772 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ phố Yên Biên - Phường Quảng Thắng |
Từ lối rẽ đường phố - Đến các đường xương cá
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1773 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ phố Phù Lưu 1 và phố Phố Phù Lưu 2 - Phường Quảng Thắng |
Từ lối rẽ đường phố - Đến các đường xương cá
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1774 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ đường Phù Lưu: Khu vực làng nghề - Phường Quảng Thắng |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1775 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 185 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng |
Từ nhà ông Tuấn - Đến nhà ông Chính
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1776 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 378 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng |
Từ HTLÔ - Đến cổng trại rau
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1777 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 488 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng |
khu dân cư y tế dự phòng - Đến nhà bà Câu
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1778 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 298 HTLÔ - Phường Quảng Thắng |
Từ HTLÔ - Đến nhà ông Tùng
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1779 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 318 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng |
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1780 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hà Huy Tâp - Phường Quảng Thắng |
Từ đường Lê Hưng - đến đường Phù Lưu
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1781 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 1409 - Phường Quảng Thắng |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1782 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 117 (Khu dân cư phía Tây đường CSEDP) - Phường Quảng Thắng |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1783 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ khác của đường H.T.L.Ô - Phường Quảng Thắng |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1784 |
Thành phố Thanh Hoá |
QL1A (cũ) - Phường Tào Xuyên |
Từ đầu đường rẽ cầu Vượt - Đến cầu Hàm Rồng cũ
|
3.800.000
|
3.040.000
|
2.280.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1785 |
Thành phố Thanh Hoá |
Qlộ 10 - Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Anh - Đến đường sắt Bắc-Nam
|
3.400.000
|
2.720.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1786 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Khu công nghiệp - Phường Tào Xuyên |
Từ cống chui đường sắt Bắc Nam - Đến nhà ông Cần (Nghĩa Sơn 1)
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1787 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường còn lại trong KCN - Phường Tào Xuyên |
Đường còn lại trong KCN
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1788 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường KCN - Phường Tào Xuyên |
Từ giáp đường QL 10 - Đến giáp xã Hoằng Long
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1789 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp QL1A - Đến giáp xã Hoằng Lý (Đường Thành Khang 1, 2)
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1790 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp QL1A - Đến nhà ông Đợi (Đường Phượng Đình 1)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1791 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp QL10 - Đến nhà ông Châu (Đường Phượng Đình 3)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1792 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp QL1A - Đến nhà ngã 4 nhà ông Đợi (Đường khu hành chính)
|
3.700.000
|
2.960.000
|
2.220.000
|
1.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1793 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Đoạn tiếp theo từ ngã 4 nhà ông Đợi - Đến đê sông Lạch Trường
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1794 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ ngã 3 UBND phường - Đến đê sông Lạch Trường
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1795 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Tắp (Phượng Đình 1)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1796 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Lại Sỹ Thanh (Phượng Đình 1)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1797 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp QL1A - Đến nhà ông Chức (Yên Vực)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1798 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Đoạn tiếp theo - Đến đê Sông Mã
|
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1799 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp QL1A cũ (Nghĩa Sơn 2) - Đến Bưu điện Cầu Tào (đường đê)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1800 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp QL1A - Đến C.ty Súc Sản (Đường ép dầu cũ)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |