STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 149 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1002 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 147 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | Đầu ngõ <= 100m | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1003 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 147 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | > 100 - Đến hết ngõ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1004 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 9 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1005 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 25 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1006 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 31 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1007 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 43 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1008 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 53 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1009 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 71 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1010 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 93 Mật Sơn - Phường Đông Vệ | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1011 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Trọng Bích - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1012 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lạc Long Quân - Phường Đông Vệ | từ cây xăng Quân đội - Đến hết đường | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1013 | Thành phố Thanh Hoá | Đường rộng 28 m - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ | từ Lạc Long Quân - Đến hết MBQH 790 | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1014 | Thành phố Thanh Hoá | Đường rộng 9,0 m, phía Tây Tecco - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ | từ Lạc Long quân - Đến Nguyễn Huy Tự | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1015 | Thành phố Thanh Hoá | Đường rộng 9,0 m phía Đông MBQH 1413, phía Tây khu đô thị Xanh - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1016 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ | Đường rộng từ 7,0 - 7,5m | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1017 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ | Đường rộng từ 5,0 - 5,5m | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1018 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ | Đường rộng 24,0m | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1019 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ | Đường rộng 12,0m | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1020 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ | Đường rộng 7,5m | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1021 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ | Đường rộng 24,0m | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1022 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ | Đường rộng 12,0m | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1023 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ | Đường rộng 7,5m | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1024 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ | Đường rộng < 7,5m | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1025 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH số 42 (phía sau Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Công Thương) - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1026 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH số 1078 - Phường Đông Vệ | Đường rộng 5,5m | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1027 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH số 5950 và MBQH 931 các đường nội bộ (trừ đường 39m) - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1028 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ - Khu dân cư MBQH 4884 - Phường Đông Vệ | từ Quốc lộ 1A - Đến ngõ 175 Hải Thượng Lãn Ông | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1029 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang còn lại của MBQH 4884 - Phường Đông Vệ | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1030 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 73 (thuộc Tổ dân phố Nguyễn Sơn) - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1031 | Thành phố Thanh Hoá | Đường CSEDP - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1032 | Thành phố Thanh Hoá | Đường rộng 10,5m - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1033 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ không thuộc các vị trí trên - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1034 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 4012 - Phường Đông Vệ | Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường <= 7,5 m) | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1035 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 4012 - Phường Đông Vệ | Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m) | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1036 | Thành phố Thanh Hoá | Đại lộ Đông Tây - Phường Đông Vệ | Từ SN 92 đường Kim Đồng - đến đường Phan Bội Châu | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1037 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Tản Đà - Phường Đông Sơn | Từ đường Lê Lai - Đến cổng Trường MN ĐH Hồng Đức | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1038 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Tản Đà - Phường Đông Sơn | Cổng Trường MN Hồng Đức - Đến hết đường | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1039 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn | Từ đường Lê Lai - Đến hết Trường Dân tộc nội trú | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1040 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn | Từ Trường Dân tộc nội trú - Đến giáp phường Quảng Thành | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1041 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn | Từ đường Lê Lai - Đến đầu XN đúc cột điện | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1042 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn | Từ XN đúc cột điện - Đến Lương Đắc Bằng | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1043 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | Từ đường Lê Lai - Đến ngõ 369 Lê Thánh Tông | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1044 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | Từ ngõ 369 Lê Thánh Tông - Đến giáp Đông Vệ | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1045 | Thành phố Thanh Hoá | Yết Kiêu - Phường Đông Sơn | Từ đường Lê Lai - Đến ngõ 75 Yết Kiêu | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1046 | Thành phố Thanh Hoá | Yết Kiêu - Phường Đông Sơn | Từ ngõ 75 Yết Kiêu - Đến hết đường | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1047 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Dã Tượng - Phường Đông Sơn | Từ đường Lê Lai - Đến giáp phường Đông Hải | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1048 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn | Từ đường Lê Lai - Đến đường Đỗ Hành | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1049 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn | Từ đường Đỗ Hành - Đến hết đường | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1050 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1051 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Văn Siêu - Phường Đông Sơn | Từ đường Lê Lai - Đến hết đường | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1052 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn | Từ đường Lê Lai - Đến hết đường | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1053 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Đặng Tất (từ đường Lê Lai) - Phường Đông Sơn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1054 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 3 đường Lê lai - Phường Đông Sơn | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1055 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 17 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1056 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 49 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1057 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 71 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1058 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 133 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1059 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 139 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1060 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 161 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1061 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 198 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1062 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 141 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1063 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 230 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1064 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 300 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1065 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 326 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1066 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 342 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1067 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 426 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1068 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 417 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1069 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 16 Dã Tượng - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1070 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 75 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1071 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 417 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1072 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 409 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1073 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 383 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1074 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 369 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1075 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 239 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1076 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 253 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1077 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 2611ê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1078 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 2711ê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1079 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 285 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1080 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 295 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1081 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 3111ê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1082 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 333 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1083 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 319 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1084 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 353 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1085 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 272 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1086 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 18 Tản Đà - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1087 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 34 Tản Đà - Phường Đông Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1088 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 01 Tản Đà - Phường Đông Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1089 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 13 Tản Đà - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1090 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 29 Tản Đà - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1091 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 37 Tản Đà - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1092 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 43 Tản Đà - Phường Đông Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1093 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 06 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1094 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 08 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1095 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 09 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1096 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 20 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1097 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 48 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1098 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 23 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1099 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 33 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1100 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 24 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 149 Mật Sơn - Phường Đông Vệ
Theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa, bảng giá đất tại ngõ 149 Mật Sơn, Phường Đông Vệ, loại đất ở đô thị đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực cụ thể của đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hợp lý.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên ngõ 149 Mật Sơn có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn ngõ này, thường nằm ở những vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng tốt và giao thông thuận tiện. Mức giá cao phản ánh sự ưu thế về địa lý và tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.800.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích và giao thông tốt nhưng không đắc địa bằng vị trí 1. Mức giá này cho thấy giá trị đất vẫn đáng chú ý và phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong ngõ 149 Mật Sơn, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc nằm sâu trong ngõ. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại ngõ 149 Mật Sơn, Phường Đông Vệ. Việc nắm rõ giá trị tại các khu vực khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 147 Mật Sơn - Phường Đông Vệ
Theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa, bảng giá đất tại ngõ 147 Mật Sơn, Phường Đông Vệ, loại đất ở đô thị đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực cụ thể của đoạn đường này, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hợp lý.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên ngõ 147 Mật Sơn có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn ngõ này, thường nằm ở đầu ngõ hoặc gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng tốt và giao thông thuận lợi. Mức giá cao phản ánh sự ưu thế về địa lý và tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 3.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.200.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích và giao thông tốt nhưng không đắc địa bằng vị trí 1. Mức giá này cho thấy giá trị đất vẫn đáng chú ý và phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Vị trí 3: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong ngõ 147 Mật Sơn, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc nằm sâu trong ngõ. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại ngõ 147 Mật Sơn, Phường Đông Vệ. Việc nắm rõ giá trị tại các khu vực khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 9 Mật Sơn - Phường Đông Vệ
Theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, bảng giá đất tại Ngõ 9 Mật Sơn - Phường Đông Vệ được quy định như sau:
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong Ngõ 9 Mật Sơn, nhờ vào vị trí gần các tiện ích chính và hạ tầng phát triển. Khu vực này có giá trị cao vì sự thuận lợi về giao thông và các dịch vụ xung quanh.
Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 3.600.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, mức giá này vẫn giữ được sự hấp dẫn nhờ vào sự phát triển đồng bộ của khu vực. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm bất động sản với chi phí hợp lý nhưng vẫn gần các tiện ích quan trọng.
Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, giá đất là 2.700.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực có thể nằm xa hơn so với các tiện ích chính nhưng vẫn duy trì giá trị ổn định. Đây là lựa chọn cân bằng giữa giá cả và vị trí, thích hợp với những người tìm kiếm giá trị lâu dài.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất là 1.800.000 VNĐ/m², mức giá thấp nhất trong Ngõ 9. Khu vực này có thể ở xa các tiện ích hơn hoặc có sự phát triển chậm hơn. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc đầu tư dài hạn với chi phí tiết kiệm.
Bảng giá đất tại Ngõ 9 Mật Sơn - Phường Đông Vệ cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản trong khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 25 Mật Sơn - Phường Đông Vệ
Bảng giá đất cho Ngõ 25 Mật Sơn, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, loại đất ở đô thị, được quy định trong văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong ngõ 25 Mật Sơn.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Ngõ 25 Mật Sơn có mức giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong ngõ, phản ánh khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, nâng cao giá trị sử dụng của đất.
Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, mức giá là 3.600.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại đây thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao hơn so với các vị trí khác trong ngõ, có thể do khoảng cách từ các tiện ích công cộng hoặc yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất.
Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất giảm so với các vị trí trước đó, thường do vị trí xa hơn hoặc điều kiện đất không thuận lợi bằng các vị trí cao hơn.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 4 là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong Ngõ 25 Mật Sơn, phản ánh khu vực có giá trị đất thấp nhất, có thể là do vị trí xa trung tâm hoặc các yếu tố giảm giá trị khác.
Bảng giá đất theo quy định của văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong Ngõ 25 Mật Sơn - Phường Đông Vệ, giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Ngõ 31 Mật Sơn - Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa
Bảng giá đất tại Ngõ 31 Mật Sơn, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường này.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Ngõ 31 Mật Sơn có mức giá cao nhất là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn thuộc mức giá cao trong đoạn đường. Vị trí 2 có thể gần các tiện ích nhưng không đạt mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong đoạn đường, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm bất động sản với giá trị phải chăng hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Ngõ 31 Mật Sơn. Giá thấp có thể do vị trí nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chính.
Bảng giá đất theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại Ngõ 31 Mật Sơn, Phường Đông Vệ. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp người mua, nhà đầu tư và người dân đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán bất động sản.