1001 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hùng và đường Lê Thế Sơn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Đường vào Nhà máy xi măng Long Sơn và khu công nghiệp phía Đông
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hùng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến ngã ba Ben la ( đi mỏ nhà Nhà máy xi măng Bỉm Sơn), xóm Trường Sơn
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Thế Sơn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Benla - đến tường rào phía Đông nhà máy rác thải, xóm Trường Sơn
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Thế Sơn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa giới hành chính phường Đông Sơn- giáp xã Hà Vinh, xóm Trường Sơn
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Đoạn tiếp theo đế hết địa giới hành chính phường Đông Sơn- giáp xã Hà Vinh, xóm Trường Sơn
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Khu dân cư - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Phùng Chí Kiên về phía Đông - đến thửa số 5 tờ 167, khu phố 8
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư phía Đông công ty Trường Thành - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ sau lô 1 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến thửa 32 tờ bản đồ 131, khu phố 5
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Đông Sơn |
Đường nhánh đoạn từ thửa 38 thửa 124 - đến thửa 51 tờ 124; (khu phố 5, 7)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Đông Sơn |
Đường nhánh đoạn từ thửa 9 thửa 124 - đến thửa 249 tờ 118; (khu phố 7)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Đông Sơn |
Từ lô số A17 - đến A34 thuộc Mặt bằng quy hoạch khu xen cư thôn Điền Lư,xã Hà Lan (nay là khu phố Điền Lư, phường Đông Sơn)
|
828.000
|
662.400
|
496.800
|
331.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ địa giới hành chính phường Bắc Sơn (giáp địa phận tỉnh Ninh Bình) - đến phía Bắc hầm Dốc Xây khu phố 8, phường Bắc Sơn
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam hầm Dốc Xây - đến phía Bắc nhà ông Mai, Hà (phía Bắc thửa số 9, tờ Bản đồ 66); khu phố 8 phường Bắc Sơn
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Mai, Hà (Thửa số 9, tờ bản đồ số 66) - đến phía Bắc cầu Ba Lá; khu phố 6, phường Bắc Sơn
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu phía Nam cầu Ba Lá ( Khu phố 6) - đến ngã 3 đường phía Bắc khu Tái định cư Bắc Sơn; khu phố 6 phường Bắc Sơn
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ đường phía Bắc khu tái định cư Bắc Sơn - đến Bưu điện cũ phường Bắc Sơn; khu phố 4, 6 phường Bắc Sơn
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam Bưu điện cũ phường Bắc Sơn - đến ngã 3 đường Lý Thái Tổ; khu phố 4, 6 phường Bắc Sơn
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường Lý Thái Tổ - đến phía Bắc cầu Sòng mới, khu phố 4 phường Bắc Sơn
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam tường rào cơ sở Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy tỉnh Thanh Hóa (ngang thửa 13, tờ bản đồ 132 phường Ba Đình) - đến tường rào phía Nam Bến xe khách Bỉm Sơn; thuộc khu phố 11 phường Ngọc Trạo và khu phố 2 phường Ba Đình
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ tường rào phía Nam Bến xe khách Bỉm Sơn - đến ngã tư Bỉm Sơn; thuộc khu phố 11 phường Ngọc Trạo và khu phố 2 phường Ba Đình
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư Bỉm Sơn - đến ngã ba đường Hai Bà Trưng (thửa 97 tờ bản đồ số 84); khu phố Nguyễn Huệ, khu phố 2 phường Ngọc Trạo
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường Hai Bà Trưng ( Thửa 98 tờ bản đồ 98) - đến ngã ba đường Nguyễn Bính ngang thửa 45 tờ bản đồ 92; khu phố 2 phường Ngọc Trạo
|
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường Nguyễn Bính ( thửa 46 tờ bản đồ 92) - đến hết địa giới hành chính phường Ngọc Trạo; khu phố 2, phường Ngọc Trạo
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp địa giới phường Ngọc Trạo - đến ngã ba đường Lương Định Của; khu phố 1 phường Phú Sơn
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường Lương Định Của - đến hết địa giới phường Phú Sơn (Bệnh viện ACA); khu phố 5 phường Phú Sơn
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ địa giới hành chính xã Quang Trung (giáp phường Phú Sơn) - đến thửa 222, tờ bản đồ số 63, thôn 4, xã Quang Trung
|
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn còn lại - đến hết địa giới hành chính xã Quang Trung, thôn 4
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn giáp ranh giới phường Ngọc Trạo (thửa 90, tờ bản đồ số 207) - đến thửa 79 tờ 207; khu phố 1
|
2.475.000
|
1.980.000
|
1.485.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 77 tờ 207 - đến phía Nam tường rào UBND phường Bắc Sơn; khu phố 1, 3, 6.
|
2.340.000
|
1.872.000
|
1.404.000
|
936.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ UBND phường Bắc Sơn - đến cống Hai Thước (thửa số 2, tờ bản đồ số 149); khu phố 6.
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ phía Bắc cống Hai Thước - đến Đường Sắt Bắc Nam (Chắn Ba lá), khu phố 6.
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu Tái định cư khu phố 6 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp lô 1 đường Nguyễn Trãi - đến hết khu tái định cư
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Trãi (thửa 16, tờ bản đồ 174 và thửa 75, tờ bản đồ 175) - đến đường Trần Quang Khải (thửa 25, tờ bản đồ 175); khu phố 4
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 12, tờ bản đồ số 175 và thửa 144, tờ bản đồ số 165 - đến Trạm bơm nước (Thửa 13, 22 tờ bản đồ số 152); khu phố 4, 5.
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 12, 21 tờ bản đồ số 152 - đến Đường sắt vào NM xi măng Bỉm Sơn; khu phố 5
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn Từ đường Bà Triệu (thửa đất số 64 và 35 tờ bản đồ số 183 - đến đầu Phố Hoàng Diệu (thửa đất số 55 tờ bản đồ số 173); khu phố 3, 9
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 14, tờ bản đồ số 182 và thửa 56, tờ bản đồ số 173 - đến thửa đất số 41, tờ bản đồ số 160 và thửa 38, tờ bản đồ số 161; khu phố 9
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 24 tờ bản đồ số 160 - đến thửa đất số 23 tờ bản đồ số 158; khu phố 10
|
1.395.000
|
1.116.000
|
837.000
|
558.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 30, 48 tờ bản đồ số 157 - đến thửa đất số 15 tờ bản đồ số 156; khu phố 10, 11
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Lai - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ giáp lô 1 đường Trần Hưng Đạo (thửa số 150, tờ bản đồ số 165) - đến giáp Nhà Văn hoá khu phố 4 (thửa số 21, tờ bản đồ số 175 và thửa 129, tờ bản đồ số 166); khu phố 4
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phạm Ngọc Thạch - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ thửa số 20 tờ bản đồ số 175 - đến thửa số 22, 43 tờ bản đồ số 176; khu phố 4
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Lai - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 46, tờ bản đồ số 175 - đến thửa 79, tờ bản đồ số 176, khu phố 4
|
855.000
|
684.000
|
513.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường phân lô khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ sau lô 1 Phố Lê Lai (thửa số 97 tờ bản đồ 165) - đến thửa số 61 tờ bản đồ số 165
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường phân lô khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ giáp thửa số 61 tờ bản đồ số 165 - đến thửa số 123 tờ bản đồ 166
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Quang Khải - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 đường Trần Hưng Đạo (thửa đất số 23, 36 tờ bản đồ số 175) - đến giáp đường Lý Thái Tổ (thửa 108, 114 tờ bản đồ số 175); khu phố 4
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ sau lô 1 đường Bà Triệu (thửa số 61 tờ bản đồ số 203) - đến thửa đất số 48 tờ bản đồ số 202; khu phố 2
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ đất số 30, 35 tờ bản đồ số 202 - đến thửa số 1 tờ bản đồ số 192 (ông Liêm); khu phố 2
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 51, 54 tờ bản đồ số 181 - đến thửa đất số 42, 46 tờ bản đồ số 181; khu phố 2.
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa số 41, 47 tờ bản đồ số 181 - đến thửa số 33 tờ bản đồ 182; khu phố 9.
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Thiện Thuật - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ sau lô 1 Đường Trần Hưng Đạo (thửa số 59, 61 tờ bản đồ số số 165) - đến thửa đất số 8 tờ bản đồ số 176; khu phố 5
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Thiện Thuật - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ sau lô 1 Đường Lý Thái Tổ (thửa 100 tờ bản đồ số 176) - đến thửa 13, 27 tờ bản đồ số 176
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
1051 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (Thửa đất số 12 tờ bản đồ số số 184) - đến thửa số 8 tờ bản đồ số số 184; khu phố 4
|
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa số 19 tờ bản đồ số số 184 và thửa 114 tờ bản đồ số 175 - đến thửa số 95,118 tờ bản đồ số 166; khu phố 4, 5
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa số 94, 117 tờ bản đồ số 166 - đến thửa số 101 tờ bản đồ số 167; khu phố 4, 5
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa số 90 tờ bản đồ số 167 - đến ngang thửa đất số 89 tờ bản đồ số 167; khu phố 5
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Triệu Quốc Đạt - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 Đường Bà Triệu (Đường vào Nhà máy nước) - đến giáp ngã ba Đường Bà Triệu (Sau lô 1 Đường Bà Triệu); khu phố 3
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Khát Chân - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 Đường Trần Hưng Đạo (ngang thửa 9, 10 tờ bản đồ số 166) - đến ngang thửa số 96 tờ bản đồ số 166; khu phố 4, 5
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo - đến thửa số 47, tờ bản đồ số 202; khu phố 1
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Thiệu Trị - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 02 tờ bản đồ số 174 - đến lô 2 đường Trần Hưng Đạo
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Vạn Hạnh và các đường còn lại khu tái định cư Nam Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 đường Trần Hưng Đạo thửa 68, 82 tờ bản đồ số 167 - đến giáp đường Lý Thái Tổ (thửa 95, 104 tờ bản đồ số 167 )
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Ba Dội - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp Đường Lý Nhân Tông qua Đèo Ba Dội - đến hết khu dân cư khu phố 12, gồm khu phố 5, khu phố 12
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 12 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đường khu dân cư khu phố 12
|
171.000
|
136.800
|
102.600
|
68.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đoạn đường còn lại thuộc các khu dân cư khu phố 1, 2, 3, 4, 5, 9, trừ các đường dân cư còn lại thuộc tổ 7, khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đoạn đường còn lại thuộc các khu dân cư khu phố 6, 8 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đoạn đường còn lại thuộc khu dân cư khu phố 10 và các đường còn lại của khu dân cư tổ 7, khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường C-C4 ( Khu công nghiệp Bỉm Sơn) - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp đường Bà Triệu (phía Bắc nhà máy ô tô Veam) về phía Tây - đến hết địa phận phường Bắc Sơn
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Lam Châu (Đường D-D3 Khu công nghiệp Bỉm Sơn) - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp Đường Bà Triệu phía Nam Nhà máy ô tô Veam) về phía Tây - đến đường Hồ Tùng Mậu
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Nhân Tông - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp đường Nguyễn Trãi (phía Bắc Công ty LILAMA5) - đến hết địa phận phường Bắc Sơn
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Xuân Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 Đường Bà Triệu - đến thửa 70, 71 tờ bản đồ số 203
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Đoàn Khuê: Khu phố 10 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 đường Hồ Tùng Mậu - đến thửa đất số 4,5 tờ bản đồ số 169
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Đoàn Khuê: Khu phố 10 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ thửa đất số 06, 09 tờ bản đồ số 169 - đến hết khu dân cư
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Dương Tam Kha - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 đường Hồ Tùng Mậu - đến Nhà văn hóa khu phố 11 (cũ) và thửa đất số 26 tờ bản đồ số 144
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Dương Tam Kha - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 144 - đến hết khu dân cư
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa 37, tờ bản đồ số 166 - đến thửa số 38 tờ bản đồ số 166
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Cẩn - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ giáp Đường Bà Triệu - đến thửa đất số 13, tờ bản đồ số 183
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 183 đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 183 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 183 - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 183
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn từ thửa đất số đất số 53, tờ bản đồ số 183 đến hết khu dân cư - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số đất số 53, tờ bản đồ số 183 - đến hết khu dân cư
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 02, 22 tờ bản đồ số 182 - đến hết khu dân cư khu phố 9
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 79, 85 tờ bản đồ số 172 - đến hết khu dân cư khu phố 9
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các nhánh rẽ còn lại của đường Hồ Tùng Mậu trên địa bàn Khu phố 9 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 10 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 160 - đến thửa đất số 02, tờ bản đồ số 170
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường thuộc khu tái định cư khu 4+5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ sau lô 1 đường Bà Triệu - đến đường Nguyễn Du, khu phố 1
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư tổ 8, khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 25, tờ bản đồ số 184 - đến thửa đất 44, 49 tờ bản đồ số 184
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư tổ 8, khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ sau thửa đất 44, 49 tờ bản đồ số 184 - đến hết khu dân cư
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư Khu phố 8 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ sau trạm gắc chắn tàu - đến giáp địa giới xã Hà Long
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ Quốc lộ 1A - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ sau lô 1 Quốc lộ 1A - đến gia đình ông Vịnh khu phố 8
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Đức Thọ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 04, tờ bản đồ số 192 - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ số 201
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Đức Thọ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 07, tờ bản đồ số 201 - đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư vào Nghĩa trang nhân dân phường Bắc Sơn - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 09, tờ bản đồ số 129 - đến hết khu dân cư khu phố 5
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các ngõ dân cư còn lại nối với đường Lý Thái Tổ thuộc khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 09, tờ bản đồ số 177 - đến thửa số 29 tờ bản đồ số 177
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 177 - đến hết khu dân cư
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 6 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 04 tờ bản đồ số 163 - đến hết khu dân cư
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường gom dưới chân cầu vượt đường sắt - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ phía Nam cầu Sòng mới - đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo ( thuộc khu phố 3 phường Bắc Sơn và khu phố 11 phường Ngọc Trạo)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường còn lại thuộc khu dân cư Đông Quốc lộ 1A, khu phố 4 - Phường Bắc Sơn |
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ ngã tư Bỉm Sơn - đến cầu Đo Đạc, khu phố 2
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư Bỉm Sơn - đến đường sắt Bắc Nam, khu phố 11
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường sắt Bắc-Nam - đến ngã tư đường Võ Thị Sáu, đường Nguyễn Du. (ngang thửa 16, 60 tờ bản đồ số 75), khu phố 10, 11.
|
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư đường Võ Thị Sáu, Nguyễn Du (ngang thửa 66,18 tờ bản đồ 75) - đến ngã ba đường vào cổng phụ Lữ đoàn 368 (thửa 52 tờ bản đồ số 63), khu phố 12
|
3.400.000
|
2.720.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |