Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Với giá đất dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², khu vực này đang trở thành tâm điểm phát triển nhờ vào sự bùng nổ hạ tầng và kinh tế đô thị.

Tổng quan về Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa nằm tại vị trí chiến lược ở miền Bắc Trung Bộ, là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Thanh Hóa. Thành phố này có vị trí đắc địa khi giáp biển Đông và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch kết nối với Hà Nội, Nghệ An và các tỉnh khác.

Sự phát triển đồng bộ về hạ tầng đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Đặc biệt, hệ thống giao thông gồm các tuyến Quốc lộ 1A, đường sắt Bắc Nam và Cảng hàng không Thọ Xuân đã biến Thành phố Thanh Hóa thành trung tâm vận tải chiến lược trong khu vực.

Các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở giáo dục hiện đại được đầu tư mạnh mẽ, tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho cư dân.

Không thể bỏ qua các công trình trọng điểm như dự án đường ven biển và hạ tầng du lịch ven sông Mã, đã và đang làm thay đổi diện mạo đô thị, từ đó thúc đẩy nhu cầu đầu tư bất động sản ở các khu vực ven trung tâm.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thanh Hóa

Giá đất tại Thành phố Thanh Hóa hiện dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², với mức trung bình là 4.241.225 đồng/m². Khu vực có giá cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố và các tuyến đường chính như Lê Lợi, Hạc Thành và Nguyễn Trãi. Đây là những khu vực sầm uất, tập trung nhiều dịch vụ thương mại và các dự án lớn.

So sánh với các địa phương khác trong tỉnh như Thị xã Bỉm Sơn (giá trung bình 1.780.513 đồng/m²) hay Huyện Cẩm Thủy (830.310 đồng/m²), giá đất tại Thành phố Thanh Hóa vượt trội nhờ vào vị thế trung tâm kinh tế.

Tuy nhiên, với mức giá trung bình so với các thành phố lớn như Hà Nội hay Đà Nẵng, Thành phố Thanh Hóa vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời lâu dài.

Nếu bạn là nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn, việc lựa chọn đất ở các khu trung tâm gần chợ, trường học hoặc các dự án thương mại sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Trong khi đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc mua đất ở các khu ven đô đang phát triển như Đông Sơn hay các dự án gần tuyến đường ven biển sẽ mang lại giá trị gia tăng bền vững trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa đang thu hút nhiều dự án lớn từ các tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam như Vingroup, Sun Group và FLC. Các dự án khu đô thị cao cấp, resort ven biển và trung tâm thương mại hiện đại đang dần hoàn thiện, tạo ra sức hút lớn cho thị trường nhà đất trong khu vực.

Ngoài ra, kinh tế tại Thành phố Thanh Hóa phát triển ổn định với sự gia tăng của các ngành công nghiệp, dịch vụ và du lịch. Các điểm du lịch nổi tiếng như Sầm Sơn, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông và Di sản Thành Nhà Hồ cũng tạo ra làn sóng đầu tư vào các bất động sản nghỉ dưỡng.

Với quy hoạch mở rộng đô thị và hạ tầng hiện đại, Thành phố Thanh Hóa không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn đang hướng đến việc trở thành một trong những thành phố đáng sống bậc nhất ở miền Bắc Trung Bộ.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, kinh tế và chính sách quy hoạch, Thành phố Thanh Hóa là điểm sáng cho các nhà đầu tư bất động sản. Những cơ hội đầu tư từ ngắn hạn đến dài hạn tại khu vực này đang mở ra nhiều tiềm năng sinh lời lớn, biến Thành phố Thanh Hóa thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.403.053 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
478

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4701 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Mật Sơn - Phường Đông Vệ > 100 - Đến hết ngõ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4702 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 80 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4703 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 82 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4704 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 131 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4705 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 149 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4706 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 147 Mật Sơn - Phường Đông Vệ Đầu ngõ <= 100m 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4707 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 147 Mật Sơn - Phường Đông Vệ > 100 - Đến hết ngõ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4708 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 9 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4709 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 25 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4710 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 31 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4711 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4712 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 53 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4713 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4714 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4715 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Trọng Bích - Phường Đông Vệ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4716 Thành phố Thanh Hoá Đường Lạc Long Quân - Phường Đông Vệ từ cây xăng Quân đội - Đến hết đường 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4717 Thành phố Thanh Hoá Đường rộng 28 m - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ từ Lạc Long Quân - Đến hết MBQH 790 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4718 Thành phố Thanh Hoá Đường rộng 9,0 m, phía Tây Tecco - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ từ Lạc Long quân - Đến Nguyễn Huy Tự 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4719 Thành phố Thanh Hoá Đường rộng 9,0 m phía Đông MBQH 1413, phía Tây khu đô thị Xanh - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4720 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ Đường rộng từ 7,0 - 7,5m 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4721 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ Đường rộng từ 5,0 - 5,5m 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4722 Thành phố Thanh Hoá MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ Đường rộng 24,0m 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4723 Thành phố Thanh Hoá MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ Đường rộng 12,0m 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4724 Thành phố Thanh Hoá MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ Đường rộng 7,5m 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4725 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ Đường rộng 24,0m 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4726 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ Đường rộng 12,0m 3.750.000 3.000.000 2.250.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
4727 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ Đường rộng 7,5m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4728 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ Đường rộng < 7,5m 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4729 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 42 (phía sau Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Công Thương) - Phường Đông Vệ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4730 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 1078 - Phường Đông Vệ Đường rộng 5,5m 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4731 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 5950 và MBQH 931 các đường nội bộ (trừ đường 39m) - Phường Đông Vệ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4732 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ - Khu dân cư MBQH 4884 - Phường Đông Vệ từ Quốc lộ 1A - Đến ngõ 175 Hải Thượng Lãn Ông 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4733 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang còn lại của MBQH 4884 - Phường Đông Vệ 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4734 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 73 (thuộc Tổ dân phố Nguyễn Sơn) - Phường Đông Vệ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4735 Thành phố Thanh Hoá Đường CSEDP - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4736 Thành phố Thanh Hoá Đường rộng 10,5m - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4737 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ không thuộc các vị trí trên - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4738 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Vệ Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường <= 7,5 m) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4739 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Vệ Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m) 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4740 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Đông Tây - Phường Đông Vệ Từ SN 92 đường Kim Đồng - đến đường Phan Bội Châu 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4741 Thành phố Thanh Hoá Đường Tản Đà - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến cổng Trường MN ĐH Hồng Đức 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
4742 Thành phố Thanh Hoá Đường Tản Đà - Phường Đông Sơn Cổng Trường MN Hồng Đức - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4743 Thành phố Thanh Hoá Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến hết Trường Dân tộc nội trú 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4744 Thành phố Thanh Hoá Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn Từ Trường Dân tộc nội trú - Đến giáp phường Quảng Thành 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4745 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến đầu XN đúc cột điện 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4746 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn Từ XN đúc cột điện - Đến Lương Đắc Bằng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4747 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến ngõ 369 Lê Thánh Tông 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4748 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn Từ ngõ 369 Lê Thánh Tông - Đến giáp Đông Vệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4749 Thành phố Thanh Hoá Yết Kiêu - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến ngõ 75 Yết Kiêu 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4750 Thành phố Thanh Hoá Yết Kiêu - Phường Đông Sơn Từ ngõ 75 Yết Kiêu - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4751 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến giáp phường Đông Hải 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4752 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến đường Đỗ Hành 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4753 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn Từ đường Đỗ Hành - Đến hết đường 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4754 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4755 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Văn Siêu - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4756 Thành phố Thanh Hoá Đường Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4757 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đặng Tất (từ đường Lê Lai) - Phường Đông Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4758 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 3 đường Lê lai - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4759 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4760 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 49 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4761 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4762 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 133 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4763 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 139 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4764 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 161 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4765 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 198 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4766 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 141 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4767 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 230 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4768 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 300 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4769 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 326 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4770 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 342 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4771 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 426 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4772 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 417 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4773 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 16 Dã Tượng - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4774 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 75 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4775 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 417 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4776 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 409 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4777 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 383 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4778 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 369 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4779 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 239 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4780 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 253 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4781 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 2611ê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4782 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 2711ê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4783 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 285 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4784 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 295 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4785 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 3111ê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4786 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 333 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4787 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 319 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4788 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 353 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4789 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 272 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4790 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Tản Đà - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4791 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 34 Tản Đà - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4792 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Tản Đà - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4793 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 13 Tản Đà - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4794 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 29 Tản Đà - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4795 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 37 Tản Đà - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4796 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 Tản Đà - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4797 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 06 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4798 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 08 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4799 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 09 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4800 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 20 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện